Taisho Pabron Gold A 210 viên
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty TNHH Dược phẩm Taisho, Công ty TNHH Dược phẩm Taisho |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Taisho |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 210 viên nén |
Hoạt chất | Codeine, Ephedrine, Vitamin B2 (Riboflavin), Clorpheniramin Maleat, Paracetamol (Acetaminophen), Cafein (1,3,7-Trimethylxanthin), Guaifenesin (Glyceryl guaiacolate) |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Mã sản phẩm | ly159 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 1 viên nén thuốc cảm cúm Taisho Pabron Gold A 210 viên có chứa:
- Acetaminophen………………………………..300mg
- Guaifenesin……………………………………..60mg.
- Cafein…………………………………………….25mg.
- Methyl dl- Ephedrine hydrochloride…………..20mg.
- Phosphate Dihydrocodeine…………………… 8mg.
- Vitamin B2………………………………..…….4mg.
- Clorpheniramin maleat……………………….2,5mg.
- Các tá dược ………………………………….vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc cảm của Nhật 210 viên
Giúp hạ sốt, xoa dịu cơn đau đầu và cảm giác mệt mỏi
Hỗ trợ thông mũi, giảm nghẹt mũi và hạn chế chảy nước mũi
Làm dịu cơn ho, giảm đau rát cổ họng và cải thiện tình trạng khàn tiếng
Giảm triệu chứng ù tai và hỗ trợ phục hồi khứu giác khi bị cảm
Đẩy lùi cảm cúm nhanh chóng, giúp tinh thần phấn chấn và làm việc hiệu quả hơn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc cảm cúm của Nhật Taisho Pabron Gold A
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc cảm cúm Nhật cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều dùng tham khảo từ nhà sản xuất:
- Trẻ em từ 12 đến 14 tuổi: Uống 2 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
- Trẻ từ 15 tuổi trở lên và người lớn: Uống 3 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Taisho Pabron Gold A 210 viên được sử dụng qua đường uống. Bạn nên uống thuốc cùng với một cốc nước đầy và dùng sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
==>> Xem thêm: Thuốc Coldtacin Extra (Hộp 10 vỉ x 10 viên) - Xóa tan các triệu chứng cảm cúm
4 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong thuốc Taisho Pabron Gold 210 viên
Trẻ nhỏ dưới 12 tuổi
Bệnh nhân bị hen suyễn liên quan đến việc sử dụng thuốc này, các biện pháp điều trị cảm lạnh khác hoặc thuốc giảm đau, hạ sốt.
5 Tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng và ban da đôi khi có thể xảy ra, thường biểu hiện dưới dạng mẩn đỏ hoặc mày đay. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể đi kèm sốt do thuốc và tổn thương ở niêm mạc. Đối với những người nhạy cảm với salicylat, hiếm khi xảy ra tình trạng tương tự khi sử dụng Acetaminophen hoặc các loại thuốc liên quan.
Ở một số trường hợp hiếm, Acetaminophen có thể gây ra tình trạng giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hoặc suy giảm toàn bộ các tế bào máu.
Ít gặp:
- Xuất hiện ban da
- Buồn nôn, nôn
- rối loạn tạo máu (như giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn bộ tế bào máu)
- Thiếu máu
- Bệnh lý về thận hoặc tổn thương thận khi lạm dụng kéo dài
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn
Ngoài ra, một số tác dụng phụ khác có thể chưa được đề cập. Nếu người dùng gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần ngưng sử dụng thuốc ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
6 Tương tác
Tương tác Thuốc | Tác dụng |
Thuốc chống đông máu (Coumarin, Indandion) | Làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của thuốc. Acetaminophen được ưa dùng hơn salicylat khi cần giảm đau nhẹ hoặc hạ sốt cho người bệnh dùng thuốc chống đông. |
Phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt | Cần thận trọng vì có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng khi dùng đồng thời với acetaminophen. |
Rượu | Uống nhiều rượu trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ độc tính gan khi sử dụng acetaminophen. |
Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin) | Cảm ứng enzyme gan, làm tăng độc tính gan của acetaminophen do chuyển hóa thuốc thành các chất độc hại. |
Isoniazid | Làm tăng độc tính gan khi sử dụng cùng acetaminophen, mặc dù cơ chế chưa rõ ràng. |
Probenecid | Làm giảm đào thải acetaminophen và tăng thời gian bán thải trong huyết tương. |
Cholestyramin | Giảm hấp thu acetaminophen. |
Metoclopramid và Domperidon | Tăng khả năng hấp thu acetaminophen. |
Chloramphenicol | Làm tăng nồng độ chloramphenicol trong huyết tương. |
Isoniazid và thuốc chống lao | Làm tăng độc tính của acetaminophen đối với gan. |
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Efferalgan Codeine giúp giảm đau, hạ sốt hiệu quả
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh uống rượu trước và sau khi sử dụng thuốc Taisho Pabron Gold A 210 viên.
Cần thận trọng khi dùng Taisho Pabron Gold cho người bị hen phế quản.
Cẩn trọng khi kết hợp với các thuốc cảm cúm hoặc giảm ho khác, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi phối hợp.
Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc những người gặp vấn đề về tiểu tiện như bí tiểu hoặc thiểu niệu.
