Methylchloroisothiazolinone

3 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Methylchloroisothiazolinone

Methylchloroisothiazolinone là một isothiazolinone thường được sử dụng làm chất bảo quản có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm được dùng trong nhiều loại mỹ phẩm trên thị trường. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Methylchloroisothiazolinone.

1 Methylchloroisothiazolinone là gì?

1.1 Tên gọi

INCI Name: Methylchloroisothiazolinone.

Danh pháp IUPAC: 5-chloro-2-methyl-1,2-thiazol-3-one.

Tên gọi khác: 5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one; Chloromethylisothiazolinone; 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone; 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-; 5-chloro-N-methylisothiazolone; 5-chloro-2-methylisothiazol-3(2h)-one; n-methyl-5-chloroisothiazolone; 5-chloro-2-methyl-1,2-thiazol-3-one; N-Methyl-5-chloroisothiazolin-3-one; Kathon CG 5243; Kathon IXE;...

1.2 Cấu trúc Methylchloroisothiazolinone

Methylchloroisothiazolinone có công thức phân tử là C4H4ClNOS.

Công thức cấu tạo: 

Công thức cấu tạo của Methylchloroisothiazolinon
Công thức cấu tạo của Methylchloroisothiazolinon

Số CAS: 26172-55-4.

Methylchloroisothiazolinone là một 1,2-thiazole là 4-isothiazolin-3-one mang nhóm methyl trên nguyên tử nitơ và clo ở C-5.

2 Tính chất của Methylchloroisothiazolinone

2.1 Tính chất vật lý

Trạng tháiChất lỏng
Khối lượng phân tử149,60 g/mol
Tính tanTrong nước, độ tan là 706-751 g/L ở 20 °C
Độ tan trong dung môi (g/100 mL): etyl axetat là 4,31; metanol là 4,40; toluen là 4,07; hexan là 0,28.
Điểm nóng chảy54-55°C
Mật độ, độ nhớtĐối với hỗn hợp 5-chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone và 2-methyl-3(2H)-isothiazolone: Chất lỏng màu hổ phách nhạt trong suốt; tỷ trọng: 1,256 - 1,296 g/mL ở 20-25°C; độ nhớt: 11,4 cP ở 25,7 ° C
Áp suất hơi0,008 mmHg ở 25°C
Phân hủyKhi đun nóng để phân hủy, nó thải ra hơi độc NOx, SOx và Cl-

2.2 Tính chất hóa học

Methylchloroisothiazolinone là một isothiazolinone, là một hợp chất dị vòng. Chúng có khả năng oxy hóa các cặn chứa thiol, vì vậy mà có thể tiêu diệt hiệu quả các vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí, nấm men, nấm mốc.

3 Methylchloroisothiazolinone trong mỹ phẩm có ứng dụng gì?

Methylchloroisothiazolinone là chất bảo quản có hoạt tính kháng khuẩn chống lại cả vi khuẩn gram dương và gram âm, nấm mốc...Nó đã được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chủ yếu là các sản phẩm tẩy rửa. 

Ngoài ra, nó cũng được dùng trong các ngành công nghiệp sản xuất giấy, sản xuất chất tẩy rửa, sơn hay keo dán...

Methylisothiazolinone là gìMethylisothiazolinone trong mỹ phẩm thường được sử dụng kết hợp cùng với Methylchloroisothiazolinone. Sản phẩm kết hợp bởi hai hóa chất này có tên thương mại là Kathon CG. Tại Hoa Kỳ, nó được sử dụng với nồng độ 15ppm trong sản phẩm tẩy rửa và 8ppm trong các loại mỹ phẩm khác.

Theo phụ lục 6: Danh mục các chất bảo quản mà mỹ phẩm có thể chứa của Hiệp định mỹ phẩm Asean -  Annex, trong các sản phẩm tẩy rửa, nồng độ hỗn hợp Methylchloroisothiazolinone và Methylisothiazolinone có tối đa là 0,0015% (tỷ lệ Methylchloroisothiazolinone: Methylisothiazolinone là 3:1).

Methylchloroisothiazolinone được phê duyệt để sử dụng trong các xét nghiệm vá da gây dị ứng được chỉ định để sử dụng như một biện pháp hỗ trợ chẩn đoán viêm da tiếp xúc dị ứng (ACD) ở người từ 6 tuổi trở lên.

4 Độ ổn định và bảo quản

4.1 Độ ổn định

Methylchloroisothiazolinone là chất tương đối ổn định trong điều kiện bảo quản, có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm.

4.2 Bảo quản

Điều kiện bảo quản nguyên liệu Methylchloroisothiazolinone nói chung là nên được bảo quản trong thùng kín, tránh nhiệt độ, độ ẩm cao cũng như tránh ánh nắng chiếu trực tiếp. Các điều kiện cụ thể có thể được nhà sản xuất khuyến cáo cụ thể, khi lưu trữ nguyên liệu cần tuân thủ các khuyến nghị này.

