Natri Metabisulfit (Sodium Metabisulfite)
6 sản phẩm
Dược sĩ Kim Viên Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Natri Metabisulfit được biết đến vai trò như một chất chống oxy hóa, chất bảo quản, thường có trong mỹ phẩm. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại tá dược này.
1 Giới thiệu chung về Natri Metabisulfit
1.1 Sodium Metabisulfite là gì?
Sodium Metabisulfite hay Natri Metabisulfit là hợp chất vô cơ, được sử dụng như một chất khử trùng , chất chống oxy hóa và chất bảo quản.
1.2 Tên gọi
Tên gọi khác: Natri pyrosulfite; Natri disulfite; Dinatri pyrosunfit
1.3 Công thức hóa học
CTCT: Na2S2O5
2 Natri Metabisulfit tính chất thế nào?
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng, có mùi Lưu Huỳnh nhẹ.
Trọng lượng phân tử: ~190 g/mol
Khối lượng riêng: 1,48 g/cm3
Điểm nóng chảy: >170 °C
Độ hòa tan: 54 g/100 mL nước.
2.2 Tính chất hóa học
- Natri Metabisulfit khi trộn với nước có thể trở thành một Acid ăn mòn: Na 2 S 2 O 5 + H 2 O → 2 Na + + 2 HSO 3 −
- Natri metabisunfit có thể tác dụng với axit clohiđric để giải phóng khí lưu huỳnh đioxit: Na2S2O5 + 2 HCl → 2 NaCl + H2O + 2 SO2
- Natri metabisunfit có thể bị nhiệt phân khi đun nóng và giải phóng lưu huỳnh đioxit, còn lại natri oxit: Na2S2O5 → Na2O + 2SO2
Sulfite xâm nhập vào cơ thể qua đường ăn uống, hít phải hoặc tiêm sẽ được chuyển hóa bởi sulfite oxidase thành sunfat.
Nó có vai trò như một chất chống oxy hóa thực phẩm. Thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm và làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm.
3 Ứng dụng của Natri Metabisulfit
3.1 Ứng dụng trong mỹ phẩm
Sodium Metabisulfite trong mỹ phẩm đóng vai trò là chất khử trùng và bảo quản, một số loại mỹ phẩm thường chứa chất này là:
- Thuốc tẩy tóc, thuốc nhuộm tóc
- Sản phẩm tắm. chăm sóc da.
3.2 Ứng dụng trong y học
Sodium Metabisulfite là một thành phần trong việc tinh chế các tá dược của một số thuốc viên nén như Paracetamol.
Sodium Metabisulfite là một chất có thể được cho vào một mẫu máu trong một phép thử cho hội chứng tế bào hình liềm.
Natri metabisulfit trong thuốc tiêm được thêm vào như một tá dược cho các thuốc có chứa adrenaline ( epinephrine ), nhằm ngăn chặn quá trình oxy hóa adrenaline.
3.3 Ứng dụng trong thực phẩm
Lợi ích chính của việc sử dụng sulfite làm phụ gia thực phẩm là đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa của chúng, ngăn chặn nấm và vi khuẩn phát triển trong nhiều loại thực phẩm. Sodium Metabisulfite trong thực phẩm được sử dụng làm chất tẩy màu, chất chống oxy hóa. Chất này thường có trong đồ uống có cồn, thực phẩm đóng hộp như rau quả và trái cây, bún miến, bánh kẹo, mứt, tương ớt, tương cà, nước ép trái cây,…
Xem thêm: Bisoctrizole - Màng lọc tia cực tím phổ rộng hiệu quả
4 Độ an toàn
4.1 Độc tính của Sodium Metabisulfite
Natri Metabisulfit tương đối độc hại khi hít phải, gây kích ứng mạnh da và mô. Chất này không cháy, nhưng có thể phân hủy tạo ra khói oxit độc hại của lưu huỳnh và natri khi đun nóng ở nhiệt độ cao.
