Sunirbe 75mg Tablets
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Laboratorios Liconsa, Laboratorios Liconsa, S.A. |
| Công ty đăng ký | Sun Pharmaceutical Industries Limited |
| Số đăng ký | 840110437425 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
| Hoạt chất | Irbesartan |
| Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | tq541 |
| Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Mỗi viên chứa Irbesartan 75 mg.
Tá dược: Povidone K-29/32, magnesium stearate, cellulose vi tinh thể (E-460) PH 102, lactose monohydrate, croscarmellose sodium, colloidal anhydrous silica, hydrogenated castor oil, tinh bột ngô.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sunirbe 75mg Tablets
Irbesartan thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, được sử dụng ở người lớn để điều trị tăng huyết áp nguyên phát. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định kiểm soát bệnh thận ở người trưởng thành mắc tăng huyết áp đi kèm đái tháo đường týp 2, là một phần trong phác đồ kiểm soát huyết áp cho nhóm bệnh nhân này.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc BV Irbesartan 300mg điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sunirbe 75mg Tablets
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Khuyến cáo liều khởi đầu và duy trì là 150 mg, mỗi ngày một lần (có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn). Nếu cần, có thể tăng liều lên 300 mg/ngày hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu.
Với trường hợp bệnh nhân được thẩm tách máu hoặc trên 75 tuổi: cân nhắc liều bắt đầu 75 mg/ngày.
Bệnh thận do đái tháo đường týp 2: bắt đầu 150 mg/ngày, tăng dần lên 300 mg/ngày duy trì.
Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng nên cân nhắc liều thấp (75 mg) cho người đang thẩm tách máu.
Bệnh nhân suy gan nhẹ – trung bình: Không cần hiệu chỉnh liều. Chưa có kinh nghiệm trên bệnh nhân suy gan nặng.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng cân nhắc liều khởi đầu 75 mg ở đối tượng trên 75 tuổi.
Trẻ em: Chưa xác định an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo dùng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Phối hợp với thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc BV Irbesartan 150mg điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn phổ biến bao gồm: chóng mặt, tụt huyết áp tư thế đứng, mệt mỏi, buồn nôn/nôn, đau cơ xương, tăng Kali máu, tăng creatine kinase, rối loạn tiêu hóa. Các phản ứng quá mẫn như phù mạch, phát ban, ngứa cũng có thể gặp nhưng hiếm. Ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường và bệnh thận, tỷ lệ tăng kali máu và giảm haemoglobin có thể cao hơn.
6 Tương tác
Thuốc chống tăng huyết áp khác (tăng tác dụng hạ áp của irbesartan).
Thuốc lợi tiểu liều cao có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Aliskiren, thuốc ức chế ACE: phối hợp làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu, giảm chức năng thận.
Lithi: tăng nồng độ và độc tính lithi; nếu phối hợp bắt buộc cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): giảm tác dụng của irbesartan và có thể làm xấu đi chức năng thận.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, chế phẩm bổ sung kali, chất thay thế muối chứa kali: tăng nguy cơ tăng kali máu.
Repaglinide: có thể làm tăng nồng độ repaglinide; cân nhắc chỉnh liều thuốc chống đái tháo đường.
Không nên PHA trộn với thuốc khác khi chưa có nghiên cứu tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ phù mạch ruột, hạ huyết áp ở bệnh nhân giảm thể tích.
Theo dõi chức năng thận và nồng độ kali huyết thanh ở người suy thận, đái tháo đường týp 2, hoặc dùng phối hợp lợi tiểu.
Không khuyến cáo phối hợp với lithi, các thuốc ức chế kép hệ RAAS.
Đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ, hẹp van 2 lá, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân cường aldosterone nguyên phát.
Thuốc có chứa lactose – tránh dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu lactase, kém hấp thu glucose-galactose.
Tác dụng hạ áp của irbesartan có thể yếu hơn ở người da đen.
Khi lái xe hoặc vận hành máy móc cần lưu ý có thể bị choáng váng, mệt mỏi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ (chống chỉ định).
Nếu phát hiện có thai, ngừng thuốc ngay và chuyển sang điều trị bằng thuốc phù hợp hơn.
Không nên dùng trong thời kỳ cho con bú, ưu tiên các thuốc có hồ sơ an toàn được thiết lập rõ hơn cho phụ nữ nuôi con nhỏ
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có ghi nhận độc tính nguy hiểm khi dùng liều tới 900 mg/ngày trong 8 tuần.
Biểu hiện quá liều dự đoán là tụt huyết áp và nhanh hoặc chậm nhịp tim.
Xử trí: theo dõi sát và điều trị triệu chứng, hỗ trợ. Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính. Irbesartan không bị loại bỏ bằng thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sunirbe 75mg Tablets hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Irbis Htz 150/12,5mg của Hetero Labs Limited chứa hai thành phần Irbesartan và Hydroclorothiazide, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp ở người lớn khi cần phối hợp hai hoạt chất để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu. Thuốc thích hợp dùng cho các trường hợp tăng huyết áp không đáp ứng đầy đủ với đơn trị liệu bằng irbesartan hoặc hydroclorothiazide riêng lẻ.
Apibestan 150 - H của Công ty cổ phần dược Apimed, kết hợp Irbesartan và Hydroclorothiazide, được sử dụng cho người lớn mắc tăng huyết áp khi điều trị bằng từng thành phần riêng lẻ không mang lại hiệu quả kiểm soát huyết áp như mong muốn. Thuốc phù hợp với những bệnh nhân cần phối hợp hai hoạt chất để đạt được mục tiêu huyết áp lý tưởng và hỗ trợ giảm nguy cơ biến chứng do tăng huyết áp kéo dài.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Irbesartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, tác dụng bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể AT1. Điều này giúp ngăn chặn tác động của angiotensin II, dẫn đến tăng nồng độ renin, angiotensin II và giảm aldosterone trong máu. Irbesartan không tác động lên ACE (kininase-II), không ảnh hưởng đến chuyển hóa bradykinin, và không cần hoạt hóa qua chuyển hóa để có tác dụng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Irbesartan hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng tuyệt đối đạt khoảng 60–80%. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức hấp thu.
Phân bố: Khoảng 96% irbesartan gắn với protein huyết tương; Thể tích phân bố 53–93 lít.
Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa ở gan qua glucuronid hóa và oxy hóa (bởi CYP2C9). Chất chuyển hóa chính là irbesartan glucuronide (~6%).
Thải trừ: Đào thải qua mật và thận; khoảng 20% hoạt tính phóng xạ được bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải 11–15 giờ. Irbesartan không bị loại bỏ bằng thẩm phân máu.
Ở bệnh nhân suy thận hoặc xơ gan nhẹ đến trung bình, các thông số dược động học không thay đổi đáng kể so với người bình thường.
10 Thuốc Sunirbe 75mg Tablets giá bao nhiêu?
Thuốc Sunirbe 75mg Tablets hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sunirbe 75mg Tablets mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sunirbe 75mg Tablets để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Đem lại hiệu quả kiểm soát huyết áp bền vững và giúp phòng ngừa tiến triển tổn thương thận ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có tăng huyết áp.
- Dễ sử dụng với liều dùng linh hoạt, không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn, ít phải chỉnh liều ở đa số bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ có thai, cho con bú, bệnh nhân suy gan nặng hoặc cường aldosterone nguyên phát.
- Có nguy cơ gây tăng kali máu, tụt huyết áp ở người giảm thể tích, nhất là khi phối hợp lợi tiểu hoặc thuốc ảnh hưởng hệ RAAS.
Tổng 14 hình ảnh















