Tamunix 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Incepta Pharmaceuticals, Incepta Pharmaceuticals Limited |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH DP và TBYT Phương Lê |
Số đăng ký | VN-10116-10 |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Etodolac |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | hp2084 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Tamunix 300mg gồm có:
- Etodolac USP hàm lượng 300mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang cứng.
2 Tamunix 300mg là thuốc gì?
Thuốc Tamunix được chỉ định điều trị viêm, đau trong các bệnh:
- Viêm khớp.
- Viêm xương khớp.
- Viêm khớp dạng thấp cấp tính.
- Viêm khớp dạng thấp mạn tính.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Etocox 200 - Thuốc chống viêm giảm đau
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tamunix 300mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo ở người lớn là 600mg/ngày, chia làm 1-2 lần/ngày hoặc có thể dùng liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Khi điều trị mạn tính, cần đánh giá liều đáp ứng sau 2 tuần, để điều chỉnh liều phù hợp với người bệnh.
Trẻ dưới 18 tuổi chưa có khuyến cáo về liều dùng.
3.2 Cách dùng
Cách sử dụng Tamunix là bằng đường uống trực tiếp, nuốt trọn viên thuốc với cốc nước đầy.

3.3 Chống chỉ định
Những trường hợp chống chỉ định khi dùng thuốc Tamunix 300mg:
- Bệnh nhân quá mẫn với Etodolac hoặc các tá dược trong thuốc.
- Bệnh nhân bị viêm loét/chảy máu đường tiêu hoá.
- Người có tiền sử dị ứng Aspirin hoặc Nsaid.
- Phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ cho con bú.
- Trẻ dưới 18 tuổi.
- Người phẫu thuật động mạch vành.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Seotolac 200mg: tác dụng, cách dùng và lưu ý sử dụng
4 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp trên hệ tiêu hoá, thần kinh và da như ngứa, hoa mắt, lo lắng, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi chảy máu, buồn nôn, loét dạ dày.
5 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Antacid | antacid có thể làm tăng nồng độ đỉnh lên tới 15 - 20%. |
Aspirin | không nên dùng kết hợp Etodolac với Aspirin bởi nguy cơ làm tăng tác dụng không mong muốn. |
Cyclosporin, Digoxin, methotrexate | tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc này, và nguy cơ tăng độc tính của thuốc. |
Thuốc lợi tiểu | Etodolac có thể làm giảm hiệu quả lợi tiểu của furosemid và thiazid. |
Phenylbutazon | thuốc Phenylbutazon làm tăng sự phân chia tự do của etodolac lên khoảng 80%. |
6 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
6.1 Lưu ý và thận trọng
Những đối tượng có tiền sử loét dạ dày, chảy máu đường tiêu hoá, người cao tuổi phải thận trọng trong quá trình dùng thuốc.
Những bệnh nhân tăng huyết áp cần theo dõi thận trọng do thuốc có thể gây nặng hơn tình trạng này, tăng nguy cơ tim mạch.
Người bị suy tim sung huyết có thể bị nặng hơn do NSAID gây phù và giữ nước.
Không dùng Etodolac thay thế corticosteroid.
Cần kiểm tra chức năng gan khi điều trị bằng Etodolac và dừng thuốc nếu bệnh gan có dấu hiệu tiến triển.
6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các nghiên cứu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai chưa đầy đủ nên không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cần ngưng cho con bú nếu dùng thuốc ở phụ nữ cho con bú vì nguy cơ gặp tác dụng phụ ở trẻ.
6.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc, các phương pháp điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ hoặc điều trị triệu chứng. Loại bỏ thuốc ra khỏi dạ dày nhanh bằng biện pháp gây nôn hoặc dùng Than hoạt tính, không dùng thuốc lợi tiểu hoặc thẩm tách máu.
6.4 Bảo quản
Bảo quản nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, để xa tầm tay của trẻ nhỏ và nơi ẩm ướt.
Tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào thuốc.
7 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Tamunix 300mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Thuốc Rhumacap 200 được sản xuất bởi công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, trong thành phần là hoạt chất Etodolac 200mg được chỉ định điều trị viêm, đau trong thoái hoá khớp, đau cấp tính xương khớp, viêm khớp dạng thấp. Đóng gói 10 Vỉ x 10 Viên.
Hasadolac 200 được sản xuất bởi Công ty TNHH Hasan-Dermapharm, chứa hàm lượng Etodolac 200mg, điều trị đau viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp cấp và mạn tính… đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Etodolac thuộc nhóm thuốc chống viêm, giảm đau, hạ sốt nhóm Nsaid với cơ chế tác động là ức chế COX-1 và COX-2, từ đó giảm tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau.[1]
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đạt 100% đường uống với liều 200mg, nồng độ đạt đỉnh khoảng 80 ± 30 phút với nồng độ từ 4 - 37 ± 9 µg/mL sau khi uống liều 200 - 600 mg, thức ăn sẽ làm giảm nồng độ đỉnh xuống 1,5 - 3,8 giờ.
Phân bố: tỷ lệ gắn với protein huyết tương là hơn 90%, chủ yếu với Albumin, thuốc có Thể tích phân bố trung bình khoảng 390 mL/kg.
Chuyển hoá: Etodolac chủ yếu được chuyển hóa thành các chất khác trước khi đào thải ra ngoài.
Thải trừ: Độ thanh thải đường uống là 49 ± 16 mL/kg, qua phân chiếm 16%, nước tiểu 1 %, thời gian bán thải là 6,4 giờ.
9 Thuốc Tamunix 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tamunix 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Tamunix 300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Tamunix 300mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Etodolac có tác dụng giảm đau, chống viêm trong các bệnh viêm và đau nhức xương khớp, viêm khớp dạng thấp, mà ít gây tác dụng phụ và độc tính khi sử dụng.
- Bào chế dạng viên nang làm giảm mùi khó chịu của thuốc, tiện dụng mang theo và trong quá trình bảo quản.
- Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt chuẩn GMP-WHO, cấp phép bởi Bộ Y tế, đảm bảo đạt tiêu chuẩn khắt khe về độ an toàn và chất lượng của thuốc.
12 Nhược điểm
- Không dùng cho nhiều đối tượng như trẻ em, phụ nữ mang thai.
- Có thể gặp tác dụng phụ trên hệ thần kinh, tiêu hoá.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả N Bellamy (ngày đăng năm 1997) Etodolac in the management of pain: a clinical review of a multipurpose analgesic. Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2025