Viêm da tiếp xúc dị ứng do sulfite xảy ra với tần suất tương đối lớn. Đây được coi là một trong những lý do hàng đầu gây dị ứng, nhất là đối với những người trong ngành làm tóc và công nghiệp thực phẩm.
SMB cũng đã được chứng minh là góp phần vào cơ chế kích hoạt kênh natri qua đó nó làm thay đổi tính dễ bị kích thích và độc tính kích thích của tế bào trong các tế bào dễ bị kích thích phổ rộng.
Natri Metabisulfit có thể gây co thắt phế quản khi hít phải, tiếp xúc lâu dài có thể gây hen suyễn.
Các nghiên cứu mới đây còn đưa ra bằng chứng rằng Natri metabisulfite (SMB) có thể gây độc tế bào bình thường. Nó là một chất chống oxy hóa, được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản trong công nghiệp thực phẩm nhưng có tác dụng độc hại tiềm ẩn đối với tế bào nguyên bào sợi bao quy đầu (HFFF2) của bào thai người, trong ống nghiệm. Các kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc với SMB làm giảm đáng kể khả năng sống sót của tế bào HFFF2 theo cách phụ thuộc vào liều và nồng độ 25 μM làm giảm tỷ lệ sống sót của tế bào xuống 50% do nồng độ ức chế tối đa một nửa của SMB. Người ta còn chứng minh thêm rằng SMB đã gây ra tác dụng gây độc tế bào này trên các tế bào HFFF2 thông qua việc gây ra apoptosis. Hơn nữa, SMB đã tăng đáng kể mức độ caspase 3 và thúc đẩy hoạt hóa của nó thông qua sự phân cắt trong các tế bào được xử lý. Ngoài ra, việc tiếp xúc với SMB làm tăng nồng độ ROS và kích hoạt quá trình tự thực bào trong các tế bào được xử lý, được coi là các chỉ số khác cho thấy tổn thương tế bào. Do đó, SMB có thể gây ra tác động độc hại đáng chú ý lên các tế bào bình thường của con người thông qua nhiều cơ chế, bao gồm kích hoạt apoptosis.
Xem thêm: Đường kính là gì ? Ứng dụng của đường trong y tế, dược phẩm, mỹ phẩm
4.2 Xử trí và sơ cứu
- Mắt: RỬA MẮT NGAY LẬP TỨC - Nếu hóa chất này dính vào mắt, hãy rửa ngay (tưới) mắt bằng một lượng lớn nước , thỉnh thoảng nhấc mí mắt trên và dưới lên. Nhận sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Hít thở: KHÔNG KHÍ TRONG SẠCH - Nếu một người hít phải một lượng lớn hóa chất này, hãy chuyển người bị phơi nhiễm đến nơi có không khí trong lành ngay lập tức. Các biện pháp khác thường không cần thiết.
- Nuốt phải: CHĂM SÓC Y TẾ NGAY LẬP TỨC - Nếu nuốt phải hóa chất này, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Da: Nếu hóa chất dính vào da - Đầu tiên rửa sạch với nhiều nước trong ít nhất 15 phút, sau đó cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa lại.
5 Chế phẩm
Dưới đây là một số hình ảnh về các chế phẩm có chứa Natri Metabisulfit:
6 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Afshin Alimohammadi, Mir-Hassan Moosavy, Mohammad Amin Doustvandi, Behzad Baradaran, Mohammad Amini, Ahad Mokhtarzadeh, Miguel de la Guardia (Ngày đăng tháng 10 năm 2021). Sodium Metabisulfite as a cytotoxic food additive induces apoptosis in HFFF2 cells, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Ming-Chi Lai, Te-Yu Hung, Kao-Min Lin, Pi-Shan Sung, Shyh-Jong Wu, Chih-Sheng Yang, Yi-Jen Wu, Jing-Jane Tsai, Sheng-Nan Wu, Chin-Wei Huang (Ngày đăng tháng 7 năm 2018). Sodium Metabisulfite: Effects on Ionic Currents and Excitotoxicity, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023.
- Chuyên gia PubChem. Sodium Metabisulfite | Na2S2O5 | CID 656671, PubChem. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2023.