1 / 10
sirkalor 50 1 K4600

Sirkalor 50

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Tùng Linh
Số đăng ký893110379525
Dạng bào chếCốm pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 21 gói x 0,5g
Hoạt chấtCefditoren Pivoxil, Đường tinh luyện (Saccharose, Sucrose), Xanthan Gum
Tá dượcSodium Croscarmellose, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp 
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq416
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi gói 0,5g cốm pha hỗn dịch uống chứa:

Dược chất: Cefditoren (dưới dạng cefditoren pivoxil) 50mg.

Tá dược: Hydroxypropyl cellulose, sucrose, hypromellose, gôm xanthan, natri croscarmellose, talc, hương cam

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sirkalor 50

Sau khi uống, cefditoren pivoxil được chuyển hóa thành cefditoren – hoạt chất kháng khuẩn tác động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn nhờ có ái lực cao với các protein gắn penicillin (PBPs), giúp diệt khuẩn. Thuốc bền vững với enzym β-lactamase của nhiều vi khuẩn, phổ tác dụng rộng bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cũng như vi khuẩn kỵ khí.

Chỉ định:

 Dùng điều trị nhiễm trùng ở cả trẻ em và người lớn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với cefditoren gây ra như: Staphylococcus sp., Streptococcus sp., Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Citrobacter sp., Klebsiella sp., Enterobacter sp., Serratia sp., Proteus sp., Morganella morganii, Providencia sp., Haemophilus influenzae, Bordetella pertussis, Peptostreptococcus sp., Bacteroides sp., Prevotella sp., Propionibacterium acnes.

Trẻ em:

Nhiễm trùng ngoài da nông, sâu; viêm hạch, viêm mủ mạn; nhiễm trùng sau chấn thương, bỏng/phẫu thuật; áp xe quanh hậu môn; viêm họng/thanh quản/amidan; viêm phế quản cấp, viêm phổi, áp xe phổi; viêm bàng quang, viêm bể thận; viêm tai giữa, viêm xoang, viêm hàm, bệnh nha chu; sốt Scarlet, ho gà.

Người lớn (khi khó uống viên nén):

Nhiễm trùng đa bề mặt/sâu; viêm hạch, viêm mủ mạn; nhiễm trùng sau chấn thương, bỏng/phẫu thuật; viêm vú; áp xe quanh hậu môn; viêm họng/thanh quản/amidan; viêm phế quản cấp, viêm phổi, áp xe phổi; viêm bàng quang, viêm bể thận; viêm túi mật, viêm đường mật; viêm tuyến Bartholin; nhiễm trùng tử cung/phần Phụ Tử cung; áp xe mí mắt, viêm túi lệ, lẹo, viêm bờ mi; viêm tai giữa, viêm xoang, viêm quanh thân răng, viêm hàm, bệnh nha chu.

Thuốc Sirkalor 50 kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 điều trị nhiễm khuẩn
Thuốc Sirkalor 50 kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 điều trị nhiễm khuẩn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sditocef 50mg điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn da

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sirkalor 50

3.1 Liều dùng

Trẻ em

Viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang: 3mg cefditoren/kg/lần x 3 lần/ngày. Nếu cần thiết, có thể tăng lên 6mg/kg/lần x 3 lần/ngày, nhưng không vượt quá 4 gói (200mg)/lần x 3 lần/ngày.

Các chỉ định khác: 3mg/kg/lần x 3 lần/ngày, điều chỉnh theo tuổi, triệu chứng, tối đa 4 gói/lần x 3 lần/ngày.

Bảng liều tham khảo:

Cân nặngLiều/lầnSố lần/ngày
6,33–16,67kg1 gói (50mg)3
16,67–25kg2 gói (100mg)3
25–33,33kg2–3 gói (100–150mg)3
≥33,33kg3–4 gói (150–200mg)3

Người lớn (khó nuốt thuốc)

Liều thường dùng: 2 gói (100mg)/lần x 3 lần/ngày. Nếu triệu chứng không cải thiện, tăng lên 4 gói (200mg)/lần x 3 lần/ngày.

Người cao tuổi

Không cần hiệu chỉnh liều, trừ khi có suy gan/thận nặng.

