Natri Axetat (Sodium Acetate)
4 sản phẩm
Dược sĩ Hương Trà Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Nguyên
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Natri Axetat với vai trò là chất phụ gia trong các ngành công nghiệp sản xuất bê tông, thuốc, thực phẩm; chất ổn định pH cũng như giúp làm cải thiện tình trạng hạ Natri máu, bổ sung điện giải, giúp kiềm hóa nước tiểu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Natri Axetat.
1 Tổng quan về Natri Axetat
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Natri Axetat.
Tên gọi khác: Sodium Acetate.
1.2 Công thức hóa học của Natri Axetat
CTCT: CH3COONa.
2 Tính chất của Natri Axetat
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Bột khô, chất lỏng, viên hoặc tinh thể lớn.
Tính tan: Độ hòa tan trong nước, 1g/100ml ở 20 °C: 46,5
Điểm sôi: 881,4°C.
Điểm nóng chảy: 324 - 328°C.
Áp suất hơi: 0,00000071mmHg.
Nhiệt tự bốc cháy: 607°C.
PH: 8,0-9,5 (dung dịch nước 1%).
Mật độ: 1,528 g/ml.
Trọng lượng phân tử: 82,03 g/mol.
2.2 Tính chất hóa học
Chất Natri Axetat thuộc nhóm: Muối Natri Trihydrat của Axit Axetic.
Phản ứng mạnh với bột mì và Kali nitrat, diketene.
Natri Axetat + Vôi tối xút (NaOH/CaO) tạo ra Metan.
Natri Axetat + HCl/H2SO4 để tạo thành Axit Axetic.
Natri Axetat + Cu(OH)2 tạo thành muối Natri Axetat đồng.
3 Định tính, định lượng
Bột màu trắng, không mùi, không màu, dạng hạt, hút ẩm.
==> Xem thêm về tá dược: Chất hoạt động bề mặt Tyloxapol
4 Tác dụng của Natri Axetat
4.1 Dược lực học
Natri Axetat là muối Natri Trihydrat của Axit axetic có đặc tính kiềm hóa, lợi tiểu và thay thế điện giải. Sau khi hấp thụ, Natri Axetat tạo ra Natri bicarbonat, do đó làm tăng pH máu và nước tiểu. Ngoài ra, tác nhân này có thể làm tăng nồng độ natri huyết thanh.
Natri là một cation chính có mặt ở dịch ngoại bào. Nó chiếm đến >90% hàm lượng cation bên trong huyết tương với nhiệm vụ giúp kiểm soát và phân phối nước bên trong cơ thể. Còn ion Axetat giúp chấp nhận ion Hydro để thay thế tạo thành Bicarbonate.
4.2 Cơ chế
Natri Axetat giúp bổ sung đủ lượng natri cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là ở những người có mắt natri thấp. Natri Axetat giúp điều chỉnh thể tích dịch ngoại bào, giúp tham gia cân bằng chất lỏng, điện giải, phân phối nước, cân bằng áp suất thẩm thấu của chất lỏng, Natri cũng đóng vai trò quan trọng để cân bằng mức Axit-Bazơ, tham gia co cơ, dẫn truyền thần kinh cũng như hấp thụ dinh dưỡng cho các tế bào.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch thì Natri Axetat thấy trong tuần hoàn.
Chuyển hóa: Qua gan để tạo thành gốc Bicarbonate.
Thải trừ: Qua nước tiểu. và một phần nhỏ Natri được loại trừ qua mồ hôi, nước bọt, phân, dịch tụy.
5 Ứng dụng của Natri Axetat
Natri Axetat được sử dụng làm chất phụ gia trong công nghiệp sản xuất bê tông, thực phẩm, suoir ấm,… Natri Axetat cũng đóng vai trò quan trọng để giúp bổ sung điện giải cho cơ thể bằng đường tiêm tĩnh mạch. Natri Axetat dùng cho những người bị hạ natri máu, nhất là những người hợp ăn uống không đủ, hạn chế hấp thu cũng như các tình trạng nhiễm toan chuyển hóa với vai trò kiềm hóa nước tiểu.
Natri Axetat làm chất phụ gia bên trong các dịch truyền tĩnh mạch ở những người không thể dung nạp hay đáp ứng với các chất dinh dưỡng tiêu chuẩn, điện giải.
Trong công nghệ sinh học: Natri Axetat đóng vai trò để làm nguồn Carbon trong quá trình nuôi cấy vi khuẩn. Hợp chất hóa học này cũng giúp tăng năng suất trong khi chiết xuất DNA bằng kết tủa Ethanol.
Công nghiệp: Natri Axetat là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may để loại bỏ muối Canxi, giúp cải thiện chất lượng của vải thành phẩm. Bên cạnh đó nó cũng giúp làm chất tẩy rửa của quá trình sản xuất Cao Su tổng hợp. Nó hoạt động như một chất bảo quản để cải thiện hương vị và chất lượng của thực phẩm như thịt, gia cầm,... Trong quá trình chế biến thực phẩm, Natri Axetat điều chỉnh độ pH.
Tấm sưởi: ấm sưởi Natri Axetat được sử dụng trong các miếng đệm sưởi ấm và máy sưởi ấm. Khi tinh thể Natri Axetat được nung nóng qua điểm nóng chảy, dung dịch nước sẽ trở nên bão hòa. Dung dịch này có thể nguội đến nhiệt độ phòng mà không tạo thành bất kỳ tinh thể nào.
