Sun-Nicar 10mg/50ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty TNHH Nova Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Nova Pharma |
Số đăng ký | VD-32436-19 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ thủy tỉnh x 50 ml |
Hoạt chất | Natri Clorid, Nicardipine, Sorbitol, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk687 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi chai Dung dịch tiêm truyền Sun-Nicar 10mg/50ml có chứa các thành phần sau:
- Nicardipin hydroclorid………...................................................................................................................................…10mg
- Tá dược: (Sorbitol, Natri clorid, Acid citric khan, Acid hydrochlorid, natri hydroxid, nước cất pha tiêm).....................vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml
Điều trị tăng huyết áp nghiêm trọng có nguy cơ đe dọa tính mạng, bao gồm:
- Tăng huyết áp động mạch ác tính hoặc bệnh lý não liên quan đến tăng huyết áp.
- Tiền sản giật, đặc biệt khi các loại thuốc hạ huyết áp tiêm tĩnh mạch khác không phù hợp hoặc bị chống chỉ định.
- Có thể dùng để kiểm soát huyết áp cao sau khi phẫu thuật.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml
3.1 Liều dùng
Liều lượng phụ thuộc vào đáp ứng, huyết áp mục tiêu, tuổi và tình trạng bệnh nhân. Trước khi truyền qua catheter tĩnh mạch trung tâm, Nicardipin cần được pha loãng đến nồng độ 0,1-0,2 mg/ml.
Đối tượng | Liều dùng | Lưu ý |
Người lớn | Bắt đầu với 3-5 mg/giờ, tăng 0,5-1 mg mỗi 15 phút, tối đa 15 mg/giờ. Khi đạt huyết áp mục tiêu, giảm dần còn 2-4 mg/giờ. | Chuyển sang thuốc uống khi cần, theo dõi huyết áp liên tục. |
Người cao tuổi | 1-5 mg/giờ, điều chỉnh từng bậc 0,5 mg/giờ, không vượt quá 15 mg/giờ. | Nhạy cảm hơn do suy giảm chức năng gan hoặc thận. |
Bệnh nhân suy gan | Dùng liều thấp hơn, theo phác đồ dành cho bệnh nhân cao tuổi. | Chuyển hóa tại gan, cần theo dõi kỹ. |
Bệnh nhân suy thận | Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. | Giảm Độ thanh thải, nguy cơ tăng tích lũy thuốc. |
Trẻ em | 0,5-5 mcg/kg/phút trong trường hợp khẩn cấp, duy trì 1-4 mcg/kg/phút. | Chỉ dùng trong phòng chăm sóc đặc biệt hoặc hậu phẫu. Thận trọng khi trẻ bị suy thận. |
Phụ nữ mang thai | 1-5 mg/giờ, điều chỉnh từng bậc 0,5 mg/giờ sau 30 phút. Trong tiền sản giật, không vượt quá 4 mg/giờ, tối đa 15 mg/giờ. | Theo dõi huyết áp liên tục, tùy chỉnh theo tình trạng lâm sàng. |
3.2 Cách dùng
Nicardipin được tiêm truyền tĩnh mạch liên tục, chỉ thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ. Huyết áp và nhịp tim phải được theo dõi liên tục bằng máy đo, điều chỉnh tốc độ truyền bằng bơm tiêm điện hoặc tự động. Theo dõi ít nhất 5 phút/lần khi truyền và tiếp tục trong 12 giờ sau khi ngừng thuốc. [1]
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Digoxin-Richter 0,25mg điều trị rối loạn nhịp tim
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với nicardipin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định hoặc cơn đau thắt ngực cấp.
Người bệnh bị sốc tim.
Người bệnh hẹp van động mạch chủ ở giai đoạn nặng.
Bệnh nhân bị tăng huyết áp mang tính chất bù trừ, chẳng hạn như trong các trường hợp sốc.
Bệnh nhân trong vòng 8 ngày đầu sau khi bị nhồi máu cơ tim.
5 Tác dụng phụ
5.1 Rất hay gặp
Hệ thần kinh: Nhức đầu.
5.2 Hay gặp
Hệ thần kinh: Chóng mặt.
Tim: Phù chi dưới, đánh trống ngực, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.
Mạch máu: hạ huyết áp tư thế đứng.
Tiêu hóa: Buồn nôn, ói mửa.
Da và mô dưới da: Cơn đỏ bừng.
5.3 Tần suất không xác định
Huyết học và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu.
Tim: bloc nhĩ thất, đau thắt ngực.
Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Phù phổi.
