Natri Hydride (Sodium Hydride)
7 sản phẩm
Dược sĩ Thảo Hiền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Sodium Hydride
1.1 Tên gọi
Tên gọi khác:
- 15780-28-6.
- 23J3BHR95O.
- 60% Sodium hydride.
- 7646-69-7.
- Hydridosodium.
- Sodium Hydride (NaH).
- Sodium Monohydride.
- Sodiumhydride.
- Sodiumhydrid.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: Hoạt chất có công thức cấu tạo là NaH và có khối lượng phân tử bằng 23.9977 g/mol.
2 Tính chất của Sodium Hydride
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Natri Hydride thô tồn tại ở dạng bột vi tinh thể đi từ màu trắng đến xám bạc, không mùi đặc trưng.
Tính tan: Hoạt chất có thể tự hòa tan trong nước, độ hòa tan vào khoảng 18g/100g nước nhưng không tan trong Etanol.
Khối lượng riêng: 1,396 g/cm³, rắn.
Điểm nóng chảy: Hoạt chất nóng chảy ở 800 °C (1.470 °F; 1.070 K) (phân hủy).
2.2 Tính chất hóa học
Natri Hydride là một hợp chất vô cơ được cấu tạo từ Cation Na và Anion H. Hoạt chất thường được sử dụng với vai trò là một Bazơ mạnh trong các phản ứng hóa học tổng hợp hữu cơ. Hoạt chất được coi là một đại diện cho nhóm hoạt chất Hydrite và có một Hydrite tương tự như muối.
Natri Hydride là một vật liệu Ion không có khả năng hòa tan được trong dung môi hữu cơ nhưng hòa tan được trong dung dịch Natri nóng chảy. Do có đặc tính không hòa tan nên mọi phản ứng có mặt của Natri Hydride đều được diễn ra tại bề mặt của chất rắn này.
NaH là sản phẩm của phản ứng kết hợp giữa Hydro và Natri lỏng. NaH tinh khiết thường không màu và có thể đến màu xám bạc. Hoạt chất nặng hơn kim loại Natri khoảng 40%.
Tương tự như LiH, KH, RbH hoạt chất cũng có cấu trúc ở dạng tinh thể kiểu NaCl. Mỗi cation Na + sẽ được bao xung quanh là 6 anion H- ở trung tâm của hình bát diện.
3 Tác dụng của Sodium Hydride
Sodium Hydride thường được sử dụng trong nghiên cứu, hóa học và một số thử nghiệm liên quan.
Hoạt chất đóng vai trò là một Bazơ mạnh và được dùng rất nhiều trong các phản ứng hóa học hữu cơ. Hoạt chất đồng thời cũng đóng vai trò là một tác nhân khử Proton và có tác dụng được với cả Acid Bazơ.
NaH là một Base có ứng dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ. Hoạt chất đóng vai trò là là một tác nhất khử Proton, tác dụng được với cả Acid Bronsted yếu để từ đó tạo ra các dẫn xuất của Natri.
NaH tham gia vào quá trình khử Proton của các Acid Carbin như 1,3-đicacbonyl, tất cả các sản phẩm tạo thành đều có thể được Ankyl hóa. Hoạt chất cũng được sử dụng để làm chất xúc rác dùng trong việc ngưng tụ ra các hoạt chất Stobbe, Darzens và Claisen.
Chất khử:
NaH có khả năng khử một số nhóm hợp chất vô cơ với phản ứng đặc trưng là:
6NaH + 2BF3 → B2H6 + 6NaF
Chất làm khô:
Do quá trình phản ứng nhanh và đặc tính không thuận nghịch với nước hoạt chất cũng thường được sử dụng để làm khô một số dung môi hữu cơ.
4 Ứng dụng của Sodium Hydride
Để đảm bảo an toàn Natri Hydride lưu thông trên thị trường thừa chứa 60% là hoạt chất tinh khiết và phần còn lại là dầu khoáng.
Sodium Hydride thường được sử dụng làm chất ngưng tụ hoặc chất khử và có ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
5 Độ ổn định và bảo quản
Sodium Hydride có độ ổn định không quá cao hoạt chất có thể bốc chảy hoặc phát nổ khi tiếp xúc với nước. Do đó cần bảo quản ở nơi cao ráo, thoáng khí tránh những góc ẩm thấm hoặc có động nước. Ngoài thùng chứa cần ghi rõ tên hoạt chất bảo quản là “Sodium Hydride”, điều kiện lưu trữ quy định cũng như các rủi ro có thể xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp
6 Độc tính của Sodium Hydride
Sodium Hydride có tính ăn mòn da rất mạnh nếu tiếp xúc trực tiếp, kích ứng đường phổi nếu vô tình hít phải. Bệnh nhân có thể bị viêm phổi nhiễm độc do hít phải khí hoặc bụi hoạt chất phát tán trong môi trường.
Do đó người tiếp xúc trực tiếp với hoạt chất cần có đầy đủ đồ bảo hộ cũng như khẩu trang, kính mắt.
7 Chế phẩm có chứa Sodium Hydride
Sodium Hydride thường được sử dụng làm hóa chất trong công nghiệp và cũng được sử dụng làm tá dược trong sản xuất dược phẩm. Dưới đây là một số sản phẩm có chứa thành phần này trong công thức.
8 Tài liệu tham khảo
1.Chuyên gia NCBI, Sodium Hydride, PubChem. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.