Sivimax Complex
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty Cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Đại Phú An |
| Số đăng ký | 893100395325 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Manitol, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
| Tá dược | Povidone (PVP), Sodium Laureth Sulfate, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq522 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng bao gồm:
- Cao khô Kế Sữa (Silybum marianum extractum siccum) (tương ứng Silymarin 70 mg): 140 mg
- Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid): 4 mg
- Vitamin B2 (Riboflavin): 4 mg
- Vitamin PP (Nicotinamid): 12 mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 4 mg
- Vitamin B5 (Calci pantothenat): 5 mg
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 0,5 mcg
Tá dược: Lactose monohydrat (Sorbolac 400), Mannitol, PVP K30, natri lauryl sulfat, Poloxamer 407, Natri croscarmellose, Talc, Colloidal silicon dioxid, vỏ nang cứng (Candurin Silver Fine, FD&C Red No.40, Quinoline Yellow, FD&C Blue No.1, Purified Water, Gelatin)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sivimax Complex
SIVIMAX Complex được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị các bệnh lý gan mạn tính. Thuốc giúp cải thiện chức năng gan, hỗ trợ trong các trường hợp nhiễm độc gan và viêm gan, tăng cường bảo vệ và phục hồi mô gan bị tổn thương thông qua tác dụng chống oxy hóa và bổ sung vitamin nhóm B.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc A.T Silymarin 117mg điều trị viêm gan cấp hay mãn tính, nhiễm độc gan
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sivimax Complex
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
Trường hợp điều trị duy trì lâu dài: Có thể giảm liều còn 1-2 viên/ngày.
Trẻ em: Chưa có kinh nghiệm sử dụng, do đó không khuyến cáo dùng cho trẻ em
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên uống sau bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Amisea điều trị xơ gan
5 Tác dụng phụ
Rất hiếm: Dị ứng (ngứa, nổi mề đay, phát ban), đau đầu, đau khớp, đau bụng.
Hiếm: Khó tiêu.
Ít gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, tác dụng nhuận tràng nhẹ.
Không rõ tần suất: Có thể gặp các phản ứng quá mẫn.
Khi xuất hiện tác dụng không mong muốn, cần thông báo cho bác sĩ điều trị.
6 Tương tác
Liều vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid) trên 5 mg/ngày có thể làm giảm tác dụng của Levodopa.
Silymarin trong ống nghiệm có thể ức chế các isoenzym CYP, nhưng ý nghĩa lâm sàng chưa xác định.
Không nên phối hợp hoặc trộn lẫn thuốc này với thuốc khác vì chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chứa lactose, do đó không dùng cho bệnh nhân rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoàn toàn hoặc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose.
Việc dùng thuốc không thay thế cho việc loại bỏ các yếu tố nguy cơ gây tổn thương gan (như rượu).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không có đủ dữ liệu về độ an toàn, chưa có nghiên cứu đầy đủ trên động vật và người; chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Không có thông tin về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ; chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
Không có dữ liệu về ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Trong trường hợp xảy ra quá liều, điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sivimax Complex hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Hepaid Sun Medic của Công ty Sun Medic chứa các vitamin nhóm B thiết yếu như Nicotinamide, Vitamin B1, B2, B6, B12 và Calcium Pantothenate, được chỉ định hỗ trợ điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin nhóm B, cải thiện chức năng thần kinh, tăng cường chuyển hóa và nâng cao sức khỏe tổng thể. Sản phẩm phù hợp trong các trường hợp mệt mỏi, suy nhược, sau ốm dậy hoặc trong giai đoạn cơ thể có nhu cầu bổ sung vitamin B cao.
Milk Thistle Extract Puritan’s Pride 1000mg, sản xuất bởi Puritan’s Pride, với thành phần chính là Kế Sữa (Silybum marianum L.), được sử dụng nhằm hỗ trợ bảo vệ và phục hồi chức năng gan, giúp giảm nguy cơ tổn thương tế bào gan do các tác nhân có hại như rượu, hóa chất hoặc thuốc.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
SIVIMAX Complex thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh gan (ATC: A05BA03). Tác dụng điều trị dựa trên khả năng chống oxy hóa, giảm tổn thương tế bào gan, cải thiện chức năng gan nhờ tác động của Silymarin lên tính thấm màng tế bào gan. Các vitamin nhóm B trong công thức tham gia vào quá trình chuyển hóa và bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ phục hồi mô gan bị tổn thương, bù đắp tình trạng thiếu hụt vitamin B thường gặp ở bệnh lý gan mạn.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Silymarin: Hấp thu qua Đường tiêu hóa từ 20-50%, Sinh khả dụng thấp khi dùng đường uống.
