1 / 9
simavas 10 1 L4851

Simavas 10

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Pymepharco
Số đăng kýVD-25897-16
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 15 viên
Hoạt chấtAcarbose, Simvastatin, Vitamin C (Acid Ascorbic), Triethyl citrate
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil, Macrogol (PEG), Microcrystalline cellulose (MCC), Acid Citric Monohydrate, Hydroxyanisol butylat hóa , Oxid sắt đỏ, Pregelatinized starch, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq051
Chuyên mục Thuốc Hạ Mỡ Máu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Simvastatin 10mg.

Tá dược: Microcrystalline cellulose, Pregelatinized starch, Butylated Hydroxyanisole, Acid citric, Acid Ascorbic, Povidon, Sodium laureth sulfate, Magnesium stearat, Colloidal Silicon Dioxide, Polymethacrylate, Talc, Triethyl citrate, Hypromellose, Polyethylene glycol, Titanium dioxide, Oxit Sắt vàng, Oxid sắt đỏ.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Simavas 10

Simvastatin được sử dụng kết hợp với chế độ ăn giảm chất béo và cholesterol để hạ nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol ở bệnh nhân không đáp ứng đủ với chế độ ăn đơn thuần hoặc các phương pháp điều trị không dùng thuốc khác.

Simavas 10
Simavas 10

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Simavas 20mg giảm cholesterol toàn phần

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Simavas 10

3.1 Liều dùng 

Khuyến cáo khởi đầu điều trị với liều thấp nhất có hiệu quả, sau đó điều chỉnh liều tùy theo nhu cầu và mức đáp ứng của từng bệnh nhân. Việc tăng liều nên thực hiện theo từng đợt, cách nhau ít nhất 4 tuần. Cần theo dõi tác dụng không mong muốn, đặc biệt các phản ứng liên quan đến hệ cơ.

Người lớn:

Liều khởi đầu: 5 – 10 mg/lần/ngày.

Liều duy trì: 5 – 40 mg/lần/ngày.

Trẻ em:

Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả. Không có khuyến cáo sử dụng cụ thể cho nhóm tuổi này.

Điều trị phối hợp:

Khi dùng cùng Verapamil, Diltiazem hoặc Dronedaron: không dùng quá 10 mg/ngày.

Khi dùng cùng Amiodaron, Amlodipin hoặc Ranolazin: không dùng quá 20 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, vào buổi tối.[1]

4 Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc thuốc ức chế men HMG-CoA reductase.
  • Bệnh gan tiến triển, tăng transaminase kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như: itraconazol, ketoconazol, Erythromycin, Clarithromycin, telithromycin, thuốc ức chế protease HIV (boceprevir, telaprevir), nefazodone, posaconazole, Gemfibrozil, cyclosporin, Danazol do tăng nguy cơ bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Stavid 20mg điều trị tình trạng tăng cholesterol máu

5 Tác dụng phụ

  • Thường gặp: táo bón, tiêu chảy, ợ nóng, đau bụng, chóng mặt, đau đầu, nôn, dị ứng.
  • Ít gặp: đau cơ, viêm cơ, có myoglobin niệu, tăng đường huyết, tăng HbA1c.
  • Hiếm gặp: suy giảm nhận thức (như mất trí nhớ, lú lẫn).

6 Tương tác

  • Dùng kèm thuốc ức chế CYP3A4 làm tăng nồng độ simvastatin, nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân.
  • Dùng chung với thuốc chống đông (như indandione) có thể kéo dài thời gian chảy máu hoặc prothrombin – cần theo dõi chặt chẽ.
  • Dùng đồng thời với Digoxin có thể làm tăng nhẹ nồng độ digoxin trong huyết thanh.
  • Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi phối hợp với: gemfibrozil, fibrat khác, niacin liều cao (>1g/ngày), Colchicin.
  • Phối hợp với thuốc điều trị HIV/HCV có thể gây tiêu cơ vân nghiêm trọng dẫn đến suy thận, tử vong.

Khi phối hợp với:

  • Verapamil, diltiazem, dronedaron: liều simvastatin không vượt quá 10 mg/ngày.
  • Amiodaron, amlodipin, ranolazin: không vượt quá 20 mg/ngày.
  • Tránh uống nước Bưởi (grapefruit juice) >1 lít/ngày.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần thận trọng khi sử dụng statin cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tổn thương cơ như: trên 65 tuổi, bệnh lý tuyến giáp chưa kiểm soát, bệnh thận, tiền sử bệnh cơ, tiền sử sử dụng statin hoặc fibrat gây bệnh cơ, suy gan, nghiện rượu.

Nên đo creatine kinase (CK) trước điều trị ở những đối tượng nguy cơ nêu trên. Nếu CK > 5 lần giới hạn trên của bình thường, không nên bắt đầu dùng statin.

Trong quá trình dùng thuốc, nếu xuất hiện triệu chứng như đau, cứng, yếu cơ, cần xét nghiệm CK để có hướng xử trí phù hợp.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô mát, dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Simavas 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Simvastatin 10mg Khapharco của Dược phẩm Khánh Hòa có tác dụng điều trị các rối loạn lipid máu, giảm nguy cơ biến cố mạch vành, nhồi mau cơ tim, tử vong do bệnh tim mạch

Sản phẩm Vytostad 10/20 của Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm bào chế ở dạng viên nén tiện dụng, dễ đem theo, dùng trong điều trị tăng lipid máu nguyên phát, tăng cholesterol máu

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Simvastatin là một dẫn xuất không hoạt tính, sau khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành dạng β-hydroxyacid có khả năng ức chế men HMG-CoA reductase – enzyme xúc tác bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp cholesterol.

Thuốc giúp làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp) và VLDL-cholesterol trong huyết tương, cả ở trạng thái bình thường và khi tăng cao.

Dược động học

Các chất chuyển hóa chủ yếu gồm 6-hydroxy, 6-hydroxy methyl và 6-exomethylene.

Simvastatin được đào thải chủ yếu qua phân, chủ yếu là phần thuốc không hấp thu (chiếm khoảng 60% liều dùng). Khoảng 10–15% thuốc được thải trừ qua nước tiểu.

10 Thuốc Simavas 10 giá bao nhiêu?

Thuốc Simavas 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Simavas 10 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Simavas 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả rõ rệt trong giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol.
  • Dạng uống tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp điều trị dài hạn.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ trên cơ, nhất là tiêu cơ vân khi phối hợp thuốc không phù hợp.

Tổng 9 hình ảnh

simavas 10 1 L4851
simavas 10 1 L4851
simavas 10 2 V8246
simavas 10 2 V8246
simavas 10 3 G2873
simavas 10 3 G2873
simavas 10 4 E1805
simavas 10 4 E1805
simavas 10 5 T7256
simavas 10 5 T7256
simavas 10 6 E1883
simavas 10 6 E1883
simavas 10 7 K4520
simavas 10 7 K4520
simavas 10 8 R7266
simavas 10 8 R7266
simavas 10 9 C0003
simavas 10 9 C0003

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có đang có sẵn không v

    Bởi: Khanh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, thuốc hiện đang có sẵn ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Simavas 10 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Simavas 10
    K
    Điểm đánh giá: 5/5

    phẩn hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789