Tazam 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | PANPHARMA, Panpharma |
| Công ty đăng ký | Panpharma |
| Số đăng ký | 300110435425 |
| Dạng bào chế | Bột thuốc pha tiêm truyền tĩnh mạch |
| Quy cách đóng gói | Hộp 25 lọ |
| Hoạt chất | Cloxacilin |
| Xuất xứ | Pháp |
| Mã sản phẩm | tq547 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri monohydrat) 1g/lọ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tazam 1g
Cloxacillin là kháng sinh thuộc nhóm penicillin M, có tác dụng chính trên các vi khuẩn tụ cầu nhạy cảm. Thuốc được sử dụng điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu nhạy cảm như viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn tai-mũi-họng, thận, tiết niệu-sinh dục, xương khớp, màng não, viêm nội tâm mạc, và nhiễm khuẩn phối hợp tụ cầu và/hoặc liên cầu nhạy cảm. Ngoài ra, thuốc còn có vai trò dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật thần kinh khi đặt dẫn lưu dịch não tủy.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cloxacillin 0,5g Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tazam 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Điều trị: 8 – 12g/ngày, chia 4–6 lần, áp dụng cho bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
Dự phòng phẫu thuật: 2g truyền tĩnh mạch ngay khi bắt đầu gây mê, sau đó 1g mỗi 2 giờ nếu ca mổ kéo dài, không kéo dài quá 48 giờ sau mổ.
Bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải creatinin > 30 ml/phút: Không cần hiệu chỉnh liều.
Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút: Giảm liều tổng hàng ngày còn một nửa.
Bệnh nhân suy gan và thận đồng thời:
Giảm tổng liều hàng ngày còn một nửa, không phụ thuộc mức độ suy thận.
Trẻ em:
Trẻ có chức năng thận bình thường: 100 – 200 mg/kg/ngày, chia 4–6 lần, tối đa 12g/ngày.
Chưa có số liệu cho trẻ em suy thận/gan.
3.2 Cách dùng
Truyền tĩnh mạch, thời gian truyền trên 60 phút. Hoàn nguyên lọ với 16 ml nước PHA tiêm, pha loãng đến 100 ml bằng dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%. Thuốc tương thích với các dung dịch truyền thông dụng, có thể dùng cùng hydrocortison, Procain hoặc lidocain hydroclorid.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cloxacillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác (penicillin, Cephalosporin).
Không tiêm dưới kết mạc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cloxacillin 2g Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn, viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
Miễn dịch: Nổi mề đay, phù nề, sốc phản vệ, tăng bạch cầu ái toan.
Da: Ban dát, ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, hồng ban đa dạng.
Tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).
Gan: Tăng transaminase nhẹ, viêm gan vàng da (hiếm gặp).
Thần kinh: Liều cao có thể gây rối loạn ý thức, lú lẫn, co giật, cử động bất thường, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Thận: Viêm thận kẽ dị ứng cấp.
Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt (phục hồi được).
Toàn thân: Sốt
6 Tương tác
Không trộn chung với aminoglycosid do làm mất tác dụng lẫn nhau; nếu cần phối hợp, phải tiêm ở vị trí khác, cách nhau ít nhất 1 giờ.
Dùng liều cao cùng chất chống đông máu (coumarin, dẫn xuất indandion, Heparin) làm tăng nguy cơ xuất huyết, cần theo dõi sát dấu hiệu chảy máu.
Không phối hợp với các thuốc làm tan huyết khối do nguy cơ xuất huyết nặng tăng lên.
Kết hợp với các thuốc độc gan có thể tăng độc tính trên gan.
Probenecid làm tăng nồng độ cloxacillin trong máu do giảm đào thải qua thận.
Không nên dùng cùng methotrexat do tăng độc tính huyết học.
Không nên phối hợp với tetracyclin, Erythromycin, Polymyxin B sulfat.
Một số kháng sinh (fluoroquinolon, macrolid, tetracyclin, cotrimoxazol, một số cephalosporin) có thể gây mất cân bằng INR khi phối hợp thuốc chống đông đường uống.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu có biểu hiện dị ứng, ngưng thuốc và áp dụng biện pháp xử trí phù hợp; tiền sử dị ứng với beta-lactam cần được khai thác kỹ.
Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm beta-lactam.
Cần điều chỉnh liều nếu suy thận (creatinin < 30 ml/phút) hoặc đồng thời suy gan-thận.
Liều cao ở bệnh nhân suy thận hoặc có yếu tố nguy cơ thần kinh (co giật, tổn thương màng não, động kinh) có thể gây rối loạn thần kinh.
