Tacroderma 0.1% Ointment
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Acme Laboratories, The Acme Laboratories Ltd. |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm PV Healthcare |
| Số đăng ký | 894110329625 |
| Dạng bào chế | Thuốc mỡ bôi ngoài da |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp, 30g |
| Hoạt chất | Tacrolimus |
| Xuất xứ | Bangladesh |
| Mã sản phẩm | tq513 |
| Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Tacrolimus …………… 1mg/1g thuốc mỡ.
Tá dược: White soft paraffin, liquid paraffin, anhydrous Lanolin.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tacroderma 0.1% Ointment
Tacroderma 0.1% Ointment được sử dụng ngoài da để điều trị viêm da dị ứng mức độ vừa đến nặng ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 16 tuổi trở lên) trong trường hợp không đáp ứng hoặc không dung nạp với các phương pháp điều trị thông thường như corticosteroid tại chỗ. Ngoài ra, thuốc còn giúp duy trì và kéo dài khoảng thời gian giữa các đợt bùng phát viêm da dị ứng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tần suất tái phát cao sau khi đã đáp ứng với điều trị tối đa 6 tuần bằng tacrolimus.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc PV-Tacrol 0.03% Ointment điều trị viêm da dị ứng mức độ vừa đến nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tacroderma 0.1% Ointment
3.1 Liều dùng
Khởi đầu điều trị: Chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa. Điều trị nên bắt đầu với Tacroderma 0.1% bôi 2 lần/ngày cho tới khi sạch tổn thương. Nếu bệnh tái phát, tiếp tục điều trị lại 2 lần/ngày. Có thể giảm tần suất bôi hoặc chuyển sang dạng tacrolimus 0,03% nếu phù hợp lâm sàng.
Duy trì: Khi đã đáp ứng điều trị, dùng 1 lần/ngày, 2 lần/tuần trên vùng da thường bị ảnh hưởng. Mỗi lần dùng cách nhau 2–3 ngày, sau 12 tháng cần đánh giá lại.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều đặc biệt.
Trẻ em: Chỉ dùng tacrolimus 0,03% cho trẻ 2–16 tuổi. Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.
3.2 Cách dùng
Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da tổn thương hoặc vùng thường bị ảnh hưởng (không dùng trên niêm mạc). Không băng kín vùng bôi thuốc và không phối hợp cùng các chế phẩm bôi khác lên cùng vị trí trong vòng 2 giờ sau khi dùng tacrolimus.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với tacrolimus, nhóm macrolid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tatopic 0,1% CPC1 Hà Nội điều trị viêm da dị ứng
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Cảm giác bỏng rát và ngứa tại nơi bôi.
Thường gặp: Nóng, đỏ da, đau, kích ứng, dị cảm, phát ban, không dung nạp rượu (đỏ mặt hoặc kích ứng da sau uống đồ uống có cồn), nhiễm trùng tại chỗ (eczema herpeticum, viêm nang lông, herpes simplex, phát ban dạng thủy đậu của Kaposi), dị cảm thần kinh, mụn trứng cá.
Ít gặp: Phù nề tại vị trí bôi.
Chưa rõ tần suất: Da ửng đỏ, thay đổi sắc tố, tăng nồng độ thuốc trong máu, phù nề, chốc lở.
Tác dụng phụ ở trẻ em về tần suất, loại và mức độ nghiêm trọng tương tự như ở người lớn.
6 Tương tác
Các nghiên cứu về tương tác thuốc dùng ngoài da với tacrolimus chưa được tiến hành. Không có dấu hiệu tương tác qua da ảnh hưởng chuyển hóa thuốc. Tuy nhiên, nên thận trọng khi phối hợp với các chất ức chế CYP3A4 như Erythromycin, Itraconazole, ketoconazol, Diltiazem, đặc biệt ở người bệnh vảy nến lan rộng hoặc bệnh ngoài da diện rộng.
Không trộn lẫn tacrolimus với các thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương hợp.
Ở trẻ em, nghiên cứu với vắc-xin Neisseria meningitidis nhóm C không ghi nhận tác động bất lợi về đáp ứng miễn dịch hoặc khả năng miễn dịch.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Giảm tối đa tiếp xúc ánh nắng, tránh dùng tia cực tím (UVB/UVA, PUVA) khi điều trị. Nên sử dụng biện pháp chống nắng như che chắn, bôi kem chống nắng.
Không sử dụng trên vùng da nghi ngờ ác tính hoặc tiền ác tính, hoặc khiếm khuyết hàng rào da (hội chứng Netherton, vảy cá phiến mỏng Lamellar, ban đỏ da toàn thân, bệnh mảnh ghép chống ký chủ ở da).
Tránh dùng cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch bẩm sinh/mắc phải hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch toàn thân.
Thận trọng khi điều trị trên diện rộng, kéo dài, nhất là ở trẻ em.
Không bôi lên vùng mắt hoặc niêm mạc. Nếu tiếp xúc, phải rửa sạch ngay.
Không nên dùng đồng thời chất làm mềm da lên cùng vùng trong vòng 2 giờ sau khi bôi tacrolimus.
