Sv-Cefta 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ |
Số đăng ký | VD-18266-13 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm |
Hoạt chất | Ceftazidim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq252 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột pha tiêm chứa:
Ceftazidim 1g (dưới dạng ceftazidime:buffer)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sv-Cefta 1g
SV-CEFTA là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế các enzym tham gia tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, giúp kiểm soát các nhiễm khuẩn nặng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, kể cả nhiều loại vi khuẩn Gram âm kháng aminoglycosid và Gram dương kháng ampicillin.
Chỉ sử dụng ceftazidim trong các nhiễm khuẩn nặng đã không đáp ứng với kháng sinh thông thường để hạn chế hiện tượng kháng thuốc.
Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm như:
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm màng não.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, đặc biệt ở bệnh xơ nang.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Nhiễm khuẩn phụ khoa.
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (bao gồm nhiễm khuẩn bỏng, vết thương).
Các trường hợp nhiễm khuẩn đã xác định hoặc nghi ngờ do Pseudomonas hoặc Staphylococcus, viêm màng não do Pseudomonas, nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính có thể cần phối hợp với kháng sinh khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pescef 2g điều trị nhiễm khuẩn hô hấp dưới
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sv-Cefta 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều thông thường: 1g tiêm bắp sâu hoặc tĩnh mạch (chậm 3–5 phút), cách nhau 8–12 giờ/lần, tùy mức độ nặng.
- Viêm màng não do vi khuẩn Gram âm, hoặc bệnh lý suy giảm miễn dịch: 2g mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu: 500mg mỗi 12 giờ.
Người cao tuổi (>70 tuổi):
- Liều trong 24 giờ cần giảm xuống còn một nửa so với liều người lớn, tối đa 3g/ngày.
Trẻ em trên 2 tháng tuổi:
- 30–100mg/kg/ngày, chia 2–3 lần (cách nhau 8–12 giờ).
- Bệnh rất nặng: có thể tăng liều tới 150mg/kg/ngày, chia 3 lần, tối đa 6g/ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tháng:
- 25–60mg/kg/ngày, chia 2 lần, cách nhau 12 giờ (vì thải trừ thuốc kéo dài hơn).
Viêm màng não ở trẻ >8 ngày tuổi:
- 50mg/kg mỗi 12 giờ.
Người bệnh suy thận:
Khi Độ thanh thải creatinin <50ml/phút, giảm liều như sau:
- 50–31ml/phút: 1g mỗi 12 giờ
- 30–16ml/phút: 1g mỗi 24 giờ
- 15–6ml/phút: 500mg mỗi 24 giờ
Người lọc máu: có thể thêm 1g vào cuối mỗi lần thẩm tách; lọc máu động-tĩnh mạch liên tục: 1g/ngày, chia 1 hoặc nhiều lần; thẩm tách màng bụng: bắt đầu 1g, sau đó 500mg mỗi 24 giờ.
Khuyến cáo:
- Nên tiếp tục dùng ceftazidim ít nhất 2 ngày sau khi hết triệu chứng, kéo dài hơn nếu nhiễm khuẩn biến chứng.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm (3–5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch.
Pha tiêm bắp: Nước cất pha tiêm, hoặc dung dịch lidocain hydroclorid 0,5–1%, nồng độ 250mg/ml.
Pha tiêm tĩnh mạch: Nước cất pha tiêm, dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%, nồng độ khoảng 100mg/ml.
Pha truyền tĩnh mạch: Các dung dịch trên, nồng độ 10–20mg/ml (1–2g thuốc/100ml dung dịch).[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với cephalosporin.
Có nguy cơ bội nhiễm với Enterococci và Candida.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tofdim Inj 1g điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng thuốc, một tỷ lệ nhỏ người bệnh (ước tính khoảng 5%) có thể xuất hiện các biểu hiện không mong muốn, trong đó chủ yếu là các phản ứng tại vị trí tiêm tĩnh mạch, triệu chứng trên da hoặc rối loạn tiêu hóa.
Nhóm thường gặp (trên 1/100): Có thể ghi nhận các dấu hiệu như đau hoặc khó chịu tại chỗ tiêm, viêm tắc tĩnh mạch, nổi mẩn đỏ, ngứa hoặc phát ban trên bề mặt da.
Nhóm ít gặp (từ 1/1.000 đến 1/100): Một số trường hợp xuất hiện tình trạng đau đầu, hoa mắt, sốt, phù mạch (phù Quincke), phản ứng phản vệ, tăng bạch cầu ái toan, giảm số lượng tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu trung tính hoặc tăng tế bào lympho, xét nghiệm Coombs dương tính, thay đổi cảm giác hoặc vị giác; ở bệnh nhân suy thận nếu dùng không đúng liều có thể xảy ra co giật, run rẩy, hội chứng bệnh não hoặc các dấu hiệu kích thích thần kinh cơ. Người dùng đôi khi gặp triệu chứng buồn nôn, nôn, đau vùng bụng hoặc tiêu chảy.
Nhóm hiếm gặp (dưới 1/1.000): Một số phản ứng ít gặp bao gồm giảm bạch cầu hạt, thiếu máu do tan máu, viêm đại tràng giả mạc, phát ban da đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson hoặc hoại tử da do nhiễm độc; tăng các chỉ số men gan như transaminase, phosphatase kiềm; thay đổi chức năng thận như giảm lọc cầu thận, tăng nồng độ urê và creatinin trong máu.
