SP Cefoperazone 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-21081-14 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq156 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ chứa:
Hoạt chất: Cefoperazon 1 g (dưới dạng Cefoperazon natri)
Tá dược: vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SP Cefoperazone 1g
Cefoperazon thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng và hiệu quả đặc biệt cao đối với các vi khuẩn Gram âm. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt các vi khuẩn đang trong giai đoạn phát triển và phân chia.
Chỉ định
SP Cefoperazone được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm hoặc đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới)
- Nhiễm khuẩn đường mật
- Viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, thận
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp
- Nhiễm khuẩn phụ khoa, viêm vùng chậu
- Nhiễm khuẩn huyết
- Bệnh lậu
Cefoperazon có thể thay thế penicillin phổ rộng, đơn độc hoặc phối hợp với aminoglycosid, đặc biệt trong nhiễm khuẩn do Pseudomonas hoặc bệnh nhân dị ứng với penicillin.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc SP Cefoperazone 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Nhiễm khuẩn nhẹ – trung bình: 1–2 g mỗi 12 giờ
Nhiễm nặng: có thể dùng tới 12 g/ngày, chia làm 2–4 lần
Suy gan hoặc tắc mật: tối đa 4 g/ngày
Suy gan và suy thận đồng thời: liều tối đa 2 g/ngày
Suy thận: không cần chỉnh liều trừ khi có dấu hiệu tích lũy thuốc
Đang chạy thận nhân tạo: cần điều chỉnh liều sau mỗi lần lọc máu
Trẻ em:
25–100 mg/kg mỗi 12 giờ
3.2 Cách dùng
Dùng đường tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch gián đoạn (15–30 phút) hoặc truyền liên tục
Có thể tiêm tĩnh mạch trực tiếp chậm trong 3–5 phút
Không nên tiêm tĩnh mạch nhanh trực tiếp
Khi pha thuốc vượt quá nồng độ 333 mg/mL, cần lắc mạnh và lâu; nồng độ tan tối đa khoảng 475 mg/mL
Không dùng dung môi chứa benzyl alcohol tiêm bắp cho trẻ sơ sinh
Với Streptococcus tan huyết beta nhóm A: cần điều trị ít nhất 10 ngày
Dung môi pha tiêm:
Nước cất pha tiêm
Dung dịch NaCl 0,9%, Dextrose 5%, Dextrose 10%, hoặc hỗn hợp Dextrose và NaCl[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cefoperazon, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefoperazone ABR 2g điều trị nhiễm khuẩn phụ khoa
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Tăng bạch cầu ái toan, tiêu chảy, ban dạng sẩn, Coombs (+) |
Ít gặp | Sốt, ngứa, mày đay, thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu, viêm tĩnh mạch, đau tại chỗ tiêm |
Hiếm gặp | Co giật (liều cao, suy thận), buồn nôn, viêm đại tràng màng giả, vàng da ứ mật, tăng AST/ALT, viêm thận kẽ, đau khớp, hội chứng Stevens–Johnson, bệnh huyết thanh |
6 Tương tác
Aminoglycosid: có tương kỵ vật lý; nên dùng riêng biệt, theo dõi độc tính thận khi phối hợp
Rượu: có thể gây phản ứng kiểu Disulfiram trong vòng 72 giờ
Warfarin, heparin: có thể tăng nguy cơ hạ prothrombin máu
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hỏi kỹ tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin
Có thể xảy ra phản ứng chéo dị ứng giữa beta-lactam
Dùng kéo dài có thể gây bội nhiễm, viêm đại tràng màng giả
Cân nhắc ở người có bệnh tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng
Theo dõi chức năng thận nếu dùng đồng thời với aminoglycosid
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Thử nghiệm trên động vật không ghi nhận độc tính sinh sản. Nhìn chung, các thuốc thuộc nhóm cephalosporin được đánh giá là an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, chỉ dùng khi thật sự cần thiết do thiếu dữ liệu trên người.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp. Không ảnh hưởng rõ đến trẻ bú mẹ nhưng cần theo dõi nếu có biểu hiện như tiêu chảy, phát ban, tưa miệng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng
Kích thích thần kinh cơ, co giật – đặc biệt ở người suy thận
Xử trí
Hỗ trợ hô hấp, kiểm soát co giật nếu có chỉ định
Xem xét tương tác thuốc và chức năng thận của người bệnh
Chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C
Dung dịch sau pha dùng trong vòng 24 giờ nếu bảo quản lạnh
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm SP Cefoperazone 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Tabazo Inj do Công ty Pharmaunity Co., Ltd sản xuất, chứa hai thành phần hoạt chất là Cefoperazon và Sulbactam, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả những chủng đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác, như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, đường mật, ổ bụng, da, mô mềm và nhiễm khuẩn huyết…
Thuốc Sulperazone 1g do hãng Pfizer (Thailand) Ltd. sản xuất, chứa phối hợp hai hoạt chất Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm đường mật, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn da và mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefoperazon là cephalosporin thế hệ 3 có tác dụng diệt khuẩn mạnh do ức chế tổng hợp thành tế bào. Thuốc ổn định với men beta-lactamase của nhiều chủng Gram âm.
Gram âm nhạy cảm mạnh: Neisseria gonorrhoeae (tiết penicillinase), Enterobacteriaceae (E. coli, Klebsiella, Enterobacter...), Haemophilus influenzae, Pseudomonas aeruginosa
Gram dương nhạy cảm: Staphylococcus aureus, Streptococcus nhóm A/B, S. pneumoniae
Kỵ khí nhạy cảm vừa: Peptococcus, Peptostreptococcus, Clostridium spp., Bacteroides
Kháng thuốc: Enterococcus, Listeria, Chlamydia, MRSA, Clostridium difficile
Phối hợp với Sulbactam có thể tăng hoạt tính trên Enterobacteriaceae, Bacteroides spp. (trừ P. aeruginosa)
Dược động học
Hấp thu: Không hấp thu qua đường tiêu hóa
Tiêm bắp: Cmax 65–97 µg/mL sau 1–2 giờ (liều 1–2 g)
Tiêm tĩnh mạch: Cmax cao hơn 2–3 lần so với tiêm bắp
Phân bố: Gắn protein huyết tương 82–93%. Thể tích phân bố ~10–13 L/kg (người lớn), 0,5 L/kg (trẻ sơ sinh)
Thấm qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ
Thải trừ:
Qua mật: 70–75%, đạt nồng độ cao trong dịch mật
Qua thận: ~30% liều dưới dạng không đổi trong 12–24 giờ
Ở bệnh gan, bài tiết qua nước tiểu tăng
10 Thuốc SP Cefoperazone 1g giá bao nhiêu?
Thuốc SP Cefoperazone 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc SP Cefoperazone 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc SP Cefoperazone 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng bột pha tiêm dễ sử dụng, linh hoạt tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch
- Dùng được trong nhiều nhiễm khuẩn nặng, kể cả Pseudomonas
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ Đường tiêu hóa và dị ứng như ban da, viêm đại tràng màng giả
- Cần thận trọng ở người có bệnh gan, mật hoặc tiền sử dị ứng penicillin
Tổng 7 hình ảnh






