1 / 6
staclazid 2 J3006

Staclazide 80

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 133 Còn hàng
Thương hiệuStellapharm, Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm
Công ty đăng kýCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm
Số đăng kýVD-35321-21
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 60 viên
Hoạt chấtGliclazide
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmam2472
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Thanh Hương Biên soạn: Dược sĩ Thanh Hương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 1474 lần

Thuốc Staclazide 80 được chỉ định để điều trị đái tháo đường tuýp II. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Staclazide 80. 

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên nén Staclazide 80 bao gồm

  • Gliclazide hàm lượng 80mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2 Chỉ định của thuốc Staclazide 80

Staclazide 80 được sử dụng ở người lớn bị đái tháo đường không phụ thuộc vào Insulin (tuyp II), không kiểm soát được Glucose huyết trắng bằng các chế độ ăn kiêng, luyện tập thể dục và giảm cân.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gluzitop MR 60 (Gliclazide) điều trị đái tháo đường tuýp 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Staclazide 80

Đối tượngLiều dùng
Liều khởi đầu40 - 320mg/ngày
Liều đơnKhông quá 2 viên 1 ngày.
Bệnh nhân chuyển từ thuốc tiểu đường khác sang Staclazide 80mgBắt đầu với liều 40-80mg, sau đó tuỳ chỉnh liều dùng dựa trên mức độ đáp ứng của bệnh nhân.
Phối hợp với thuốc đái tháo đường khác

Có thể dùng thuốc với các thuốc như biguanide, thuốc ức chế alpha glucosidase hoặc insulin.

Với những bệnh nhân kiểm soát tình trạng bệnh chưa tốt bằng Staclazide 80 có thể dùng cùng với insulin và theo dõi chặt chẽ.

Người cao tuổiKhông cần hiệu chỉnh liều
Suy thận nhẹ, vừa

Theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc với liều tương đương với người bình thường.

Bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose huyếtDÙng liều khởi đầu tối thiểu 40-80mg/ngày
Trẻ em và trẻ vị thành niên

Chưa có báo cáo về tính an toàn và hiệu quả.

4 Chống chỉ định

Không dùng với những bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc sulfonylurea.

Không dùng với những bệnh nhân đái tháo đường tuyp I, tiền sử hôn mê do đái tháo đường, nhiễm toan ceton do đái tháo đường.

Bệnh nhân suy gan, suy thận.

Bệnh nhân đang dùng thuốc Miconazole.

Phụ nữ đang cho con bú.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Melanov-M điều trị đái tháo đường tuýp 2: liều dùng, cách dùng

5 Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ thường xảy ra khi sử dụng thuốc Staclazide 80 bao gồm:

Hạ đường huyết: nhức đầu, đói cồn cào, buồn nôn, trầm cảm, mệt mỏi, kích động, kém tập trung, rối loạn thị giác, mất ngôn ngữ, run, rối loạn cảm giác chóng mặt, rối loạn nhịp tim, ngủ gà, mất ý thức, hôn mê, nặng nhất là tử vong.

Điều hoà giao cảm ngược: mồ hôi, da ẩm, lo lắng, nhịp tim nhanh, huyết áp tăng, đau thắt ngực, loạn nhịp tim.

Rối loạn tiêu hoá: đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu.

6 Tương tác

Không sử dụng kết hợp với các thuốc

Miconazol: Tăng tác dụng hạ đường huyết và có thể gây triệu chứng hạ đường huyết, thậm chí hôn mê.

Phenylbutazone (đường toàn thân): Tăng tác dụng hạ đường huyết của sulfonylurea do thay thế liên kết của chúng với protein huyết tương và/hoặc giảm độ thanh thải. Tốt nhất nên sử dụng thuốc chống viêm có ít tương tác, nếu không bệnh nhân cần được cảnh báo và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự theo dõi; khi sử dụng cùng với thuốc chống viêm, có thể cần phải điều chỉnh liều lượng của thuốc trong quá trình điều trị và trong thời gian ngừng điều trị.

Rượu: Tăng phản ứng hạ đường huyết, đặc biệt là chlorpropamide, Glibenclamide, glipizide và melonin (bằng cách ức chế phản ứng bù trừ), đồng thời cũng làm tăng nguy cơ hôn mê do hạ đường huyết. Tránh uống rượu hoặc dùng thuốc có chứa rượu.

7 Thận trọng khi kết hợp

Thuốc chẹn thụ thể: Tất cả các thuốc chẹn thụ thể có thể che giấu một số triệu chứng hạ đường huyết, chẳng hạn như đánh trống ngực và nhịp tim nhanh. Hầu hết các thuốc chẹn beta không chọn lọc trên tim đều làm tăng khởi phát và mức độ nghiêm trọng của hạ đường huyết.

Fluconazol: Làm tăng thời gian bán hủy của sulfonylurea và nguy cơ hạ đường huyết.

Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (thường được gọi là captopril, Enalapril): Việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển angiotensin sẽ làm nặng thêm tác dụng hạ đường huyết của thuốc hạ đường huyết sulfonylurea. 

Chlorpromazine (thuốc an thần): Điều trị bằng chlorpromazine liều cao (liều chlorpromazine hàng ngày 100 mg) sẽ làm tăng lượng đường trong máu (giảm giải phóng insulin).

Glucocorticoid và ticocortide (đường toàn thân và tại chỗ như chế phẩm trong khớp, da và trực tràng): Trừhydrocortisone là phương pháp điều trị thay thế trong bệnh ADDISON, nồng độ glucose trong máu có thể tăng lên, đôi khi có thể liên quan đến chứng ketosis (giảm khả năng dung nạp carbohydrate) do glucocorticoid gây ra.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng 

Bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 nên chuyển sang điều trị bằng insulin khi họ gặp các tình huống căng thẳng như nhiễm trùng, chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm toan ceton và hôn mê do tiểu đường tăng thẩm thấu không nhiễm ceton.

Không thích hợp cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 1.

Khi sử dụng kết hợp với thuốc chống đông máu, nên thực hiện xét nghiệm đông máu thường xuyên.

Khi dùng sản phẩm này với liều lượng quá lớn, ăn quá ít hoặc tập thể dục vất vả, cần chú ý ngăn ngừa phản ứng hạ đường huyết.

Lượng đường trong máu và lượng đường trong nước tiểu của bệnh nhân phải được kiểm tra thường xuyên.

Bệnh nhân lớn tuổi, suy dinh dưỡng hoặc thể trạng thay đổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy tuyến yên đặc biệt nhạy cảm với tác dụng hạ đường huyết của thuốc trị tiểu đường. Hạ đường huyết khó chẩn đoán ở bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân điều trị bằng thuốc chẹn beta.

Rối loạn chức năng thận hoặc gan sẽ làm thay đổi sự phân bố gliclazide trong cơ thể, rối loạn chức năng gan cũng sẽ làm giảm khả năng tạo ra glucose mới, hai tác động này sẽ làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng.

Suy thận và suy gan: Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, dữ liệu dược động học và/hoặc dược lực học của gliclazide sẽ thay đổi. Nếu hạ đường huyết xảy ra ở những bệnh nhân này, có nguy cơ hạ đường huyết sẽ kéo dài và nên áp dụng chế độ điều trị thích hợp. 

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Bệnh nhân cần lưu ý đến các triệu chứng hạ đường huyết và thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

Ở những bệnh nhân bị sốt, chấn thương hoặc nhiễm trùng, hoặc bệnh nhân đang phẫu thuật, tác dụng kiểm soát nồng độ đường huyết bằng thuốc chống tiểu đường sẽ giảm. Trong những trường hợp này, cần phải ngừng điều trị bằng thuốc này và sử dụng insulin.

Xét nghiệm sinh học: Cần theo dõi thường xuyên lượng đường trong máu và nước tiểu. Đo nồng độ hemoglobin glycosyl hóa đã được chứng minh là một chỉ số thể hiện được hiệu quả điều trị bệnh đái tháo đường.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gluzitop MR 60 (Gliclazide) điều trị đái tháo đường tuýp 2

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Các thí nghiệm trên động vật và quan sát lâm sàng đã chứng minh thuốc hạ đường huyết sulfonylurea có thể gây quái thai và bài tiết qua sữa mẹ nên phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng.

8.3 Xử trí khi quá liều

Các tình trạng quá liều chưa được thể hiện rõ khi dùng thuốc. Tuy nhiên nếu có xuất hiện các tình trạng quá liều xuất hiện nên cần báo cáo lại với bác sĩ để xử lý kịp thời.

8.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.

9 Sản phẩm thay thế 

Gliclazid 80mg Domesco được sử dụng với những bệnh nhân đái tháo đường tuyp II ở dạng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc khác, có thành phần chính là Gliclazide có hàm lượng 80mg, do Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Domesco sản xuất. 

Thuốc Glycinorm-80 được chỉ định để điều trị tiểu đường tuýp 2 không lệ thuộc vào insulin, có chứa Gliclazide hàm lượng 80mg, sản xuất bởi Ipca Laboratories Ltd. Hiện thuốc đang được bán với giá 125.000 đồng/ hộp 3 vỉ x 10 viên.