Người sử dụng thuốc cần thông báo với bác sĩ điều trị khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị.
6 Tương tác
- Aminoglycosid, thuốc lợi tiểu mạnh (như furosemid): Tăng độc tính trên thận, cần giám sát chức năng thận khi dùng liều cao kéo dài.
- Cloramphenicol: Đối kháng in vitro, nên tránh phối hợp khi cần tác dụng diệt khuẩn.
- Dung dịch natri bicarbonat: Làm giảm tác dụng thuốc, không pha vào dung dịch có pH trên 7,5.
- Vancomycin: Gây kết tủa, phải dùng riêng.
- Aminoglycosid (gentamicin, Streptomycin), metronidazol: Không pha chung, phải rửa kỹ ống thông, bơm tiêm giữa các lần dùng hai thuốc để tránh kết tủa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh, đặc biệt đối với các thuốc nhóm cephalosporin, penicillin cũng như các dược phẩm khác có liên quan.
Do có thể xuất hiện hiện tượng dị ứng chéo giữa penicillin và cephalosporin, cần đánh giá nguy cơ này để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
Mặc dù thuốc không gây độc cho thận, song phải cẩn trọng nếu dùng đồng thời với các thuốc có khả năng làm tổn thương thận.
Trong quá trình điều trị, một số chủng vi khuẩn như Enterobacter có thể phát triển tính đề kháng với thuốc mặc dù ban đầu vẫn còn nhạy cảm, do đó cần theo dõi đáp ứng lâm sàng chặt chẽ.
Sử dụng ceftazidim có khả năng ảnh hưởng đến thời gian đông máu (prothrombin), vì vậy nên giám sát các chỉ số đông máu, nhất là trên các đối tượng có bệnh thận, bệnh gan hoặc bị suy dinh dưỡng; trường hợp cần thiết có thể phải bổ sung vitamin K.
Đối với người bệnh có chức năng thận giảm, cần cân nhắc giảm liều để tránh nguy cơ tích lũy thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt những trường hợp từng mắc viêm ruột, nên được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chỉ định sử dụng thuốc này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cephalosporin được coi là an toàn trong thai kỳ, tuy nhiên chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết do thiếu nghiên cứu kiểm chứng trên người mang thai.
Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, nên cân nhắc khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đã gặp ở một số bệnh nhân suy thận: có thể xuất hiện co giật, bệnh não, run rẩy, kích thích thần kinh cơ.
Cần theo dõi sát các trường hợp quá liều cấp, điều trị hỗ trợ.
Nếu suy thận, có thể lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại trừ thuốc nhanh hơn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sv-Cefta 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Nefasul Inj 1g là thuốc bột pha tiêm do Kyung Dong Pharm. Co., Ltd. sản xuất, với thành phần chính là Ceftazidim được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nặng, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, huyết, xương khớp, da và mô mềm do các vi khuẩn nhạy cảm
Outcef 1g là sản phẩm do Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd sản xuất, với thành phần chính là Ceftazidim, được dùng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Thuốc có thể được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm trùng như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn tiết niệu, da và mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Ceftazidim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, diệt khuẩn nhờ ức chế các enzym tổng hợp vách tế bào, bền với đa số beta-lactamase trừ enzym của Bacteroides. Có hiệu lực trên nhiều vi khuẩn Gram âm (như Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Proteus, Klebsiella, Enterobacter, Acinetobacter...) và một số chủng Gram dương, đồng thời vẫn hiệu quả với các vi khuẩn đã kháng aminoglycosid và cephalosporin thế hệ trước. Tuy nhiên, ceftazidim không có tác dụng với S. aureus kháng methicilin, Enterococcus, Listeria, Bacteroides fragilis, Campylobacter, Clostridium difficile.
Dược động học
Hấp thu: Không hấp thu qua tiêu hóa, dùng tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.
Phân bố: Thâm nhập tốt vào nhiều mô, dịch màng bụng, đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy khi màng não bị viêm, qua được nhau thai và vào sữa mẹ; chỉ khoảng 10% thuốc gắn protein huyết tương.
Chuyển hóa:Thuốc không chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ: Chủ yếu qua lọc cầu thận, 80–90% liều dùng thải qua nước tiểu sau 24h; hệ số thanh thải của thận là 100ml/phút, thải qua mật dưới 1%. Nửa đời trong huyết tương ở người bình thường khoảng 2,2 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận, trẻ sơ sinh.
10 Thuốc Sv-Cefta 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Sv-Cefta 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sv-Cefta 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sv-Cefta 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn Gram âm kháng aminoglycosid và Gram dương kháng Ampicillin, giúp mở rộng lựa chọn điều trị trong các trường hợp khó.
- Có thể đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy khi màng não bị viêm, phù hợp cho điều trị viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm.
- Thải trừ chủ yếu qua thận, thích hợp cho bệnh nhân có các vấn đề gan-mật.
13 Nhược điểm
- Cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận và theo dõi nguy cơ tích lũy, đặc biệt với đối tượng lọc máu hoặc thẩm tách.
- Nguy cơ tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, bao gồm co giật, bệnh não, tăng ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao.
Tổng 7 hình ảnh






