Thuốc Sulcilat 250mg
Mã: T70 |
https://trungtamthuoc.com/sulcilat-250mg Giá: 130.000₫ |
Hoạt chất: |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc kháng sinh |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại Thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp như Augbactam, Trimeseptol, Sulcilat 250mg,... tuy nhiên với mỗi thể trạng bệnh nhân khác nhau lại phù hợp với các loại thuốc khác nhau. Bài viết này Trung Tâm Thuốc xin được giới thiệu đến các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Sulcilat 250mg.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: kháng sinh, kháng khuẩn, chống virus, kháng nấm.
Dạng bào chế: bột pha hỗn dịch uống.
Thành phần: trong một viên thuốc bao gồm các thành phần như
Sultamicillin tosilat dihydrat (tương đương Sultamicillin) hàm lượng 250mg.
Các tá dược vừa đủ: Dinatri hydrogen phosphate, Natri carboxymethyl cellulose, Xanthan Gum, Aerosil 200, Sucrose, Cherry Flavour (Cherry Aroma), Hydroxypropyl methylcellulose, Acid citric.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng
Sultamicilin là một loại kháng sinh kết hợp bởi Ampicillin và Sulbactam.
Ampicillin là một kháng sinh beta-lactamase, có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ nhờ cơ chế gắn với protein của màng tế bào vi khuẩn, cản trở quá trình tổng hợp nên thành tế bào vi khuẩn nhờ sinh enzym beta-lactamase.
Sulbactam cũng là các phân tử beta-lactamase, chúng sẽ gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme beta-lactamase mà vi khuẩn tiết ra và gây bất hoạt enzyme này.
Kết hợp Sulbactam cùng với Ampicillin sẽ tăng phổ kháng khuẩn chống lại cả những vi khuẩn kháng Ampicillin.
Phổ kháng khuẩn của Sultamicilin khá rộng, bao gồm các vi khuẩn gram dương và gram âm, như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Branhamella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus (gồm cả hai loại indol (+) và indol (-)), Citrobacter, Neisseria meningitidis, Staphylococcus aureus, v, Bacteroides fragilis , Klebsiella, Morganella morganii, Enterobacter, Neisseria gonorrhoeae.
Chỉ định
Sulcilat được chỉ định cho bất cứ loại vi khuẩn nhạy cảm với Sultamicillin:
Viêm đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm mũi dị ứng, viêm amidan, viêm họng, viêm tai giữa,...
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phổi, viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm tiểu phế quản thùy phổi, viêm phổi mắc phải cộng đồng,...
Nhiễm khuẩn ổ bụng, đường tiêu hóa: viêm đại tràng giả mạc,...
Viêm nhiễm phụ khoa, đường tiết niệu-sinh dục: viêm đài, bể thận, bệnh lậu.
Viêm nhiễm da và cấu trúc da.
Viêm màng não.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng
Người lớn và trẻ em nặng hơn 30kg: uống từ 375 – 750 mg/lần, ngày uống 2 lần.
Trẻ em nhẹ hơn 30kg: uống liều 25-50mg/kg/ngày, chia làm 2 lần, điều trị liên tục 5-14 ngày.
Với bệnh nhân bị lậu không biến chứng: uống một liều duy nhất 6 viên.
Với bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin <3-ml/phút: điều trị kéo dài hơn.
Cách dùng thuốc hiệu quả
Dùng 27ml nước đun sôi để nguội cho vào lọ và lắc đều để tan bột, tạo hỗn dịch.
Thuốc đã pha thành hỗn dịch phải sử dụng trong vòng 14 ngày kể từ ngày pha và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định với các bệnh nhân dị ứng và mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc, dị ứng với penicillin.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Các tác dụng không mong muốn có thể gặp như:
Phản vệ: da ngứa, nổi mày đay, sốc phản vệ, viêm da tróc vảy.
Trên hệ tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau thắt thượng vị, rối loạn chức năng tiêu hóa.
Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, uể oải.
Máu: giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Dùng chung kết hợp Sulcilat với các loại probenecid có thể gia tăng thời gian tác dụng của Sulcilat trên cơ thể.
Ampicillin sẽ gây hiện tượng dương tính giả khi xét nghiệm glucose niệu bằng phương pháp đồng sulfat.
Kết hợp Sulcilat với allopurinol sẽ gia tăng tỷ lệ phát ban trên da.
7 LƯU Ý VÀ BẢO QUẢN
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Thuốc có bài tiết qua sữa mẹ, nhưng ở lượng nhỏ không đáng kể, dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú dù chưa có nghiên cứu đầy đủ nào tính an toàn cũng như hiệu quả.
Dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều lượng để tránh làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Ở bệnh nhân cao tuổi, do chức năng thận kém nên thời gian đào thải của thuốc sẽ gia tăng, tuy nhiên không cần điều chỉnh liều lượng.
Sulcilat không gây ảnh hưởng đến khả năng tỉnh táo, vận hành máy móc hay lái xe đường dài, cũng không gây buồn ngủ hay tăng vận động.
Ampicillin và sulbactam có thể đi vào dịch não tủy gây co giật.
Dùng sulcilat kéo dài có thể gây viêm thận mô kẽ, nhiễm nấm Candida albicans, nhiễm tụ cầu vàng kháng penicillin hay trực khuẩn gram âm.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, sạch sẽ và tránh độ ẩm không khí quá cao, tránh ánh nắng trực tiếp.
Để thuốc xa vòng tay trẻ em.
Thuốc pha xong phải bảo quản lạnh và sử dụng trong vòng 2 tuần kể từ ngày pha, tránh thuốc biến tính, bảo quản thuốc ở nhiệt độ mát.
Không vứt lọ đã dùng vào cống nước hay đường ống nước gây tắc nghẽn.
Trước khi dùng thuốc phải còn nguyên nhãn mác và vỏ hộp nguyên vẹn.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Số đăng ký ở Việt Nam: VN-18507-14.
Nhà sản xuất: Atabay Kismya Sanayi Ve Tiscaret A.S - THỔ NHĨ KỲ.
Đóng gói: Hộp 1 lọ bột để pha 40ml hỗn dịch uống.