Pyrrolidone Carboxylic Acid (Pyroglutamic acid)

4 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Pyrrolidone Carboxylic Acid (Pyroglutamic acid)

1 Tổng quan về Pyrrolidone Carboxylic Acid

Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) được chiết xuất từ Amino acid glutamic acid và là thành phần chính của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) trên làn da. Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) đặc trưng bởi khả năng liên kết nước giúp cung cấp đủ độ ẩm và đảm bảo độ đàn hồi cho da. 

Tên khác:

  • 5-Oxoproline
  • Pyroglutamic acid
  • Pidolic acid

Dạng bào chế dùng trong mỹ phẩm: nhũ tương, Dung dịch nước, hỗn dịch, sáp dưỡng. 

Nồng độ khuyến nghị từ 2,0 đến 5,0% khi dùng riêng lẻ và 0,5 đến 2,0% khi muốn kết hợp với chất dưỡng ẩm khác.

2 Cơ chế tác dụng

Chất giữ ẩm: Khả năng duy trì mức độ ẩm ở lớp trên cùng của biểu bì. 

  • PCA này hiện diện gần như hoàn toàn ở lớp vỏ của biểu bì và dạng sinh lý chủ yếu của nó là muối natri, nhờ tính hút ẩm cao, có thể hấp thụ nước lên đến 60% trọng lượng riêng của nó.
  • Các thành phần khác của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) chủ yếu là đường, acid amin, ure và lactat.

Chất bảo vệ: Tăng cường chức năng bảo vệ của hàng rào bảo vệ da. 

  • PCA là một phần của chuỗi chu trình sinh học phức tạp. Nó được tổng hợp nhờ hoạt động của các enzyme L-glutamate cyclotransferase, L-Glutamine cyclotransferase, L-γ-glutamylcyclotransferase và L-pyrrolidone carboxypeptidase, bắt đầu từ glutamic acid, glutamine, axit amin γ-glutamyl và peptide, đồng thời tạo thành tiền chất sinh hóa của proline và hydroxyproline, hai loại axit amin cực kỳ dồi dào trong Collagen
  • PCA cũng là một trong những sản phẩm của quá trình phân hủy filaggrin, một loại protein được sản xuất bởi tế bào sừng, có khả năng tổ chức và ổn định các sợi keratin, từ đó góp phần vào chức năng bình thường của da.
Pyrrolidone Carboxylic Acid giúp dưỡng ẩm và bảoveje làn da

3 Ứng dụng

3.1 Chăm sóc da mặt 

PCA và các dẫn xuất của nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều dòng sản phẩm dưỡng da nhờ khả năng giữ ẩm tự nhiên và hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Thường được dùng trong kem dưỡng mắt, huyết thanh, kem dưỡng ẩm, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da…

3.2 Chăm sóc tóc

PCA có khả năng liên kết với nước và protein, giúp phục hồi độ ẩm và độ bóng mượt cho tóc khô xơ hoặc hư tổn.

Thường dùng trong mặt nạ tóc, dầu xả, dầu gội.

3.3 Đồ trang điểm 

PCA còn được ứng dụng trong các sản phẩm nền như kem nền (foundation) với vai trò giữ ẩm nhẹ và làm mềm bề mặt da, giúp lớp nền mịn mượt, không bị mốc hay khô căng.

Ứng dụng của Pyrrolidone Carboxylic Acid

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với Pyrrolidone Carboxylic Acid

5 Lưu ý và thận trọng

Pyrrolidone Carboxylic Acid dung nạp tốt, phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da khô và mất nước.

Thành phần có nguồn gốc tự nhiên, tương thích sinh học cao với làn da người. Tuy nhiên nên thử với làn da nhỏ để kiểm tra kích ứng trước khi dùng.

Không gây hại cho mắt, da hay bít tắc lỗ chân lông dù ở nồng độ cao.

6 Nghiên cứu lâm sàng

Năm 1981, tài liệu y khoa và sinh học đã tập trung nghiên cứu vai trò của Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) và muối natri của nó (NaPCA) trong quá trình chuyển hóa và chức năng của da. Các đánh giá kéo dài 8 năm tại phòng thí nghiệm cho thấy các sản phẩm chứa ít nhất 2% PCA-NaPCA cải thiện rõ rệt tình trạng da khô. Cơ chế dưỡng ẩm của PCA liên quan trực tiếp đến vai trò sinh lý của nó trong lớp sừng da.

Năm 2014, nghiên cứu được thực hiện trên 73 người gồm 21 bệnh nhân viêm da dị ứng (AD) nhẹ, 21 bệnh nhân AD trung bình đến nặng, 13 người mắc bệnh vảy cá liên kết X (XLI) làm nhóm đối chứng âm tính với đột biến gen filaggrin (FLG), và 18 người khỏe mạnh, các nhà nghiên cứu đã đánh giá tình trạng mất nước xuyên biểu bì, độ ẩm của lớp sừng và độ pH bề mặt da. Kết quả cho thấy lượng pyrrolidone carboxylic acid (PCA) và caspase-14 giảm rõ rệt ở vùng da tổn thương so với không tổn thương ở bệnh nhân viêm da dị ứng (AD). Lượng PCA và caspase-14 tại vùng tổn thương có tương quan nghịch với mức độ nghiêm trọng lâm sàng và chức năng hàng rào da. Ngoài ra, biểu hiện của cytokine viêm TNF-α và IL-13 cũng có mối quan hệ nghịch đảo với lượng PCA.

7 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Clar EJ, Fourtanier A, (Ngày đăng: Tháng 6 năm 1981), Pyrrolidone carboxylic acid and the skin, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2025
  2. Jung M, Choi J, Lee SA, Kim H, Hwang J, Choi EH, (Ngày đăng: Tháng 12 năm 2014), Pyrrolidone carboxylic acid levels or caspase-14 expression in the corneocytes of lesional skin correlates with clinical severity, skin barrier function and lesional inflammation in atopic dermatitis, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2025

Các sản phẩm có chứa Tá dược Pyrrolidone Carboxylic Acid (Pyroglutamic acid)

Ginkgomax Pharmacity
Ginkgomax Pharmacity
Liên hệ
Cadglim 2
Cadglim 2
Liên hệ
Befatropyl 800mg
Befatropyl 800mg
Liên hệ
Cetirizin – US 10mg
Cetirizin – US 10mg
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789