Sanuzo 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Cure Medicines, Cure Medicines (I) Pvt. Ltd |
Công ty đăng ký | Cure Medicines (I) Pvt. Ltd |
Số đăng ký | VN-15525-12 |
Dạng bào chế | Viên nang gelatin cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Itraconazole |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | hp2122 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nấm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Sanuzo 100mg gồm có:
- Itraconazole hàm lượng 100mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sanuzo 100mg
Thuốc được chỉ định trong điều trị:
- Bệnh nấm Candida phụ khoa
- Nấm ngoài da, lang ben,
- Nấm giác mạc mắt,
- Nấm Candida ở miệng.
- Nấm móng.
- Nấm nội tạng do nhiều chủng như Aspergillus, Candida, Histoplasma, Sporotrichum…
==>> Xem thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Nibean trị bệnh do nấm gây ra hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sanuzo 100mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo cho từng chỉ định cụ thể:
3.1.1 Nấm Candida âm hộ - âm đạo
Liều dùng khuyến cáo là 200mg x 2 lần/ngày, uống trong 1 ngày hoặc 200mg x 1 lần/ngày, uống trong 3 ngày.
3.1.2 Lang ben, bệnh nấm da
Liều dùng khuyến cáo là 200mg x 1 lần/ngày, uống trong 7 ngày hoặc 100mg x 1 lần/ngày, uống trong 15 ngày.
Đối với những vùng da bị keratin hoá cao thì cần tăng liều dùng là 200mg x 2 lần/ngày, uống trong 7 ngày hoặc 100mg x 1 lần/ngày, uống trong 30 ngày.
3.1.3 Nhiễm Candida ở miệng
Liều dùng khuyến cáo là 100mg x 1 lần/ngày, uống trong 15 ngày.
3.1.4 Bệnh nấm giác mạc mắt
Liều dùng khuyến cáo là 200mg x 1 lần/ngày, uống trong 21 ngày.
3.1.5 Nấm móng
Điều trị theo đợt, nếu nấm nóng tay thì dùng 2 đợt, nấm móng chân thì dùng 3 đợt. Liều dùng khuyến cáo mỗi đợt là 200mg x 2 lần/ngày, uống trong 7 ngày.
Thời gian cách nhau giữa các đợt khoảng 3 tuần để đạt được đáp ứng tối ưu nhất về lâm sàng.
3.1.6 Nấm nội tạng
Tuỳ từng loại nấm sẽ có liều dùng khác nhau, nên tuân thủ liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống, nên uống sau ăn no và nuốt trọn vẹn viên nang, không nhai hoặc tách vỏ nang hoà tan để sử dụng.

4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với các thành phần trong thuốc Sanuzo 100mg.
Không dùng cho phụ nữ có thai.
Không dùng điều trị nấm móng cho phụ nữ có ý định mang thai.
Không dùng chung với các thuốc terfenadine, astemizole, cisapride, triazolam viên uống, Midazolam viên uống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Eszol Tablet 100mg điều trị hiệu quả nấm Candida
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Các triệu chứng rối loạn tiêu hoá như khó tiêu, buồn nôn, đau bụng, táo bón.
5.2 Ít gặp
Rối loạn thần kinh: nhức đầu, chóng mặt.
Rối loạn da: mề đay, ngứa, phù mach, hội chứng Stevens-Johnson.
Tăng men gan.
Rối loạn kinh nguyệt.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Terfenadine, astemizole, cisapride, triazolam (uống), midazolam (uống) | chống chỉ định dùng đồng thời. |
Thuốc ức chế CYP3A4, rifampicine, rifabutin, phenytoin | làm tăng nồng độ các thuốc trên nên có thể kéo dài tác dụng và tăng tác dụng phụ. |
Phenytoin, rifampin, thuốc đối kháng H2, isoniazid: | làm giảm nồng độ các thuốc trên, nên cần theo dõi và điều chỉnh liều. |
Thuốc chống đông | Tăng hiệu quả thuốc coumarin, cần theo dõi thời gian prothrombin. |
Thuốc hạ đường huyết | Nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng khi dùng với thuốc hạ đường huyết dạng uống. |
Quinidine | tăng tác dụng phụ gây ù tai, giảm thính lực |
Chất ức chế kênh Canxi dihydropyridine | tăng tác dụng phụ gây phù, cần điều chỉnh liều. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Itraconazole bị ảnh hưởng bởi acid dạ dày, tỷ lệ thuốc được hấp thu giảm khi acid dạ dày giảm, nên cần tránh sử dụng chung với cá thuốc trung hòa acid dịch vị ít nhất 2 giờ.
