Soritinox
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sohaco, Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex |
Số đăng ký | 893100379125 |
Dạng bào chế | Viên nén nhai |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Manitol, Simethicone, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide) |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq419 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén nhai chứa các thành phần hoạt chất gồm:
Aluminum hydroxide (dưới dạng Dried Aluminum Hydroxide Gel): 200 mg
Magnesium hydroxide: 200 mg
Simethicone (dưới dạng Simethicone Powder*): 25 mg
Thành phần tá dược: Mannitol, Cellulose vi tinh thể (PH 102), Tinh bột ngô, Sucralose, Povidone K30, Magnesium stearate, Talc, Silicon dioxide keo, Hương cam bột, Hương ngọt tổng hợp dạng bột.
*Simethicone Powder bao gồm Simethicone và Silicon dioxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Soritinox
Soritinox được sử dụng trong các trường hợp loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản do trào ngược, các triệu chứng liên quan tới tăng tiết dịch vị, viêm dạ dày và rối loạn tiêu hóa khó tiêu. Thuốc thuộc nhóm kháng acid, giúp trung hòa acid dạ dày mà không tác động trực tiếp đến quá trình sản xuất acid, từ đó làm giảm pH dịch vị và cải thiện triệu chứng do tăng tiết acid. Ngoài ra, Simethicone giúp giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong dạ dày ruột.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gastropulgite hỗ trợ giảm đau trong viêm loét dạ dày, tá tràng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Soritinox
3.1 Liều dùng
Dùng cho người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: 2–4 viên nhai mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Sử dụng bằng đường uống, nên nhai kỹ viên thuốc. Dùng sau bữa ăn từ 20 phút đến 1 giờ và trước khi đi ngủ.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
Chống chỉ định ở người đau bụng dữ dội, suy nhược nghiêm trọng hoặc hạ phosphat máu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Wongel Suspension giảm tình trạng viêm thực quản do trào ngược
5 Tác dụng phụ
Phản ứng quá mẫn: Có thể xuất hiện ngứa, nổi mề đay, phù mạch hoặc phản vệ (tần suất không xác định).
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy hoặc táo bón (ít gặp); đau bụng (tần suất không xác định).
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng nồng độ nhôm máu, giảm phosphat máu khi dùng kéo dài hoặc liều cao, nguy cơ nhuyễn xương, tăng Canxi niệu, tăng khả năng tái hấp thu canxi, buồn nôn/nôn, hội chứng thiếu phosphor, hình thành coprolith ở người cao tuổi bị táo bón nặng (hiếm gặp).
Tăng Magie máu: Có thể xảy ra ở người suy thận khi dùng magnesium hydroxide kéo dài (rất hiếm gặp).
Các tác dụng không mong muốn khác có thể xảy ra, nên báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi gặp phải.
6 Tương tác
Sử dụng cùng quinidin có thể làm tăng nồng độ quinidin huyết thanh dẫn đến nguy cơ quá liều.
Không phối hợp với kháng sinh chứa Tetracycline (trừ Doxycycline, minocycline), vì giảm hấp thu kháng sinh.
Làm chậm hoặc giảm hấp thu các thuốc như thuốc kháng cholinergic, Cimetidine, Isoniazid, muối Sắt, carbenoxolone, digitoxin, Phenobarbital, warfarin, phenindione, và các thuốc đối kháng H2, Atenolol, bisphosphonates, Cefdinir, Cefpodoxime, chloroquine, cyclins, Dasatinib, Digoxin, Dexamethasone, eltrombopag, elvitepravir, Ethambutol, fluoroquinolones, glucocorticoids, Indomethacin, isoniazid, Ketoconazole, Levothyroxine, lincosamide, Metoprolol, Nilotinib, phenothiazines, penicillamine, các chất ức chế integrase (dolutegravir, raltegravir, bictegravir).
Làm giảm tác dụng của benzodiazepine, captopril, corticosteroid, histamin H2 antagonist, hydantoin, ketoconazol, penicillamine, phenothiazines, salicylates, ticlopidine.
Làm tăng tác dụng của Levodopa, sulfonylureas và natri valproate.
Dùng với acetate làm tăng hấp thu và tác dụng phụ của nhôm.
Phối hợp với nhựa trao đổi ion như natri polystyrene sulfonate có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận.
Dùng với citrat có thể tăng nồng độ nhôm máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Kiềm hóa nước tiểu do thuốc có thể làm tăng thải trừ một số thuốc như salicylat ở thận.
