TBPhecol 500mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | 893100381725 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen), Acid Stearic |
Tá dược | Povidone (PVP), Aerosil (Colloidal anhydrous silica) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq411 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Paracetamol 500 mg cho mỗi viên nén.
Tá dược:
Avicel PH101, Lycatab PGS, Povidon K30, Acid stearic, PEG 6000, Aerosil R200 và các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc TBPhecol 500mg
Paracetamol là dẫn xuất của phenacetin, thuộc nhóm thuốc giảm đau – hạ sốt, không có tác dụng chống viêm rõ rệt. Thuốc phát huy hiệu quả trong việc kiểm soát đau mức độ nhẹ đến vừa và giúp hạ sốt. Tác động chính là ức chế tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương, góp phần giảm đau và điều hòa thân nhiệt. Không gây loét dạ dày và không ảnh hưởng tới đông máu như các thuốc chống viêm không steroid.
Chỉ định:
TBPhecol 500 mg được sử dụng để điều trị các chứng đau nhẹ đến vừa hoặc sốt cho người lớn và trẻ em có cân nặng từ 27 kg trở lên (khoảng 8 tuổi trở lên).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc AstaPadol Caps 500mg điều trị giảm đau hạ sốt.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc TBPhecol 500mg
3.1 Liều dùng
Luôn chọn liều thấp nhất có hiệu quả, dùng trong thời gian ngắn nhất có thể.
Nếu liều 500 mg không đạt hiệu quả, có thể tăng lên 1000 mg/lần trong trường hợp đau hoặc sốt chưa cải thiện.
Bảng liều lượng:
Đối tượng | Liều dùng | Khoảng cách liều | Liều tối đa/ngày |
Trẻ 27–40 kg (8–13 tuổi) | 500 mg (1 viên) | 6 giờ | 2000 mg (4 viên) |
Trẻ 41–50 kg (12–15 tuổi) | 500 mg (1 viên) | Tối thiểu 4 giờ | 3000 mg (6 viên) |
>50 kg (≥15 tuổi) | 500–1000 mg (1–2 viên) | Tối thiểu 4 giờ | 3000 mg (6 viên) |
Trẻ em tổng liều paracetamol không vượt quá 80 mg/kg/ngày.
Người lớn có thể dùng tới 4000 mg/ngày (8 viên) khi có chỉ định của bác sĩ và không có nguy cơ kèm theo.
Suy thận:
- 10–50 ml/phút: 500 mg/6 giờ, tối đa 3 g/ngày.
- <10 ml/phút: 500 mg/8 giờ, tối đa 2 g/ngày.
Suy gan nhẹ đến trung bình:
- Không vượt quá 2 g/ngày.
Thời gian điều trị:
- Không dùng thường xuyên hoặc kéo dài khi không có sự giám sát y tế.
- Nếu đau kéo dài trên 5 ngày hoặc sốt trên 3 ngày, cần đánh giá lại điều trị.
3.2 Cách dùng
Thuốc sử dụng bằng đường uống, nên nuốt nguyên viên cùng với một ly nước.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc SaViPamol Extra 500 điều trị giảm đau mức độ nhẹ đến vừa
5 Tác dụng phụ
Rất hiếm: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.
Hiếm: Phản ứng quá mẫn, phát ban, mày đay, ban xuất huyết, các phản ứng da nghiêm trọng.
Không xác định: Phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, tiêu chảy, đau bụng, men gan tăng cao, nhiễm toan lactic, hồng ban nhiễm sắc cố định.
Khi xuất hiện các phản ứng nặng, cần ngưng thuốc ngay và không sử dụng lại trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
6 Tương tác
Thuốc kháng vitamin K:
- Nguy cơ tăng tác dụng và xuất huyết khi phối hợp với paracetamol liều tối đa (4 g/ngày) trong ít nhất 4 ngày. Cần theo dõi INR thường xuyên hơn.
Flucloxacillin:
- Kết hợp với paracetamol có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa khoảng trống anion cao (AMTAE), nhất là ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
Tương tác xét nghiệm:
- Paracetamol có thể làm sai lệch kết quả định lượng Glucose máu (glucose oxidase-peroxidase) và acid uric máu (phosphotungstic acid).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh dùng chung với các thuốc khác chứa paracetamol.
Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân cân nặng <50 kg, suy gan nhẹ–trung bình, suy thận, hội chứng Gilbert, thiếu G6PD, nghiện rượu mạn, suy dinh dưỡng, mất nước hoặc giảm thể tích máu.
Không dùng thường xuyên hoặc kéo dài với liều cao cho bệnh nhân đau đầu mạn tính.