Đồ ăn: Giúp tạo độ mặn.
Nước: Thay vì metanol, Natri Axetat được sử dụng trong xử lý nước như một hợp chất thân thiện với môi trường. Nó có thể được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm bớt thiệt hại do nước gây ra cho bê tông.
Sản phẩm làm đẹp: Natri Axetat được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như một chất đệm để trung hòa độ pH và cải thiện chất lượng của các sản phẩm này.
==> Xem thêm về tá dược: Chất ổn định, nhũ hóa Ethyl Linoleate
6 Độ ổn định và bảo quản
Natri Axetat cần được để nơi khô ráo.
Sản phẩm phải được bảo quản đúng theo tiêu chuẩn quy định và đặc biệt nên để xa tầm với của trẻ nhỏ.
7 Chế phẩm
Các sản phẩm có chứa Natri Axetat là: Pretty-Eye, Aminoplasmal B.Braun 5%,...
8 Thông tin thêm về Natri Axetat
8.1 Độ an toàn
Natri Axetat được sử dụng làm thuốc bổ sung thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm liên quan cho mục đích chung thường được công nhận là an toàn khi sử dụng theo quy trình sản xuất hoặc cho ăn tốt.
Natri Axetat được đánh giá bằng quy trình sàng lọc quái thai in vivo của Chernoff/Kavlock. Điểm cuối được phân tích như một phần của xét nghiệm này là độc tính ở mẹ và sự tăng trưởng/khả năng sống sót sớm sau khi sinh của con cái. Ba mươi con chuột CD1 đang mang thai được cho dùng Natri Axetat 1000 mg/kg/ngày bằng ống thông vào ngày thứ 8-12 của thai kỳ và được phép đẻ. Bốn mươi động vật được điều trị bằng phương tiện đã được sử dụng làm đối chứng. Natri Axetat không gây ra tác dụng phụ nào có thể quan sát được ở các con đập hoặc con của chúng khi so sánh với đối chứng.
Natri Axetat, được thử nghiệm trên mắt thỏ dưới dạng dung dịch 0,1 M được điều chỉnh đến độ pH từ 7,0 đến 7,5 và tạo ra nồng độ thẩm thấu 0,46 với Natri clorua hoặc sucrose , không gây rối loạn giác mạc, mặc dù được bôi liên tục trong 3 giờ.
8.2 Nghiên cứu đánh giá hồi cứu việc sử dụng Natri Axetat để kiềm hóa nước tiểu ở bệnh nhân dùng methotrexate liều cao
Mục đích: Methotrexate là một chất chống folate được sử dụng trong điều trị một số bệnh ác tính. Nhiều độc tính đi kèm với methotrexate được giảm thiểu nhờ kiềm hóa nước tiểu. Natri bicarbonate tiêm truyền là chất kiềm hóa tiêu chuẩn trước đây, nhưng việc sử dụng đã bị hạn chế do tình trạng thiếu hụt không liên tục. Tuy nhiên, Natri Axetat tiêm tĩnh mạch có thể được coi là chất thay thế tương đương về mặt hóa học. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là xác định hiệu quả của Natri Axetat so với Natri Bicarbonate trong việc kiềm hóa nước tiểu đối với methotrexate liều cao (HDMTX).
Phương pháp: Đây là một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu bao gồm những người trưởng thành được đưa vào Bệnh viện Barnes-Jewish để nhận HDMTX cho bệnh ung thư hạch, ung thư vú lan tràn màng não hoặc ung thư xương. Bệnh nhân phải được kiềm hóa Natri Axetat hoặc Natri Bicarbonate qua đường tĩnh mạch.
Kết quả: Trong số 192 trường hợp gặp HDMTX, 154 trường hợp (Natri Bicarbonate, n = 86; Natri Axetat, n = 68) được đánh giá về hiệu quả và độ an toàn. Kết quả về độ an toàn không khác biệt đáng kể giữa các nhóm ngoại trừ mức methotrexate đỉnh cao hơn ở nhóm bicarbonate (2,9 mcmol/L so với 1,7 mcmol/L, p = 0,023) và tăng tỷ lệ ALT độ 3-4 ở nhóm Natri Bicarbonate ( 23,5% so với 9%, p = 0,02). Thời gian từ khi bắt đầu dùng chất kiềm đến khi pH ≥7 ngắn hơn đáng kể với Natri Bicarbonate (4 so với 5,15 giờ, p = 0,021). Tuy nhiên, các kết quả như thời gian lưu trú (tương ứng là 4,4 so với 4 ngày, p= 0,037) và thời gian thanh thải methotrexate (lần lượt là 3,6 so với 3,2 ngày, p = 0,023) cho thấy thời gian điều trị nội trú ngắn hơn khi dùng Natri Axetat nói chung.
Kết luận: Phân tích hồi cứu này cho thấy rằng Natri Axetat có hiệu quả và độ an toàn tương tự như Natri Bicarbonate trong quá trình kiềm hóa và có thể được coi là giải pháp thay thế trong các tình huống thiếu hụt trong tương lai.
9 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Cassandra L Perkey, Laura A Flynn, Katie Lentz, Sara Butler (Ngày đăng tháng 1 năm 2023). Retrospective evaluation of sodium acetate use for urine alkalinization in patients receiving high dose methotrexate, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2023
- Chuyên gia của Pubchem. Sodium Acetate, Pubchem. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2023