Thận trọng với trẻ sơ sinh vì nguy cơ tăng bilirubin huyết.
Thuốc chứa natri, cần chú ý với bệnh nhân ăn kiêng muối.
Không nên phối hợp với methotrexat.
Có thể gây lú lẫn, co giật, vận động bất thường; thận trọng khi lái xe/vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu cần thiết, không phụ thuộc giai đoạn thai kỳ.
Lượng thuốc vào sữa mẹ thấp, không gây nguy hiểm cho trẻ bú mẹ. Nếu trẻ bị tiêu chảy, nấm miệng hoặc ban đỏ, cần ngừng cho bú hoặc ngừng điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều có thể gồm rối loạn thần kinh, tổn thương thận, tiêu hóa.
Xử trí: giảm liều hoặc ngừng thuốc, điều trị triệu chứng như với benzylpenicillin, xử trí phản vệ nếu có
7.4 Bảo quản
Trước khi hoàn nguyên: bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Dung dịch sau hoàn nguyên: ổn định trong 6 giờ ở 30°C, nên dùng ngay.
Dung dịch pha loãng: nên sử dụng ngay, chưa có dữ liệu ổn định.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tazam 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cloxacillin 1g Imexpharm được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, xương khớp, tiết niệu – sinh dục và các nhiễm khuẩn nội tạng khác. Sản phẩm còn được chỉ định dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật thần kinh hoặc trong các trường hợp cần kiểm soát nhiễm khuẩn tụ cầu.
Polyclox 1000 của Dược phẩm Hà Tây với thành phần Cloxacillin được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do tụ cầu nhạy cảm với thuốc, bao gồm viêm phổi, nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục và nhiễm trùng mô mềm. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng để phòng ngừa nhiễm khuẩn liên quan đến can thiệp ngoại khoa hoặc các thủ thuật y tế có nguy cơ nhiễm tụ cầu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cloxacillin là kháng sinh nhóm penicillin M (ATC: J01CF02), tác động chủ yếu thông qua ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, tương tự benzylpenicillin. Thuốc có khả năng kháng penicillinase của tụ cầu, nên phát huy hiệu quả với các chủng tụ cầu sinh hoặc không sinh penicillinase. Tuy nhiên, thuốc không hiệu quả với MRSA do vi khuẩn mang PBP biến đổi. Tác dụng đối với Streptococcus pneumoniae và S. pyogenes yếu hơn Benzylpenicillin nhưng vẫn đáp ứng khi có mặt đồng thời với tụ cầu kháng penicillin. Cloxacillin không tác dụng với Enterococcus Faecalis. Phổ tác dụng chi tiết đã được quy định bởi EUCAST. Kháng thuốc có thể biến động tùy vùng và thời gian, cần tham khảo thông tin địa phương khi điều trị nhiễm khuẩn nặng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 1 giờ, tỷ lệ thuận với liều dùng (9 mg/L với liều 500 mg).
Phân bố: Sau truyền tĩnh mạch 2g trong 20 phút, nồng độ đỉnh huyết thanh đạt 280 mg/L ngay sau truyền. Thời gian bán thải khoảng 45 phút ở người trưởng thành khỏe mạnh; trẻ sơ sinh lâu hơn. Gắn protein huyết tương khoảng 90%. Thuốc phân bố vào dịch ối, máu thai, dịch khớp và mô xương.
Chuyển hóa: Cloxacillin hầu như không chuyển hóa.
Thải trừ: Sau uống, phần không hấp thu đào thải nguyên vẹn. Phần hấp thu thải chủ yếu qua nước tiểu, 10% qua mật. Sau tiêm truyền, 70–80% liều đào thải qua nước tiểu trong 6 giờ (có hoạt tính), 20–30% thải qua mật (có hoạt tính)
10 Thuốc Tazam 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Tazam 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tazam 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tazam 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cloxacillin phát huy hiệu quả trên các chủng tụ cầu sinh hoặc không sinh penicillinase, giúp kiểm soát nhiều nhiễm khuẩn do tụ cầu gây ra, kể cả trường hợp đề kháng với các penicillin khác.
- Thuốc có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi cần thiết, thuận tiện trong thực hành lâm sàng, và có dữ liệu an toàn lâm sàng ở nhiều đối tượng.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ có thể nghiêm trọng như sốc phản vệ, rối loạn thần kinh, tổn thương gan và thận, đòi hỏi theo dõi sát khi sử dụng, nhất là trên các nhóm bệnh nhân nguy cơ cao.
Tổng 9 hình ảnh










