Cetyl Palmitate
10 sản phẩm
Dược sĩ Thảo Hiền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Cetyl Palmitate
1.1 Tên gọi
Ngoài Cetyl Palmitate, hoạt chất còn được gọi với những danh pháp khác là:
Hexadecyl Palmitate | EINECS 208-736-6 |
540-10-3 | C32H64O2 |
Cetyl Palmitate (NF) | Hexadecanyl Hexadecanoate |
Cetin | Palmitic Acid Palmityl Ester |
Hexadecanoic Acid, Hexadecyl Ester | 100231-74-1 |
Standamul 1616 | N-Hexadecyl Palmitate |
Hexadecanoic Acid Hexadecyl Ester | MFCD00053739 |
Hexadecyl Hexadecanoate | Schercemol CP |
n-Hexadecyl Hexadecanoate | Waxenol 815 |
Cetyl Palmitate [NF] | Palmitic Acid Hexadecyl Ester,... |
1.2 Công thức hóa học
Công thức cấu tạo của hoạt chất là C32H64O2 và có trọng lượng phân tử là 480.8 g/mol.
2 Tính chất của Cetyl Palmitate
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Cetyl Palmitate thô ở dạng vảy trắng, có mùi rất nhạt.
Điểm nóng chảy: 54 °C.
Độ hòa tan: Hoạt chất hầu như không tan trong nước nhưng tan được trong rượu Etylic sôi và Lipid.
Tỷ trọng: 0,9 ± 0,1 g/cm3.
Áp suất hơi: 0,0 ± 1,3 mmHg ở 25°C.
Chỉ số khúc xạ: 1.455.
2.2 Tính chất hóa học
Cetyl Palmitate là gì? Cetyl Palmitate hay Hexadecyl Hexadecanoat là một Este có nguồn gốc từ Acid Hexadecanoic và 1-hexadecanol.
Cetyl Palmitate là thành phần chính của tinh trùng và có thể được tìm thấy ở cá nhà táng (cá voi), ở các rạn san hô lớn cũng chứa một lượng lớn hoạt chất này.
3 Ứng dụng của Cetyl Palmitate
Hiện tại Cetyl Palmitate được tổng hợp bằng dầu cọ, và được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa - mỹ phẩm.
Chất nhũ hóa:
- Cetyl Palmitate giúp tăng cường kết cấu cho sản phẩm, qua đó giúp tăng độ ổn định của sản phẩm. Điều này có thể đem lại những trải nghiệm tốt cho người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả của các hoạt chất mang hoạt tính trong mỹ phẩm.
Chất làm mềm:
- Cetyl Palmitate được coi là một chất làm mềm, giúp giữ ẩm và cải thiện tình trạng khô, bong tróc trên da. Hoạt chất được chứng minh là có khả năng cấp nước tốt, da đủ nước sẽ luôn mềm mịn và căng bóng. Điểm đặc biệt là Cetyl Palmitate không gây bít tắc lỗ chân lông, không làm gia tăng tình trạng mụn trên da.
- Hoạt chất có thể kết hợp được với các loại dầu khác, tăng cường quá trình Hydrat ở sâu dưới da, giữ ẩm và tăng cường kết cấu của da.
Chất làm đặc:
- Tương tự như các Este thông thường khác, Cetyl Palmitate cũng có khả năng làm đặc và làm mềm sản phẩm, giúp mang lại cảm giác dày và dễ chịu khi sử dụng.
- Ngoài ra, hoạt chất còn có khả năng tạo màng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả của mỹ phẩm cũng như kem chống nắng đòi hỏi cần có độ bám trên da tốt để đem lại hiệu quả như mong đợi.
Tăng tuổi thọ của mỹ phẩm:
- Do có đặc tính nhũ hóa, hoạt chất có thể giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa trộn với nhau. Qua đó giúp cải thiện tính ổn định, đảm bảo không bị mất kết cấu hoặc bị tách nước.
- Ứng dụng chính của Cetyl Palmitate: Hoạt chất có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm kem dưỡng ẩm, nước hoa, chất khử mùi, dầu gội, son môi, kem chống nắng, sữa rửa mặt,.. Trong công nghiệp Cetyl Palmitate được ứng dụng làm hóa chất nông nghiệp (không phải thuốc trừ sâu), điều chỉnh mật độ trong nhiều công thức, đồng thời được sử dụng làm dầu bôi trơn hoặc phụ gia bôi trơn.
4 Độ ổn định và bảo quản
Cetyl Palmitate có độ ổn định không quá tốt, dễ dàng bị chảy ở nhiệt độ thấp do đó có thể ảnh hưởng đến chất lượng của nguyên liệu. Hoạt chất cần được bảo quản trong thùng kín, nhiệt độ phòng bảo quản cần duy trì từ 2 độ C đến 8 độ C, tránh nhiệt độ quá thấp gây đông cứng. Bên ngoài cần có nhãn ghi rõ tên hoạt chất là “Cetyl Palmitate”, cũng như công dụng và cách sử dụng. Đồng thời cần để nơi thoáng mát, tránh những nơi ẩm thấp hoặc dễ bị ngập nước.
5 Độc tính của Cetyl Palmitate
Hoạt chất được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Theo Personal Care Products Council (hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm), Cetyl Palmitate được cho là an toàn khi dùng với hàm lượng, nồng độ cho phép. Hoạt chất được xếp vào nhóm ít gây kích ứng.
EWG Skin Deep cũng xếp hoạt chất vào nhóm số 1, nhóm xếp hạng an toàn nhất dựa trên các rủi ro liên quan đến ung thư, độc tính và phản ứng dị ứng.
5.1 Một số câu hỏi về Cetyl Palmitate
5.2 Cetyl Palmitate có thuần chay không?
Cetyl Palmitate có thể được chiết xuất từ một số loài động vật đặc. Trước đây hoạt chất thường có nguồn gốc từ cá nhà táng (cá voi), nhưng hiện tại phương pháp này không được sử dụng nhiều do chi phí cao và tính đạo đức.
Hiện tại, hoạt chất thường được điều chế từ dầu cọ do đó nó được xem là thuần chay.
5.3 Quá trình điều chế Cetyl Palmitate như thế nào?
Cetyl Palmitate là kết quả của phản ứng tương tác giữa Acid Palmitic (một loại Acid béo tự nhiên) và Cetearyl Alcohol.
Thành phẩm thu được sau phản ứng sẽ được tinh chế, loại bỏ tạp chất, sấy khô để thu được nguyên liệu thô.
6 Chế phẩm
Cetyl Palmitate là thành phần tá dược thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân.
Dưới đây là một số sản phẩm có chứa thành phần này trong công thức:
7 Tài liệu tham khảo
1.Chuyên gia NCBI, Cetyl Palmitate, PubChem. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023.
2.Tác giả Nora S. H. von Xylander, Simon A. Young, Catherine Cole, Terry K. Smith & Nicola Allison (đăng ngày 6 tháng 3 năm 2023), Sterols, free fatty acids, and total fatty acid content in the massive Porites spp. corals cultured under different pCO2 and temperature treatments, Springer Link. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023.