Tabflon 1000mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Số đăng ký | 893100482225 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Diosmin, Hesperidin |
| Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq675 |
| Chuyên mục | Thuốc trị trĩ và suy giãn tĩnh mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa hai hoạt chất chính là Diosmin với hàm lượng 900 mg và Hesperidin 100 mg.
Tá dược: colloidal silicon dioxide (Aerosile® 200), microcrystallin cellulose 101 (AceCel®), povidone (PVP) K30, sodium croscarmellose, talc (Luzenac 00), magnesium stearate, hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC) 606, polyethylene glycol (PEG) 6000, titanium dioxide, màu red iron oxide, màu yellow iron oxide (Yellow Coninor E-172).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tabflon 1000mg
Tabflon 1000 được chỉ định để điều trị các triệu chứng thực thể liên quan đến trĩ cấp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diosmin 600mg Boston điều trị suy giãn tĩnh mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tabflon 1000mg
3.1 Liều dùng
Trong 4 ngày đầu điều trị, sử dụng 3 viên mỗi ngày. Sau đó, tiếp tục với liều 2 viên mỗi ngày trong 3 ngày kế tiếp.
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, chưa có đủ dữ liệu để xác định tính an toàn và hiệu quả của Tabflon 1000.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Thuốc không được sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Daribina điều trị suy giãn tĩnh mạch
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xuất hiện khi dùng thuốc bao gồm:
Rối loạn thần kinh: hiếm khi xảy ra các biểu hiện như chóng mặt, đau đầu, cảm giác khó chịu.
Rối loạn tiêu hóa: thường gặp tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn; ít gặp viêm đại tràng; chưa rõ tần suất có thể đau bụng.
Rối loạn da và mô dưới da: hiếm khi gặp phát ban, ngứa, mày đay; các trường hợp chưa xác định tần suất như phù cục bộ vùng mặt, mí mắt, môi, trong đó có phù Quincke.
6 Tương tác
Đến thời điểm hiện tại, chưa ghi nhận tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng nào giữa Tabflon 1000 và các thuốc khác.
Do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ, không nên trộn lẫn thuốc này với các loại thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc sử dụng Tabflon 1000 không thay thế cho các liệu pháp điều trị chuyên biệt khác ở vùng hậu môn.
Chỉ nên sử dụng Tabflon 1000 trong thời gian ngắn.
Nếu các triệu chứng không giảm nhanh, cần tiến hành thăm khám trực tràng để đánh giá lại hướng điều trị.
Lưu ý về tá dược: thành phần màu red iron oxide và yellow iron oxide (Yellow Coninor E-172) có thể gây dị ứng.
Hàm lượng natri trong mỗi viên dưới 1 mmol (23 mg), có thể coi là “không chứa natri”.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn khi dùng phân đoạn Flavonoid vi hạt tinh chế cho phụ nữ mang thai; các nghiên cứu trên động vật không thấy có độc tính sinh sản. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng Tabflon 1000 cho phụ nữ mang thai để đảm bảo an toàn.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có thông tin về việc hoạt chất hoặc dạng chuyển hóa bài tiết vào sữa mẹ; không thể loại trừ rủi ro cho trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc lợi ích của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ đối với trẻ khi quyết định dùng thuốc hoặc tiếp tục cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều, tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là các rối loạn trên hệ tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng) và trên da (ngứa, phát ban).
Trong trường hợp quá liều, điều trị chủ yếu là xử trí triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tabflon 1000mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Vein Plus 450/50 do Help S.A sản xuất, chứa các hoạt chất Diosmin và Hesperidin, được chỉ định sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân gặp phải các biểu hiện lâm sàng của suy tĩnh mạch mạn tính hoặc tình trạng rối loạn tĩnh mạch hậu môn trực tràng, như trĩ cấp.
Pelethrocin 500mg do Diosmin sản xuất, thành phần chính là Diosmin, thường được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn tuần hoàn tĩnh mạch, bao gồm các triệu chứng như đau, phù nề và cảm giác nặng chân liên quan đến suy tĩnh mạch chi dưới.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tabflon 1000 thuộc nhóm thuốc bảo vệ tĩnh mạch và mao mạch, mã ATC C05CA53. Sản phẩm phát huy tác dụng kép trên hệ thống tĩnh mạch thông qua hai cơ chế: giúp tăng sức bền thành mạch máu và ngăn ngừa ứ trệ máu tĩnh mạch; đồng thời nâng cao trương lực của tĩnh mạch, củng cố chức năng bảo vệ thành mao mạch và góp phần làm giảm hiện tượng thấm mao mạch và tăng sức bền mao mạch.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Trên người, khi sử dụng sản phẩm có chứa diosmin đánh dấu carbon phóng xạ, thuốc được hấp thu và chuyển hóa mạnh trong cơ thể.
Phân bố: Không có thông tin trong tài liệu.
Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa diễn ra mạnh, biểu hiện qua sự xuất hiện của nhiều acid phenolic khác nhau trong nước tiểu.
Thải trừ: Thuốc chủ yếu được đào thải qua phân, trung bình khoảng 14% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc là 11 giờ.
10 Thuốc Tabflon 1000 giá bao nhiêu?
Thuốc Tabflon 1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tabflon 1000 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Tabflon 1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Công thức phối hợp hai hoạt chất flavonoid là diosmin và hesperidin mang lại tác động đồng thời lên hệ tĩnh mạch, giúp tăng sức bền và cải thiện chức năng thành mạch, từ đó hỗ trợ làm giảm nhanh các triệu chứng của trĩ cấp.
- Dạng viên nén bao phim, thuận tiện khi sử dụng và dễ uống, phù hợp với đa dạng đối tượng người bệnh.
13 Nhược điểm
- Chỉ nên dùng trong thời gian ngắn, không thay thế được các liệu pháp điều trị đặc hiệu cho các bệnh lý khác tại vùng hậu môn.
- Chưa có đủ dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai và cho con bú, nên việc sử dụng cần đặc biệt cân nhắc ở các đối tượng này.
Tổng 5 hình ảnh