5 Methylchloroisothiazolinone có hại không?

5.1 Tác dụng phụ

Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Methylchloroisothiazolinone là một chất gây dị ứng hóa học, gây mẫn cảm và dị ứng da liễu.

Ở nồng độ cao, Methylchloroisothiazolinone có thể gây bỏng hóa chất và kích ứng da và màng, gây hình thành các vảy, nổi mụn, đỏ ngứa và sưng tấy mức độ từ trung bình đến nặng.

Trong mỹ phẩm, Methylchloroisothiazolinone có thể liên quan đến các phản ứng dị ứng, vì vậy, nó hiện chỉ được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa,

Khi hít phải, Methylchloroisothiazolinone có thể gây có thắt phế quản, hen suyễn.

5.2 Xử trí

Cần sơ cứu ngay lập tức, hô hấp nhân tạo nếu bệnh nhân ngừng thở, thực hiện các biện pháp như: rửa mắt nếu mắt nhiễm bẩn, không nên gây nôn cho bệnh nhân, giữ cho đường thở hông thoáng, và thở mặt nạ oxy nếu cần. 

Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để có thể có những can thiệp sớm và hiệu quả hơn như đặt nội khí quản, dùng thuốc điều trị các triệu chứng nếu cần...

6 Chế phẩm

Những sản phẩm có chứa Methylchloroisothiazolinone trong thành phần lưu hành trên thị trường hiện hay là: Dầu gội Pantene Micellar, Coast Hair & Body Wash, Karazild 200ml, Sữa tắm hương lựu đỏ và chiết xuất Lô Hội Pharmacity Natural Care Body Wash...

Hình ảnh: 

Sản phẩm chứa Methylchloroisothiazolinone
Sản phẩm chứa Methylchloroisothiazolinone

7 Thông tin thêm về Methylchloroisothiazolinone

Định lượng chất bảo quản Methylisothiazolinone và Methylchloroisothiazolinone bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao:

Chất bảo quản isothiazolinone (methylisothiazolinone (MIT) và Methylchloroisothiazolinone (CMIT) thường được sử dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm công nghiệp và gia dụng. Tuy nhiên, các dẫn xuất isothiazolinone này được biết là gây viêm da tiếp xúc dị ứng.  Do đó, đây là một phương pháp có độ nhạy cao, chính xác và đáng tin cậy để phát hiện các chất này. Nghiên cứu nhằm mục đích phân tích nồng độ MIT và CMIT bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Phương pháp phân tích được sử dụng để định lượng MIT và CMIT trong các sản phẩm mỹ phẩm (khăn ướt dành cho trẻ em) tuân thủ các tiêu chí chấp nhận xác nhận (tiêu chuẩn quốc tế ISO 5725, EU25 của Liên minh Châu Âu về quy định mỹ phẩm). MIT và CMIT được chiết xuất và phân tích trong khăn lau ướt dành cho trẻ em được thu thập từ các cửa hàng khác nhau ở thành phố Riyadh. Quá trình chiết xuất được thực hiện bằng siêu âm mẫu, chiết pha rắn. Mười (10) µL mẫu được bơm vào hệ thống HPLC và các mẫu được phân tích bằng hỗn hợp axit axetic và metanol (80:20 v/v) ở nồng độ đẳng lượng. Tốc độ dòng được duy trì ở mức 1 mL/phút. Việc phát hiện tia cực tím được thực hiện ở bước sóng 274 nm. Kết quả cho thấy độ thu hồi từ 90 đến 106%, độ không đảm bảo đo của C +/- 0,4% đối với methylisothiazolinone và C +/- 0,03% đối với methylchloroisothiazolinone, giới hạn lặp lại (r = 0,2%) và giới hạn độ chính xác trung gian; R = 2% và R2 là 0,9996.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 16 tháng 09 năm 2023). 5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one, NCBI. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2023.
  2. Tác giả: Samyah Alanazi và cộng sự (Ngày đăng: ngày 13 tháng 02 năm 2023). Quantification of Methylisothiazolinone and Methylchloroisothiazolinone Preservatives by High-Performance Liquid Chromatography, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2023.
  3. Tác giả: Scott Frothingham (Ngày đăng: ngày 09 tháng 05 năm 2019). The Uses, Benefits, and Side Effects of Methylchloroisothiazolinone, Healthline. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2023.

Các sản phẩm có chứa Tá dược Methylchloroisothiazolinone

Coast Hair & Body Wash Classic Scent 532ml
Coast Hair & Body Wash Classic Scent 532ml
Liên hệ
Karazild 200ml
Karazild 200ml
160.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633