1 / 9
suklocef 1 C1814

Suklocef 1,5g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuKlonal S.R.L., Klonal S.R.L.
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
Số đăng kýVD-22041-14
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCefoperazon, Sulbactam
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq251
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ bột pha tiêm chứa:

Cefoperazon natri tương đương với Cefoperazon 1g

Sulbactam natri tương đương với Sulbactam 0,5g

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Suklocef 1,5g

Suklocef là thuốc phối hợp giữa kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 (Cefoperazon) với chất ức chế beta-lactamase (Sulbactam), tạo nên phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn, bao gồm cả các chủng tiết beta-lactamase. Thuốc có khả năng ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, giúp kiểm soát các nhiễm khuẩn do các vi sinh vật nhạy cảm với thành phần thuốc.

Chỉ định:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn thận và tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn đường mật
  • Viêm vùng chậu, nhiễm khuẩn sản phụ khoa
  • Viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn trong ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Bệnh lậu
Thuốc Suklocef 1,5g điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp trên và dưới
Thuốc Suklocef 1,5g điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp trên và dưới

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefoperazon 2g Glomed điều trị nhiễm khuẩn đường mật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Suklocef 1,5g

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều thường dùng tính theo Cefoperazon là 2–4g/ngày, chia đều tiêm mỗi 12 giờ.
  • Trong các trường hợp nặng hoặc nhiễm vi khuẩn kém nhạy cảm, có thể tăng tổng liều lên 6–12g/ngày, chia làm 2–4 lần, mỗi lần từ 1,5–4g.
  • Trường hợp đặc biệt có thể dùng liều 16g/ngày cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch (truyền tĩnh mạch liên tục), không ghi nhận biến chứng.
  • Thời gian điều trị khuyến nghị với nhiễm Streptococcus pyogenes không dưới 10 ngày.

Bệnh nhân suy thận:

  • Nếu thanh thải creatinin 15–30 mL/phút: tối đa 2g Cefoperazon/1g Sulbactam mỗi 12 giờ (tối đa 4g Cefoperazon/2g Sulbactam/ngày).
  • Nếu thanh thải creatinin <15 mL/phút: tối đa 1g Cefoperazon/0,5g Sulbactam mỗi 12 giờ (tối đa 2g Cefoperazon/1g Sulbactam/ngày).
  • Thẩm phân máu ảnh hưởng đến dược động học Sulbactam, cần điều chỉnh lịch dùng thuốc phù hợp.

Bệnh nhân suy gan hoặc tắc mật:

  • Không dùng quá 4g Cefoperazon/24 giờ.
  • Nếu suy gan và thận đồng thời, tối đa 2g Cefoperazon/24 giờ.
  • Liều cao hơn cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương.

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Nếu phối hợp với aminoglycosid: Không được trộn chung, cần tiêm/truyền cách biệt bằng các đường truyền riêng, đảm bảo rửa đường truyền bằng dung môi giữa các lần dùng.

Không dùng dung dịch Lactat Ringer hoặc Lidocain HCl 2% để pha trực tiếp, chỉ dùng sau khi đã pha loãng qua 2 bước như hướng dẫn chuyên môn.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với cephalosporin.

Cần thận trọng, cân nhắc nguy cơ/lợi ích nếu có: rối loạn xuất huyết, bệnh tiêu hóa (đặc biệt viêm loét đại tràng, viêm ruột), bệnh gan.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefoperazon Stada 1g điều trị viêm màng bụng

5 Tác dụng phụ

Thường gặp nhất là tác dụng phụ tiêu hóa.

Các phản ứng khác: phát ban, đau đầu, đau tại chỗ tiêm, lạnh run, phản ứng kiểu phản vệ.

Hầu hết các tác dụng không mong muốn nhẹ hoặc vừa, vẫn có thể tiếp tục điều trị.

Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.

6 Tương tác

Aminoglycosid: Không được trộn chung trong một dung dịch do tương kỵ vật lý, nếu phối hợp chỉ truyền qua các đường riêng biệt và rửa đường truyền kỹ giữa các liều.

Dung dịch Lactat Ringer: Không pha trực tiếp cùng thuốc này vì không tương hợp; nếu cần phải pha loãng hai bước.

Dung dịch Lidocain HCl 2%: Không pha trực tiếp; chỉ sử dụng khi đã qua pha loãng hai bước.

Rượu: Có thể xuất hiện đỏ bừng mặt, vã mồ hôi, nhức đầu, nhịp tim nhanh khi uống rượu trong quá trình điều trị và tối đa 5 ngày sau đó; hiện tượng tương tự cũng gặp với các cephalosporin khác, bệnh nhân cần được khuyến cáo tránh đồ uống có cồn.

