Slinda 4mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Laboratorios Leon Farma, S.A. |
| Công ty đăng ký | Exeltis Healthcare S.L. |
| Số đăng ký | 840110431725 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 28 viên (24 viên có hoạt tính + 4 viên giả dược) |
| Hoạt chất | Drospirenone |
| Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC), Lactose monohydrat, titanium dioxid |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | tq548 |
| Chuyên mục | Thuốc Tránh Thai Hàng Ngày |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Drospirenone 4,0 mg (mỗi viên màu trắng).
Tá dược: Microcrystalline cellulose, lactose anhydrous, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, white coating system (Polyvinyl alcohol partially hydrolyzed, titanium dioxide, polyethylene glycol 3350, talc).
Viên giả dược màu xanh lá: Lactose monohydrate, corn starch, povidone K-30, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, green coating system (Hypromellose 2910, triacetin, Polysorbate 80, titanium dioxide, FD&C Blue 2 aluminium lake, yellow ferric oxide)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Slinda 4mg
Slinda là thuốc tránh thai đường uống chỉ chứa progestogen, sử dụng để phòng tránh thai ở phụ nữ. Drospirenone, hoạt chất chính, giúp ngăn chặn rụng trứng và làm thay đổi môi trường cổ tử cung, nội mạc tử cung, nhờ đó làm giảm khả năng thụ tinh và ngăn trứng đã thụ tinh làm tổ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rosina 3Mg/0.03Mg thuốc tránh thai hàng ngày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Slinda 4mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên: Uống 1 viên mỗi ngày liên tục 28 ngày (24 viên màu trắng chứa hoạt chất, tiếp theo 4 viên giả dược màu xanh lá).
Bắt đầu uống viên đầu tiên vào ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày để đảm bảo khoảng cách giữa hai liều là 24 giờ.
Sử dụng nhãn ngày trong tuần để dán lên vỉ thuốc.
Khi hết 1 vỉ, bắt đầu ngay vỉ mới, không nghỉ ngày nào.
Khi chuyển đổi từ các phương pháp tránh thai khác, tuân thủ hướng dẫn chi tiết của từng trường hợp (đổi từ thuốc tránh thai phối hợp, thuốc tiêm, cấy, vòng tránh thai…).
Trường hợp quên liều
Nếu uống muộn dưới 24 giờ: uống ngay khi nhớ, tác dụng tránh thai không giảm.
Nếu uống muộn trên 24 giờ: tác dụng tránh thai có thể giảm, nên dùng biện pháp tránh thai bổ sung (bao cao su) trong 7 ngày tiếp theo.
Nếu quên ở tuần đầu và đã giao hợp trong tuần trước đó: cân nhắc khả năng mang thai.
Nếu quên trong tuần thứ ba: có thể phải bỏ qua viên giả dược, tiếp tục uống viên hoạt tính tiếp theo.
Rối loạn tiêu hóa
Nôn/tiêu chảy trong vòng 3-4 giờ sau uống: uống thêm viên thay thế càng sớm càng tốt, nếu quá 24 giờ áp dụng như quên liều.
Không chỉ định cho thiếu nữ chưa có kinh nguyệt[1]
4 Chống chỉ định
Tiền sử hoặc đang bị rối loạn huyết khối tĩnh mạch tiến triển.
Bệnh gan nặng chưa hồi phục chức năng.
Suy thận nặng hoặc cấp.
Suy tuyến thượng thận.
Đã biết hoặc nghi ngờ khối u ác tính nhạy cảm với steroid sinh dục.
Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
Quá mẫn với drospirenone hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Rosepire (Xanh) tránh thai dùng hàng ngày
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất gồm: mụn trứng cá, rong huyết, đau đầu, đau vú, rối loạn kinh nguyệt, tăng Kali máu, thay đổi cảm xúc, buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi, phù ngoại biên. Một số tác dụng ít gặp: rụng tóc, phát ban, tăng huyết áp, tăng cân hoặc giảm cân, các rối loạn tiêu hóa khác (tiêu chảy, nôn mửa, táo bón) và có thể xuất hiện vô kinh, u nang buồng trứng, loạn sản cổ tử cung, ngứa âm hộ-âm đạo. Cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ phản ứng bất lợi nào gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Thuốc cảm ứng enzyme (barbiturates, Carbamazepine, Phenytoin, Rifampicin, St. John’s wort…) có thể làm giảm hiệu quả tránh thai, cần dùng thêm biện pháp tránh thai màng chắn.
Một số thuốc kháng HIV/HCV, thuốc ức chế enzyme CYP3A4 (azole, Verapamil, clarithromycin…) có thể làm tăng nồng độ progestogen.
Ảnh hưởng đến nồng độ một số thuốc khác như: tăng nồng độ Ciclosporin, giảm nồng độ Lamotrigine.
Khi dùng đồng thời với thuốc giữ kali (chất đối kháng aldosterone, lợi tiểu giữ kali, NSAID, thuốc ức chế men chuyển): cần theo dõi kali máu ở bệnh nhân suy thận
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi kali huyết ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng thuốc giữ kali.
Ngưng thuốc nếu xảy ra biến cố huyết khối tĩnh mạch, động mạch hoặc cần phẫu thuật bất động kéo dài.