Thiamin (B1): Hấp thu ở ruột non qua vận chuyển tích cực.
Riboflavin (B2): Hấp thu tại đường tiêu hóa trên, bị giới hạn bởi thời gian tiếp xúc niêm mạc ruột.
Nicotinamid (PP): Dễ hấp thu qua đường tiêu hóa; khi liều cao hấp thu bằng khuếch tán thụ động, khi thấp qua trung gian chất mang.
Pyridoxin hydroclorid (B6): Hấp thu nhanh qua ruột.
Acid pantothenic (B5): Dễ hấp thu qua đường tiêu hóa.
Cyanocobalamin (B12): Hấp thu hạn chế, phụ thuộc vào yếu tố nội tại, phần lớn hấp thu sau khi liên kết với yếu tố này.
9.2.2 Phân bố
Các vitamin nhóm B phân bố rộng trong các mô, một số dạng liên kết với protein hoặc tồn trữ ở gan, lá lách, thận, tim.
9.2.3 Chuyển hóa
Silymarin: Chuyển hóa mạnh sau uống, xuất hiện dạng liên hợp sulfo- và glucuronyl trong nước tiểu, ái lực với enzym PHA II gan.
Thiamin: Một phần hấp thu theo chu trình gan-ruột, chuyển hóa thành nhiều chất thải trừ qua nước tiểu.
Riboflavin: Chuyển thành coenzym FMN, FAD, chủ yếu tồn tại ở gan, lá lách, thận, tim dưới dạng FAD.
Nicotinamid: Chuyển hóa ở gan thành NAD, NADP, phạm vi nồng độ niacin máu bình thường 3,5-7,0 mg/L.
Pyridoxin hydroclorid: Chuyển thành pyridoxal-5-phosphat (PALP), chủ yếu lưu trữ dạng này, 80% liên kết với protein máu.
Acid pantothenic: Phân bố dạng CoA, nồng độ cao nhất ở gan, thượng thận, tim, thận.
Cyanocobalamin: Liên kết với transcobalamin, dự trữ chủ yếu ở gan, bán thải huyết tương khoảng 5 ngày, trong gan khoảng 1 năm.
9.2.4 Thải trừ
Silymarin: Đào thải chủ yếu qua mật, đi qua chu trình gan-ruột; chỉ 3-7% tổng liều qua thận.
Thiamin: Chủ yếu bài tiết dưới dạng acid thiamin carboxylic và pyramin, một phần nhỏ ở dạng không đổi.
Riboflavin: Khoảng 9% thải trừ không đổi qua nước tiểu, tăng khi dùng liều cao.
Nicotinamid: Chuyển hóa ở gan, các chất chuyển hóa bài tiết qua nước tiểu.
Pyridoxin hydroclorid: Chủ yếu bài tiết dạng acid 4-pyridoxic.
Acid pantothenic: 70% bài tiết không đổi qua nước tiểu, 30% qua phân.
Cyanocobalamin: Khoảng 25% xuất hiện lại trong nước tiểu trong 24 giờ sau khi dùng 1 mg, chủ yếu dự trữ ở gan
10 Thuốc Sivimax Complex giá bao nhiêu?
Thuốc Sivimax Complex hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sivimax Complex mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- SIVIMAX Complex giúp hỗ trợ cải thiện chức năng gan, bổ sung vitamin nhóm B cho cơ thể, phù hợp cho các trường hợp bệnh gan mạn tính và tăng nhu cầu chuyển hóa ở gan.
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, thuận tiện trong việc bảo quản và phân liều.
- Công thức phối hợp Silymarin với các vitamin nhóm B góp phần tối ưu hiệu quả bảo vệ và phục hồi tế bào gan, hạn chế thiếu hụt vitamin B trong bệnh gan.
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
- Không được dùng cho phụ nữ mang thai, cho con bú trừ khi thật sự cần thiết vì chưa đủ bằng chứng về độ an toàn.
Tổng 9 hình ảnh










