1 / 7
sp cefoperazone 1 B0108

SP Cefoperazone 1g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuShinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Số đăng kýVD-21081-14
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefoperazon
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq156
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ chứa:

Hoạt chất: Cefoperazon 1 g (dưới dạng Cefoperazon natri)

Tá dược: vừa đủ

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SP Cefoperazone 1g

Cefoperazon thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng và hiệu quả đặc biệt cao đối với các vi khuẩn Gram âm. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt các vi khuẩn đang trong giai đoạn phát triển và phân chia.

Chỉ định

SP Cefoperazone được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm hoặc đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới)
  • Nhiễm khuẩn đường mật
  • Viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, thận
  • Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa, viêm vùng chậu
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Bệnh lậu

Cefoperazon có thể thay thế penicillin phổ rộng, đơn độc hoặc phối hợp với aminoglycosid, đặc biệt trong nhiễm khuẩn do Pseudomonas hoặc bệnh nhân dị ứng với penicillin.

SP Cefoperazone được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn
SP Cefoperazone được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn huyết

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc SP Cefoperazone 1g

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Nhiễm khuẩn nhẹ – trung bình: 1–2 g mỗi 12 giờ

Nhiễm nặng: có thể dùng tới 12 g/ngày, chia làm 2–4 lần

Suy gan hoặc tắc mật: tối đa 4 g/ngày

Suy gan và suy thận đồng thời: liều tối đa 2 g/ngày

Suy thận: không cần chỉnh liều trừ khi có dấu hiệu tích lũy thuốc

Đang chạy thận nhân tạo: cần điều chỉnh liều sau mỗi lần lọc máu

Trẻ em:

25–100 mg/kg mỗi 12 giờ

3.2 Cách dùng

Dùng đường tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch gián đoạn (15–30 phút) hoặc truyền liên tục

Có thể tiêm tĩnh mạch trực tiếp chậm trong 3–5 phút

Không nên tiêm tĩnh mạch nhanh trực tiếp

Khi pha thuốc vượt quá nồng độ 333 mg/mL, cần lắc mạnh và lâu; nồng độ tan tối đa khoảng 475 mg/mL

Không dùng dung môi chứa benzyl alcohol tiêm bắp cho trẻ sơ sinh

Với Streptococcus tan huyết beta nhóm A: cần điều trị ít nhất 10 ngày

Dung môi pha tiêm:

Nước cất pha tiêm

Dung dịch NaCl 0,9%, Dextrose 5%, Dextrose 10%, hoặc hỗn hợp Dextrose và NaCl[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với cefoperazon, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cefoperazone ABR 2g điều trị nhiễm khuẩn phụ khoa

5 Tác dụng phụ

Tần suấtTác dụng phụ
Thường gặpTăng bạch cầu ái toan, tiêu chảy, ban dạng sẩn, Coombs (+)
Ít gặpSốt, ngứa, mày đay, thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu, viêm tĩnh mạch, đau tại chỗ tiêm
Hiếm gặpCo giật (liều cao, suy thận), buồn nôn, viêm đại tràng màng giả, vàng da ứ mật, tăng AST/ALT, viêm thận kẽ, đau khớp, hội chứng Stevens–Johnson, bệnh huyết thanh

6 Tương tác

Aminoglycosid: có tương kỵ vật lý; nên dùng riêng biệt, theo dõi độc tính thận khi phối hợp

Rượu: có thể gây phản ứng kiểu Disulfiram trong vòng 72 giờ

Warfarin, heparin: có thể tăng nguy cơ hạ prothrombin máu

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Hỏi kỹ tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin

Có thể xảy ra phản ứng chéo dị ứng giữa beta-lactam

Dùng kéo dài có thể gây bội nhiễm, viêm đại tràng màng giả

Cân nhắc ở người có bệnh tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng

Theo dõi chức năng thận nếu dùng đồng thời với aminoglycosid

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Thử nghiệm trên động vật không ghi nhận độc tính sinh sản. Nhìn chung, các thuốc thuộc nhóm cephalosporin được đánh giá là an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, chỉ dùng khi thật sự cần thiết do thiếu dữ liệu trên người.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp. Không ảnh hưởng rõ đến trẻ bú mẹ nhưng cần theo dõi nếu có biểu hiện như tiêu chảy, phát ban, tưa miệng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng

Kích thích thần kinh cơ, co giật – đặc biệt ở người suy thận

Xử trí

Hỗ trợ hô hấp, kiểm soát co giật nếu có chỉ định

Xem xét tương tác thuốc và chức năng thận của người bệnh

Chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C

Dung dịch sau pha dùng trong vòng 24 giờ nếu bảo quản lạnh

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm SP Cefoperazone 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Tabazo Inj do Công ty Pharmaunity Co., Ltd sản xuất, chứa hai thành phần hoạt chất là Cefoperazon và Sulbactam, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả những chủng đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác, như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, đường mật, ổ bụng, da, mô mềm và nhiễm khuẩn huyết…

Thuốc Sulperazone 1g do hãng Pfizer (Thailand) Ltd. sản xuất, chứa phối hợp hai hoạt chất Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm đường mật, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn da và mô mềm…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefoperazon là cephalosporin thế hệ 3 có tác dụng diệt khuẩn mạnh do ức chế tổng hợp thành tế bào. Thuốc ổn định với men beta-lactamase của nhiều chủng Gram âm.

Gram âm nhạy cảm mạnh: Neisseria gonorrhoeae (tiết penicillinase), Enterobacteriaceae (E. coli, Klebsiella, Enterobacter...), Haemophilus influenzae, Pseudomonas aeruginosa

Gram dương nhạy cảm: Staphylococcus aureus, Streptococcus nhóm A/B, S. pneumoniae

Kỵ khí nhạy cảm vừa: Peptococcus, Peptostreptococcus, Clostridium spp., Bacteroides

Kháng thuốc: Enterococcus, Listeria, Chlamydia, MRSA, Clostridium difficile

Phối hợp với Sulbactam có thể tăng hoạt tính trên Enterobacteriaceae, Bacteroides spp. (trừ P. aeruginosa)

Dược động học

Hấp thu: Không hấp thu qua đường tiêu hóa

Tiêm bắp: Cmax 65–97 µg/mL sau 1–2 giờ (liều 1–2 g)

Tiêm tĩnh mạch: Cmax cao hơn 2–3 lần so với tiêm bắp

Phân bố: Gắn protein huyết tương 82–93%. Thể tích phân bố ~10–13 L/kg (người lớn), 0,5 L/kg (trẻ sơ sinh)

Thấm qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ

Thải trừ:

Qua mật: 70–75%, đạt nồng độ cao trong dịch mật

Qua thận: ~30% liều dưới dạng không đổi trong 12–24 giờ

Ở bệnh gan, bài tiết qua nước tiểu tăng

10 Thuốc SP Cefoperazone 1g giá bao nhiêu?

Thuốc SP Cefoperazone 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc SP Cefoperazone 1g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc SP Cefoperazone 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng bột pha tiêm dễ sử dụng, linh hoạt tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch
  • Dùng được trong nhiều nhiễm khuẩn nặng, kể cả Pseudomonas

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ Đường tiêu hóa và dị ứng như ban da, viêm đại tràng màng giả
  • Cần thận trọng ở người có bệnh gan, mật hoặc tiền sử dị ứng penicillin

Tổng 7 hình ảnh

sp cefoperazone 1 B0108
sp cefoperazone 1 B0108
sp cefoperazone 2 A0111
sp cefoperazone 2 A0111
sp cefoperazone 3 K4305
sp cefoperazone 3 K4305
sp cefoperazone 4 J3328
sp cefoperazone 4 J3328
sp cefoperazone 5 C0670
sp cefoperazone 5 C0670
sp cefoperazone 6 A0602
sp cefoperazone 6 A0602
sp cefoperazone 7 H3338
sp cefoperazone 7 H3338

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    sản phẩm này dùng trong bao lâu?

    Bởi: Trần Tâm vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
SP Cefoperazone 1g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • SP Cefoperazone 1g
    TT
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789