Tiêu hóa: Liệt ruột.
Da và mô dưới da: Đỏ da.
Gan mật: Tăng men gan.
Toàn thân và bất thường ở chỗ tiêm: Viêm tĩnh mạch.
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng | Tương tác xảy ra |
Thuốc chẹn beta | Tăng tác dụng giảm co cơ tim, có thể dẫn đến suy tim ở bệnh nhân có suy tim. |
Dantrolen | Phối hợp có thể gây rung thất nguy hiểm và tử vong. |
Magnesi | Phối hợp gây phù phổi và giảm huyết áp quá mức. |
Chất cảm ứng CYP 3A4 (Carbamazepin, Phenobarbital,...) | Làm giảm nồng độ nicardipin trong huyết tương. |
Chất ức chế CYP 3A4 (Cimetidin, Itraconazol,...) | Làm tăng nồng độ nicardipin trong huyết tương. |
Itraconazol và thuốc ức chế kênh calci | Nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là phù do giảm chuyển hóa thuốc ức chế kênh calci ở gan. |
Cyclosporin, Tacrolimus, Sirolimus | Tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương. Cần theo dõi và có thể giảm liều. |
Digoxin | Tăng nồng độ digoxin trong huyết tương khi dùng cùng nicardipin. Cần theo dõi khi điều trị đồng thời. |
Thuốc tăng cường tác dụng hạ huyết áp (Baclofen, Thuốc an thần,...) | Tăng cường tác dụng hạ huyết áp của Nicardipin. |
Corticosteroid tĩnh mạch và tetracosactid | Làm giảm tác dụng chống tăng huyết áp của Nicardipin. |
Thuốc mê dạng hít | Có thể gây tác dụng hạ huyết áp hiệp lực hoặc cộng lực, ức chế tần số tim. |
Thuốc ức chế thần kinh cơ cạnh tranh | Nicardipin có thể làm tăng bloc dẫn truyền thần kinh cơ, giảm liều vecuronium. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể gây hạ huyết áp toàn thân và nhịp tim nhanh phản xạ. Nếu xảy ra, cân nhắc giảm liều hoặc ngừng thuốc. Việc tiêm tĩnh mạch không kiểm soát có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp nặng, đặc biệt ở người cao tuổi, trẻ em, bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc phụ nữ có thai.
Có thể làm tình trạng suy tim nặng thêm ở bệnh nhân suy tim sung huyết/phù phổi hoặc kết hợp với thuốc chẹn beta nên phải cẩn trọng
Nicardipin chống chỉ định trong trường hợp đau thắt ngực không ổn định và trong thời gian ngay sau nhồi máu cơ tim. Thận trọng với bệnh nhân có thiếu máu cục bộ động mạch vành.
Phụ nữ mang thai: Hạ huyết áp cần diễn ra từ từ, luôn theo dõi huyết áp chặt chẽ, vì có nguy cơ phù phổi hoặc hạ huyết áp quá mức. Cần thận trọng khi dùng cùng với magnesi sulfat.
Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử rối loạn gan hoặc suy gan.
Nicardipin liều cao có thể làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, đặc biệt trên bệnh nhân xơ gan.
Bệnh nhân có áp lực nội sọ cao: Theo dõi áp lực nội sọ khi dùng Nicardipin.
Tai biến mạch máu não: Thận trọng với bệnh nhân nhồi máu não cấp tính, không khuyến khích dùng thuốc hạ huyết áp trừ khi cần thiết.
Phối hợp với thuốc chẹn beta: Điều chỉnh liều thuốc chẹn beta cho bệnh nhân suy tim.
Phản ứng tại chỗ tiêm: Có thể xảy ra phản ứng, đặc biệt khi dùng đường tĩnh mạch ngoại biên. Thay đổi vị trí tiêm hoặc sử dụng dung dịch loãng hơn có thể giảm nguy cơ.
Trẻ em: Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em,
Chống chỉ định cho những bệnh nhân không dung nạp Fructose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Nicardipin dùng đường tĩnh mạch không tích lũy và ít qua hàng rào nhau thai.
Khi điều trị tiền sản giật trong 3 tháng cuối thai kỳ, thuốc có thể giảm co cơ tử cung, cản trở chuyển dạ tự nhiên.
Phù phổi cấp đã được ghi nhận khi dùng nicardipin như thuốc giảm co tử cung, đặc biệt ở trường hợp đa thai.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Nicardipin và chất chuyển hóa bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp, nhưng chưa đủ thông tin về ảnh hưởng của nó đối với trẻ sơ sinh và trẻ em.
