1 / 15
sedropor 1 N5271

Sedropor 150mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPharmathen, Pharmathen S.A.
Công ty đăng kýCông ty TNHH Một thành viên Ân Phát
Số đăng ký520110428525
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 1 viên
Hoạt chấtIbandronic Acid
Tá dượcPovidone (PVP), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Gelatin , Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứHy Lạp
Mã sản phẩmtq601
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Sedropor 150mg chứa hoạt chất acid ibandronic 150mg (dưới dạng ibandronat natri monohydrat 168,79mg).

Tá dược gồm Povidone K30, cellulose vi tinh thể (type 102), tinh bột tiền gelatin hóa (Starch 1500), crospovidone-type A, silica khan, Glycerol dibehenate, Opadry OY-LS-28908 white II (chứa titanium dioxide, lactose monohydrate, hypromellose các loại và Macrogol 4000)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sedropor 150mg

Sedropor 150mg được sử dụng trong điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh với mục đích làm giảm nguy cơ gãy xương. Thuốc đã được chứng minh giúp làm giảm nguy cơ gãy xương cột sống, tuy nhiên hiệu quả đối với gãy cổ xương đùi chưa được xác định đầy đủ

Thuốc Sedropor 150mg Điều trị loãng xương sau mãn kinh
Thuốc Sedropor 150mg Điều trị loãng xương sau mãn kinh

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ibandromex 150mg điều trị loãng xương

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sedropor 150mg

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: Uống 1 viên nén bao phim 150mg mỗi tháng một lần, tốt nhất nên dùng vào cùng một ngày trong tháng.

Nếu quên liều, uống ngay vào sáng hôm sau, trừ khi còn dưới 7 ngày là tới liều kế tiếp, trong trường hợp này bỏ qua liều đã quên và tiếp tục liệu trình hàng tháng. Không dùng hai viên trong một tuần.

Bệnh nhân nên bổ sung thêm calci và/hoặc Vitamin D nếu khẩu phần ăn hàng ngày không đủ. Thời gian điều trị tối ưu chưa xác định, cần đánh giá lại định kỳ, nhất là sau 5 năm dùng thuốc.

3.2 Cách dùng

Sử dụng đường uống, nuốt nguyên viên với một ly nước đầy (180–240ml) khi đang ở tư thế đứng hoặc ngồi thẳng.

Chỉ uống với nước lọc, tránh nước có hàm lượng calci cao; không được nhai hoặc ngậm viên thuốc.

Không được nằm trong vòng 1 giờ sau khi uống.

Uống thuốc vào buổi sáng sau khi ngủ dậy (ngủ ít nhất 6 tiếng), trước khi ăn sáng hoặc dùng các sản phẩm khác (bao gồm cả calci) ít nhất 1 giờ.

Bệnh nhân suy thận: Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút. Không cần hiệu chỉnh liều cho người suy thận nhẹ hoặc vừa (creatinin ≥30 ml/phút), người suy gan, người cao tuổi.

Trẻ em: Không có dữ liệu sử dụng Sedropor trên trẻ dưới 18 tuổi.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Hạ calci huyết.

Bất thường thực quản làm chậm quá trình làm rỗng thực quản như hẹp hoặc co thắt thực quản.

Không có khả năng đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 60 phút

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Idrounat 150mg điều trị loãng xương

5 Tác dụng phụ

Rối loạn hệ miễn dịch: có thể xảy ra phản ứng quá mẫn, phản vệ.

Hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt.

Hệ tiêu hóa: viêm thực quản, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy; hiếm gặp viêm thực quản loét, viêm tá tràng.

Da và mô dưới da: phát ban, phù mạch, phù mặt, mề đay; rất hiếm gặp hội chứng Steven–Johnson, hồng ban đa dạng, viêm da cơ địa.

Cơ xương khớp: đau khớp, đau lưng, đau cơ, chuột rút cơ, cứng khớp cơ xương; gãy xương đùi không điển hình, hoại tử xương hàm, hoại tử xương ống tai ngoài.

Toàn thân: hội chứng giả cúm, mệt mỏi

6 Tương tác

Thức ăn và đồ uống (trừ nước) làm giảm đáng kể sinh khả dụng của thuốc; các sản phẩm chứa calci, nhôm, magnesi, Sắt cũng cản trở hấp thu.

Không nên uống bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm bổ sung chứa các cation đa hóa trị (calci, magnesi, nhôm, sắt...) trong vòng 6 giờ trước và 1 giờ sau khi uống Sedropor.

Cần thận trọng khi phối hợp với Aspirin hoặc các NSAID do tăng nguy cơ kích ứng tiêu hóa.

Sử dụng đồng thời với thuốc chẹn H2 hoặc ức chế bơm proton không cần hiệu chỉnh liều, tuy nhiên cần theo dõi các tác dụng phụ tiêu hóa.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần điều chỉnh tình trạng hạ calci huyết hoặc rối loạn chuyển hóa khoáng chất trước khi điều trị.

Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa trên (Barrett, khó nuốt, viêm dạ dày, viêm thực quản...).

