TBMexipain 15
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | 893110381625 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Meloxicam |
Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Magnesi stearat, Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq424 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Meloxicam: 15 mg
Tá dược: Tween 80, beta cyclodextrin, natri citrat dihydrat, cellulose vi tinh thể 101, tinh bột ngô, natri starch glycolat (DST), magnesi stearat, syloid 244FP… vừa đủ 1 viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc TBMexipain 15
Meloxicam là dược chất thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid, sở hữu khả năng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Thuốc được sử dụng để kiểm soát các biểu hiện lâm sàng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp cũng như các trường hợp viêm cột sống dính khớp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mosichez 15 giảm đau chống viêm xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc TBMexipain 15
3.1 Liều dùng
Viêm xương khớp: 7,5 mg/lần/ngày, có thể tăng lên tối đa 15 mg/lần/ngày nếu cần thiết.
Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 15 mg/ngày, có thể giảm còn 7,5 mg/ngày tuỳ đáp ứng.
Người cao tuổi: Khuyến cáo 7,5 mg/lần/ngày.
Bệnh nhân có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ: Khởi đầu với 7,5 mg/lần/ngày.
Suy gan/suy thận nhẹ – vừa: Không cần chỉnh liều. Suy thận nặng không được dùng.
Suy thận đang lọc máu: Không vượt quá 7,5 mg/ngày.
Trẻ dưới 18 tuổi: Chưa xác định an toàn và hiệu quả.
Liều tối đa: 15 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn, không bị giảm tác dụng bởi thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với meloxicam hoặc tá dược thuốc, quá mẫn với NSAIDs, aspirin
3 tháng cuối thai kỳ
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi
Bệnh nhân có tiền sử hen suyễn, polyp mũi, phù mạch thần kinh hoặc nổi mề đay sau khi dùng Aspirin hoặc NSAIDs khác
Suy gan nặng
Suy thận nặng chưa lọc máu
Xuất huyết đường tiêu hóa, xuất huyết não, hoặc các rối loạn xuất huyết khác
Tiền sử xuất huyết hoặc thủng Đường tiêu hóa do NSAIDs
Đang hoặc có tiền sử loét dạ dày tá tràng/xuất huyết tái phát
Suy tim nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Gesicox 7,5mg điều trị viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến
- Khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy
Phổ biến
- Đau đầu
Không phổ biến
- Thiếu máu, chóng mặt, buồn ngủ, xuất huyết tiêu hóa, viêm miệng, viêm dạ dày, ợ hơi, giữ nước và natri, tăng Kali máu, xét nghiệm chức năng thận bất thường, phù nề
Hiếm gặp
- Số lượng máu bất thường, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rối loạn thị giác, viêm kết mạc, ù tai, đánh trống ngực, tăng huyết áp, đỏ mặt, hen suyễn ở người dị ứng với aspirin/NSAIDs, viêm đại tràng, loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản, viêm gan, phù mạch, ngứa, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, nổi mề đay
Rất hiếm
- Giảm bạch cầu hạt, viêm da bóng nước, ban đỏ đa dạng, thủng đường tiêu hóa, suy thận cấp
Không rõ
- Phản ứng phản vệ, trạng thái lú lẫn, mất phương hướng, suy tim liên quan tới NSAIDs, viêm tụy, phản ứng dị ứng ánh sáng
- (Tổn thương thận có thể gây suy thận cấp; trường hợp rất hiếm: viêm thận kẽ, hoại tử ống thận, hội chứng thận hư, hoại tử nhú thận)
6 Tương tác
- Các thuốc/tác nhân làm tăng kali máu: muối kali, thuốc lợi tiểu giữ kali, ACEI, ARB, Heparin, Ciclosporin, Tacrolimus, Trimethoprim (tăng nguy cơ tăng kali máu khi dùng chung meloxicam)
- NSAIDs khác và acid acetylsalicylic: không khuyến cáo dùng đồng thời do tăng nguy cơ loét, xuất huyết tiêu hóa
- Corticosteroids: tăng nguy cơ xuất huyết, loét tiêu hóa
- Thuốc chống đông máu/heparin: tăng nguy cơ xuất huyết qua ức chế tiểu cầu và tổn thương niêm mạc dạ dày tá tràng; không khuyến cáo phối hợp ở người cao tuổi/liều điều trị; cần thận trọng ở các trường hợp khác, theo dõi chỉ số INR
- Thuốc tiêu sợi huyết, thuốc chống tiểu cầu, SSRI: tăng nguy cơ xuất huyết
- Thuốc lợi tiểu, ACEI, ARB: giảm tác dụng lợi tiểu và thuốc tăng huyết áp, tăng nguy cơ suy thận cấp khi phối hợp ở người cao tuổi, mất nước; cần theo dõi chức năng thận
- Thuốc chẹn beta: có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp do ức chế prostaglandin giãn mạch
- Ciclosporin, tacrolimus: tăng độc tính trên thận khi phối hợp, cần theo dõi chức năng thận
- Dụng cụ tử cung: có thể giảm hiệu quả tránh thai
- Lithium: tăng nồng độ lithium máu do giảm thải qua thận, cần theo dõi khi phối hợp
- Methotrexate: giảm thải Methotrexate, tăng nguy cơ độc tính máu, đặc biệt liều cao >15 mg/tuần; khi dùng đồng thời, cần theo dõi huyết học và chức năng thận
- Cholestyramine: tăng thải trừ meloxicam, giảm T1/2
- Không phát hiện tương tác lâm sàng với thuốc kháng acid, Cimetidine, Digoxin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
- Không dùng vượt quá liều tối đa, không phối hợp thêm NSAIDs khác do tăng độc tính.
