1 / 13
stince ltf 50 1 A0673

Stince-LTF 50

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuLa Terre France, Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE
Công ty đăng kýCông ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE
Số đăng ký893110401825
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtSitagliptin
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq618
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Stince-LTF 50 có chứa hoạt chất Sitagliptin 50 mg (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate).

Tá dược: Microcrystalline cellulose, povidone K30, croscarmellose sodium, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, sodium stearyl fumarate, dibasic calcium phosphate dihydrate, Kollicoat® Protect, polyethylene glycol 6000, titanium dioxide, cùng với chất màu oxyd Sắt đỏ và oxyd sắt vàng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Stince-LTF 50

Stince-LTF 50 là thuốc chống đái tháo đường nhóm ức chế DPP-4, giúp tăng cường kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 bằng cách tăng nồng độ các hormone incretin hoạt tính, hỗ trợ tiết Insulin và giảm tiết glucagon một cách phụ thuộc glucose.

Thuốc được chỉ định sử dụng đơn trị liệu để hỗ trợ kiểm soát đường huyết khi kết hợp với chế độ ăn và vận động ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Ngoài ra, thuốc còn được phối hợp với metformin, sulfonylurea, các chất chủ vận PPARγ hoặc insulin trong các trường hợp cần tăng cường hiệu quả kiểm soát đường huyết khi các liệu pháp kết hợp trước đó chưa đạt hiệu quả như mong muốn.

Thuốc Stince-LTF 50 kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2
Thuốc Stince-LTF 50 kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc EU-Siptin 50mg kiểm soát tiểu đường

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Stince-LTF 50

3.1 Liều dùng

Liều thông thường dành cho người lớn là 100 mg sitagliptin mỗi ngày.

Khi phối hợp với Metformin hoặc chất chủ vận PPARγ, liều dùng các thuốc phối hợp nên được duy trì và dùng kèm với sitagliptin.

Nếu dùng chung với sulfonylurea hoặc insulin, cân nhắc giảm liều sulfonylurea hoặc insulin để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết.

Quên liều: Nếu quên dùng một liều, cần uống ngay khi nhớ ra, không dùng gấp đôi liều trong cùng một ngày.

Suy thận:

  • Nhẹ (GFR >60–<90 mL/phút): không cần chỉnh liều
  • Trung bình (GFR >45–<60 mL/phút): không cần chỉnh liều
  • Trung bình (GFR >30–<45 mL/phút): dùng 50 mg/ngày
  • Nặng (GFR >15–<30 mL/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD): dùng 25 mg/ngày

Có thể điều trị mà không phụ thuộc thời điểm chạy thận

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, thận trọng khi suy gan nặng.

Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.

Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng cho người có tiền sử dị ứng với sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Sitavia 50 kiểm soát tiểu đường

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn thường gặp gồm: hạ đường huyết (khi phối hợp với sulfonylurea/insulin), đau đầu, đau họng, viêm hầu họng, chóng mặt, táo bón, ngứa, phát ban.

Hiếm gặp hơn là giảm tiểu cầu, phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, bọng nước dạng pemphigoid, viêm tụy cấp hoặc hoại tử, mày đay, viêm mạch dưới da, nôn.

Một số tác dụng không mong muốn khác đã được ghi nhận như buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy, buồn ngủ, khô miệng (phối hợp với các thuốc khác).

Khi sử dụng phối hợp với sulfonylurea/metformin/pioglitazone/insulin, nguy cơ hạ đường huyết và các tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa tăng lên.

Cần báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình dùng thuốc

6 Tương tác

Khi dùng chung với chất ức chế CYP3A4 mạnh (như ketoconazol, Ritonavir, Clarithromycin) ở người suy thận nặng hoặc ESRD, có thể làm thay đổi dược động học của sitagliptin.

Sử dụng đồng thời probeneecid có thể ức chế vận chuyển sitagliptin qua trung gian OAT3, nhưng nguy cơ tương tác lâm sàng thấp.

Dùng cùng metformin không làm thay đổi dược động học của sitagliptin.

Sitagliptin có thể tăng nhẹ nồng độ Digoxin, tuy nhiên không cần chỉnh liều digoxin, chỉ cần theo dõi khi phối hợp trên đối tượng có nguy cơ.

Không ghi nhận sitagliptin ảnh hưởng tới chuyển hóa qua CYP450 các thuốc khác như glyburide, Simvastatin, warfarin, thuốc tránh thai.

Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không trộn lẫn với thuốc khác trong cùng dung môi.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 hoặc điều trị nhiễm toan ceton do đái tháo đường.

Theo dõi dấu hiệu viêm tụy, dừng thuốc nếu nghi ngờ và không dùng lại nếu xác nhận viêm tụy.

Thận trọng khi phối hợp với sulfonylurea/insulin do tăng nguy cơ hạ đường huyết, có thể cần giảm liều các thuốc này.

Cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc ESRD.

Ngừng thuốc nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson…).

