Sucralfat DWP 1g/10ml
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Wealphar, Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Số đăng ký | 893100385725 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói x 10ml |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Simethicone, Sucralfate |
Tá dược | Carboxymethyl Cellulose, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Microcrystalline cellulose (MCC), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq362 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Sucralfat 1 g/10 ml.
Tá dược: Microcrystalline cellulose, Carboxymethyl cellulose sodium, colloidal silicon dioxide, Simethicone emulsion 30%, nipagin, sodium saccharin, monobasic sodium phosphate monohydrate, allura red, hương dâu (propylene glycol, hương liệu tổng hợp Cookie Drink Flavoring Concentration Liquid 419838H, hương liệu tổng hợp AZ42974 – Tropical Energy Flavouring), Glycerin, Sorbitol solution 70%, nước tinh khiết vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sucralfat DWP 1g/10ml
Sucralfat thuộc nhóm thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày, có tác dụng điều trị và phòng ngừa loét dạ dày – tá tràng nhờ khả năng bao phủ niêm mạc và hạn chế tác động của acid, pepsin và muối mật.
Chỉ định:
Điều trị loét dạ dày, loét tá tràng tiến triển.
Duy trì điều trị loét tá tràng ở bệnh nhân không nhiễm hoặc không thể loại trừ Helicobacter pylori.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sucfagel 1000mg/5ml điều trị trào ngược dạ dày thực quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sucralfat DWP 1g/10ml
3.1 Liều dùng
Điều trị loét dạ dày tiến triển:
1 gói (10 ml)/lần x 4 lần/ngày trong 4–6 tuần.
Uống 1 gói trước mỗi bữa ăn chính (nửa – 1 giờ) và 1 gói trước khi đi ngủ (sau bữa tối 2 giờ).
Điều trị loét tá tràng tiến triển:
Có thể chọn một trong hai phác đồ:
1 gói (10 ml)/lần x 4 lần/ngày trong 4–6 tuần.
2 gói (20 ml)/lần x 2 lần/ngày trong 4–6 tuần (2 gói buổi sáng lúc đói và 2 gói buổi tối sau ăn tối khoảng 2 giờ).
Phòng ngừa tái phát loét tá tràng:
1 gói (10 ml) x 2 lần/ngày: buổi sáng lúc đói và buổi tối (trước ăn tối hoặc trước khi ngủ).
Hoặc: 2 gói (20 ml) vào buổi tối (trước ăn tối hoặc trước khi ngủ).
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, cần lắc kỹ trước khi uống.[1]
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng kéo dài ở bệnh nhân suy thận mạn tính do nguy cơ tích tụ nhôm gây bệnh não.
Không khuyến cáo dùng kéo dài ở bệnh nhân hạ phosphat máu (ví dụ: cường tuyến cận giáp nguyên phát, còi xương kháng Vitamin D).
Trong điều trị loét dạ dày cần xác minh tổn thương lành tính trước khi bắt đầu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Sulivit Oral Suspension điều trị viêm loét dạ dày
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón.
Ít gặp (<0,5%): Khô miệng, buồn nôn, nôn, phát ban, chóng mặt.
Nguy cơ khác: Hạ phosphat máu khi dùng liều cao kéo dài do nhôm gắn với phosphat; hiếm gặp hình thành khối rắn trong Đường tiêu hóa ở bệnh nhân nguy cơ cao.
6 Tương tác
Sucralfat không ảnh hưởng đến hấp thu của quinidine, Propranolol, aminophylline, Cimetidine.
Có thể giảm hấp thu các thuốc khác, cần uống cách sucralfat ít nhất 2 giờ:
- Thuốc chống đông đường uống (warfarin).
- Digoxin.
- Phenytoin.
- Kháng sinh quinolon (ciprofloxacin, Lomefloxacin, Norfloxacin, Sparfloxacin).
Tương kỵ: Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Báo cáo có trường hợp hình thành khối rắn đường tiêu hóa, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc bệnh nhân nuôi ăn qua ống thông.
- Nhôm có thể tích tụ trong mô và não nếu suy thận mạn, nguy cơ bệnh não.
- Chế phẩm chứa nipagin có thể gây dị ứng muộn.
- Mỗi 10 ml chứa 979–1325 mg sorbitol, có thể gây rối loạn tiêu hóa hoặc nhuận tràng nhẹ, cần lưu ý với bệnh nhân bất dung nạp đường hoặc HFI (không dung nạp Fructose di truyền).
- Hàm lượng natri <1 mmol (23 mg)/gói, xem như không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thử nghiệm trên động vật chưa cho thấy tác dụng gây dị tật; dữ liệu trên người chưa đủ.
Nhôm có thể gây táo bón, giảm phospho hoặc nguy cơ nhiễm độc nếu dùng liều cao kéo dài, đặc biệt ở thai phụ suy thận.
Không khuyến cáo dùng khi mang thai, cần hạn chế liều và thời gian điều trị nếu buộc phải dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Chưa có dữ liệu về quá liều.
Xử trí: Theo dõi lâm sàng và xử trí hỗ trợ khi cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ ≤ 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sucralfat DWP 1g/10ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm SPM-Sucralfat 2000 do Công ty Cổ phần SPM sản xuất, chứa hoạt chất Sucralfate, được sử dụng trong điều trị loét dạ dày và loét tá tràng tiến triển nhờ cơ chế bao phủ và bảo vệ niêm mạc. Thuốc cũng được chỉ định để duy trì điều trị loét tá tràng.
Sản phẩm Ikofate 1g của Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cường, chứa hoạt chất Sucralfate, được sử dụng trong điều trị loét dạ dày và loét tá tràng tiến triển nhờ khả năng tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sucralfat là muối hydroxy nhôm của sucrose sulfat, có khả năng gắn kết với niêm mạc ổ loét tạo lớp màng bảo vệ cơ học, ngăn tác động của acid, pepsin và muối mật. Ngoài ra, thuốc có thể gắn với protein tại nền ổ loét, hỗ trợ quá trình tái tạo và lành sẹo niêm mạc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sucralfat hầu như không hấp thu qua đường tiêu hóa.
Thải trừ: Lượng nhỏ nhôm được giải phóng trong dạ dày, hấp thu kém và có thể tích tụ khi suy thận.
10 Thuốc Sucralfat DWP 1g/10ml giá bao nhiêu?
Thuốc Sucralfat DWP 1g/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sucralfat DWP 1g/10ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có cơ chế tạo màng bảo vệ trực tiếp tại ổ loét, giúp che chắn niêm mạc trước tác động của acid và enzym tiêu hóa.
- Ít hấp thu vào máu nên giảm nguy cơ tác dụng toàn thân, tương đối an toàn khi dùng ngắn hạn.
- Có nhiều chế độ liều linh hoạt, phù hợp cho điều trị và dự phòng loét tá tràng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây táo bón và nguy cơ giảm phospho khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao.
- Nguy cơ tích tụ nhôm và độc tính trên thần kinh ở bệnh nhân suy thận mạn tính.
Tổng 8 hình ảnh







