TB-Lunarcine 200
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | 893100381425 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói x 2g |
Hoạt chất | Acetylcystein |
Tá dược | Sucralose (Splenda), Đường (Đường kính, Đường trắng) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq413 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Acetylcystein 200 mg
Tá dược: Đường trắng, lactose 200 mesh, Sucralose, sunset yellow, bột mùi cam vừa đủ 1 gói.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc TB-Lunarcine 200
TB-Lunarcine 200 chứa Acetylcystein, thuộc nhóm thuốc tiêu nhầy, có tác dụng cắt đứt cầu nối disulfide trong chất nhầy, làm loãng dịch tiết đặc quánh ở đường hô hấp. Thuốc được chỉ định hỗ trợ tiêu chất nhầy trong các bệnh lý hô hấp có tăng tiết đờm nhầy đặc, nhớt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hadumix 100 tiêu đờm trong bệnh lý hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc TB-Lunarcine 200
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 200 mg (1 gói) x 3 lần/ngày.
Liều tối đa khuyến cáo: 600 mg/ngày.
Thời gian điều trị tùy thuộc mức độ và tính chất bệnh.
Khuyên uống nhiều nước để tăng hiệu quả tiêu nhầy của thuốc.
3.2 Cách dùng
Cắt gói thuốc theo đường kẻ.
Đổ toàn bộ bột vào cốc, thêm nước, khuấy đều và uống ngay.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với acetylcystein hoặc các dẫn chất tương tự (carbocistein, Erdosteine, mecysteine).
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Acetylcystein 200mg FT-Pharma điều trị viêm phế quản mạn tính
5 Tác dụng phụ
Miễn dịch: Quá mẫn, phản vệ/giả phản vệ, sốc phản vệ.
Thần kinh: Đau đầu.
Tai – tiền đình: ù tai.
Tim mạch: Nhịp tim nhanh.
Mạch máu: Hạ huyết áp, xuất huyết.
Hô hấp: Co thắt phế quản, khó thở.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, viêm miệng, đau bụng.
Da và mô dưới da: mày đay, phát ban, phù mạch, ngứa.
Toàn thân: Sốt, phù mặt.
Ghi nhận hiếm: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, giảm kết tập tiểu cầu (chưa rõ ý nghĩa lâm sàng).
6 Tương tác
Không dùng cùng thuốc chống ho: làm giảm phản xạ ho, nguy cơ ứ đọng dịch tiết.
Than hoạt: giảm hiệu quả acetylcystein.
Kháng sinh nhóm cephalosporin: có thể làm mất hoạt tính; tránh dùng cùng thời điểm (cách ít nhất 2 giờ).
Nitroglycerin: phối hợp có thể gây hạ huyết áp mạnh và đau đầu, cần theo dõi chặt chẽ.
Không trộn lẫn thuốc với chế phẩm khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người hen phế quản cần giám sát chặt chẽ, ngừng thuốc nếu có co thắt phế quản.
Thuốc có thể làm loãng đờm, tăng tiết dịch; nếu bệnh nhân không khạc được cần hỗ trợ hút đờm.
Không dùng cho bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp: không dung nạp Fructose, galactose, kém hấp thu glucose-galactose, thiếu hụt sucrase-isomaltase hoặc Lapp lactase.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Nghiên cứu trên động vật không thấy độc tính sinh sản, nhưng khuyến cáo tránh dùng trong thai kỳ.
Cho con bú: Chưa có dữ liệu về bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ tùy tình trạng lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm TB-Lunarcine 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Acetylcystein 200mg Tipharco của Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco chứa hoạt chất Acetylcystein, được chỉ định trong hỗ trợ tiêu chất nhầy ở đường hô hấp. Thuốc giúp làm loãng và giảm độ quánh của dịch tiết phế quản, cải thiện tình trạng ứ đọng đờm ở bệnh nhân mắc các bệnh lý hô hấp cấp và mạn tính có tăng tiết nhầy đặc.
Vincystin 100 do Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất với thành phần chính là Acetylcystein, được dùng trong điều trị các rối loạn hô hấp kèm tăng tiết đờm nhầy đặc, quánh. Thuốc có tác dụng làm tiêu chất nhầy, giúp long đờm và dễ khạc ra ngoài, từ đó hỗ trợ cải thiện thông khí phổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acetylcystein thuộc nhóm thuốc tiêu nhầy (ATC: R05CB01). Thuốc làm giảm độ nhớt của đờm bằng cách cắt cầu nối disulfide trong mucoprotein và acid nucleic. Ngoài ra, nhờ nhóm thiol (-SH), acetylcystein có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ α1-antitrypsin khỏi bất hoạt bởi HOCl và tham gia duy trì dự trữ Glutathione (GSH) nội bào – yếu tố bảo vệ tế bào chống stress oxy hóa.
Nhờ đặc tính này, thuốc thích hợp trong điều trị bệnh cấp/mạn tính đường hô hấp có tăng tiết nhầy đặc, nhớt. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng chắc chắn về hiệu quả trong viêm phế quản cấp tính
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, chuyển hóa bước một mạnh tại gan; tạo Cystein, diacetylcystein, cystin và các disulphid khác.
Phân bố: Sinh khả dụng đường uống thấp; Cmax đạt sau 1–3 giờ; gắn protein huyết tương ~50%.
Chuyển hóa: Tồn tại dưới dạng tự do, gắn protein huyết tương hoặc kết hợp Amino acid. Thải chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Thời gian bán thải ~1 giờ, có thể kéo dài đến 8 giờ ở bệnh nhân suy gan.
Thải trừ: Vd sau tiêm tĩnh mạch 0,47–0,59 L/kg; Cl huyết tương 0,11–0,84 L/h/kg. Thời gian bán hủy tĩnh mạch 30–40 phút, thải trừ theo động học ba pha. Thuốc qua nhau thai, phát hiện trong máu dây rốn; chưa có dữ liệu về bài tiết qua sữa.
10 Thuốc TB-Lunarcine 200 giá bao nhiêu?
Thuốc TB-Lunarcine 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc TB-Lunarcine 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng bột pha uống, dễ dùng, có mùi cam dễ chịu, thuận tiện cho bệnh nhân tuân thủ điều trị.
- Có tác dụng kép vừa tiêu nhầy, vừa chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào hô hấp.
- Hiệu quả trong nhiều bệnh lý hô hấp có tăng tiết đờm đặc, giảm triệu chứng khó thở, khò khè.
13 Nhược điểm
- Sinh khả dụng đường uống thấp do chuyển hóa bước một mạnh, có thể hạn chế hiệu quả.
- Nguy cơ gây phản ứng bất lợi từ nhẹ (buồn nôn, đau đầu) đến nặng (phản vệ, Hội chứng Stevens-Johnson).
Tổng 8 hình ảnh







