Sbucef 90
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | S.Pharm, Công ty cổ phần dược S.Pharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
Số đăng ký | 893110386525 |
Dạng bào chế | Cốm pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 gói x 1,5g |
Hoạt chất | Aspartame, Ceftibuten , Xanthan Gum |
Tá dược | Povidone (PVP), Đường (Đường kính, Đường trắng) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq355 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất chính: Ceftibuten 90 mg (dưới dạng Ceftibuten hydrat 97,9 mg).
Tá dược: Đường trắng, aspartam, povidon K30, sunset yellow, đỏ erythrosin, xanthan gum, bột đậu.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sbucef 90
Ceftibuten là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3 dùng đường uống, có tác dụng diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc bền với đa số enzym beta-lactamase trung gian plasmid, nhưng không bền với cephalosporinase qua nhiễm sắc thể.
Chỉ định sử dụng ở trẻ em trong các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm:
- Viêm tai giữa cấp do H. influenzae (kể cả chủng sinh beta-lactamase), M. catarrhalis (kể cả chủng sinh beta-lactamase), S. pyogenes.
- Viêm họng, viêm amidan do S. pyogenes.
Lưu ý: Chỉ có penicillin tiêm bắp mới chứng minh hiệu quả phòng thấp tim; ceftibuten chỉ điều trị viêm họng do S. pyogenes chứ chưa có dữ liệu phòng thấp tim.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mectepi 90mg điều trị viêm tai giữa cấp tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sbucef 90
3.1 Liều dùng
Trẻ em từ 6 tháng – dưới 12 tuổi: 9 mg/kg/ngày, trong 10 ngày; liều tối đa 400 mg/ngày.
Bảng tham khảo:
- 10 kg → 1 gói/ngày
- 20 kg → 2 gói/ngày
- 40 kg → 4 gói/ngày
- 45 kg → liều tối đa 400 mg/ngày.
Suy thận:
- ClCr >50 ml/phút: dùng liều thông thường.
- ClCr 30–49 ml/phút: 4,5 mg/kg hoặc 200 mg/ngày.
- ClCr 5–29 ml/phút: 2,25 mg/kg hoặc 100 mg/ngày.
- Bệnh nhân lọc máu: liều duy nhất 9 mg/kg (tối đa 400 mg) sau mỗi đợt thẩm phân
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, ít nhất 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau bữa ăn.
Pha gói thuốc với 10 ml nước, khuấy đều trước khi uống.
Nếu liều không phù hợp với hàm lượng 90 mg, cần chuyển sang dạng bào chế khác.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Clodifen 200 điều trị viêm xoang cấp tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1%): buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, khó tiêu, chóng mặt, đau bụng, nôn.
Ít gặp (<1%): chán ăn, táo bón, khô miệng, khó thở, tiểu buốt, đầy hơi, mệt mỏi, phát ban, ngứa, buồn ngủ, mày đay, viêm âm đạo…
Xét nghiệm: tăng BUN, bạch cầu ái toan, men gan (ALT, bilirubin), giảm hemoglobin, thay đổi creatinin, tiểu cầu, bạch cầu.
6 Tương tác
Theophyllin: không thay đổi dược động học khi dùng chung, nhưng chưa rõ ảnh hưởng đường uống.
Thuốc kháng acid: không ảnh hưởng nồng độ ceftibuten.
Ranitidin: tăng Cmax 23% và AUC 16%.
Xét nghiệm: có thể gây Coombs’ trực tiếp dương tính giả
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần khai thác tiền sử dị ứng với beta-lactam; nguy cơ dị ứng chéo 10% giữa cephalosporin và penicillin.
- Ngừng thuốc nếu xuất hiện phản ứng dị ứng; trường hợp nặng cần xử trí cấp cứu (epinephrin, thở oxy, corticoid…).
- Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc do C. difficile, cần theo dõi bệnh nhân bị tiêu chảy.
- Điều trị kéo dài có thể gây bội nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.
- Hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc lọc máu.
- Thận trọng khi có bệnh Đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
- Không dùng cho trẻ <6 tháng tuổi do chưa có dữ liệu an toàn.
- Chứa đường, cần lưu ý ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Aspartam có thể gây hại ở bệnh nhân phenylketon niệu.
- Sunset yellow có thể gây dị ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Nghiên cứu trên động vật cho thấy không gây quái thai ở chuột, thỏ. Tuy nhiên, chưa có dữ liệu lâm sàng trên người, chỉ dùng khi thật sự cần.
Cho con bú: Chưa rõ ceftibuten có tiết vào sữa mẹ; thận trọng khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: có thể gây kích thích thần kinh trung ương, dẫn đến co giật.
Xử trí: thẩm tách máu có thể loại bỏ 65% ceftibuten khỏi huyết tương; chưa có dữ liệu về thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ <30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sbucef 90 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Ceditax 400 do Công ty TNHH Dược phẩm Glomed sản xuất chứa hoạt chất Ceftibuten, một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 đường uống. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa ở đường hô hấp và tai mũi họng như viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan do các chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Sản phẩm Clodifen 400 của Công ty TNHH Dược phẩm Glomed chứa hoạt chất Ceftibuten, một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 dùng đường uống. Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình đường hô hấp và tai mũi họng như viêm tai giữa…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ceftibuten là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn nhờ gắn với protein đích, ức chế tổng hợp thành tế bào. Thuốc bền với nhiều enzym beta-lactamase plasmid, nhưng không bền với cephalosporinase nhiễm sắc thể.
Phổ tác dụng:
- Gram (+): S. pneumoniae (nhạy penicillin), S. pyogenes.
- Gram (–): H. influenzae (kể cả sinh beta-lactamase), M. catarrhalis.
- Không nhạy: Acinetobacter, Pseudomonas, Enterococcus, Staphylococcus…
- Hoạt tính yếu: vi khuẩn kỵ khí, chủ yếu Bacteroides.
Cơ chế kháng thuốc: thay đổi tính thấm màng hoặc thay đổi protein gắn penicillin
9.2 Dược động học
Hấp thu: nhanh qua đường uống; Cmax ≈ 15 µg/mL sau 2,6 giờ, AUC ≈ 73,7 µg.h/mL.
Phân bố: V/F trung bình 0,21 L/kg; gắn protein 65%, không phụ thuộc nồng độ.
Chuyển hóa: chủ yếu ở dạng cis-ceftibuten; khoảng 10% thành đồng phân trans có hoạt tính kháng khuẩn thấp hơn.
Thải trừ: 56% qua nước tiểu, 39% qua phân sau 24 giờ; thẩm tách máu loại bỏ 65% thuốc trong 2–4 giờ.
Người cao tuổi: tích lũy thuốc trong huyết tương nhiều hơn (≈40%).
Suy thận: tăng thời gian bán thải, giảm Độ thanh thải, cần hiệu chỉnh liều
10 Thuốc Sbucef 90 giá bao nhiêu?
Thuốc Sbucef 90 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sbucef 90 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sbucef 90 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn hô hấp thường gặp.
- Dạng cốm pha uống có hương vị dễ chịu, thuận tiện cho trẻ nhỏ.
- Có dữ liệu rõ ràng về hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và lọc máu.
13 Nhược điểm
- Không có tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm đa kháng như Pseudomonas hoặc Gram dương như Staphylococcus.
- Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc, dị ứng chéo với penicillin.
Tổng 13 hình ảnh












