Sucralose (Splenda)

31 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Sucralose (Splenda)

Sucralose (Splenda) là chất ngọt nhân tạo không chứa calo, dùng để thay thế đường được nhiều bệnh nhân tiểu đường và người ăn kiêng quan tâm. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Sucralose.

1 Tổng quan về Sucralose

1.1 Tên gọi

Danh pháp IUPAC:

  • (1→6)-Dichloro-(1→6)-dideoxy-β-D-fructofuranosyl-4-chloro-4-deoxy-α-D-galactopyranoside

Tên hệ thống:

  • (2R,3R,4R,5R,6R)-2-[(2R,3S,4S,5S)-2,5-Bis(chloromethyl)-3,4-dihydroxyoxolan-2-yl]oxy-5-chloro-6-(hydroxymethyl)oxane-3,4-diol[2]

Tên khác:

  •  1',4,6'-Trichlorogalactosucrose; Trichlorosucrose; E955; 4,1',6'-Trichloro-4,1',6'-trideoxygalactosucrose; TGS; Splenda.

Tên thương hiệu:

  • Tên thương hiệu thường gặp của các chất làm ngọt sucralose dựa trên là Splenda Zerocal, Sukrana, SucraPlus, Candys, Cukren, và Nevella.

1.2 Công thức hóa học

CTCT: C12H19Cl3O8 (tên theo công thức)

Công thức hóa học của Sucralose

Sucralose là một dẫn xuất disacarit bao gồm các đơn vị 4-chloro-4-deoxy-alpha-D-galactopyranose và 1,6-dichloro-1,6-dideoxy-beta-D-fructofuranose được liên kết bằng liên kết glycosid. Nó có vai trò như một chất gây ô nhiễm môi trường, một chất xenobiotic và một chất làm ngọt. Nó là một dẫn xuất disacarit và một hợp chất clo hữu cơ.

2 Tính chất của Sucralose

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái: Bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt, thực tế không mùi. 

Hương vị: Vị ngọt đậm đà.

Tính tan: Dễ tan trong nước, metanol và etanol. Ít tan trong etyl axetat

Điểm nóng chảy: 130°C.

Khối lượng riêng: 1.69 g/cm³.

Độ axit (pKa):    12.52±0.70.

Khối lượng mol: 397.64 g/mol.

Áp suất hơi: 3,25X10 - 14 mmHg ở 25 °C (ước tính).

2.2 Tính chất hóa học 

Đường Sucralose là gì? Sucralose là một chất làm ngọt nhân tạo và chất thay thế đường. Phần lớn các sucralose ăn vào không bị cơ thể phân nhỏ ra, do đó, nó không chứa calo. Trong Liên minh châu  u, nó còn được biết đến dưới số E E955. Độ ngọt của đường Sucralose là ngọt hơn đường mía khoảng 320 đến 1.000 lần, ngọt hơn ba lần aspartame, ngọt hơn hai lần saccharin và ngọt hơn ba lần acesulfame potassium. Nó ổn định dưới tác động nhiệt và qua một loạt các điều kiện pH. Do đó, nó có thể được sử dụng trong nấu nướng hoặc trong sản phẩm đòi hỏi một thời gian sử dụng lâu hơn. Sự thành công thương mại của sản phẩm sucralose dựa trên xuất phát từ so sánh thuận lợi để các chất làm ngọt có hàm lượng calo thấp khác về hương vị, sự ổn định và an toàn.

3 Tác dụng dược lý

Chất làm ngọt: Sucralose trở thành chất làm ngọt thực phẩm, đồ uống, thuốc,... như đường, đường hóa học hoặc các sản phẩm tổng hợp có hàm lượng calo thấp khác.

Sucralose có tốt không? Sucralose lại ngọt hơn 400 đến 700 lần đường ăn dù nó không hề có calo, không có vị đắng như các loại đường khác. Vậy nên, người ta xếp nó vào nhóm đường nhân tạo, chất tạo ngọt không chất dinh dưỡng (Non Nutritive Sweetener - NNS).

4 Ứng dụng của Sucralose trong thực phẩm

Sucralose được tìm thấy trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống, được sử dụng bởi vì nó là một chất làm ngọt không có calo, không thúc đẩy sâu răng, là an toàn cho tiêu dùng của bệnh nhân tiểu đường và không tiểu đường và không ảnh hưởng đến mức insulin. 

Sucralose được sử dụng như là một thay thế cho, hoặc kết hợp với, các chất làm ngọt nhân tạo hoặc tự nhiên khác như aspartame, acesulfame potassium hoặc Fructose corn syrup. 

Sucralose được sử dụng trong các sản phẩm như kẹo, thanh kẹo ăn sáng và nước giải khát. Nó cũng được sử dụng trong các loại trái cây đóng hộp trong đó nước và sucralose chiếm chỗ của các chất phụ gia xi-rô-dựa calo ngô cao hơn nhiều. Sucralose trộn với maltodextrin hoặc dextrose (cả hai được làm từ ngô) là nhân tố lớn được bán quốc tế bởi McNeil Nutritionals dưới tên thương hiệu Splenda. Tại Hoa Kỳ và Canada, hỗn hợp này ngày càng được tìm thấy trong các nhà hàng, trong các gói màu vàng, trái ngược với các gói màu xanh thường được sử dụng bởi Aspartame và các gói màu hồng được sử dụng bởi những người có chứa chất ngọt saccharin; ở Canada, mặc dù, gói màu vàng cũng gắn liền với thương hiệu SugarTwin chất làm ngọt cyclamate.

