Survanta Beractant 25mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | AbbVie, AbbVie Inc. |
| Công ty đăng ký | Zuellig Pharma Pte., Ltd |
| Số đăng ký | QLSP-940-16 |
| Dạng bào chế | Hỗn dịch dùng đường nội khí quản |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 4ml |
| Hoạt chất | Phospholipid |
| Xuất xứ | Mỹ |
| Mã sản phẩm | 2561 |
| Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ 4ml thuốc Survanta Beractant 25mg/ml chứa:
- Phospholipid từ phổi bò 100mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Hỗn dịch dùng đường nội khí quản.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Survanta Beractant 25mg/ml
Thuốc Survanta Beractant 25mg/ml được chỉ định phòng ngừa và điều trị hội chứng suy hô hấp (RDS) ở trẻ sinh non.
Thời điểm dùng càng sớm càng tốt, với dự phòng tốt nhất là trong 15 phút sau khi sinh, với điều trị tốt nhất là trong vòng 8 giờ sau khi sinh.[1]
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Novopetite expectorant ambroxol 6mg/ml giúp long đờm, tiêu nhầy

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Survanta Beractant 25mg/ml
3.1 Liều dùng
Mỗi liều dùng 100 mg phospholipid/kg cân nặng khi sinh (4ml/kg).
Có thể sử dụng 4 liều trong vòng 48 giờ sau khi sinh, khoảng cách không nên ít hơn 6 tiếng/lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Survanta Beractant 25mg/ml chỉ được dùng qua đường nội khí quản.
Kiểm tra màu sắc hỗn dịch trước khi sử dụng: Màu bình thường của beractant là trắng đục, hơi ngả nâu sáng. Nếu hỗn dịch thay đổi màu sắc, không được sử dụng.
Xử lý khi hỗn dịch bị lắng do bảo quản: Xoay tròn nhẹ chai để các thành phần phân tán lại, không lắc chai. Hỗn dịch có thể bị tạo bọt quá trình vận chuyển, đây là đặc điểm tự nhiên của sản phẩm.
Bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Làm ấm beractant trước khi sử dụng: Để ở nhiệt độ phòng ít nhất 20 phút hoặc giữ trong lòng bàn tay ít nhất 8 phút.
Tuyệt đối không sử dụng các phương pháp làm ấm nhân tạo khác. Chuẩn bị beractant trước khi sinh nếu sử dụng để phòng ngừa.
Quy trình sử dụng:
- Beractant được sử dụng qua đường nội khí quản. Sử dụng catheter có kích thước đầu tận tối đa 5F.
- Có thể đưa catheter vào ống nội khí quản và ngắt máy thở trong một thời gian ngắn.
- Hoặc đưa catheter qua van hút sơ sinh mà không ngắt ống nội khí quản khỏi máy thở.
- Dẫn truyền nhỏ giọt qua lòng ống thứ 2 của ống nội khí quản hai lòng.
- Việc bơm thuốc sẽ dễ dàng hơn nếu một người bơm thuốc, người khác điều chỉnh tư thế và giám sát bệnh nhi.
- Không hút đờm trong vòng 1 giờ sau khi sử dụng thuốc, trừ khi có dấu hiệu tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng.
- Sau khi hoàn tất việc sử dụng beractant, tiếp tục điều trị thở máy và chăm sóc lâm sàng như bình thường.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Survanta Beractant 25mg/ml.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Cuine Caps. 250mg - Điều trị các bệnh xương khớp
5 Tác dụng phụ
Chậm nhịp tim thoáng qua: Xảy ra với 11,9% số liều được sử dụng.
Giảm độ bão hòa oxy: Xảy ra với 9,8% số liều được sử dụng.
Những phản ứng khác xảy ra với tần suất dưới 1% số liều được sử dụng, bao gồm:
- Trào ngược ống nội khí quản.
- Xanh tím.
- Co mạch.
- Tụt huyết áp.
- Tắc nghẽn ống nội khí quản.
- Tăng huyết áp.
- Giảm carbon dioxide máu.
- Tăng carbon dioxide máu.
- Ngạt thở.
- Không có tử vong xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc, và tất cả các phản ứng trên đều biến mất khi các triệu chứng được điều trị.
Một số biến chứng khác có thể bao gồm:
- Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết.
- Rối loạn nội tiết.
- Rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa.
- Rối loạn hệ thần kinh.
- Rối loạn tim mạch.
- Rối loạn về mạch máu.
- Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất.
- Rối loạn tiêu hóa.
- Rối loạn gan - ống gan.
- Rối loạn chức năng thận và đường tiết niệu.
- Rối loạn chung và tình trạng vị trí đưa thuốc.
6 Tương tác
Chưa ghi nhận báo cáo về tương tác của thuốc Survanta Beractant 25mg/ml.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Beractant có thể nhanh chóng ảnh hưởng đến sự oxy hóa và độ giãn nở của phổi. Vì vậy, nên sử dụng beractant dưới sự giám sát của nhân viên y tế có kinh nghiệm trong đặt nội khí quản, giám sát thông khí và chăm sóc trẻ sinh non.