Suy thận

Suy thận nhẹ: Không cần chỉnh liều.

Suy thận vừa (creatinin 30–50mL/phút): Tổng liều mỗi ngày tối đa 4 gói (200mg)/12h.

Suy thận nặng (creatinin <30mL/phút): Dùng liều đơn 4 gói (200mg)/ngày.

Bệnh nhân lọc thận: Chưa có khuyến cáo liều.

Suy gan

Nhẹ (Child-Pugh A) hoặc vừa (Child-Pugh B): Không cần chỉnh liều.

Nặng (Child-Pugh C): Không có dữ liệu xác định liều khuyến nghị.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, ngay sau khi ăn.

Hòa tan lượng thuốc của 1 liều với một ít nước, uống ngay sau khi pha.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với cephalosporin khác.

Chống chỉ định ở người bị thiểu năng carnitin nguyên phát hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh gây giảm carnitin trên lâm sàng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pemolip 400mg điều trị viêm phổi cộng đồng

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi nghiêm trọng:

Sốc/phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng TEN, hồng ban đa dạng, viêm phổi kẽ, hội chứng PIE, rối loạn gan/thận nặng, thiếu máu tán huyết, tăng bạch cầu hạt, giảm Glucose huyết kèm giảm carnitin huyết ở trẻ em.

Tác dụng phụ thường gặp hoặc chưa rõ tần suất:

Phát ban, ngứa, sốt, đau khớp, mày đay, ban đỏ, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, vàng da, tăng AST/ALT/ALP, tiểu đạm, protein niệu, tăng creatinin, tiêu chảy, phân lỏng, buồn nôn, nôn, khó chịu bụng, đau bụng, viêm miệng, nhiễm Candida, đau đầu, chóng mặt, phù, tê, triệu chứng thiếu vitamin K và nhóm B (chán ăn, viêm lưỡi, viêm dây thần kinh...).

6 Tương tác

Thuốc kháng acid: Sử dụng đồng thời với antacid chứa magnesi, nhôm hydroxid và cefditoren pivoxil cùng bữa ăn làm giảm Cmax và AUC của cefditoren. Không nên dùng chung với antacid.

Thuốc đối kháng thụ thể H2: Famotidin tĩnh mạch giảm Cmax và AUC của cefditoren; tránh phối hợp với thuốc nhóm này.

Probenecid: Làm giảm bài tiết, tăng nồng độ và thời gian bán thải của cefditoren.

Thuốc tránh thai: Không ảnh hưởng đến dược động học của ethinyl Estradiol, có thể dùng cùng.

Xét nghiệm: Có thể dương tính giả với Coombs trực tiếp, xét nghiệm glucose niệu (Benedict, Fehling), âm tính giả với xét nghiệm ferricyanid glucose máu.

Tương kỵ: Không trộn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Đánh giá độ nhạy cảm vi khuẩn trước khi chỉ định, tránh sử dụng kéo dài không cần thiết.

Có thể gây sốc, cần theo dõi sát.

Theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên.

Theo dõi huyết học, vì có thể gây mất bạch cầu hạt, thiếu máu tán huyết.

Có thể làm tăng AST, ALT, bạch cầu ái toan nếu dùng kéo dài.

Thuốc nhóm pivoxil (bao gồm cefditoren pivoxil) có thể giảm carnitin huyết, đặc biệt ở trẻ nhỏ, gây nguy cơ hạ đường huyết – phải giám sát chặt chẽ. Không dùng cho người đã xác định giảm carnitin huyết do bẩm sinh.

Thận trọng nếu tiền sử dị ứng (gia đình hoặc bản thân), tiền sử quá mẫn với cephalosporin/penicillin.

Người hấp thu kém, người già yếu, đang nuôi dưỡng ngoài Đường tiêu hóa dễ thiếu vitamin K.

Suy thận nặng: nên kéo dài khoảng cách liều.

Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi dùng liều cao (6mg/kg/lần x 3 lần/ngày) có thể bị tiêu chảy, cần theo dõi.

Người cao tuổi: dễ tích lũy thuốc do chức năng thận giảm, nguy cơ thiếu vitamin K cao hơn.