Thuốc có thể gây tổn thương gan nên cần theo dõi chức năng gan sau khi điều trị 1 tháng, nếu bệnh nhân bị tổn thương gan hoặc tăng men gan thì cần xem xét lợi ích với nguy cơ trước khi điều trị.
Ngưng dùng thuốc nếu có các triệu chứng bệnh lý về thần kinh.
Hấp thu giảm ở bệnh nhân suy thận nên cần điều chỉnh liều và theo dõi nồng độ thuốc cẩn trọng.
Không dùng cho trẻ em vì chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Itraconazole ở phụ nữ mang thai và phụ nữ có ý định sinh con do nguy cơ quái thai ở thai nhi.
Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ, cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Itraconazole, do thuốc có thể qua được sữa mẹ một lượng nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, các biện pháp xử trí là điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày, không thể thẩm tách máu để loại bỏ thuốc ra khỏi tuần hoàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, không nên để thuốc ở nơi có ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
Khu vực bảo quản khô ráo, tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Sanuzo 100mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Botaxtan 100mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, có hàm lượng Itraconazol tương đương dùng điều trị nhiễm nấm phụ khoa, lang ben, nấm da, nấm móng. Đóng gói hộp 2 vỉ x 10 viên.
Retroz 100mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2, có thể dùng thay thế khi Sanuzo 100mg hết hàng do thành phần có chứa Itraconazole 100mg, được chỉ định điều trị nhiễm nấm miệng, nấm âm đạo, lang ben, nấm da, nấm nội tạng. Đóng gói hộp 1 vỉ x 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Itraconazole là thuốc kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm triazole, với cơ chế là ức chế sự tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm, từ đó làm suy yếu màng tế bào, cuối cùng dẫn đến chết tế bào nấm. [1].
Phổ kháng nấm của Itraconazole gồm có:
- Nấm men: Candida, Cryptococcus.
- Nấm mốc: Aspergillus, Fusarium.
- Nấm hạt: Histoplasma, Coccidioides, Blastomyces, Paracoccidioides.
9.2 Dược động học
Hấp thu: nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-4 giờ, Sinh khả dụng cao nhất nếu uống thuốc ngay sau ăn.
Phân bố: tỷ lệ gắn kết protein huyết tương gần như hoàn toàn (99,8%), thuốc phân bố rộng rãi vào các mô, tích luỹ ở nhiều cơ quan với nồng độ tại các tổ chức này cao hơn huyết tương gấp 4 lần.
Chuyển hoá: chuyển hoá chủ yếu tại gan, trong các chất chuyển hoá có hydroxy-itraconazole có hoạt tính kháng nấm tương đương.
Thải trừ: thời gian bán thải khoảng 1-1,5 ngày, thải trừ ít qua phần, phần lớn qua nước tiểu cả ở dạng chuyển hoá và không chuyển hoá.
10 Thuốc Sanuzo 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Sanuzo 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Sanuzo 100mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Sanuzo 100mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sanuzo 100mg có thành phần chính là Itraconazol với phổ kháng nấm rộng, trị được nhiều loại nấm như Aspergillus, Candida, nấm da, nấm nội tạng.
- Dạng viên nén dễ uống, đóng gói nhỏ, tiện lợi mang theo khi đi lại.
- Sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2, đạt chuẩn GMP, được Bộ Y tế cấp phép lưu hành.
13 Nhược điểm
- Sanuzo 100mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ có ý định có con do nguy cơ gây quái thai.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Heidi Kurn; Roopma Wadhwa (ngày đăng 17 tháng 4 năm 2023) Itraconazole. NIH. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2025