Chú ý nguy cơ giảm mật độ xương ở thanh thiếu niên và phụ nữ trẻ.
Theo dõi sát bệnh nhân đái tháo đường, nhất là nếu có tổn thương mạch máu.
Thận trọng ở bệnh nhân tăng huyết áp, rối loạn chức năng gan.
Phụ nữ có tiền sử nám nên tránh nắng khi dùng thuốc.
Theo dõi các thay đổi tâm trạng, trầm cảm; cần liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu nghiêm trọng.
Không sử dụng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase, hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Khám sức khỏe định kỳ, loại trừ có thai trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Không bảo vệ khỏi HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Cần thận trọng nếu có rối loạn kinh nguyệt kéo dài, cần loại trừ nguyên nhân khác ngoài thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không dùng cho phụ nữ mang thai. Nếu phát hiện có thai khi đang dùng thuốc, ngưng thuốc ngay.
Phụ nữ cho con bú: Drospirenone bài tiết qua sữa mẹ ở mức không đáng kể (<1% liều mẹ dùng/ngày). Slinda có thể sử dụng ở phụ nữ cho con bú vì không gây ảnh hưởng đáng kể cho trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp nghiêm trọng nào do dùng quá liều. Triệu chứng có thể gồm buồn nôn, nôn, ra máu âm đạo nhẹ.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu; điều trị chủ yếu là hỗ trợ và theo dõi điện giải (kali, natri) cùng dấu hiệu toan chuyển hóa do đặc tính kháng mineralocorticoid của drospirenone.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Slinda 4mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Rosepire do Laboratorios León Farma, S.A sản xuất, chứa hai hoạt chất Ethinylestradiol và Drospirenone, được chỉ định chủ yếu để ngừa thai bằng đường uống cho phụ nữ. Thuốc còn có tác dụng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giúp kiểm soát các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt do nội tiết tố.
Angeliq là sản phẩm của Bayer Weimar GmbH und Co. KG, kết hợp hai thành phần Estradiol và Drospirenone, được sử dụng trong liệu pháp hormone thay thế nhằm làm giảm các triệu chứng thiếu hụt estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Drospirenone là progestogen tổng hợp có nguồn gốc từ Spironolactone, mang tính kháng androgen và kháng mineralocorticoid nhẹ, không có tác động estrogen, glucocorticoid hoặc kháng glucocorticoid.
Thuốc phát huy hiệu quả tránh thai chính nhờ ức chế rụng trứng và làm tăng độ nhớt chất nhầy cổ tử cung, gây khó khăn cho tinh trùng di chuyển và ngăn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh trên nội mạc tử cung.
Dữ liệu lâm sàng cho thấy Slinda ức chế rụng trứng hiệu quả tương đương với Desogestrel, đồng thời giữ vững hiệu quả ngay cả khi có quên liều ngắn hạn.
Các nghiên cứu PHA III chứng minh khả năng tránh thai, sự ổn định kinh nguyệt và mức độ dung nạp tốt trên phụ nữ trưởng thành và thanh thiếu niên.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Drospirenone hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn khi uống, nồng độ đỉnh huyết thanh (khoảng 28 ng/ml) đạt sau 3–4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến Sinh khả dụng.
Phân bố: Liên kết mạnh với Albumin huyết thanh (95–97%), không gắn với SHBG hoặc CBG. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 4 lít/kg.
Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh thành hai chất chính không hoạt tính trong huyết tương: dạng acid (do mở vòng lactone) và 4,5-dihydro drospirenone 3-sulfate, chủ yếu không qua CYP450; một phần bị oxy hóa qua CYP3A4.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu (tỉ lệ 1,2–1,4), thời gian bán thải khoảng 32 giờ, chỉ có vết chất mẹ chưa chuyển hóa. Đạt nồng độ ổn định trong huyết tương sau 7 ngày dùng.
Đặc điểm ở đối tượng đặc biệt: Ở người suy thận nhẹ, nồng độ thuốc tương đương người bình thường; suy thận trung bình có thể tăng nồng độ thuốc huyết thanh khoảng 37%. Suy gan nhẹ-trung bình có thể giảm thanh thải nhưng không ảnh hưởng lâm sàng; drospirenone dung nạp tốt. Không thấy sự khác biệt về dược động học giữa các nhóm chủng tộc.
10 Thuốc Slinda 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Slinda 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Slinda 4mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Slinda 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng thuốc chỉ chứa progestogen, phù hợp với nhiều đối tượng không dung nạp estrogen hoặc có nguy cơ tim mạch, phù hợp với phụ nữ cho con bú.
- Hiệu quả tránh thai cao, có khả năng kiểm soát kinh nguyệt và duy trì ổn định chu kỳ sau nhiều tháng sử dụng liên tục.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra thay đổi kinh nguyệt (rong huyết, kinh nguyệt không đều hoặc vô kinh) trong giai đoạn đầu điều trị.
- Một số tác dụng phụ như đau đầu, mệt mỏi, tăng kali huyết, thay đổi tâm trạng, mụn trứng cá có thể xuất hiện trong quá trình sử dụng.
Tổng 16 hình ảnh

















