1 / 9
saviwel 17 Q6105

Saviwel

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 30 Còn hàng
Thương hiệuHataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Số đăng kýVD-28523-17
Dạng bào chếSiro
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 60 ml
Hoạt chấtEthanol, Glycerol (Glycerin), Vitamin C (Acid Ascorbic)
Tá dượcNatri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Vanilin, Sucralose (Splenda), Đường (Đường kính, Đường trắng), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Acid Citric Monohydrate
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq033
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi 5 ml siro chứa:

Vitamin C: 100 mg

Tá dược vừa đủ 5 ml, gồm: natri citrat, acid citric, dinatri edetat, gôm arabic, nipasol, nipagin, Glycerin, Sucralose, đường trắng, vanilin, Ethanol 96%, tartrazine, nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Saviwel

Dùng để phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu vitamin C (bệnh scorbut).

Thuốc Saviwel
Thuốc Saviwel

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cadimin C - 1g bổ sung C cho cơ thể

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Saviwel

3.1 Cách dùng

Uống bằng đường miệng, trong hoặc sau bữa ăn.

3.2 Liều dùng

Phòng ngừa thiếu vitamin C:

  • Trẻ em và người lớn: 5 ml mỗi ngày.

Điều trị thiếu vitamin C:

  • Người lớn: 5–12,5 ml/lần, dùng 1–2 lần/ngày trong vòng 2 ngày đến 3 tuần.
  • Trẻ em: 5–15 ml/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ, dùng đến khi hồi phục.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho các trường hợp sau:

  • Thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD) do nguy cơ thiếu máu tan máu.
  • Người có tiền sử sỏi thận. 
  • Tăng oxalat niệu hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat.
  • Bệnh nhân thalassemia vì nguy cơ tăng hấp thu sắt.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Meomulti bổ sung các vitamin cho cơ thể

5 Tác dụng phụ

Phản ứng thường gặp (ADR >1/100):

  • Tăng oxalat niệu.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Thiếu máu tan máu, đỏ bừng mặt, suy tim, buồn nôn, nôn, ợ nóng, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, buồn ngủ, đau cạnh sườn.
  • Ghi nhận ở liều cao (≥ 1g/ngày):
  • Có thể gây tiêu chảy.

Hướng dẫn xử trí:

  • Không nên ngưng thuốc đột ngột sau khi dùng liều cao kéo dài để tránh scorbut hồi ứng.
  • Trong trường hợp dùng quá liều lớn, có thể truyền dịch để gây lợi tiểu giúp đào thải vitamin C.

6 Tương tác

  • Vitamin C >200 mg dùng đồng thời với Sắt nguyên tố 30 mg làm tăng hấp thu sắt.
  • Dùng cùng Aspirin làm tăng đào thải vitamin C và giảm đào thải aspirin.
  • Dùng với fluphenazin có thể làm giảm nồng độ fluphenazin trong máu.
  • Vitamin C làm acid hóa nước tiểu, có thể thay đổi bài tiết các thuốc khác.
  • Liều cao vitamin C có thể phá hủy Vitamin B12, nên tránh dùng gần thời điểm uống B12.
  • Có thể gây sai lệch kết quả một số xét nghiệm (đường trong nước tiểu, các xét nghiệm oxy hóa–khử).

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Dùng vitamin C liều cao kéo dài có thể gây nhờn thuốc, dẫn đến thiếu hụt khi ngừng đột ngột.
  • Sử dụng liều cao trong thai kỳ có thể gây scorbut ở trẻ sơ sinh.
  • Có thể gây tăng oxalat niệu, toan hóa nước tiểu và hình thành sỏi tiết niệu (urat, oxalat hoặc cystin).
  • Người thiếu G6PD có nguy cơ tan máu khi dùng liều cao.
  • Đã ghi nhận huyết khối tĩnh mạch sâu sau khi sử dụng liều cao vitamin C.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Mang thai: Vitamin C qua được nhau thai. Liều sinh lý chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi. Tuy nhiên, dùng liều cao có thể làm tăng nhu cầu vitamin C và gây scorbut ở trẻ sơ sinh.
  • Cho con bú: Vitamin C có mặt trong sữa mẹ. Dùng liều sinh lý chưa ghi nhận nguy cơ với trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện quá liều:

  • Buồn nôn.
  • Viêm dạ dày.
  • Tiêu chảy.
  • Sỏi thận.

