Sorugam 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Nhân Sinh |
| Số đăng ký | 893110374724 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Acid Tiaprofenic |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth177 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Sorugam 200mg bao gồm:
Hoạt chất: Acid Tiaprofenic hàm lượng 200 mg.
Tá dược vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sorugam 200mg
Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cột sống dính khớp.
Đau lưng, đau cột sống thắt lưng.
Viêm bao hoạt dịch, viêm gân, bong gân, đau sau phẫu thuật.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sunigam 100 - Dùng trong điều trị viêm xương khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sorugam 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 600mg/ngày. Chia làm 2 lần (300mg/lần) hoặc 3 lần (200mg/lần).
Người cao tuổi, suy gan/thận nhẹ: 200mg x 2 lần/ngày.
Trẻ em: Không khuyến nghị sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nhiều nước, nên dùng trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với Acid Tiaprofenic hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Người có tiền sử dị ứng, hen suyễn, viêm mũi, phù mạch hoặc nổi mề đay khi dùng Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác (nguy cơ dị ứng chéo).
Bệnh nhân đang bị loét dạ dày - tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử loét/xuất huyết dạ dày tái phát.
Người có tiền sử xuất huyết hoặc thủng Đường tiêu hóa liên quan đến việc sử dụng NSAID trước đó.
Bệnh nhân đang mắc các bệnh lý về bàng quang và tuyến tiền liệt, hoặc có tiền sử tái phát các bệnh đường tiết niệu (đây là chống chỉ định đặc biệt quan trọng của Acid Tiaprofenic).
Suy tim nặng, suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa (Rất thường gặp và thường gặp): Đau bụng thượng vị, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy. Nghiêm trọng hơn có thể gây loét, xuất huyết tiêu hóa, phân đen (báo ngay cho bác sĩ).
Tiết niệu (Đặc trưng): Acid Tiaprofenic có xu hướng gây kích ứng bàng quang cao hơn các NSAID khác. Các triệu chứng bao gồm: Đau bàng quang, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó, tiểu ra máu, viêm bàng quang. Lưu ý: Nếu xuất hiện các triệu chứng tiết niệu, bệnh nhân phải ngừng thuốc ngay lập tức và đi khám để được xét nghiệm nước tiểu.
Thần kinh: chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, ù tai.
Phản ứng quá mẫn: Phát ban, nổi mề đay, ngứa, cơn hen phế quản, phù mạch. Hiếm gặp hơn là các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson.
Gan thận: Có thể gây viêm gan, vàng da, hoặc suy giảm chức năng thận, giữ nước gây phù.
6 Tương tác
Sorugam 200mg có thể tương tác với các thuốc khác gây thay đổi tác dụng hoặc gia tăng độc tính:
Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin) và thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Các NSAID khác (kể cả Aspirin liều cao): Không nên phối hợp vì làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
Methotrexat: Sorugam làm giảm thải trừ Methotrexat, dẫn đến tăng nồng độ và độc tính của chất này trong máu.
Lithium: Tăng nồng độ Lithium trong huyết tương do giảm thải trừ.
Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp (ACEi, ARB): NSAID có thể làm giảm tác dụng hạ áp và tăng nguy cơ suy thận cấp, đặc biệt ở người già hoặc người mất nước.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét và chảy máu dạ dày.
Kháng sinh nhóm Quinolon: Có thể làm tăng nguy cơ co giật.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng đặc biệt khi dùng thuốc cho người cao tuổi vì nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và suy thận cao hơn.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa (như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn) cần được theo dõi chặt chẽ vì thuốc có thể làm bệnh trầm trọng thêm.
Do thuốc có thể gây giữ nước, cần thận trọng với người bị cao huyết áp, suy tim.
Cần theo dõi sát các triệu chứng về tiết niệu. Nếu bệnh nhân tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu khó, phải ngưng thuốc.
Thuốc có chứa Lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose hoặc thiếu hụt men lactase.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định 3 tháng cuối thai kỳ. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú dù lượng thuốc vào sữa ít.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị, ngủ gà, lơ mơ, co giật.
Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay. Các biện pháp xử trí bao gồm rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính (trong vòng 1 giờ đầu) và điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng sống.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Sorugam 200mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Sunigam 300. Đây là thuốc có cùng hoạt chất Acid Tiaprofenic nhưng hàm lượng cao hơn (300mg). Lưu ý hàm lượng khác nhau nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ để chỉnh liều phù hợp khi chuyển đổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid Tiaprofenic ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn tổng hợp prostaglandin - tác nhân gây viêm và đau. Thuốc ít ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp sụn khớp.[2]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau 90 phút. Thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 1,5 - 2 giờ.
10 Thuốc Sorugam 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Sorugam 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sorugam 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sorugam 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau và chống viêm tốt, đặc biệt trong các bệnh lý khớp mãn tính.
- Khả năng thâm nhập vào bao hoạt dịch tốt, giúp tác dụng tập trung tại ổ viêm.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây viêm bàng quang và các kích ứng đường tiết niệu cao hơn so với các NSAID khác.
- Vẫn có các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa đặc trưng của nhóm NSAID.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ G L Plosker, A J Wagstaff, và cộng sự, (Đăng năm 1995), Tiaprofenic acid. A reappraisal of its pharmacological properties and use in the management of rheumatic diseases, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2025.

