Solcanta 8mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Eloge France Việt Nam, Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Solpharma |
| Số đăng ký | 893110404025 |
| Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
| Quy cách đóng gói | 5 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Aspartame, Candesartan cilexetil, Manitol |
| Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq533 |
| Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Solcanta 8: Mỗi viên chứa Candesartan cilexetil 8 mg.
Tá dược gồm: Mannitol, sodium starch glycolate, aerosil, magnesium stearat, polyvinyl pyrolidone K30, aspartam vừa đủ một viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Solcanta 8mg
Solcanta 8 thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, tác động chính lên thụ thể AT1, giúp giãn mạch và hạ huyết áp. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị tăng huyết áp.
Tăng huyết áp liên quan đến bệnh nhu mô thận.
Hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính (từ nhẹ đến trung bình) ở những bệnh nhân không thể dùng thuốc ức chế men chuyển angiotensin

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cancetil 8mg điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Solcanta 8mg
3.1 Liều dùng
| Đối tượng | Liều dùng khuyến nghị |
| Người lớn | - Tăng huyết áp: 4–8 mg/lần/ngày, có thể tăng lên 12 mg nếu cần.- Suy thận: khởi đầu 2 mg/lần/ngày, tối đa 8 mg.- Suy tim: 4 mg/lần/ngày, tăng lên 8 mg nếu cần. |
| Trẻ 1–6 tuổi | 0,05–0,3 mg/kg/lần/ngày. |
| Trẻ ≥6 tuổi | 2–8 mg/lần/ngày, tăng tối đa 12 mg nếu cần.Trường hợp suy thận: bắt đầu liều thấp, tăng dần đến tối đa 8 mg/ngày. |
| Tăng huyết áp do bệnh nhu mô thận | Người lớn: khởi đầu 2 mg/lần/ngày, tăng tối đa 8 mg/ngày nếu cần. |
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, có thể đặt viên lên lưỡi, hòa tan với nước bọt rồi nuốt, hoặc uống với nước. Không nên dùng khi nằm mà không có nước.[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với candesartan cilexetil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
Bệnh nhân đái tháo đường đang dùng aliskiren fumarate (trừ trường hợp huyết áp kiểm soát rất kém dù đã dùng nhiều thuốc hạ áp).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tenecand 8 điều trị tăng huyết áp, suy tim
5 Tác dụng phụ
Phản ứng nghiêm trọng:
Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng, thanh quản).
Sốc, ngất, mất ý thức.
Tổn thương thận cấp, tăng Kali máu.
Rối loạn chức năng gan, vàng da.
Mất bạch cầu hạt, tiêu cơ vân, viêm phổi kẽ, hạ đường huyết.
Khác:
Dị ứng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, nhạy cảm ánh sáng).
Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, tê, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy), tăng men gan, thiếu máu, giảm bạch cầu, tăng creatinin, phù nề, ho, tăng cholesterol, giảm natri máu.
Bệnh nhân suy tim mạn tính dễ gặp: tụt huyết áp, rối loạn chức năng thận, thiếu máu, chóng mặt, đau đầu, tăng men gan, tăng kali máu, mệt mỏi.
6 Tương tác
Chống chỉ định phối hợp:
Aliskiren fumarate ở bệnh nhân đái tháo đường: nguy cơ rối loạn chức năng thận, tăng kali máu, hạ huyết áp.
Thận trọng khi phối hợp:
Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone, eplerenone, Triamterene...): nguy cơ tăng kali máu do ức chế aldosterone.
Thuốc bổ sung kali: tăng nguy cơ tăng kali máu.
Thuốc lợi tiểu (furosemide, trichlormethiazide): tăng tác dụng hạ huyết áp, nên bắt đầu liều nhỏ.
Thuốc ức chế men chuyển, lithium: nguy cơ ngộ độc lithium, rối loạn chức năng thận, tăng kali máu, hạ huyết áp.
NSAIDs (indomethacin...): giảm tác dụng hạ áp, có thể làm xấu đi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Phối hợp nhiều thuốc hạ áp khác: tăng nguy cơ tụt huyết áp và rối loạn chức năng thận ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi sát khi dùng cho bệnh nhân suy thận, suy gan, suy tim mạn tính, người cao tuổi, hạ natri máu, hạn chế muối, hẹp động mạch thận, hẹp van động mạch chủ, tăng kali máu.
