Isopropyl Methylphenol (IPMP)
11 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Huyền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Isopropyl Methylphenol là một tá dược được ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm nhằm bảo quản, tăng thời gian sử dụng cho sản phẩm. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Isopropyl Methylphenol.
1 Isopropyl Methylphenol là gì? IPMP là gì?
1.1 Tên gọi
Isopropyl Methylphenol INCI name (danh pháp các thành phần có trong mỹ phẩm) là: O-CYMEN-5-OL.
Danh pháp IUPAC: 3-methyl-4-propan-2-ylphenol.
Tên gọi khác của Isopropyl Methylphenol (tên viết tắt: IPMP) là: 4-Isopropyl-3-methylphenol, 4-Isopropyl-m-cresol, 3-Methyl-4-isopropylphenol, o-Cymen-5y-ol, p-Thymol,...
1.2 Công thức hóa học
Isopropyl Methylphenol là một alkylbenzene có công thức phân tử là C10H14O.
Công thức cấu tạo:
Số CAS: 3228-02-2 / 39660-61-2.
Isopropyl Methylphenol là một đồng phân của Thymol trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn được sử dụng phổ biến.
2 Tính chất của Isopropyl Methylphenol
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái | Dạng tinh thể, không màu, không mùi |
Khối lượng phân tử | 150,22 g/mol |
Tính tan | Ít tan trong nước |
Điểm nóng chảy | 111 độ C - 114 độ C |
Điểm sôi | 233,8 độ C |
pH | trung tính |
2.2 Tính chất hóa học
Isopropyl Methylphenol là một dẫn xuất của isopropyl cresol, được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1954.
Tá dược này có tác dụng chống oxy hóa, hấp thụ tia cực tím cực đại ở bước sóng 279nm.
3 Ứng dụng của IPMP trong mỹ phẩm
Isopropyl Methylphenol (IPMP) có tác dụng là một chất kháng khuẩn, diệt nấm, sát trùng, phổ khảng khuẩn rộng và chống oxy hóa, giảm phân hủy do quá trình oxy hóa của các sản phẩm. Trong các thử nghiệm, Isopropyl Methylphenol đã cho thấy hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn nấm men. Hóa chất này nói chung là an toàn khi sử dụng trên da, không gây kích ứng và dị ứng da. Nó làm se da nên tạo cảm giác dễ chịu khi dùng trên da.
Chính vì những đặc tính trên mà Isopropyl Methylphenol được sử dụng rộng rãi để làm chất bảo quản cho các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, son môi, các sản phẩm dùng cho tóc, sản phẩm chăm sóc răng miệng hay xà phòng để rửa tay...
- Với những sản phẩm chăm sóc da: Đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, ngăn ngừa mùi hôi xuất hiện trong các sản phẩm, kéo dài thời gian sử dụng.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Isopropyl Methylphenol giúp làm sạch sâu da đầu, khiến tóc chắc khỏe. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng bảo quản tương tự như sản phẩm dùng cho da.
Theo phụ lục 6: Danh mục chất bảo quản được phép sử dụng trong mỹ phẩm, của Hiệp định mỹ phẩm Asean - Annex, nồng độ tối đa của Isopropyl Methylphenol trong các sản phẩm mỹ phẩm là 0,1%.
4 Độ ổn định và bảo quản
Isopropyl Methylphenol có độ ổn định cao trước các tác nhân như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng hay không khí...
Bảo quản nguyên liệu Isopropyl Methylphenol trong bao bì kín, với các điều kiện bảo quản đạt chuẩn hoặc theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất.
5 Thông tin an toàn
Isopropyl Methylphenol khá an toàn, không gây mẫn cảm hay kích ứng da.
Đây là một nguyên liệu thuần chay, có mức độ nguy hiểm thấp.
Tuy nhiên, một số thử nghiệm cho thấy khả năng gây độc thần kinh trên động vật nên Isopropyl Methylphenol bị hạn chế, kiểm soát nghiêm ngặt ở một số khu vực.
6 Chế phẩm
Các sản phẩm có chứa tá dược Isopropyl Methylphenol trong thành phần có thể kể đến hiện nay là: DHC Acne Control, Profisep 30g, VNP Lada Supp, Sữa rửa mặt Oxy Perfect, Oxy Acne Clear Gel…
Hình ảnh:
7 Thông tin thêm về Isopropyl Methylphenol
Nước súc miệng có công thức o-cymen-5-ol (Isopropyl Methylphenol) và Kẽm clorua đặc biệt nhắm vào các mầm bệnh tiềm ẩn mà không làm suy yếu hệ vi sinh vật đường miệng tự nhiên ở người khỏe mạnh:
Nhiều hợp chất kháng khuẩn trong nước súc miệng có thể có tác động tiêu cực đến hệ vi sinh vật đường miệng. O-cymen-5-ol, một hợp chất có nguồn gốc từ hóa chất thực vật, có phương thức hoạt động nhắm mục tiêu chọn lọc và đang được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, tác dụng của nó đối với hệ vi sinh vật đường miệng tự nhiên vẫn chưa được biết rõ.
Nghiên cứu đã được tiến hành để đánh giá tác dụng của nước súc miệng có công thức o-cymen-5-ol và kẽm clorua đối với hệ vi sinh vật đường miệng của những người khỏe mạnh.
Nước súc miệng có công thức o-cymen-5-ol và kẽm clorua được dùng cho một nhóm 51 tình nguyện viên trong 14 ngày, trong khi một nhóm khác gồm 49 tình nguyện viên nhận được giả dược. Sự tiến hóa của hệ vi sinh vật đường miệng ở cả hai nhóm được phân tích bằng cách sử dụng phương pháp siêu phân loại.
Phân tích hệ vi sinh vật đường miệng cho thấy nước súc miệng nhắm mục tiêu có chọn lọc các mầm bệnh đường miệng tiềm ẩn trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của phần còn lại của hệ vi sinh vật. Cụ thể, sự phong phú tương đối của một số loài vi khuẩn có khả năng gây bệnh, cụ thể là Fusobacteriota, Prevotella, Actinomyces, Granulicatella, Abiotrophia, Lautropia, Lachnoanaerobaculum, Eubacteria (nhóm nodatum) và Absconditabacteria (SR1) giảm, trong khi sự phát triển của Rothia, một loại vi khuẩn khử nitrat có lợi cho huyết áp, đã được kích thích.
Như vậy, việc sử dụng o-cymen-5-ol và kẽm clorua làm chất kháng khuẩn trong nước súc miệng là một giải pháp thay thế có giá trị cho các chất kháng khuẩn cổ điển.
8 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 09 tháng 09 năm 2023). Disodium hydrogen phosphate, NCBI. Truy cập ngày 18 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Mehrdad Lotfi và cộng sự (Ngày đăng: tháng 05 năm 2009). Effect of white mineral trioxide aggregate mixed with disodium hydrogen phosphate on inflammatory cells, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Chuyên gia WebMD (Ngày đăng: Ngày 25 tháng 10 năm 2021). What to Know About Disodium Phosphate, WebMD. Truy cập ngày 18 tháng 09 năm 2023.