Vanilin
21 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Vanilin được biết đến vai trò như một chất chuyển hóa thực vật, chất chống viêm, chất tạo hương vị, chất chống oxy hóa và thuốc chống co giật. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại tá dược này.
1 Giới thiệu chung về Vanilin
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển
BP: Vanilin.
PhEur: Vanilinum.
USP: Vanilin.
Tên gọi khác: 4-hydroxy-m-anisaldehyd; p-hydroxy-m-methoxybenzaldehyd; 3-methoxy-4-hydroxybenzaldehyd; aldehyd methylprotocatechuic; aldehyd vanilic.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: C8H803 (4-hydroxy-3-methoxybenzaldehyd).
Hình ảnh công thức cấu tạo của Vanilin
2 Tính chất của Vanilin
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Vanilin là chất bột hay tinh thể hình kim màu trắng hay ngà vàng, mùi đặc biệt của vani và vị ngọt.
Tính tan: Độ hòa tan ở 20°C: tan trong aceton, các dung dịch kiềm, cloroform, ether, methanol, các loại dầu; tan trong 1/2 phần Ethanol 95%, 1/3 phần ethanol 70%, 1/20 phần Glycerin, 1/100 phần nước.
Điểm sôi: 284-285°C với phân hủy
Điểm chảy: 81-83°C.
Mất khối lượng do làm khô: Không được quá 1% (1g, trong bình hút ẩm, 4h)
2.2 Tính chất hóa học
Chất Vanilin là benzaldehyde mang nhóm thế methoxy và hydroxy tương ứng ở vị trí 3 và 4.
Tạp chất
Không được quá 0.5%
3 Định tính, định lượng
3.1 Định tính
Có thể chọn một trong hai nhóm định tính sau:
Nhóm I: A
Nhóm II: B, C, D
Phổ hấp thụ hồng ngoại của chế phẩm phải phù hợp với phổ hấp thụ hồng ngoại của Vanilin chuẩn.
Điểm chảy của chế phẩm phải từ 81°C đến 84°C
C. trong phần Tạp chất liên quan, quan sát bàn mỏng dưới ánh sáng thường sau khi phun thuốc thử hiện màu, vết chính của dung dịch thử (2) phải có vị trí, màu sắc và kích thước giống với vết chính của dung dịch đối chiếu (1).
D.Thêm 0.2ml dung dịch Sắt (III) clorid 10.5% (TT) vào 5ml dung dịch bão hòa chế phẩm, màu xanh lam xuất hiện. Đun nóng đến 80°C, dung dịch trở nên nâu. Để nguội có tủa trắng tạo thành.
3.2 Định lượng
Hòa tan 0.12g chế phẩm trong 20ml ethanol 96% (TT) và thêm 60ml nước không có carbon dioxyd (TT). Chuẩn độ bằng dung dịch natri hydroxyd 0.1N (CĐ). Xác định điểm kết thúc bằng phương pháp chuẩn độ do điện thế.
1ml dung dịch natri hydroxyd 0.1N (CĐ) tương đương với 15.21 mg C8H8O3.
4 Ứng dụng của Vanilin trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Vanilin được dùng làm chất thơm rộng rãi trong dược phẩm và thực phẩm, đồ uống do có mùi thơm và vị của vani tự nhiên. Chất này cũng được dùng trong nước hoa, làm thuốc thử phân tích, làm chất trung gian tổng hợp một số hoạt chất như Methyldopa và cũng được nói là có một số hoạt tính kháng nấm.
Vanilin được dùng làm tá dược thơm cho thuốc viên, dung dịch (0,01-0,02%) và bột để che mùi khó chịu của công thức.
Vanilin cũng được khảo sát làm chất ổn định với ánh sáng cho thuốc tiêm furosemid 1% w/v, Haloperidol 0,5% và thiothixen 0,2%.
5 Độ ổn định và bảo quản
Vanilin oxy hóa chậm trong không khí ẩm và bị tác động bởi ánh sáng. Dung dịch trong ethanol phân hủy nhanh ngoài ánh sáng, tạo ra màu vàng và có vị hơi đắng của 6,6’-dihydroxy-5,5”. dimethoxy-1,1’-biphenyl-3,3’-dicarbaldehyd. Dung dịch trong kiềm cũng phân hủy nhanh chóng, tạo ra màu nâu. Tuy nhiên, bằng cách cho thêm natri metabisulfit 0,2% w/v làm chất chống oxy hóa, dung dịch có thể ổn định trong nhiều tháng.
Nguyên liệu phải bảo quản trong bình kín, tránh ánh sáng, để nơi khô và mát.
6 Chế phẩm có chứa Vanilin
Vanilin có một số ứng dụng công nghiệp, nhưng phổ biến nhất là các đặc tính tạo hương vị của nó được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm. Nó được thêm vào nhiều sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm bánh kẹo.
Ngoài ra, Vanilin còn được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa để tăng hương thơm và loại bỏ mùi không mong muốn. Mỹ phẩm có hương Vanilin bao gồm xà phòng, sữa tắm, nước thơm hoặc chất khử mùi. Vani còn tạo thêm hương vị đặc biệt cho các sản phẩm chăm sóc môi. Nó có tác dụng làm dịu, làm dịu da và tăng cường mạch máu.
Bên cạnh việc sử dụng Vanilin rất nổi tiếng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chất thay thế vani tổng hợp cũng được sử dụng trong dược phẩm. Nó có tác dụng chống ung thư, trị đái tháo đường, chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống viêm. Vanilin cũng được thêm vào thuốc để che giấu vị đắng của chúng.
Vanilin được tìm thấy trong các loại thuốc điều trị viêm khớp, dị ứng và bệnh gút. Nó cũng là một thành phần của nhiều loại thuốc kháng sinh và thuốc chống nấm.
7 Thông tin thêm về Vanilin
7.1 Tương kỵ
Vanilin tương kỵ với axeton, tạo ra một chất màu; với glycerin, tạo ra một chất thực tế không tan trong ethanol.
7.2 Tính an toàn
Phản ứng với Vanilin ít xảy ra, được cho là mẫn cảm chéo với chất có cấu trúc phân tử tương tự như Acid benzoic, có báo cáo về mẫn cảm như viêm da do tiếp xúc hay co thắt phế quản.
7.3 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Nên có kính phòng hộ.
8 Tài liệu tham khảo
- Dược điển Việt Nam V (Xuất bản năm 2021). Vanilin, trang 971-972, Dược điển Việt Nam V. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2023.
- Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm (Xuất bản năm 2021). Vanilin, trang 646-648,Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2023.