Cần cách khoảng 2 giờ (4 giờ đối với fluoroquinolone) giữa các thuốc uống và thuốc kháng acid.
Không phối hợp trực tiếp với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng quá liều aluminum hydroxide có thể gây táo bón, magnesium hydroxide có thể làm giảm nhu động ruột.
Người có nguy cơ tắc ruột (suy thận, trẻ <2 tuổi, người cao tuổi) khi dùng quá liều dễ bị hoặc nặng thêm tình trạng tắc ruột.
Nhôm Hydroxyd hấp thu kém qua tiêu hóa, tác dụng toàn thân hiếm gặp ở người thận bình thường, nhưng dùng kéo dài/liều cao hoặc ở người ăn ít phospho, trẻ <2 tuổi có thể thiếu phospho, gây vấn đề về xương.
Nhôm có thể không an toàn ở bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin đang chạy thận nhân tạo.
Tăng magie máu làm tăng nguy cơ rối loạn thần kinh, cơ, tim mạch.
Trẻ em dùng magnesium hydroxide có thể tăng magie máu, nhất là nếu suy thận hoặc mất nước.
Tránh sử dụng kéo dài cho bệnh nhân suy thận.
Bệnh nhân táo bón nặng hoặc người cao tuổi cần dùng thận trọng.
Cần cách 2 giờ giữa Soritinox và các thuốc khác.
Không vượt quá liều dùng được khuyến cáo nếu không có chỉ định bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu, chỉ sử dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn.
Phụ nữ cho con bú: Có thể dùng do nhôm và magie hấp thu kém qua tiêu hóa ở mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều có thể gây tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa, nặng thêm hoặc gây tắc ruột/hồi tràng ở người có nguy cơ.
Xử trí: Nhôm và magie bài tiết qua thận; xử trí cấp tính gồm bù nước, lợi tiểu nhanh. Nếu suy thận, phải chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Soritinox hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Mactrizol của Huons với thành phần chính là Nhôm Hydroxit được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày, bao gồm viêm loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản trào ngược và các triệu chứng khó tiêu do dư acid. Thuốc giúp trung hòa acid dạ dày, làm dịu nhanh các triệu chứng đau rát, khó chịu tại Đường tiêu hóa.
Gastrogel (vỉ) của Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic với thành phần Nhôm Hydroxit được dùng trong các trường hợp viêm loét dạ dày, viêm tá tràng, trào ngược thực quản và các triệu chứng đau, rát, khó chịu vùng thượng vị do tăng acid dạ dày. Sản phẩm giúp trung hòa nhanh lượng acid dư thừa, hỗ trợ bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm cảm giác đầy hơi khó tiêu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Soritinox là thuốc kháng acid nhóm phức hợp nhôm. Thuốc có khả năng trung hòa hoặc điều hòa acid dạ dày mà không ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình sinh tổng hợp acid. Cơ chế này giúp tăng pH dạ dày và làm dịu các triệu chứng liên quan tới tăng tiết acid. Simethicone giúp giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong hệ tiêu hóa, mặc dù cơ chế tác động in vivo chưa xác định rõ ràng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nhôm hydroxide chỉ hấp thu một lượng rất nhỏ qua ruột; khoảng 10% magie từ magnesium hydroxide được hấp thu qua ruột.
Thải trừ: Nhôm và magie chủ yếu đào thải qua thận; Simethicone được bài tiết qua phân dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Soritinox giá bao nhiêu?
Thuốc Soritinox hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Soritinox mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hỗn hợp nhôm hydroxide và magnesium hydroxide giúp trung hòa acid dạ dày hiệu quả, nhanh chóng làm dịu triệu chứng liên quan đến tăng tiết acid.
- Có thêm Simethicone hỗ trợ giảm cảm giác đầy hơi, chướng bụng nhờ tác dụng làm vỡ bọt khí.
- Dạng viên nhai dễ sử dụng, thuận tiện cho nhiều đối tượng.
- Thành phần hấp thu qua tiêu hóa kém, giảm nguy cơ tác dụng toàn thân trên đối tượng thận bình thường.
13 Nhược điểm
- Không thích hợp cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc có rối loạn chuyển hóa phosphate, nguy cơ tăng tích lũy nhôm và magie.
- Dùng kéo dài hoặc quá liều có thể gây giảm phosphat máu, ảnh hưởng tới chuyển hóa xương ở trẻ nhỏ và người ăn ít phospho.
Tổng 8 hình ảnh







