1 / 11
tafurolac 1 Q6075

Tafurolac 10mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuTipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Tipharco
Số đăng kýVD-30510-18
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtKetorolac, Lactose
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Macrogol (PEG), Cellulose silic hóa vi tinh thể, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq188
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Ketorolac tromethamin 10 mg

Tá dược: Cellulose vi tinh thể 102, Lactose, Colloidal silicon dioxide, Hydroxypropyl methyl cellulose 60HD06, Eudragit L0, Talc, Magnesi stearat, Macrogol 6000, Titan dioxyd vừa đủ 1 viên.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tafurolac 10mg

Tafurolac được chỉ định nhằm kiểm soát các cơn đau từ mức độ vừa đến nặng trong thời gian ngắn sau phẫu thuật, với mục đích thay thế cho thuốc giảm đau opioid trong điều trị ngắn hạn.

Tafurolac được chỉ định nhằm kiểm soát các cơn đau từ mức độ vừa đến nặng
Tafurolac được chỉ định nhằm kiểm soát các cơn đau từ mức độ vừa đến nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ketothepharm 30mg/ml hỗ trợ đau sau phẫu thuật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tafurolac 10mg

3.1 Liều dùng

Người từ 17 đến 64 tuổi: Dùng liều khởi đầu 20 mg, sau đó tiếp tục 10 mg mỗi 4–6 giờ, không vượt quá 40 mg/ngày.

Người ≥65 tuổi, suy thận hoặc cân nặng <50 kg: Uống 10 mg/lần, tiếp tục 10 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 40 mg/ngày.

Trẻ <17 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng dạng uống.

Tổng thời gian kết hợp giữa tiêm và đường uống không quá 5 ngày ở người lớn.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống để tiếp tục điều trị sau khi đã sử dụng ketorolac dạng tiêm (IV/IM).

Không dùng đường uống làm liệu pháp khởi đầu.

Dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất, phù hợp với tình trạng từng bệnh nhân.[1]

4 Chống chỉ định

Tafurolac không được dùng trong các trường hợp:

  • Có tiền sử loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa
  • Rối loạn đông máu, xuất huyết não, hoặc đang dùng thuốc chống đông
  • Mẫn cảm với ketorolac, NSAID hoặc aspirin
  • Hội chứng polyp mũi, phù mạch, hen do NSAID
  • Mất thể tích tuần hoàn, suy thận vừa và nặng
  • Phụ nữ mang thai, chuyển dạ, đang cho con bú
  • Trẻ em dưới 17 tuổi

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Thuốc Kozeral 10mg điều trị cơn đau nặng

5 Tác dụng phụ

Mức độPhản ứng thường gặp
Thường gặp (>1/100)Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, phù, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón
Ít gặp (1/1000–1/100)Suy nhược, phát ban, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa, khó tiểu, ban xuất huyết, mề đay
Hiếm gặp (<1/1000)Phản vệ, co giật, ảo giác, viêm thận kẽ, hội chứng Stevens-Johnson, suy thận cấp, vàng da

6 Tương tác

Tafurolac có thể:

  • Tăng nguy cơ suy thận khi dùng cùng thuốc lợi tiểu
  • Làm giảm hiệu quả thuốc ức chế men chuyển, ARB, lợi tiểu, thuốc chống động kinh
  • Tăng độc tính khi phối hợp với: lithi, aminoglycosid, cyclosporin, thuốc tiêu fibrin, vancomycin
  • Làm kéo dài thời gian chảy máu khi dùng chung với NSAID, thuốc chống đông, Aspirin, pentoxifyllin
  • Tương tác với thuốc chống trầm cảm, thuốc tác động thần kinh trung ương, Digoxin, warfarin và heparin
  • Việc phối hợp với các thuốc trên cần thận trọng và theo dõi sát do có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa hoặc thay đổi tác dụng thuốc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không phối hợp với các thuốc NSAID khác

Cân nhắc ở người già, suy gan, suy thận, người nhạy cảm với aspirin

Giảm liều ở người <50 kg hoặc suy giảm chức năng thận

Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt → tránh lái xe, vận hành máy

Có nguy cơ tổn thương gan, suy thận, huyết khối tim mạch, xuất huyết tiêu hóa và phản ứng da nặng

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Không khuyến cáo dùng, đặc biệt vào 3 tháng cuối do nguy cơ gây đóng sớm ống động mạch

Chuyển dạ – sinh nở: Chống chỉ định

Cho con bú: Nồng độ thuốc trong sữa mẹ thấp, tuy nhiên cần thận trọng khi dùng

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Đau bụng, loét tiêu hóa

Xử trí: Ngưng thuốc, theo dõi triệu chứng, điều trị hỗ trợ. Thẩm tách máu có thể được xem xét trong trường hợp suy thận nhưng không chắc giúp loại bỏ thuốc hiệu quả.