5 Độ ổn định và bảo quản

Nguyên liệu phải đựng trong hộp kín, để nơi khô và mát.

6 Tính an toàn. 

Kết quả từ hơn một trăm nghiên cứu động vật và lâm sàng trong quá trình phê duyệt của FDA đã nhất trí chỉ ra một thiếu rủi ro liên quan đến tiêu thụ sucralose. Khi tiêu thụ hàng ngày ước tính (EDI) được so sánh với lượng mà tại đó ảnh hưởng xấu này nhìn thấy (gọi là cao nhất không có tác dụng hạn chế bất lợi, hoặc HNEL) tại 1500mg/kg thể trọng/ngày, một biên độ lớn về an toàn tồn tại. Phần lớn sucralose ăn không được hấp thụ bởi đường tiêu hóa (GI) đường và được thải ra ngoài qua phân, trong khi 11-27% được hấp thụ. Lượng hấp thu qua đường tiêu hóa phần lớn được lấy từ các dòng máu qua thận và loại bỏ trong nước tiểu, với 20-30% của sucralose hấp thu được chuyển hóa. Điều này có nghĩa là duy nhất giữa 2-8% của sucralose tiêu thụ được chuyển hóa, trung bình.

7 Chế phẩm

Chế phẩm chứa Sucralose

Tá dược Sucralose được sử dụng rất rộng rãi trong đời sống, dưới đây là một số chế phẩm có chứa tá dược này.

8 Thông tin thêm về Sucralose

Sucralose, chất làm ngọt clo hữu cơ tổng hợp: tổng quan về các vấn đề sinh học

Sucralose, chất làm ngọt clo hữu cơ tổng hợp: tổng quan về các vấn đề sinh học

Sucralose là chất làm ngọt clo hữu cơ tổng hợp (OC), là thành phần phổ biến trong nguồn cung cấp thực phẩm trên thế giới. Sucralose tương tác với các chất cảm biến hóa học trong đường tiêu hóa có vai trò tạo ra cảm giác vị ngọt và bài tiết hormone. Ở chuột, việc ăn sucralose đã được chứng minh là làm tăng biểu hiện của chất vận chuyển P-glycoprotein (P-gp) và hai isozyme cytochrome P-450 (CYP) trong ruột. P-gp và CYP là thành phần chính của hệ thống giải độc tiền hệ thống liên quan đến chuyển hóa thuốc lần đầu. Tuy nhiên, tác dụng của sucralose đối với chuyển hóa thuốc lần đầu ở người vẫn chưa được xác định. Ở chuột, sucralose làm thay đổi thành phần vi sinh vật trong đường tiêu hóa (GIT), làm giảm tương đối nhiều vi khuẩn có lợi. Mặc dù các nghiên cứu ban đầu khẳng định rằng sucralose đi qua GIT không thay đổi, nhưng phân tích sau đó cho thấy rằng một số chất làm ngọt ăn vào được chuyển hóa trong GIT, được biểu thị bằng nhiều đỉnh được tìm thấy trong hồ sơ sắc ký phóng xạ lớp mỏng của chiết xuất phân metanol sau khi dùng sucralose đường uống. Hiện tại, danh tính và hồ sơ an toàn của các chất chuyển hóa sucralose giả định này chưa được biết đến. Sucralose và một trong những sản phẩm thủy phân của nó được phát hiện là gây đột biến ở nồng độ cao trong một số phương pháp thử nghiệm. Người ta cho rằng nấu ăn bằng sucralose ở nhiệt độ cao sẽ tạo ra chloropropanol, một loại hợp chất có khả năng gây độc. Cả nghiên cứu trên người và động vật gặm nhấm đều chứng minh rằng sucralose có thể làm thay đổi nồng độ Glucose, Insulin và peptide giống glucagon 1 (GLP-1).

9 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Susan S Schiffman và cộng sự. Sucralose, a synthetic organochlorine sweetener: overview of biological issues , Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 09 năm 2023.
  2. Chuyên gia Pubchem. Sucralose, Pubchem. Truy cập ngày 14 tháng 09 năm 2023.

Các sản phẩm có chứa Tá dược Sucralose (Splenda)

Immuguard Junior
Immuguard Junior
300.000₫
Xịt họng ÉLOPOLIS
Xịt họng ÉLOPOLIS
145.000₫
Ion Drink (vị bưởi)
Ion Drink (vị bưởi)
220.000₫
Zepzelca 4mg
Zepzelca 4mg
Liên hệ
Glucankid Iron
Glucankid Iron
235.000₫
Kativ For Kid
Kativ For Kid
195.000₫
Miramile Kids 100ml
Miramile Kids 100ml
Liên hệ
A.T Olanzapine ODT 10mg
A.T Olanzapine ODT 10mg
165.000₫
Iralose 7mg
Iralose 7mg
66.000₫
Grobe
Grobe
Liên hệ
Nước súc miệng họng trẻ em Kossmo Kid
Nước súc miệng họng trẻ em Kossmo Kid
Liên hệ
 Special Kid Anti-Allergies
Special Kid Anti-Allergies
Liên hệ
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633