Glyceryl Palmitostearat
0 sản phẩm
Dược sĩ Thảo Hiền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 0 phút đọc, Ngày đăng:
1 Tên gọi
Tên khác: Glycerin palmitostearate; Glycerol palmitostearate; Precirol ATO 5..
Tên hóa học:
Ester 2,3-dihydroxypropyl của acid octadecanoic hỗn hợp với 3-hydroxy 2-[(1-oxohexadecyl)-oxy] propyl octadecanoat, 2-[(1-oxohexadecyl) - oxy]-1,3-propandiyl dioctadecanoat và 1,2,3-propan triol.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử.
Glyceryl palmitostearat là hỗn hợp mono-, dị- và tri- glycerid của acid béo có Ce và C18.
Phân loại theo chức năng: Tá dược độn và làm trơn cho thuốc viên nén và viên nang.
Mô tả: Glyceryl palmitostearat là bột mịn màu trắng với mùi nhẹ.
3 Đặc tính
Chi so acid: < 6,0.
Điểm sôi: 200°C.
Mầu: < 3 theo thang mầu Gardner. Hàm lượng glycerin tự do: <1,0%.
Kim loại nặng: < 10ppm.
Chỉ số hydroxyl: 60-115.
Chỉ số iod: <3.
Chỉ số peroxyd: < 3,0
Chỉ số xà phòng hoá: 175-195.
Điểm chảy: 52-55°C.
Độ hòa tan: tan tự do trong cloroform, dicloromethan; thực tế không tan trong Ethanol 95%, dầu vô cơ và nước.
Tro sulfat: < 0,1%.
Hàm ẩm: < 1,0%.
Chất không xà phòng hoá được: < 1,0%.
4 Ứng dụng trọng dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Glyceryl palmitostearat được dùng làm tá dược trơn trong các dạng thuốc uống thể rắn. Độ rã tăng lên, lực gây vỡ viên giảm theo thời gian nhào trộn. Chất này được dùng như một tá dược cho viên giải phóng kéo dài. Viên nén có thể bào chế qua tạo hạt hay kỹ thuật đun chảy. Mức giải phóng giảm theo mức tăng hàm lượng glyceryl palmitostearat. Glyceryl palmitostearat có thể được dùng để tạo nên các vi hạt rồi dập thành viên nén cũng như dùng trong gel thuốc tiêm phân giải sinh học.
5 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Glyceryl palmitostearat không được để ở trên 35°C. Nếu tồn trữ trên 1 tháng, chất này phải để trong thùng kín, tránh ánh sáng và hơi ẩm, giữ ở 5-15°C.
6 Tương kỵ
Glyceryl palmitostearat tương kỵ với cetoprofen và naproxen.
7 Tính an toàn
Glyceryl palmitostearat thường dùng trong thuốc uống và được coi là chất không độc, không kích ứng.
LD50 (chuột, uống): > 6g/kg.
8 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý.
9 Các chất liên quan
Glyceryl behenat; glyceryl monostearat.
Glyceryl behenat: C69H134O6 = 1060,03.
Tên khác: Compritrol 888; ester 1,2,3-propantriyl docosanoic; glyceryl behenat.
Hình thức: bột trắng mịn với mùi nhẹ.
Chỉ số acid: ≤ 4.
Glycerin tu do: ≤ 1,0%.
Kim loại nặng: <0,001%.
Điểm chảy: khoảng 70°C.
Tính an toàn: LDs (chuột, uống): 5g/kg.
Bình luận: Glyceryl behenat là hỗn hợp glycerid của acid béo, chủ yếu là acid behenic và được dùng làm tá dược trơn trong viên nang và viên nén.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Glyceryl Palmitostearat trang 316 - 318. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024.