Pregelatinized starch
2 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

1 Pregelatinized starch là gì?
Pregelatinized starch hay Tinh bột tiền gelatin hóa là tinh bột được biến đổi vật lý với những ưu điểm chính như khả năng hòa tan trong nước lạnh, độ nhớt cao, hấp thụ và trương nở độ ẩm.
Nguồn gốc từ ngô, khoai tây, bột sắn và bột mì là loại carbohydrate đã qua chế biến, không có liên quan gì đến gelatin, an toàn cho người sử dụng. Được biến đổi bằng cách nấu chín, sấy khô và nghiền thành dạng vảy hoặc bột.
2 Starch 1500 là tá dược gì?
Starch 1500 là tinh bột ngô được gelatin hóa một phần với các cấp độ được thiết kế để đáp ứng các thông số kỹ thuật, được sản xuất tại các nhà máy đạt chuẩn cGMP.
Hiện nay, Starch 1500 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dược phẩm và dinh dưỡng.
3 Cấu trúc
Công thức phân tử: (C6H10O5)n.
Pregelatinized starch biến tính một phần thường chứa 5% amylose tự do, 15% amylopectin tự do và 80% tinh bột không biến tính.
Pregelatinized starch biến tính toàn phần thường chứa 20-30% amylose và 70-80% amylopectin.
Thường số lượng amylose:amylopectin sẽ theo tỷ lệ 1:3.

4 Danh pháp
4.1 Danh pháp dược điển
- BP: Pregelatinised starch.
- PhEur: Starch, Pregelatinised.
- USP-NF: Pregelatinized Starch.
4.2 Tên thương mại
Amylum pregelificatum; Compressible starch; Prejel; Starch 1500 G; Tablitz; Unipure WG220; Lycatab C; Lycatab PGS...
5 Tính chất chung
Điểm nóng chảy: 256-258°C.
Màu sắc: Trắng đến trắng ngà
Độ pH: 5.0-7.0 (25℃, 2% trong Dung dịch).
Không tan trong rượu, ete nhưng có khả năng hoà trong nước lạnh và và tạo độ nhớt nhanh chóng, khả năng chịu nhiệt tốt.
So với tinh bột, Pregelatinized starch có khả năng trơn chảy, chịu nén tốt hơn, ngoài ra còn có khả năng kết dính.
6 Ứng dụng
6.1 Dược phẩm
Pregelatinized starch thường được làm tá dược độn, rã cho viên nén và viên nang; Tá dược dính cho viên nén.
6.2 Thực phẩm
Pregelatinized starch là một thành phần quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào khả năng tạo độ đặc, độ ổn định và dùng làm chất độn. Nó thường được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm như thực phẩm đông lạnh, thực phẩm dạng bột, các sản phẩm đóng hộp, nước sốt, hỗn hợp súp, nước thịt, tương cà chua, kem nhão….
Thành phần trong bánh, kẹo, đồ ăn cho trẻ em, bánh ngọt, món tráng miệng từ sữa, và các loại đồ uống khác.

7 Thận trọng và lưu ý
Do tính chất biến dạng đàn hồi và trơn bóng, Pregelatinized starch khá nhạy cảm với tá dược trơn bóng trong công thức. Vì vậy không cần thiết phải thêm tá dược trơn bóng hoặc chỉ cần một lượng nhỏ khi đã sử dụng Pregelatinized starch.
Trong quy trình xát hạt ướt, tinh bột biến tính toàn phần thường được dùng làm tá dược dính, tuy nhiên thường không có đặc tính rã. Mặt khác Tinh bột biến tính một phần vừa có đặc tính dính và rã.
Một số loại tinh bột tiền gelatin hóa có khả năng hòa tan kém trong nước lạnh. Do đó, cần phải kiểm tra nhiệt độ và điều kiện pha trộn để đảm bảo tính chất hòa tan của tinh bột.
Cần xác định tỷ lệ sử dụng tinh bột tiền gelatin hóa đúng với công thức sản phẩm để tránh ảnh hưởng đến độ đặc, độ nhớt hoặc tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.
8 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
Để xa tầm tay của trẻ em.
9 Cập nhật các nghiên cứu mới nhất
Chủ đề: Đánh giá quá trình thẩm thấu Oxytetracycline từ thức ăn cho cá có thuốc phủ tinh bột gelatin hóa trước.
Mục đích: Sự phát triển nhanh chóng và sự thâm canh của ngành nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến việc sử dụng kháng sinh ngày càng nhiều. Do đó, mối lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm môi trường của các loại thuốc này từ thức ăn có thuốc và nguy cơ mà điều này gây ra đối với tình trạng kháng thuốc .Nghiên cứu này để điều tra tiềm năng của tinh bột ngô đã gelatin hóa trước (PGS) như một chất phủ trên cùng thứ hai để giảm sự rửa trôi Oxytetracycline (OTC) từ thức ăn có thuốc trộn bằng tay hay không?
Tiến hành: Ngâm thức ăn có thuốc được phủ lớp trên cùng trong các khoảng thời gian khác nhau và đo nồng độ OTC trong nước để xác định sự rửa trôi. Đồng thời cũng cho cá rô ngọc bích ăn thức ăn kháng sinh phủ PGS để xác định xem cá có chấp nhận lớp phủ trên cùng hay không và chúng có hấp thụ OTC hay không.
Kết quả: Mức OTC thấp hơn đáng kể trong các mẫu nước thu thập được từ thức ăn có thuốc được phủ PGS so với thức ăn có thuốc không được phủ PGS, với nồng độ OTC lần lượt gấp khoảng 4 và 2,6 lần sau 5 phút và 2 giờ ngâm nước. Đồng thời mô cơ từ cá được cho ăn bằng chế độ ăn đã đề cập ở trên có nồng độ OTC ở mức tương tự, cho thấy lớp phủ PGS không làm thay đổi quá trình hấp thụ thuốc này ở Đường tiêu hóa.
Kết luận: PGS có khả năng là một tác nhân phủ trên cùng mới để giảm sự rò rỉ trong thức ăn có thuốc OTC trộn bằng tay.
10 Tài liệu tham khảo
1. Lefnaoui S, Moulai-Mostefa N, (Ngày đăng: Tháng 11 năm 2015). Synthesis and evaluation of the structural and physicochemical properties of carboxymethyl pregelatinized starch as a pharmaceutical excipient. NIH. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2025.
2. Ye SJ, Baik MY, (Ngày đăng: Ngày 28 tháng 2 năm 2023). Characteristics of physically modified starches. NIH. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2025.
3. Marques AR và các cộng sự, (Ngày đăng: Tháng 11 năm 2023). Evaluation of oxytetracycline leaching from pregelatinized starch-coated medicated fish feed. NIH. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2025.