10 Thông tin chung

SĐK: VD-35321-21

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 60 viên

11 Cơ chế tác dụng

11.1 Dược lực học

Gliclazide là thuốc hạ đường huyết sulfonylurea đường uống thế hệ thứ hai, có tác dụng mạnh, cơ chế tương tự như tolbutamide, tức là tác động có chọn lọc lên tế bào beta tuyến tụy, thúc đẩy bài tiết insulin và tăng tiết insulin sau khi ăn glucose giải phóng. Tác dụng của nó mạnh hơn tolbutamide hơn 10 lần. Trong những năm gần đây, các nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng gliclazide còn có tác dụng ngoài tụy, khiến các mô xung quanh phản ứng nhanh hơn với insulin. Nó có thể là kết quả của việc tăng cường tác dụng sinh học sau thụ thể insulin, đồng thời, việc sản xuất và sản xuất glucose ở gan cũng bị cản trở, khiến Gliclazide có tác dụng trên thụ thể ngoài tụy hoặc sau thụ thể. Một quan điểm khác cho rằng sulfonylurea có thể làm tăng số lượng thụ thể insulin ở mô đích và cải thiện độ nhạy cảm của mô đích ngoại biên với insulin. Gliclazide đã được chứng minh qua các thí nghiệm trên động vật và sử dụng lâm sàng để làm giảm sự kết tập và kết dính tiểu cầu, ngăn ngừa vitamin protein lắng đọng trên thành vi mạch và có tác dụng phòng ngừa và điều trị bệnh vi mạch do tiểu đường. Các thí nghiệm trên động vật đã chỉ ra rằng sử dụng gliclazide lâu dài có thể làm giảm đáng kể cholesterol trong gan, triacylglycerol và axit béo. Kiểm tra mô học cho thấy nó có thể chống lại sự tổn thương của động mạch, đặc biệt là động mạch vành do thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao gây ra và có lợi trong việc giảm các biến chứng tim mạch của bệnh tiểu đường. [1]

Ngoài ra, hoạt chất này có thể ức chế sự giải phóng axit arachidonic từ Phospholipid trong tiểu cầu, do đó làm giảm quá trình tổng hợp Thromboxane (TXA3), đồng thời ức chế các yếu tố đông máu khác nhau (như Ⅴ, Ⅷ, Ⅺ) và có thể làm tăng quá trình tiêu sợi huyết. yếu tố kích hoạt zymogen thúc đẩy quá trình tiêu sợi huyết. Các thí nghiệm trên động vật cũng cho thấy sản phẩm này có thể làm giảm nồng độ cholesterol, chất béo trung tính và axit béo trong huyết tương.

11.2 Dược động học

Gliclazide được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong máu trong khoảng 2 đến 6 giờ sau khi uống và kéo dài tác dụng đến 24 giờ. Thời gian bán thải là 10 đến 12 giờ, chủ yếu không hoạt động thông qua chuyển hóa ở gan, và 98% có thể được bài tiết vào ngày thứ hai. Phần lớn hoạt chất được chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa không có hoạt tính trong cơ thể, 59% được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 1 ngày sau khi dùng, một lượng nhỏ được bài tiết qua phân và 95% được bài tiết qua thận trong vòng 5 ngày.[2].

12 Thuốc Staclazide 80 giá bao nhiêu?

Thuốc Staclazide 80 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

13 Thuốc Staclazide 80 mua ở đâu?

Thuốc mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Staclazide 80 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

14 Ưu điểm

  • Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm với công nghệ sản xuất hiện đại tiên tiến, đạt chuẩn GMP nên sản phẩm đưa ra luôn đảm bảo chất lượng và uy tín.
  • Thuốc với thành phần chính là Gliclazide hàm lượng 80mg được dùng trong điều trị các tình trạng đái tháo đường không phụ thuộc insulin ở mức độ nhẹ đến trung bình, khi kiểm soát chế độ ăn uống không có hiệu quả, tế bào B tuyến tụy của bệnh nhân có chức năng tiết insulin nhất định và không có biến chứng nghiêm trọng.
  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với liều dùng dễ sử dụng, mang theo và bảo quản.

15 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây những tác dụng phụ và tương tác trong quá trình điều trị nên cần thận trọng.
  • Thuốc không dùng được với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tổng 6 hình ảnh

staclazid 2 J3006
staclazid 2 J3006
staclazid 3 J3512
staclazid 3 J3512
staclazid 4 N5665
staclazid 4 N5665
staclazid 5 S7325
staclazid 5 S7325
staclazid 6 R7323
staclazid 6 R7323
staclazid 1 S7534
staclazid 1 S7534

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả  Brian Tomlinson, Yan-Hong Li, Paul Chan (Ngày đăng tháng 12 năm 2022). Evaluating gliclazide for the treatment of type 2 diabetes mellitus, Pubmed. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024.
  2. ^ Tác giả: Cristiane Assunção da Costa Cunha Mafra và cộng sự (Ngày đăng: 26 tháng 3 năm 2019). Gliclazide Prevents 5-FU-Induced Oral Mucositis by Reducing Oxidative Stress, Inflammation, and P-Selectin Adhesion Molecules, PubMed. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2024
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Staclazide 80 phối hợp với thuốc nhóm biguanide được không?

    Bởi: Linh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Phối hợp Staclazide 80 với biguanide được ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Phương Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
  • 0 Thích

    Thuốc có dùng được với người mang thai tháng thứ 3 không

    Bởi: Ngọc vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Staclazide 80 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Staclazide 80
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc tốt, dược sĩ nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633