Cách xử trí:

  • Ngưng thuốc, đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
  • Nên mang theo bao bì sản phẩm.
  • Có thể truyền dịch để lợi tiểu, hỗ trợ đào thải thuốc.

7.4 Bảo quản 

  • Giữ thuốc nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản trong bao bì gốc, đậy kín sau khi dùng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Saviwel hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Vitamin C 250mg DHG với thành phần là 250mg Vitamin C có tác dụng bổ sung cho cơ thể, hỗ trợ giảm tình trạng xuất huyết dưới da, chảy máu chân răng, tăng sức đề kháng cho cơ thể

Sản phẩm Savi C 1000mg của Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) với hàm lượng Vitamin C lên tới 1000mg thuốc có tác dụng tốt trong phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin C

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học:

Vitamin C cần thiết cho quá trình tổng hợp Collagen và sửa chữa mô.

Tham gia vào phản ứng oxy hóa – khử, chuyển hóa phenylalanin, tyrosin, Acid Folic, norepinephrin, histamin, sắt.

Đóng vai trò trong sử dụng carbohydrate, tổng hợp lipid và protein, tăng cường miễn dịch, duy trì mạch máu và chức năng hô hấp tế bào.

Thiếu vitamin C dẫn đến bệnh scorbut, đặc trưng bởi chậm lành vết thương, xuất huyết dưới da, chảy máu lợi, rối loạn cấu trúc răng.

Dược động học:

Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, nhưng giảm khi dùng liều cao. Chỉ khoảng 50% hấp thu khi dùng liều 1,5 g. Giảm hấp thu ở bệnh nhân rối loạn tiêu hóa.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Khoảng 25% gắn với protein huyết tương.

Chuyển hóa – Thải trừ: Bị oxy hóa thuận nghịch thành acid dehydroascorbic, phần dư thừa được chuyển thành acid oxalic và các chất khác, bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ vitamin C huyết tương bình thường là 10–20 mcg/ml. Tổng lượng dự trữ khoảng 1,5 g.

10 Thuốc Saviwel giá bao nhiêu?

Thuốc Saviwel hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Saviwel mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng lỏng, sánh, mùi thơm, vị ngọt giúp trẻ em và người lớn dễ dàng sử dụng, nhất là những người khó nuốt dạng viên, có cốc đong kèm theo, thuận tiện cho việc chia liều chính xác.
  • Không có phối hợp thêm các hoạt chất khác, giúp hạn chế tương tác phức tạp.
  • Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo an toàn và độ ổn định của sản phẩm.

13 Nhược điểm

  • Dù dùng liều sinh lý chưa ghi nhận nguy cơ, nhưng tài liệu khuyến cáo không nên dùng liều lớn vitamin C khi mang thai, do có thể gây tăng nhu cầu bất thường ở thai nhi và dẫn đến scorbut sau sinh.

Tổng 9 hình ảnh

saviwel 17 Q6105
saviwel 17 Q6105
saviwel 18 P6127
saviwel 18 P6127
saviwel 19 H3578
saviwel 19 H3578
saviwel 20 O5215
saviwel 20 O5215
saviwel 21 N5237
saviwel 21 N5237
saviwel 22 T8865
saviwel 22 T8865
saviwel 23 I3150
saviwel 23 I3150
saviwel 24 O6706
saviwel 24 O6706
saviwel 25 R7875
saviwel 25 R7875

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    sản phẩm có sẵn không

    Bởi: lien vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, Sản phẩm hiện đang có sẵn tại nhà thuốc ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Saviwel 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Saviwel
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789