Bệnh nhân rối loạn di truyền về chuyển hóa đường (không dung nạp Fructose, kém hấp thu glucose-galactose, thiếu sucrase-isomaltase) không nên dùng.

Mỗi gói chứa dưới 23mg natri – xem như không chứa natri

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Đã có báo cáo giảm carnitin huyết ở phụ nữ dùng kháng sinh pivoxil trong 3 tháng cuối thai kỳ và trẻ sơ sinh của các bà mẹ này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có trường hợp quá liều nào được ghi nhận.

Triệu chứng quá liều nhóm cephalosporin có thể là kích thích thần kinh dẫn tới co giật.

Xử trí: rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thuốc có thể được loại bỏ một phần qua thẩm tách máu.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Sirkalor 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Cttoren 400 là sản phẩm của Công ty cổ phần US Pharma USA, chứa hoạt chất Cefditoren Pivoxil, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa, viêm xoang, và nhiễm trùng da.

Cefdinix 400 của Coral Laboratories Ltd. chứa thành phần Cefditoren Pivoxil, được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp dưới, viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang và các nhiễm trùng da.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Nhóm dược lý: Cephalosporin thế hệ 3.

Sau khi uống, cefditoren pivoxil chuyển hóa thành cefditoren – kháng sinh phổ rộng mạnh, diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp vách tế bào, bền vững với β-lactamase, tác động trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm, kể cả một số chủng đề kháng.

Hiệu quả diệt khuẩn thực nghiệm đã được xác nhận trên các chủng S. aureus, S. pneumoniae, E. coli, K. pneumoniae, Proteus sp.

9.2 Dược động học

Hấp thu và phân bố:

Sau uống, nồng độ thuốc phụ thuộc liều, tăng tương ứng khi dùng 3mg/kg hoặc 6mg/kg ở trẻ có chức năng thận bình thường.

Tỉ lệ gắn kết protein huyết thanh ~91,5% (nồng độ 25ng/mL).

Thuốc phân bố vào đờm, mô amidan, niêm mạc xoang, mô da, vết thương nhổ răng...

Chuyển hóa và thải trừ:

Thuốc chuyển hóa thành cefditoren có hoạt tính và acid pivalic (sau đó liên hợp với carnitin, đào thải qua nước tiểu).

Cefditoren ít chuyển hóa, thải chủ yếu qua nước tiểu và mật. Tỷ lệ thải qua nước tiểu sau 0–8 giờ là 20% (liều 3mg/kg) và 17% (liều 6mg/kg).

Ở người suy thận, tốc độ thải trừ giảm khi mức độ suy giảm chức năng thận tăng lên

10 Thuốc Sirkalor 50 giá bao nhiêu?

Thuốc Sirkalor 50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Sirkalor 50 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sirkalor 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc dạng cốm pha hỗn dịch dễ dùng cho trẻ em, người lớn gặp khó khăn khi nuốt viên nén.
  • Hiệu quả diệt khuẩn mạnh với phổ rộng, kể cả nhiều chủng đề kháng β-lactamase.
  • Không cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc suy thận nhẹ, suy gan nhẹ và vừa.
  • Có thể sử dụng cho cả trẻ em và người lớn trong nhiều loại nhiễm trùng khác nhau.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Có nguy cơ giảm carnitin huyết, đặc biệt ở trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai dùng trong giai đoạn cuối.

Tổng 10 hình ảnh

sirkalor 50 1 K4600
sirkalor 50 1 K4600
sirkalor 50 2 A0414
sirkalor 50 2 A0414
sirkalor 50 3 T7325
sirkalor 50 3 T7325
sirkalor 50 4 J3131
sirkalor 50 4 J3131
sirkalor 50 5 G2042
sirkalor 50 5 G2042
sirkalor 50 6 V8315
sirkalor 50 6 V8315
sirkalor 50 7 O6678
sirkalor 50 7 O6678
sirkalor 50 8 I3032
sirkalor 50 8 I3032
sirkalor 50 9 B0305
sirkalor 50 9 B0305
sirkalor 50 10 Q6567
sirkalor 50 10 Q6567

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có thể sử dụng trong bao lâu?

    Bởi: Tường vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Sirkalor 50 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Sirkalor 50
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789