- Tránh sử dụng meloxicam để giảm đau cấp tính.
- Nếu không cải thiện triệu chứng sau vài ngày, cần đánh giá lại.
- Đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm/thủng/loét dạ dày tá tràng, người cao tuổi, hoặc có nguy cơ bệnh tim mạch.
- Chú ý nguy cơ loét, xuất huyết hoặc thủng tiêu hóa, đặc biệt khi phối hợp thuốc khác có nguy cơ (heparin, chống đông máu, SSRI, aspirin…).
- Theo dõi huyết áp ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch.
- Dừng thuốc khi có dấu hiệu phát ban, tổn thương niêm mạc, hoặc các phản ứng da nghiêm trọng như SJS, TEN.
- Theo dõi chức năng gan, thận trong quá trình điều trị, đặc biệt ở người cao tuổi, suy gan, suy thận, hoặc đang phối hợp thuốc có nguy cơ.
- NSAIDs có thể giữ nước, natri, kali, làm nặng thêm phù nề, suy tim, tăng huyết áp.
- Tăng kali máu có thể xảy ra, cần kiểm tra nồng độ kali máu nếu có yếu tố nguy cơ.
- Ảnh hưởng tới sinh sản nữ giới, không khuyến cáo ở phụ nữ muốn mang thai.
- NSAIDs có thể che giấu triệu chứng nhiễm trùng tiềm ẩn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng
Chủ yếu là lờ đờ, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, có thể xuất huyết tiêu hóa. Trường hợp nặng: tăng huyết áp, suy thận cấp, suy gan, suy hô hấp, hôn mê, co giật, trụy tim mạch, ngừng tim, phản vệ.
Xử trí
Chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Loại bỏ nhanh meloxicam bằng cách uống cholestyramine 4g/lần x 3 lần/ngày đã cho thấy hiệu quả trong nghiên cứu lâm sàng
7.4 Bảo quản
Để thuốc trong bao bì kín, bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm TBMexipain 15 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Mobexicam 7.5mg do Medochemie Ltd. sản xuất chứa thành phần Meloxicam, được chỉ định nhằm giảm đau, kháng viêm trong các bệnh lý viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp. Thuốc giúp kiểm soát các triệu chứng sưng, đau nhức, từ đó hỗ trợ phục hồi vận động và cải thiện sinh hoạt hàng ngày cho bệnh nhân.
Sản phẩm Dimicox 7,5mg của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun chứa hoạt chất Meloxicam, được dùng nhằm làm giảm các biểu hiện đau và viêm liên quan đến bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và viêm cột sống dính khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam là thuốc thuộc nhóm oxicam, có hoạt tính chống viêm, giảm đau, hạ sốt. Cơ chế tác động chính là ức chế tổng hợp prostaglandin, các chất trung gian gây viêm, thông qua ức chế chọn lọc COX-2 hơn COX-1 (COX-2 liên quan tác dụng chống viêm; COX-1 liên quan tới tác dụng phụ trên thận, dạ dày và chống nghẽn mạch).
9.2 Dược động học
Hấp thu
- Meloxicam hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90%. Dạng viên nén, viên nang, hỗn dịch uống tương đương sinh học. Sau một liều uống, nồng độ đỉnh huyết tương trung bình đạt trong 5–6 giờ với dạng viên nén/nang; trạng thái ổn định sau 3–5 ngày. Thức ăn hoặc thuốc kháng acid không ảnh hưởng hấp thu.
Phân bố
- Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%, chủ yếu là Albumin), thấm vào dịch khớp đạt ~50% nồng độ huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 11L, dao động 30–40% giữa các cá thể.
Chuyển hóa
- Chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo thành bốn chất chuyển hóa không có hoạt tính. Chất chuyển hóa chính là 5’-carboxymeloxicam (60% liều), hình thành qua oxy hóa 5’-hydroxymethylmeloxicam (9% liều). CYP2C9 là enzyme chính, CYP3A4 góp phần nhỏ; hoạt động Peroxidase sinh hai chất chuyển hóa còn lại.
Thải trừ
- Bài tiết chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa qua nước tiểu và phân; <5% liều dùng hàng ngày thải nguyên vẹn qua phân, chỉ vết nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ; thanh thải huyết tương trung bình 7,5 mL/phút.
Meloxicam có dược động học tuyến tính trong phạm vi liều điều trị 7,5–15 mg.
Đối tượng đặc biệt
Suy gan/thận nhẹ đến trung bình: Không ảnh hưởng đáng kể dược động học.
Suy thận giai đoạn cuối: Tăng thể tích phân bố, tăng nồng độ thuốc tự do, không nên dùng >7,5mg/ngày.
Người cao tuổi: Độ thanh thải huyết tương thấp hơn người trẻ
10 Thuốc TBMexipain 15 giá bao nhiêu?
Thuốc TBMexipain 15 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc TBMexipain 15 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc TBMexipain 15 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nén uống tiện dụng, giúp giảm đau và viêm cho nhiều bệnh lý xương khớp mạn tính như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.
- Có tác dụng chọn lọc COX-2 cao hơn so với nhiều NSAIDs truyền thống, giảm nguy cơ các tác dụng phụ trên tiêu hóa so với một số thuốc khác cùng nhóm.
13 Nhược điểm
- Vẫn tiềm ẩn nguy cơ loét, xuất huyết hoặc thủng tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh nhân có tiền sử viêm loét tiêu hóa hoặc phối hợp thuốc khác tăng nguy cơ.
- Có thể gây các phản ứng phụ nghiêm trọng như Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, suy gan, suy thận, phù, tăng huyết áp.
Tổng 12 hình ảnh











