Saphnelo 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty AstraZeneca, AstraZeneca |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam |
| Số đăng ký | 870410440625 |
| Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 2ml |
| Hoạt chất | Lysine, Histidine |
| Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Hà Lan |
| Mã sản phẩm | tq643 |
| Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Saphnelo 300mg chứa hoạt chất chính là anifrolumab, hàm lượng 300 mg/2 ml (150 mg/ml).
Tá dược: histidine, histidine hydrochloride monohydrate, Lysine hydrochloride, Polysorbate 80, dinatri edetat dihydrat và nước PHA tiêm
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Saphnelo 300mg
Saphnelo 300mg được dùng để điều trị bổ trợ cho bệnh nhân trưởng thành mắc Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) mức độ trung bình đến nặng, trong trường hợp bệnh vẫn còn hoạt động mặc dù đã điều trị tiêu chuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Metrol 16-LTF điều trị bệnh lý tự miễn
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Saphnelo 300mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn là truyền tĩnh mạch 300 mg mỗi 4 tuần.
Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả của Saphnelo 300mg ở trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi)
3.2 Cách dùng
Saphnelo 300mg được dùng dưới dạng Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch chậm, kéo dài trong 30 phút. Thuốc phải được chuẩn bị và truyền bởi nhân viên y tế có chuyên môn, không tự ý sử dụng tại nhà.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Saphnelo 300mg ở bệnh nhân mẫn cảm với anifrolumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lyo-Drol 40mg điều trị lupus ban đỏ
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn thường gặp nhất bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm mũi họng, phản ứng tại vị trí tiêm truyền (ban đỏ, ngứa, khó chịu), nhiễm virus herpes zoster (zona), viêm phổi và các biểu hiện liên quan đến hệ miễn dịch.
Ngoài ra, các tác dụng phụ như dị ứng, phát ban, sốt, đau đầu, tăng huyết áp, giảm bạch cầu, cũng có thể xảy ra.
Đa số các phản ứng ngoại ý có mức độ nhẹ đến trung bình, một số ít trường hợp có thể nghiêm trọng hơn cần theo dõi sát
6 Tương tác
Không khuyến cáo dùng đồng thời Saphnelo 300mg với các thuốc sinh học ức chế miễn dịch khác do nguy cơ tăng tác dụng phụ liên quan đến hệ miễn dịch.
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác với vaccine sống, do đó nên tránh tiêm vaccine sống trong thời gian điều trị bằng Saphnelo 300mg hoặc trong ít nhất 4 tuần sau liều cuối.
Không nên phối hợp thuốc với các liệu pháp ức chế miễn dịch mạnh khác, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Sử dụng đồng thời với corticosteroid, thuốc chống sốt rét tổng hợp hoặc NSAIDs không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của anifrolumab theo các nghiên cứu lâm sàng hiện có
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng mạn tính hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch khác.
Nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm virus tăng lên khi điều trị bằng Saphnelo 300mg, cần theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
Không khuyến cáo dùng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Theo dõi các phản ứng sau truyền dịch và xử trí kịp thời nếu có dấu hiệu quá mẫn hoặc phản ứng phản vệ.
Không sử dụng thuốc khi dung dịch có dấu hiệu biến màu, vẩn đục hoặc có hạt lạ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Saphnelo 300mg cho phụ nữ mang thai khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Chưa có dữ liệu về bài tiết của anifrolumab vào sữa mẹ, cần cân nhắc khi dùng cho bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, theo dõi sát các dấu hiệu bất thường, điều trị triệu chứng và hỗ trợ tổng quát.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (trong tủ lạnh), tránh ánh sáng trực tiếp.
Không được đông lạnh hoặc lắc mạnh dung dịch thuốc.
Sử dụng dung dịch ngay sau khi pha, nếu không sử dụng ngay, dung dịch đã pha có thể được bảo quản tối đa 24 giờ ở 2–8°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Saphnelo 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Methylprednisolone 4mg Kingphar của Công ty TNHH KINGPHAR Group chứa thành phần chính là Methylprednisolone, một glucocorticoid tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh viêm, dị ứng, các rối loạn tự miễn và một số bệnh lý cần kiểm soát đáp ứng miễn dịch.
BV Medra 4 do Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma sản xuất có chứa hoạt chất methylprednisolone, được sử dụng trong kiểm soát các bệnh lý viêm mạn tính, các đợt cấp của bệnh dị ứng nghiêm trọng và hỗ trợ điều trị một số rối loạn miễn dịch cần ức chế phản ứng viêm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Anifrolumab là kháng thể đơn dòng IgG1 tái tổ hợp nhắm chọn lọc vào thụ thể alpha của interferon type I (IFNAR1), giúp ức chế tín hiệu do interferon type I kích hoạt.
Bằng cách chặn thụ thể này, anifrolumab ngăn cản loạt hoạt hóa các gen điều hòa miễn dịch liên quan đến bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, từ đó giảm các biểu hiện viêm đặc trưng của SLE.
Tác dụng dược lý của anifrolumab đã được chứng minh qua các nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân SLE có hoạt tính trung bình đến nặng, giúp cải thiện các chỉ số lâm sàng so với giả dược
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi truyền tĩnh mạch, anifrolumab đạt nồng độ đỉnh ngay sau khi kết thúc truyền, Sinh khả dụng đạt 100%
Phân bố
Thuốc có Thể tích phân bố khoảng 6,4 lít, chủ yếu ở khoang mạch máu và dịch ngoại bào. Không thấy bằng chứng cho thấy anifrolumab tích lũy trong các mô đặc hiệu.
Chuyển hóa
Anifrolumab được chuyển hóa thành các peptid nhỏ và axit amin nhờ hệ thống enzym phân giải protein thông thường của cơ thể.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình khoảng 18 ngày. Chủ yếu thải trừ qua phân giải protein tự nhiên, không thải trừ qua thận hoặc gan dưới dạng chưa chuyển hóa
10 Thuốc Saphnelo 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Saphnelo 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Saphnelo 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Saphnelo 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Saphnelo 300mg là liệu pháp sinh học đích, nhắm trực tiếp vào quá trình bệnh sinh của lupus ban đỏ hệ thống, giúp kiểm soát tốt các biểu hiện lâm sàng ở bệnh nhân không đáp ứng đủ với điều trị tiêu chuẩn.
- Thuốc có chế độ dùng thuận tiện với liều truyền tĩnh mạch mỗi 4 tuần, góp phần giảm gánh nặng điều trị so với một số liệu pháp khác.
13 Nhược điểm
- Chi phí điều trị cao do đây là thuốc sinh học mới, chưa có nhiều lựa chọn thay thế giá rẻ trên thị trường, gây khó khăn cho bệnh nhân có kinh tế hạn chế.
- Nguy cơ tăng nhiễm trùng và các tác dụng phụ trên hệ miễn dịch do cơ chế ức chế IFN type I, cần giám sát chặt chẽ khi phối hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác.
Tổng 14 hình ảnh