Không dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ <1 tuổi hoặc trẻ có mức lọc cầu thận dưới 30 mL/phút/1,73 m².
Thận trọng với bệnh nhân phenylketon niệu (thuốc chứa aspartam).
Có thể gây chóng mặt, tụt huyết áp đột ngột; cần theo dõi huyết áp khi khởi đầu và tăng liều.
Không dùng thuốc trong vòng 24h trước phẫu thuật.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai. Nếu phát hiện mang thai trong quá trình dùng thuốc, cần ngừng ngay.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú; nếu dùng phải cân nhắc lợi ích và nguy cơ, tốt nhất nên tránh cho con bú khi dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện chính: tụt huyết áp, chóng mặt.
Xử trí: điều trị triệu chứng, đặt bệnh nhân nằm ngửa, truyền dịch nếu cần, dùng thuốc tăng huyết áp nếu các biện pháp khác không hiệu quả. Candesartan không bị loại bỏ qua thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Solcanta 8mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Hysart-8mg của Synmedic Laboratories với thành phần hoạt chất Candesartan cilexetil được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn và trẻ em trên 1 tuổi. Thuốc còn được sử dụng hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính (từ nhẹ đến trung bình) ở trường hợp không dung nạp hoặc không thích hợp với thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
Cancetil 16 là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo, chứa thành phần Candesartan cilexetil, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em trên 1 tuổi. Thuốc còn hỗ trợ kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân mắc tăng huyết áp do bệnh lý nhu mô thận.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Candesartan cilexetil là tiền chất, sau khi hấp thu bị thủy phân thành candesartan có hoạt tính. Hoạt chất này đối kháng cạnh tranh chọn lọc thụ thể angiotensin II type 1 (AT1) trên thành mạch, gây giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi, từ đó làm hạ huyết áp.
Thuốc còn ức chế giải phóng aldosterone tại tuyến thượng thận, góp phần tăng hiệu quả hạ áp.
Trong các nghiên cứu lâm sàng, thuốc làm tăng hoạt tính renin huyết tương, tăng nồng độ angiotensin I và II, giảm huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương, trọng lượng thất trái, mà không ảnh hưởng đến cung lượng tim, phân suất tống máu hoặc lưu lượng máu não.
Ở bệnh nhân suy tim mạn tính, thuốc giúp cải thiện phân suất tống máu, giảm nhịp tim rõ rệt so với nhóm giả dược.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Candesartan cilexetil được hấp thu và chuyển hóa nhanh tại ruột thành candesartan. Nồng độ đỉnh trong máu đạt sau 4–6 giờ. Giá trị Cmax ngày 1 là khoảng 55 ng/mL, Tmax trung bình 5 giờ, AUC khoảng 428 ng·h/mL.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương trên 99%.
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu thành candesartan hoạt tính nhờ carboxylesterase, một phần nhỏ thành M-II không hoạt tính qua CYP2C9. Candesartan không ức chế các enzym chuyển hóa thuốc khác.
9.2.4 Thải trừ
Candesartan và M-II được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, tổng cộng 10–12% liều dùng. Ở người suy thận nặng, lượng thải trừ giảm. Thuốc không tích lũy sau khi dùng lặp lại. Không tìm thấy dạng thuốc không chuyển hóa trong nước tiểu
10 Thuốc Solcanta 8mg giá bao nhiêu?
Thuốc Solcanta 8mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Solcanta 8mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Solcanta 8mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dạng viên phân tán trong miệng, dễ sử dụng, phù hợp cả người khó nuốt hoặc trẻ em, có thể dùng không cần nước.
- Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, tăng huyết áp do bệnh nhu mô thận và suy tim mạn tính khi thuốc ức chế men chuyển không phù hợp.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tụt huyết áp đột ngột, rối loạn điện giải hoặc tổn thương thận ở một số nhóm bệnh nhân nguy cơ cao.
- Tuyệt đối chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, không khuyến cáo ở phụ nữ cho con bú.
Tổng 16 hình ảnh

