Theo dõi và kiểm tra răng miệng trước và trong quá trình điều trị nếu bệnh nhân có nguy cơ hoại tử xương hàm.

Cảnh báo nguy cơ gãy xương đùi không điển hình khi điều trị lâu dài, thông báo cho bác sĩ khi xuất hiện đau đùi, hông, háng không rõ nguyên nhân.

Cần hạn chế các thủ thuật nha khoa xâm lấn trong thời gian dùng thuốc nếu có yếu tố nguy cơ.

Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Sedropor 150mgkhông dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa (đau bụng, viêm thực quản, viêm dạ dày...) hoặc hạ calci huyết. Xử trí bằng dùng sữa hoặc thuốc kháng acid để giảm hấp thu, điều trị triệu chứng. Không gây nôn, bệnh nhân cần đứng hoặc ngồi thẳng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Sedropor 150mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Bondronat 6mg/6ml do Roche Diagnostics GmbH sản xuất, chứa thành phần Ibandronic acid, được chỉ định để điều trị tăng calci máu do ung thư và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.

Degodas 2,5mg do Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun với thành phần Ibandronic Acid, thường được dùng trong phòng ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Thuốc góp phần tăng mật độ khoáng xương và giảm nguy cơ gãy xương nhờ ức chế hoạt động của tế bào hủy xương.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Acid ibandronic là bisphosphonat nhóm chứa nitơ, có ái lực cao với mô xương, ức chế hoạt động của hủy cốt bào mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tạo cốt bào. Tác dụng chính là giảm quá trình mất xương, giúp tăng tích lũy khối lượng xương, giảm nguy cơ gãy xương cột sống ở phụ nữ sau mãn kinh. Thuốc làm giảm các chỉ số đánh dấu quá trình hủy xương trong máu, duy trì hoặc tăng mật độ khoáng xương tại các vị trí quan trọng như cột sống, hông, cổ xương đùi. Acid ibandronic có tác dụng mạnh, không gây suy giảm khoáng hóa kể cả ở liều cao.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Acid ibandronic hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, nồng độ tối đa đạt trong vòng 0,5–2 giờ (trung bình 1 giờ) lúc đói. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 0,6%, giảm 90% nếu dùng cùng thức ăn hoặc nước uống khác ngoài nước lọc.

Phân bố: Sau hấp thu, thuốc gắn nhanh với xương hoặc thải qua thận. Thể tích phân bố khoảng 90 lít, 40–50% liều hấp thu đến xương. Gắn kết protein huyết tương khoảng 85–87%.

Chuyển hóa: Acid ibandronic không chuyển hóa ở người, thải trừ chủ yếu dưới dạng không đổi.

Thải trừ: Khoảng 40–50% thuốc gắn vào xương, phần còn lại thải trừ qua thận, phần không hấp thu thải qua phân. Thời gian bán thải từ 10–72 giờ. Độ thanh thải tổng số 84–160 ml/phút, phụ thuộc chức năng thận. Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ/trung bình (creatinin ≥30 ml/phút), không khuyến cáo ở bệnh nhân suy thận nặng.

10 Thuốc Sedropor 150mg giá bao nhiêu?

Thuốc Sedropor 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Sedropor 150mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Sedropor 150mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Sedropor 150mg sử dụng dạng uống tiện lợi với liều dùng chỉ một lần mỗi tháng, giúp cải thiện tuân thủ điều trị ở bệnh nhân loãng xương sau mãn kinh.
  • Thuốc đã được chứng minh làm tăng mật độ khoáng xương tại nhiều vị trí như cột sống, hông, cổ xương đùi, đồng thời giảm nguy cơ gãy xương cột sống trong các nghiên cứu lâm sàng.
  • Không cần hiệu chỉnh liều cho người cao tuổi, suy gan, suy thận nhẹ và vừa; thuận tiện sử dụng trong thực hành lâm sàng.

13 Nhược điểm

  • Không dùng được cho bệnh nhân suy thận nặng (creatinin <30 ml/phút), hạn chế đối tượng sử dụng so với một số bisphosphonat khác.
  • Nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm thực quản, loét thực quản, hoại tử xương hàm, hoặc gãy xương đùi không điển hình nếu sử dụng lâu dài.

Tổng 15 hình ảnh

sedropor 1 N5271
sedropor 1 N5271
sedropor 2 O6268
sedropor 2 O6268
sedropor 3 H3522
sedropor 3 H3522
sedropor 4 B0885
sedropor 4 B0885
sedropor 5 Q6258
sedropor 5 Q6258
sedropor 6 J4511
sedropor 6 J4511
sedropor 7 R7151
sedropor 7 R7151
sedropor 8 K4423
sedropor 8 K4423
sedropor 9 E1786
sedropor 9 E1786
sedropor 10 T7140
sedropor 10 T7140
sedropor 11 M5413
sedropor 11 M5413
sedropor 12 G2766
sedropor 12 G2766
sedropor 13 V8130
sedropor 13 V8130
sedropor 14 A0116
sedropor 14 A0116
sedropor 15 I3756
sedropor 15 I3756

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Lụa vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Sedropor 150mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Sedropor 150mg
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789