7.3 Xử trí khi quá liều
7.3.1 Triệu chứng
Nếu quá liều thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml, có thể xảy ra các triệu chứng sau:
- Hạ huyết áp nghiêm trọng
- Nhịp tim chậm
- Đánh trống ngực
- Cơn đỏ bừng
- Buồn ngủ
- Trụy tim mạch
- Phù ngoại biên
- Lơ mơ
- Rối loạn diễn đạt và tăng đường huyết
7.3.2 Xử trí
Áp dụng các biện pháp thường quy như theo dõi chức năng tim và hô hấp. Bên cạnh việc nâng đỡ toàn thân, có thể sử dụng dung dịch calci tĩnh mạch và thuốc vận mạch đối với bệnh nhân có tác dụng chẹn dòng calci vào tế bào.
Hạ huyết áp nặng có thể được điều trị bằng dung dịch bù thể tích tuần hoàn qua tĩnh mạch và tư thế nằm ngửa, kê chân cao.
Nicardipin có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm phân máu.
==> Tham khảo thêm: Thuốc Vincardipin 10mg/10ml điều trị tình trạng tăng huyết áp ác tính
8 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng
Nhiệt độ không quá 30 độ C
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nicardipin là thuốc chẹn kênh calci thế hệ thứ hai, thuộc nhóm phenyl dihydropyridin, có tính chọn lọc cao đối với kênh calci tuýp I của cơ trơn mạch máu. Tác dụng của nicardipin tương tự các dẫn chất dihydropyridin khác như nifedipin, Amlodipin, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ion calci vào tế bào trong pha khử cực, làm giảm co cơ mạch. Nicardipin tác động chủ yếu lên mạch vành, ít ảnh hưởng đến lực co bóp của tim và có ít tác dụng phụ hơn nifedipin. Thuốc giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, tăng cung lượng tim, tần số tim, phân suất tống máu và cải thiện loạn năng tâm trương của thất trái.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Nicardipin được hấp thu gần như hoàn toàn, với Sinh khả dụng khoảng 35% do chuyển hóa qua gan lần đầu.
9.2.2 Phân bố
Nicardipin liên kết với protein huyết tương trên 35%. Thời gian bán hủy có hai pha: pha sớm từ 1,5 đến 4 giờ và pha cuối là 9,6 giờ. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là từ 30 phút đến 2 giờ, trung bình là 1 giờ. Thời gian tác dụng đạt đỉnh trong liều đơn là 1-2 giờ.
9.2.3 Chuyển hóa
Nicardipin được chuyển hóa qua cytochrom P450. Dưới 0,03% nicardipin không thay đổi được tìm thấy trong nước tiểu sau khi tiêm truyền tĩnh mạch. Chất chuyển hóa chính là glucuronid của dạng hydroxy.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc có tác dụng kéo dài 8 giờ, 60% nicardipin được thải qua thận, phần còn lại qua mật và phân (35%)
Đối với người suy thận nặng (thanh thải creatinin <10 ml/phút), cần thẩm phân máu khi tiêm Nicardipin. Người suy thận nhẹ và trung bình có thanh thải creatinin từ 10-50 ml/phút, sẽ có Cmax và AUC cao hơn đáng kể so với người có chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml giá bao nhiêu?
Thuốc Sun-Nicar 10mg/50ml hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể thay đổi và được cập nhật ở đầu trang. Để biết thông tin chi tiết về giá và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ qua số hotline hoặc nhắn tin qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc Sun-Nicar mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Sun-Nicar chính hãng và uy tín tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hỗ trợ mua thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sun-Nicar giúp kiểm soát tăng huyết áp trong các trường hợp nghiêm trọng như tăng huyết áp động mạch ác tính, bệnh lý não liên quan đến tăng huyết áp, và tiền sản giật, mang lại hiệu quả nhanh chóng và an toàn trong điều trị các tình trạng khẩn cấp.
- Nicardipine là một loại thuốc chẹn kênh Canxi phổ biến, thường được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực, tăng huyết áp và các rối loạn tim mạch liên quan. [2]
13 Nhược điểm
- Có tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, và phù chi dưới có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của người bệnh trong quá trình điều trị, yêu cầu sự theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều.
Tổng 16 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây
- ^ Ayub A, Zamir A, Imran I, Saeed H, Majeed A, Aziz M, Alqahtani F, Rasool MF, Clinical pharmacokinetics and pharmacodynamics of nicardipine; a systematic review, Pubmed. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025