Acid Edetic
0 sản phẩm
Dược sĩ Thảo Hiền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển:
- BP: Edetic acid.
- USP: Edetic acid.
Tên khác: Edathamil; EDTA; acid ethylendiamintetraacetic; acid (ethylen- dinitrilo) tetraacetic; acid questric 5286; Sequestrene AA; acid tetracemic; acid Versene.
Tên hóa học: N,N-1,2-ethanediylbis [N-(carboxymethyl)glycin].
2 Tính chất của Acid Edetic
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: C10H16N2O3 = 292,24.
Phân loại theo chức năng: Tác nhân chelat hoá.
Mô tả: Acid edetic có ở dạng bột kết tinh trắng.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | BP | USP |
---|---|---|
Định tính | + | + |
Hình thức dung dịch | + | - |
Cắn sau khi nung | - | ≤ 0,2% |
Tro sulfat | ≤ 0,2% | - |
Acid nitrilotriacetic | ≤ 200ppm | ≤ 0,3% |
Sắt | ≤ 80ppm | ≤ 0,005% |
Clorid | ≤ 200ppm | - |
Giảm khối lượng sau khi sấy | ≤ 0,1% | - |
Định lượng | 98,0-101,0% | 98,0-100,5% |
4 Đặc tính
Độ acid/kiềm: dung dịch trong nước 0,2% w/v có pH 2,2.
Hoạt tính kháng khuẩn: có tác dụng với vi khuẩn gram âm, một số nấm men, nhưng không đủ mạnh để dùng đơn độc và thường phối hợp ở nồng độ 0,1-0,15% với Benzalkonium clorid, bronopol Cetrimid, imidurea, paraben, phenol, cloroxylenol. Acid edetic phối hợp với iod tạo nên một chất phức hợp không màu, có tác dụng diệt khuẩn.
Hằng số phân ly: pK1 = 2,00.
pK22 = 2,67.
PK 3 = 6,16.
Điểm chảy: trên ở 220°C, có phân giải.
Độ hòa tan: tan trong dung dịch kiềm; tan 1/500 trong nước. 9. Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
Acid edetic và muối edetat được dụng trong công thức thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm làm tác nhân chelat hóa. Chúng tạo phức ổn định hòa tan trong nước với kim loại kiềm thổ và ion kim loại. Độ ổn định của phức chất này phụ thuộc vào ion kim loại và pH môi trường. Do tạo phức này mà chúng được dùng để điều trị ngộ độc chì.
Acid edetic và edetat được dùng cộng hợp chống oxy hóa do giữ các ion đồng, Sắt và magan, những chất xúc tác phản ứng tự oxy hóa. Chúng thường được dùng ở nồng độ 0,005-0,1% w/v để ổn định chế phẩm Acid Ascorbic, corticosteroid, epinephrin,... Tinh dầu có thể được rửa bằng dung dịch 2% w/v để loại vết tạp chất kim loại.
Acid edetic và edetat còn được dùng phối hợp làm chất bảo quản kháng khuẩn ở nồng độ 0,01-0,1% w/v.
5 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Acid edetic kém ổn định hơn muối natri, bị khử carboxylat khi sấy trên150°C.
Edetat natri dihydrat mất nước kết tinh khi sấy tới 120°C.
Dung dịch nước của acid edetic và muối edetat có thể tiệt trùng bằng hấp và phải bảo quản trong bình kín, không có chất kiềm, để nơi khô, mát.
6 Tương kỵ
Acid edetic và muối edetat tương kỵ với chất oxy hóa mạnh, kiềm mạnh và các ion kim loại đa hóa trị (đồng, niken). Các chất này giống như acid yếu, đẩy carbon dioxyd ra khỏi carbonat và phản ứng với kim loại để tạo ra hydro. Calci dinatri edetat đã được báo cáo là tương kỵ với amphotericin, hydralazin hydroclorid trong dịch truyền.
7 Tính an toàn
Acid edetic và edetat được dụng rộng rãi trong công thức thuốc bôi tại chỗ, thuốc uống, thuốc tiêm cũng như trong mỹ phẩm và thực phẩm.
Acid edetic thường được coi là không độc và không kích ứng tuy có thể làm cho co thắt phế quản theo liều lượng khi dùng để bảo quản thuốc phun mù (không nên dùng trong thuốc này).
Các edetat hay được dùng hơn dạng acid. Các muối natri và Kali có thể làm giảm calci của cơ thể nếu dùng liều lớn và truyền IV nhanh. Edetat calci không chelat hóa calci. Calci dinatri edetat gây độc cho thận và phải thận trọng khi dùng cho người bị bệnh lao, bệnh tim.