Thận trọng khi phối hợp với flucloxacillin do nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.
Cảnh báo các dấu hiệu phản ứng da nặng (SJS, TEN, AGEP). Nếu xuất hiện phát ban hoặc các phản ứng mẫn cảm, phải ngừng thuốc ngay.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể sử dụng paracetamol khi cần thiết về mặt lâm sàng trong thai kỳ, nên dùng liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất.
Paracetamol bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, có thể dùng khi cho con bú với liều điều trị.
Có thể ảnh hưởng khả năng sinh sản nữ do ức chế cyclooxygenase và tổng hợp prostaglandin; ảnh hưởng này có thể phục hồi khi ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều paracetamol có thể gây hoại tử gan nghiêm trọng, đôi khi gây tử vong.
Triệu chứng sớm: buồn nôn, nôn, đau bụng trong 2–3 giờ đầu; có thể gặp methemoglobin máu, xanh tím da, niêm mạc, móng.
Ở trẻ em, dễ tạo methemoglobin hơn người lớn.
Dấu hiệu tổn thương gan rõ sau 2–4 ngày (tăng men gan, bilirubin, kéo dài prothrombin). Khoảng 10% người không điều trị đặc hiệu sẽ bị tổn thương gan nghiêm trọng.
Xử trí:
Chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt, rửa dạ dày trong 4 giờ đầu nếu cần. Sử dụng N-acetylcystein càng sớm càng tốt, hiệu quả nhất trong 10 giờ đầu. Có thể dùng đường uống hoặc tĩnh mạch. Nếu không có N-acetylcystein, có thể thay bằng methionin. Than hoạt hoặc thuốc tẩy muối có thể giúp giảm hấp thu paracetamol.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm TBPhecol 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Effer Phazandol Cafein 65 của Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh với thành phần Paracetamol (Acetaminophen) được sử dụng để giảm đau và hạ sốt trong các trường hợp đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp hoặc cảm cúm.
Effer Phazandol Flu của Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh chứa Paracetamol (Acetaminophen) là sản phẩm giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng đau và hạ sốt thường gặp trong cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh lý đường hô hấp. Thuốc được sử dụng nhằm làm dịu nhanh các biểu hiện như đau đầu, đau nhức cơ thể và sốt.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, thuộc nhóm giảm đau – hạ sốt (anilides). Hoạt chất này tác động chủ yếu trên thần kinh trung ương, giảm đau, hạ sốt hiệu quả nhưng không chống viêm. So với aspirin, paracetamol không gây loét dạ dày và không ảnh hưởng đến đông máu. Thuốc thường được lựa chọn cho các trường hợp cần giảm đau, hạ sốt ở người già, trẻ em hoặc người không dùng được NSAIDs. Paracetamol không tác động đến kết tập tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Paracetamol được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30 phút đến 2 giờ.
Phân bố:
Phân bố nhanh chóng đến các mô; nồng độ trong máu, nước bọt và huyết tương tương đương. Ở liều điều trị, tỷ lệ gắn protein huyết tương không đáng kể.
Chuyển hóa:
Ở người lớn, chủ yếu liên hợp với glucuronide (~60%) và sulfat (~35%) tại gan. Liều cao có thể bão hòa con đường sulfat. Một phần nhỏ chuyển hóa qua cytochrom P450 thành N-acetyl-p-benzoquinonimin (NAPQI), được giải độc nhờ glutathion và thải trừ qua nước tiểu.
Thải trừ:
Khoảng 90% liều dùng thải qua nước tiểu trong 24 giờ, chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronide (60–80%) và sulfat (20–30%). Dưới 5% thải dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Suy thận, suy gan hoặc quá liều sẽ kéo dài thời gian bán thải.
10 Thuốc TBPhecol 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc TBPhecol 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc TBPhecol 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có hiệu quả giảm đau và hạ sốt tương đương Aspirin nhưng không gây kích ứng hoặc tổn thương dạ dày, an toàn cho người già và trẻ em.
- Có thể sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc chống chỉ định với NSAIDs, như bệnh nhân hen hoặc có tiền sử loét tiêu hóa.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân, liều lượng linh hoạt tùy theo cân nặng và tình trạng bệnh.
13 Nhược điểm
- Không có tác dụng chống viêm nên không phù hợp điều trị các bệnh lý viêm.
- Nếu dùng quá liều hoặc kéo dài dễ gây tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ như nghiện rượu, suy dinh dưỡng, bệnh gan.
Tổng 12 hình ảnh