Bệnh nhi dùng beractant cần được theo dõi thường xuyên nồng độ oxy và carbon dioxide, có thể đo qua da hoặc đo trong động mạch.
Đã có báo cáo về hiện tượng nhịp tim chậm thoáng qua và giảm độ bão hòa oxy trong quá trình sử dụng thuốc. Nếu xảy ra nhịp tim chậm hoặc giảm độ bão hòa oxy, ngừng dùng thuốc và tiến hành các biện pháp thích hợp. Sau khi tình trạng ổn định, tiếp tục sử dụng beractant theo phác đồ điều trị đã định.
7.2 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều khi sử dụng beractant.
Rale và rale ẩm có thể xuất hiện thoáng qua sau khi sử dụng beractant, nhưng không phải do quá liều.
Không cần thực hiện hút đờm nội khí quản hoặc các biện pháp hỗ trợ khác, trừ khi có dấu hiệu rõ ràng của tắc nghẽn đường thở.
7.3 Bảo quản
Nhiệt độ 2°C - 8°C.
Để xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Survanta Beractant 25mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo thuốc thay thế sau đây:
Thuốc Curosurf 120mg/1,5ml chứa Phospholipid chiết từ phổi lợn do Chiesi Farmaceutici S.p.A. sản xuất. Thuốc được chỉ định dự phòng và điều trị hội chứng suy hô hấp (RDS) hoặc bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Beractant bổ sung chất hoạt động bề mặt cho phổi, giảm sức căng bề mặt ở phế nang trong quá trình hô hấp, giúp ổn định phế nang và ngăn ngừa xẹp dưới áp suất xuyên phổi khi nghỉ ngơi.
Trong điều kiện in vitro, Beractant làm giảm sức căng bề mặt tối thiểu xuống dưới 8 dynes/cm một cách ổn định, được đo bằng máy đo sức căng bề mặt bong bóng xung và cân bằng bề mặt Wilhelmy.
Trong điều kiện in situ, Beractant phục hồi độ đàn hồi phổi cho phổi chuột đã được cắt bỏ và thiếu hụt chất hoạt động bề mặt một cách nhân tạo.
Trong điều kiện in vivo, liều đơn cải thiện các chỉ số áp suất-thể tích phổi, độ đàn hồi phổi và khả năng oxy hóa ở thỏ và cừu sinh non.
9.2 Dược động học
Beractant được đưa trực tiếp vào phổi, nơi tác động sinh lý xảy ra ở bề mặt phế nang. Ở thỏ và cừu non sinh non thiếu chất hoạt động bề mặt, các thành phần lipid trong beractant được thanh thải nhanh chóng. Hầu hết liều thuốc tích tụ trong phổi trong vài giờ, và lipid này tham gia vào quá trình tái sử dụng và tái chế chất hoạt động bề mặt nội sinh. Các thí nghiệm trên động vật chưa cho thấy beractant ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất hoạt động bề mặt nội sinh.[2]
10 Thuốc Survanta Beractant 25mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Survanta Beractant 25mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Survanta Beractant 25mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Survanta Beractant 25mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nghiên cứu so sánh hiệu quả của Beractant (SURVANTA®) và Poractant alfa (CUROSURF®) trong điều trị hội chứng suy hô hấp (RDS) ở trẻ sinh non tại Bệnh viện Tawam, UAE. Tổng cộng có 258 trẻ sơ sinh tham gia, trong đó 178 trẻ được điều trị bằng Beractant và 80 trẻ bằng Poractant alfa. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ loạn sản phế quản phổi (BPD) hoặc tử vong giữa hai nhóm, nhưng tỷ lệ tái liều surfactant và hội chứng rò khí thấp hơn ở nhóm Poractant alfa. Các biến cố khác như xuất huyết não thất (IVH), viêm ruột hoại tử (NEC), và bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP) không có sự khác biệt giữa hai nhóm.[3]
- Thuốc được sản xuất bởi AbbVie Inc. - Mỹ với quy trình sản xuất hiện đại, tiên tiến.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây các tác dụng phụ như Chậm nhịp tim thoáng qua, Giảm độ bão hòa oxy, Trào ngược ống nội khí quản…
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do nhà sản xuất cung cấp, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank, Beractant, Drugbank. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2025
- ^ Butt F, Mohamad H, Abusallout N, Zaineh A, El Khatib F, Abdulrahman S, Hamwi S, Rahmani M, Alabdullatif M, (Ngày đăng: Ngày 29 tháng 11 năm 2024), Comparison of Efficacy of Beractant (SURVANTA®) and Poractant Alfa (CUROSURF®) in Preterm Infants With Respiratory Distress Syndrome in Tawam Hospital, Al Ain, UAE: A Retrospective Study, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2025