Cần rửa tay sau khi bôi (nếu không điều trị ở tay).
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan.
Theo dõi kỹ trường hợp xuất hiện hạch bạch huyết trong quá trình điều trị.
Loại bỏ các ổ nhiễm trùng trước khi điều trị. Khi có nhiễm trùng (herpes simplex, eczema herpeticum...), cần đánh giá cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Không khuyến cáo sử dụng băng kín hoặc phối hợp steroid toàn thân/thuốc ức chế miễn dịch khác.
Sau 12 tháng điều trị, cần đánh giá lại hiệu quả và nguy cơ ở trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có đủ dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Tacrolimus bài tiết qua sữa mẹ khi dùng toàn thân, do đó không nên sử dụng thuốc mỡ tacrolimus khi đang cho con bú.
Chưa có dữ liệu về tác động đến khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều do bôi tại chỗ rất hiếm gặp. Nếu nuốt phải, theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, không khuyến cáo gây nôn hoặc rửa dạ dày do tính chất của thuốc mỡ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tacroderma 0.1% Ointment hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Xcepto 5 do Cadila Healthcare Ltd. sản xuất chứa thành phần Tacrolimus, được chỉ định sử dụng ngoài da trong điều trị viêm da dị ứng mức độ vừa đến nặng ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên, đặc biệt khi các liệu pháp thông thường như corticosteroid tại chỗ không còn hiệu quả hoặc không dung nạp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tacroderma 0.1% Ointment là thuốc điều trị viêm da không chứa corticosteroid. Cơ chế chính xác trong viêm da dị ứng chưa hoàn toàn được làm rõ. Hoạt chất tacrolimus liên kết với protein FKBPI2, ức chế các đường dẫn truyền tín hiệu phụ thuộc Canxi trong tế bào T, từ đó ức chế quá trình phiên mã và tổng hợp các cytokin như IL-2, IL-3, IL-4, IL-5, GM-CSF, TNF-α và IFN-γ. Ở người, tacrolimus làm giảm hoạt tính kích thích của tế bào Langerhans đối với tế bào T, đồng thời ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm từ mast, bạch cầu ái kiềm, ái toan. Trên động vật, thuốc mỡ tacrolimus ức chế phản ứng viêm mà không gây teo da hoặc giảm tổng hợp collagen. Ở người bệnh viêm da dị ứng, điều trị bằng tacrolimus giúp cải thiện lâm sàng đi kèm giảm hoạt hóa thụ thể Fc trên tế bào Langerhans mà không ảnh hưởng tổng hợp collagen.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi bôi ngoài da, tacrolimus hầu như không gây phơi nhiễm toàn thân đáng kể. Đa số người lớn và trẻ em có nồng độ tacrolimus máu <1,0 ng/mL, các trường hợp vượt quá giá trị này chỉ thoáng qua, thường gặp ở diện tích bôi lớn hoặc tổn thương nặng. Khi da lành, mức độ hấp thu và tỷ lệ hấp thu tại chỗ giảm mạnh. Không ghi nhận tích lũy tacrolimus toàn thân sau điều trị kéo dài đến 1 năm.
Phân bố: Do phơi nhiễm toàn thân rất thấp, việc tacrolimus gắn kết mạnh với protein huyết tương (98,8%) không có ý nghĩa lâm sàng. Sau bôi ngoài da, thuốc được phân bố chọn lọc vào da, khuếch tán tối thiểu vào tuần hoàn.
Chuyển hóa: Không phát hiện chuyển hóa tại da; nếu vào tuần hoàn sẽ được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua CYP3A4.
Thải trừ: Sau tiêm tĩnh mạch, tacrolimus có độ thanh thải trung bình 2,25 l/giờ. Độ thanh thải qua gan giảm ở bệnh nhân suy gan nặng hoặc dùng phối hợp chất ức chế CYP3A4. Sau bôi ngoài da, thời gian bán hủy trung bình khoảng 75 giờ ở người lớn, 65 giờ ở trẻ em.
10 Thuốc Tacroderma 0.1% Ointment giá bao nhiêu?
Thuốc Tacroderma 0.1% Ointment hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tacroderma 0.1% Ointment mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tacroderma 0.1% Ointment để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp kiểm soát các đợt bùng phát viêm da dị ứng vừa và nặng ở đối tượng không đáp ứng điều trị thông thường.
- Không gây teo da, không ảnh hưởng tổng hợp Collagen và có thể sử dụng lâu dài dưới sự theo dõi của bác sĩ.
- Dạng thuốc mỡ tiện lợi, có thể bôi lên nhiều vùng da khác nhau bao gồm cả mặt, cổ và các nếp gấp.
13 Nhược điểm
- Có thể gây cảm giác bỏng rát, ngứa hoặc kích ứng tại vùng bôi, nhất là giai đoạn đầu điều trị.
- Nguy cơ nhiễm trùng da (herpes, viêm nang lông), nổi mụn trứng cá và không dung nạp rượu có thể xuất hiện ở một số trường hợp.
Tổng 12 hình ảnh