Không nên sử dụng cho người có triệu chứng sốt cao.
Không dùng thuốc cho người mắc các bệnh lý sau:
- Rối loạn chức năng tuyến giáp
- Tiểu đường
- Các bệnh tim mạch
- Tăng huyết áp
- Bệnh gan hoặc thận.
Không sử dụng cho người bị loét dạ dày tá tràng, tăng nhãn áp, rối loạn chức năng hô hấp, hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Taisho Pabron Gold A không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai, nhất là trong ba tháng đầu, hoặc cho những người đang cho con bú. [1]
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi xuất hiện các triệu chứng bất thường do sử dụng quá liều Taisho Pabron Gold A 210 viên, cần ngừng ngay thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Mang theo mẫu thuốc và cung cấp đầy đủ thông tin cho bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
Để xa tầm tay của trẻ em
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc trị cảm cúm Taisho Pabron Gold A 210 viên hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Taisho Pabron Gold A dạng gói, được sản xuất bởi cùng công ty với sản phẩm này. Với thành phần hoạt chất và tá dược tương tự nhau, Taisho Pabron Gold A có tác dụng điều trị các triệu chứng phổ biến do cúm gây ra, bao gồm sốt, đau mệt mỏi cơ thể kèm theo ho và sổ mũi. Dạng bột hỗn dịch pha uống giúp cải thiện Sinh khả dụng đường uống.
- Thuốc Defaran, thương hiệu United International Pharma, với hàm lượng Acetaminophen 500mg, có tác dụng hạ sốt, giảm đau và điều trị các cơn đau nhẹ đến vừa trong các trường hợp như đau đầu, đau nhức cơ, gân, đau sau khi nhổ răng, đau răng, Đau Bụng Kinh, đau do viêm khớp, viêm xoang, sốt và đau sau tiêm vắc xin, đau nửa đầu và đau họng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acetaminophen (Paracetamol) là thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, có tác dụng tương tự như Aspirin nhưng không điều trị viêm. Acetaminophen có tác dụng hạ sốt hiệu quả ở người bị sốt, nhưng hiếm khi làm giảm thân nhiệt ở những người có sức khỏe bình thường.
Thuốc tác động lên vùng dưới đồi để giảm thân nhiệt, do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Acetaminophen ít ảnh hưởng đến tim mạch, hô hấp và không gây kích ứng dạ dày như Salicylat. Tuy nhiên, quá liều có thể gây độc cho gan do chuyển hóa thành N-acetyl-benzoquinoimin. Ở liều điều trị, thuốc dung nạp tốt, nhưng quá liều (trên 10 g) có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng gây chết người. [2]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Acetaminophen được cơ thể hấp thụ nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua hệ tiêu hóa. Thức ăn có thể làm chậm quá trình này, đặc biệt là thức ăn giàu carbonhydrat. Nồng độ cao nhất trong huyết tương thường đạt được trong khoảng thời gian từ 30 đến 60 phút sau khi sử dụng.
9.2.2 Phân bố
Acetaminophen phân bố đồng đều trong các mô của cơ thể, và khoảng 25% thuốc trong máu gắn kết với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Acetaminophen được chuyển hóa qua cytochrom P450, tạo thành chất chuyển hóa N-acetyl-benzoquinoimin. Chất này có thể gây hoại tử gan nếu dùng liều cao, do phản ứng với nhóm Sulfhydryl trong gan, làm cạn kiệt Glutathion.
9.2.4 Thải trừ
Acetaminophen được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với khoảng 60% liên hợp với acid glucuronic, 35% với acid sulfuric và 3% với Cystein. Trẻ em có khả năng liên hợp glucuronic thấp hơn người lớn. Nửa đời huyết tương là 1,25-3 giờ, có thể kéo dài trong trường hợp quá liều hoặc bệnh gan.
10 Thuốc cảm cúm Taisho Pabron Gold A Nhật Bản giá bao nhiêu?
Hiện tại, thuốc Taisho Pabron Gold A có sẵn tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, với giá sản phẩm được cập nhật trên trang web. Để biết thêm chi tiết về giá và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua số hotline hoặc nhắn tin qua Zalo/Facebook.
11 Thuốc Taisho Pabron Gold A 210 viên mua ở đâu?
Nếu bạn muốn mua thuốc Taisho Pabron Gold A 210 viên chính hãng và uy tín, có thể đến trực tiếp Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc, bạn có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để đặt hàng và được tư vấn cách sử dụng thuốc đúng đắn.
12 Ưu điểm
- Với các thành phần như Acetaminophen, Guaifenesin, Cafein và các vitamin B, thuốc không chỉ giảm đau và hạ sốt mà còn giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ các chức năng khác liên quan đến cảm cúm
- Thuốc ở dạng viên nén, dễ dàng mang theo và sử dụng,
13 Nhược điểm
- Thuốc không thích hợp cho trẻ dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai (đặc biệt trong ba tháng đầu) và người đang cho con bú.
- Khả năng hấp thu của thuốc còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa và sự tuân thủ dùng thuốc của mỗi người
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Aminoshariae A, Khan A, Acetaminophen: old drug, new issues, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024
- ^ Jóźwiak-Bebenista M, Nowak JZ, Paracetamol: mechanism of action, applications and safety concern, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024