WHO ước tính ADI trong thực phẩm là 2,5mg/kg thể trọng. LDs. (chuột nhắt, uống): 0,03g/kg.
8 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý.
Acid edetic hơi kích ứng da, niêm mạc và mắt nên cần phòng tránh.
9 Các chất liên quan
Dikali edetat; dinatri edetat; calci dinatri edetat; natri edetat; trinatri edetat.
Dikali edetat: C10H14K,N208 = 368,46.
Tên khác: edatamil dikali; ethylendiamintetraacetat dikali; EDTA dikali; muối dikali của N,N-1,2-etandiylbis[N-(carboxymethyl) glycin]; muối dikali của acid ethylenbis(iminodiacetic); tetracemat dikali.
Hình thức: bột kết tinh trắng.
Dinatri edetat: C10H14N2Na2O3 = 336,21.
Tên khác: edatamil dinatri; ethylendiamintetraacetat dinatri edetat dinatri; muối dinatri của acid edetic; EDTA dinatri; Questral Di; Sequestrene NA2; tetracemat dinatri; Versene disodium.
Hình thức: bột kết tinh trắng hay không màu, vị hơi chua.
Điểm chảy: của dạng trihydrat là 252°C.
Độ hòa tan: thực tế không tan trong cloroform và ether; ít tan trong Ethanol 95%; tan trong 1/11 phần nước.
Tính an toàn: LD50 (chuột nhắt, IV): 0,056g/kg.
LD50 (thỏ,uống): 2,3g/kg.
LD50(thỏ, IV): 0,047g/kg.
Calci dinatri edetat: C10H12CaN2Na2O8 = 374,28.
Tên khác: 385; calci dinatri ethyl ediamintetraacetat; calci dinatri edatamil ; muối calci dinatri của acid edetic; Versene CA,...
Hình thức: bột kết tinh hay hạt trắng ngà, hút ẩm nhẹ, không mùi hay mùi nhẹ, không vị hay hơi mặn.
Độ acid/kiềm: dung dịch trong nước 1% w/v có pH 4,5.
Độ hòa tan: thực tế không tan trong các dung môi hữu cơ; rất ít tan trong ethanol 95%, tan trong 1/2 phần nước.
Tính an toàn: LDso (chó, uống): 12g/kg.
LD50 (chuột nhắt,uống): 10g/kg.
LD50 (thỏ,uống): 7g/kg.
Bình luận: Thường dùng thay cho muối dinatri hay natri edetat trong công thức để phòng thiếu calci trong cơ thể theo nồng độ 0,01-0,1%w/v. Chất này còn dùng để định hương trong sản phẩm. Natri edetat : C10H12N2Na4O8 = 380,20.
Tên khác: muối tetranatri của acid edetic; tetranatri EDTA; muối tetranatri của acid N,N'-1,2-etandiylbis [N-(carboxymethyl)glycin; muối tetranatri của acid (ethylendinitrilo) tetraacetic; tetranatri edetat; Sequestrene NA4; Versene.
Hình thức: bột kết tinh màu trắng,
Độ acid/kiềm: dung dịch trong nước 1% wly có pH 11,3.
Điểm chảy: trên 300°C.
Độ hòa tan: tan trong 1/1 phần nước.
Tính an toàn: LD50 (chuột nhắt, IP): 0,33g/kg.
Bình luận: Chất này phản ứng với đa phần ion kim loại hóa trị 2 và 3 để tạo thành các chelat hòa tan và được dùng trong công thức thuốc theo nồng độ 0,01- 0,1% w/v.
Trinatri edetat: C10H13N2Na3O8 = 358,20.
Tên khác: muối trinatri của acid edetic; trinatri EDTA; muối trinatri của N,N-1,2- etandiylbis[N-(carboxymethyl)glycin]; muối trinatri của acid ethylendiamin tetraacetic; Sequestrene NA3; Versene-9.
Hình thức: bột kết tinh trắng
Độ acid/kiềm:dung dịch trong nước 1% w/v có pH 9,3. Điểm chảy: trên 300°C.
Tính an toàn: LD50 (chuột nhắt, uống): 2,15g/kg.
Bình luận: Dễ tan trong nước hơn loại dinatri hay acid tự do. Loại trinatri edetat cũng có dưới dạng monohydrat, cũng được dùng trong công thức thuốc.
Trên thị trường còn có nhiều loại muối edetat khác như diamoni, dimagnesi, sắt III natri và magnesi dinatri.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Acid Edetic trang 49 - 53. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.