7.4 Bảo quản 

  • Nơi khô ráo, tránh ánh sáng
  • Nhiệt độ không vượt quá 30°C

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Tafurolac 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Movepain 30mg/ml do Công ty PT Novell Pharmaceutical Laboratories sản xuất, chứa hoạt chất Ketorolac, được chỉ định sử dụng trong điều trị các cơn đau cấp tính mức độ vừa đến nặng, đặc biệt sau phẫu thuật, nhằm thay thế tạm thời các thuốc giảm đau nhóm opioid trong thời gian ngắn, dưới sự theo dõi chặt chẽ của nhân viên y tế.

Sản phẩm Kevindol 30mg/ml do Công ty Esseti Farmaceutici sản xuất, với thành phần chính là Ketorolac, được sử dụng trong kiểm soát triệu chứng đau cấp tính mức độ vừa đến nặng, đặc biệt trong các trường hợp cần giảm đau nhanh như sau phẫu thuật, giúp cải thiện tình trạng bệnh nhân trong giai đoạn điều trị ngắn hạn.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Tafurolac chứa Ketorolac, thuộc nhóm thuốc giảm đau – chống viêm không steroid. Thuốc hoạt động thông qua việc ức chế enzym COX, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – yếu tố gây viêm và đau. Ketorolac có hiệu quả giảm đau mạnh, tác dụng chống viêm V.A phải, không gây nghiện hay ức chế hô hấp như opioid. Tuy nhiên, do ức chế COX không chọn lọc nên có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày, xuất huyết và ảnh hưởng thận.

Dược động học

Hấp thu: Ketorolac được hấp thu nhanh chóng khi dùng đường uống, với thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương nằm trong khoảng 30 đến 60 phút. Nếu dùng thuốc kèm theo bữa ăn nhiều chất béo, tốc độ hấp thu có thể chậm lại, tuy nhiên không làm thay đổi tổng lượng thuốc được hấp thu.

Phân bố: Ketorolac có tỷ lệ gắn với protein huyết tương rất cao, vượt quá 99%. Thuốc chỉ phân bố rất ít qua hàng rào máu – não. Thể tích phân bố trung bình của thuốc vào khoảng 13 lít.

Chuyển hóa: Khoảng dưới một nửa liều thuốc được gan chuyển hóa thành các chất có hoạt tính chống viêm yếu hơn so với ketorolac ban đầu.

Thải trừ: Nửa đời thải trừ ở người khỏe mạnh khoảng 5,3 giờ, người cao tuổi 6–7 giờ, có thể lên đến >10 giờ nếu suy thận. Bài tiết qua thận là chủ yếu. Thuốc qua nhau thai và vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ.

10 ThuốcTafurolac 10mg giá bao nhiêu?

Thuốc Tafurolac 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Tafurolac 10mgmua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tafurolac 10mgđể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Tafurolac mang lại hiệu quả giảm đau nhanh và mạnh, đặc biệt hữu ích trong điều trị đau sau phẫu thuật mà không gây nghiện như opioid. 
  • Dạng viên uống tiện dụng, hỗ trợ dễ dàng trong giai đoạn tiếp nối sau khi tiêm truyền. 

13 Nhược điểm

  • Tuy hiệu quả cao nhưng Tafurolac chỉ nên dùng ngắn hạn vì nguy cơ gây loét, xuất huyết tiêu hóa, độc gan, suy thận và huyết khối tim mạch.

Tổng 11 hình ảnh

tafurolac 1 Q6075
tafurolac 1 Q6075
tafurolac 2 E1360
tafurolac 2 E1360
tafurolac 3 L4016
tafurolac 3 L4016
tafurolac 4 O5185
tafurolac 4 O5185
tafurolac 5 V8732
tafurolac 5 V8732
tafurolac 6 F2468
tafurolac 6 F2468
tafurolac 7 M5106
tafurolac 7 M5106
tafurolac 8 T7743
tafurolac 8 T7743
tafurolac 9 L4104
tafurolac 9 L4104
tafurolac 10 S7731
tafurolac 10 S7731
tafurolac 11 D1467
tafurolac 11 D1467

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có ship COD k vậy ạ

    Bởi: Lam Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Tafurolac 10mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Tafurolac 10mg
    LA
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789