Nuôi ăn nhân tạo: Nên tránh dùng dung dịch chứa Ethanol.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Đã có báo cáo thiếu vitamin K khi sử dụng thuốc, nên kiểm tra thời gian prothrombin.
  • Sử dụng kéo dài có thể làm tăng sinh các vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận, suy gan, người cao tuổi, trẻ sinh non và trẻ sơ sinh (chưa có nghiên cứu đầy đủ trên nhóm trẻ này).
  • Cần cảnh báo không dùng rượu trong quá trình điều trị và tối đa 5 ngày sau khi ngừng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thực sự cần thiết do thiếu dữ liệu nghiên cứu đối chứng ở người.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi sử dụng Cefoperazon/Sulbactam.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là triệu chứng.

Khi quá liều/ngộ độc, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.

7.4 Bảo quản 

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Suklocef 1,5g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Bactapezone 1g/1g do Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo sản xuất, chứa thành phần phối hợp giữa Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi sinh vật nhạy cảm với thành phần thuốc. Thuốc được áp dụng trong nhiều bệnh cảnh khác nhau như nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, da và mô mềm, giúp kiểm soát hiệu quả quá trình nhiễm trùng khi dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Metmintex 1.5g là sản phẩm do Công ty TNHH MTV Ân Phát sản xuất, với thành phần bao gồm Cefoperazon kết hợp cùng Sulbactam. Thuốc này được bác sĩ chỉ định trong các tình huống nhiễm khuẩn do vi sinh vật nhạy cảm, phù hợp để điều trị nhiều loại nhiễm trùng tại các cơ quan như đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, da và mô mềm, giúp kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn hiệu quả khi dùng đúng theo chỉ dẫn y khoa.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefoperazon là cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp mucopeptid thành tế bào vi khuẩn. Sulbactam không có tác dụng kháng khuẩn rõ rệt (trừ một số chủng Neisseriaceae, Acinetobacter) nhưng khi gắn với các protein gắn penicilin, giúp tăng nhạy cảm của vi khuẩn với Cefoperazon. Sự phối hợp hai thành phần tạo hiệu ứng hiệp lực, làm giảm nồng độ ức chế tối thiểu của thuốc trên nhiều chủng vi khuẩn, đặc biệt trên các loại Haemophilus influenzae, Bacteroides, Staphylococcus, Acinetobacter, Enterobacter, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniae, Morganella morganii, Citrobacter, Streptococcus, Salmonella, Shigella, Pseudomonas, Bordetella, Yersinia, cũng như các vi khuẩn kỵ khí.

Dược động học

Hấp thu: Sau tiêm bắp 1,5g (1g Cefoperazon, 0,5g Sulbactam), nồng độ đỉnh trong huyết thanh của hai thành phần đạt trong vòng 15 phút – 2 giờ (Cefoperazon trung bình 64,2mcg/mL, Sulbactam trung bình 19,0mcg/mL).

Phân bố: Cả hai thành phần phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể như mật, túi mật, da, ruột thừa, vòi trứng, buồng trứng, tử cung,...

Chuyển hóa: Không có bằng chứng về tương tác dược động học giữa hai thành phần khi phối hợp tiêm.

Thải trừ: Khoảng 25% Cefoperazon và 84% Sulbactam thải trừ qua thận; phần lớn Cefoperazon đào thải qua mật. Thời gian bán thải trung bình của Cefoperazon là 1,7 giờ, Sulbactam khoảng 1 giờ; các chỉ số này tăng ở người cao tuổi, người suy gan, suy thận.

10 Thuốc Suklocef 1,5g giá bao nhiêu?

Thuốc Suklocef 1,5g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Suklocef 1,5g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Suklocef 1,5g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn gram âm, gram dương, vi khuẩn kỵ khí, thích hợp điều trị các nhiễm khuẩn phức tạp.
  • Có thể sử dụng cho cả các chủng tiết beta-lactamase nhờ phối hợp với chất ức chế enzym.
  • Dạng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, phù hợp cho điều trị tại bệnh viện, đặc biệt với các ca nhiễm khuẩn nặng.

13 Nhược điểm

  • Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, suy gan hoặc suy chức năng phối hợp, phải theo dõi nồng độ thuốc nếu dùng liều cao.
  • Một số tương tác với aminoglycosid, Lactat Ringer và lidocain cần chú ý tránh pha trộn trực tiếp, làm tăng nguy cơ không tương hợp.

Tổng 9 hình ảnh

suklocef 1 C1814
suklocef 1 C1814
suklocef 2 S7267
suklocef 2 S7267
suklocef 3 L4531
suklocef 3 L4531
suklocef 4 S7270
suklocef 4 S7270
suklocef 5 E1728
suklocef 5 E1728
suklocef 6 T8182
suklocef 6 T8182
suklocef 7 Q6003
suklocef 7 Q6003
suklocef 8 C0642
suklocef 8 C0642
suklocef 9 R7005
suklocef 9 R7005

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Bình vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Suklocef 1,5g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Suklocef 1,5g
    B
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789