Glyceryl Monooleat

5 sản phẩm

Ước tính: 0 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Glyceryl Monooleat

1 Tên gọi 

Tên khác:

Aldo MO; Arlacel 186; Atlas G-695; Cithrol GMO N/E; glycerol-1- oleat; glyceryl mono-oleat; GMO GE; Hodag GMO; Ligalub; monolein; mono-olein; a-mono-olein glycerol; Myverol 18-99; Priolube 1408; Tegin. 

Tên hóa học:

Monoester của acid 9-octadecanoic (Z) với 1,2,3-propantriol.

2 Tính chất 

Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: C21H42O4 = 356,55. 

Glyceryl Monooleat là một hỗn hợp glycerid của acid oleic và các acid béo khác, chủ yếu là monocleat. 

Phân loại theo chức năng: Chất diện hoạt nonionic. 

Mô tả: Glyceryl Monooleat là chất lỏng như dầu hay khối nhão, màu vàng hay vàng nâu với mùi đặc biệt. 

Công thức cấu tạo của Glyceryl Monooleat
Công thức cấu tạo của Glyceryl Monooleat 

3 Đặc tính

Chỉ số acid: ≤2,0. 

Điểm sôi: 238-240°C. 

Khối lượng riêng: 0,942g/cm3. 

Glycerin tu do: ≤ 5,0%. 

Chỉ số iod: 90-100. 

Điểm chảy: 35°C. 

Hàm lượng mono glycerid: 38-42% (N/E) và 30-35% (S/E). Chỉ số xà phòng hoá: 160-170 (N/E) và 150-160 (S/E). 

Hàm lượng xà phòng: 0,5% (N/E) và 5,0-5,5% (S/E). 

Độ hòa tan: tan trong cloroform, Ethanol 95%, ether, dầu vô cơ và dầu thực vật; thực tế không tan trong nước; cấp tự nhũ hoá (S/E: self-emulsifying) tan được trong nước. 

4 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm

Glyceryl monooleat là một lipid phân cực, phồng lên trong nước, theo nhiều giai đoạn khác nhau với tính chất khác nhau. Nó có giá trị cả ở cấp không nhũ hóa (N/E: non-emulsifying) và tự nhũ hóa. Cấp không nhũ hoá được dùng cho thuốc tại chỗ như là chất làm mềm và cấp tự nhũ hóa được dùng cho nhũ dịch nước/dầu. Đây cũng là một chất ổn định cho nhũ dịch dầu/nước. 

Glyceryl monooleat được báo cáo là làm tăng khả năng thấm qua da.

Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm

5 Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Glyceryl monooleat phải được tồn trữ trong bình kín, chống ánh sáng, để nơi khô và mát. 

6 Tương kỵ

Glyceryl Monooleat tương kỵ với chất oxy hóa mạnh. Loại SE tương kỵ với chất diện hoạt cationic. 

7 Tính an toàn

Glyceryl monooleat thường được coi là tá dược không độc và không kích ứng. 

8 Thận trọng khi xử lý

Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. 

9 Các chất liên quan

Glyceryl monostearat. 

10 Tài liệu tham khảo 

1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Glyceryl Monooleat trang 310 - 312. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024. 

Các sản phẩm có chứa Tá dược Glyceryl Monooleat

Tinecol
Tinecol
Liên hệ
SQ Lady Plus
SQ Lady Plus
Liên hệ
Sữa rửa mặt Nghệ Bảo Linh AHA 110ml
Sữa rửa mặt Nghệ Bảo Linh AHA 110ml
Liên hệ
Bổ gan Tenamyd
Bổ gan Tenamyd
Liên hệ
Natural E 400IU Principle Nutrition
Natural E 400IU Principle Nutrition
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633