Nếu nghi ngờ bọng nước dạng pemphigoid, ngừng dùng thuốc và đánh giá lại nguyên nhân.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa đủ dữ liệu về độ an toàn trên phụ nữ mang thai, không khuyến cáo dùng trong thai kỳ.

Không biết thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, không nên dùng trong thời gian cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu quá liều, điều trị chủ yếu là hỗ trợ và theo dõi lâm sàng (bao gồm theo dõi điện tâm đồ). Có thể cân nhắc loại bỏ thuốc chưa hấp thu qua Đường tiêu hóa. Lọc máu loại bỏ được khoảng 13,5% liều thuốc sau 3–4 giờ chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng chưa có dữ liệu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

Để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Stince-LTF 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Janumet XR 100mg/1000mg do MSD International Gmbh sản xuất, với thành phần kết hợp Sitagliptin và Metformin, được chỉ định cho bệnh nhân đái tháo đường typ 2 nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết.

Megliptin 25 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed có chứa hoạt chất Sitagliptin, được dùng trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2. Thuốc được lựa chọn trong các phác đồ điều trị khi cần tăng cường hiệu quả hạ đường huyết dựa trên cơ chế ức chế DPP-4.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Sitagliptin thuộc nhóm ức chế Dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4), giúp tăng cường kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 thông qua cơ chế tăng nồng độ các hormone incretin hoạt động như GLP-1 và GIP. Các hormone này thúc đẩy tiết insulin và ức chế tiết glucagon theo nồng độ Glucose máu, từ đó làm giảm sản xuất glucose tại gan và cải thiện kiểm soát đường huyết. Sitagliptin làm tăng nồng độ incretin dạng hoạt động bằng cách ức chế enzyme DPP-4, nâng cao hiệu quả tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm nồng độ glucagon khi glucose máu tăng, giúp giảm HbA1c, glucose đói và glucose sau ăn ở người đái tháo đường typ 2.

9.2 Dược động học

Hấp thu

Sitagliptin được hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1–4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 87%, thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn mà không ảnh hưởng hấp thu.

Phân bố

Thể tích phân bố trung bình sau liều 100 mg là khoảng 198 lít, mức liên kết với protein huyết tương thấp (38%).

Chuyển hóa

Sitagliptin chủ yếu thải trừ ở dạng không đổi qua nước tiểu (~79%), chỉ một phần nhỏ chuyển hóa qua gan (khoảng 16% qua các chất chuyển hóa không có hoạt tính trên DPP-4). CYP3A4 và CYP2C8 tham gia vào quá trình chuyển hóa hạn chế của thuốc.

Thải trừ

Sau khi dùng, khoảng 87% thuốc được bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải xấp xỉ 12,4 giờ, thanh thải thận khoảng 350 mL/phút. Sitagliptin đào thải chủ yếu qua thận với sự bài tiết chủ động qua ống thận, có thể bị loại một phần bằng lọc máu.

10 Thuốc Stince-LTF 50 giá bao nhiêu?

Thuốc Stince-LTF 50 hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Stince-LTF 50 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Stince-LTF 50 để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Stince-LTF 50 có hiệu quả kiểm soát đường huyết tốt ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 khi dùng đơn trị hoặc phối hợp với nhiều thuốc hạ đường huyết khác.
  • Việc sử dụng thuốc không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn, giúp linh hoạt hơn trong điều trị cho bệnh nhân.
  • Liều dùng đơn giản, ít cần điều chỉnh ở người cao tuổi hoặc suy gan nhẹ, thuận tiện cho nhiều nhóm bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như hạ đường huyết (khi phối hợp với một số thuốc khác), phản ứng quá mẫn, viêm tụy cấp hoặc các rối loạn trên da.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ trên đối tượng này.
  • Cần thận trọng và chỉnh liều với bệnh nhân suy thận nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối, đồng thời phải theo dõi sát các biến cố bất lợi trong quá trình dùng thuốc.

Tổng 13 hình ảnh

stince ltf 50 1 A0673
stince ltf 50 1 A0673
stince ltf 50 2 P6846
stince ltf 50 2 P6846
stince ltf 50 3 E1143
stince ltf 50 3 E1143
stince ltf 50 4 T8406
stince ltf 50 4 T8406
stince ltf 50 5 N5760
stince ltf 50 5 N5760
stince ltf 50 6 G2133
stince ltf 50 6 G2133
stince ltf 50 7 V8485
stince ltf 50 7 V8485
stince ltf 50 8 P6758
stince ltf 50 8 P6758
stince ltf 50 9 I3122
stince ltf 50 9 I3122
stince ltf 50 10 P6761
stince ltf 50 10 P6761
stince ltf 50 11 M5082
stince ltf 50 11 M5082
stince ltf 50 12 F2354
stince ltf 50 12 F2354
stince ltf 50 13 V8627
stince ltf 50 13 V8627

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Stince-LTF 50 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Stince-LTF 50
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789