Sandostatin Lar 30mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Sandoz (Aeropharm, Salutas Pharma GmbH), Sandoz GmbH |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Novartis Việt Nam |
| Số đăng ký | VN-20048-16 |
| Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Octreotide acetate |
| Xuất xứ | Úc |
| Mã sản phẩm | nth151 |
| Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi hộp thuốc Sandostatin Lar 30mg bao gồm một bộ dụng cụ pha chế đầy đủ:
Lọ thuốc bột: Chứa hoạt chất chính là Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) với hàm lượng 30mg. Tá dược vừa đủ.
Ống dung môi: Một ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi để pha hỗn dịch.
Dụng cụ hỗ trợ: Một bộ chuyển đổi để pha thuốc (adapter) và một kim tiêm an toàn chuyên dụng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sandostatin Lar 30mg
Bệnh to đầu chi (Acromegaly): Dùng cho bệnh nhân đã kiểm soát tốt với Octreotide tiêm dưới da hoặc không thể phẫu thuật/xạ trị.
U nội tiết dạ dày - ruột - tụy (GEP-NETs): Kiểm soát triệu chứng của u Carcinoid (đỏ bừng mặt, tiêu chảy), u VIP, u Glucagon, u Gastrin (Zollinger-Ellison), u Insulin, u GRF.
U thần kinh nội tiết tiến triển nguồn gốc trung tràng hoặc chưa rõ nguyên phát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sandostatin 0.1mg/ml trị dò dạ dày, ruột sau chấn thương

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sandostatin Lar 30mg
3.1 Liều dùng
Sandostatin liều dùng cho Bệnh to đầu chi & GEP-NETs: Thường khởi đầu 20mg mỗi 4 tuần. Có thể tăng lên 30mg mỗi 4 tuần nếu chưa kiểm soát tốt triệu chứng và chỉ số sinh hóa sau 3 tháng.
U thần kinh nội tiết trung tràng: Liều khuyến cáo là 30mg mỗi 4 tuần.
3.2 Cách dùng
Đây là phần cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả của thuốc:
Đường dùng: Sandostatin Lar chỉ được dùng qua đường TIÊM BẮP SÂU vào cơ mông (gluteal). Tuyệt đối không tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da.
Kỹ thuật: Cần luân phiên vị trí tiêm giữa mông trái và mông phải trong các lần tiêm kế tiếp.
PHA chế: Việc pha thuốc phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình để tạo thành hỗn dịch đồng nhất. Thuốc cần được đưa về nhiệt độ phòng (khoảng 30 phút - 24 giờ) trước khi pha. Sau khi pha, phải tiêm ngay lập tức để tránh thuốc bị lắng cặn gây tắc kim. Kỹ thuật này phải được thực hiện bởi nhân viên y tế đã được đào tạo.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Sandostatin Lar 30mg cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Octreotide hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong công thức thuốc (bao gồm cả các thành phần trong dung môi pha tiêm).
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng thường gặp nhất khi sử dụng Sandostatin Lar 30mg bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa (Rất phổ biến): Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, táo bón, đầy hơi. Phân có thể lỏng hoặc đổi màu.
Gan mật (Rất phổ biến): Hình thành sỏi mật là một biến cố rất thường gặp khi điều trị kéo dài (chiếm 15-30% bệnh nhân). Ngoài ra có thể gặp viêm túi mật, bùn mật.
Chuyển hóa: Tăng đường huyết (rất phổ biến) hoặc hạ đường huyết, kém dung nạp Glucose.
Tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ hoặc cảm giác châm chích tại vị trí tiêm.
Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
6 Tương tác
Sandostatin Lar 30mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị:
Cyclosporin: Octreotide có thể làm giảm hấp thu Cyclosporin tại ruột, có thể cần điều chỉnh liều.
Insulin và thuốc trị đái tháo đường: Do thuốc ảnh hưởng đến đường huyết, nhu cầu Insulin hoặc thuốc uống hạ đường huyết có thể thay đổi, cần theo dõi chặt chẽ.
Bromocriptine: Dùng đồng thời có thể làm tăng Sinh khả dụng của Bromocriptine.
Thuốc chuyển hóa qua CYP3A4: Cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc có chỉ số điều trị hẹp (như quinidine, terfenadine)
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Túi mật: Do nguy cơ tạo sỏi mật cao, bệnh nhân nên được siêu âm túi mật trước khi điều trị và định kỳ 6 tháng một lần trong quá trình dùng thuốc.
Đường huyết: Cần theo dõi đường huyết thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân bị đái tháo đường hoặc u insulin.
Tuyến giáp: Nên theo dõi chức năng tuyến giáp khi điều trị kéo dài.
Tim mạch: Đã có báo cáo về nhịp tim chậm, cần thận trọng và có thể phải chỉnh liều các thuốc tim mạch đang dùng kèm (như chẹn beta, chẹn kênh Canxi).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng Sandostatin Lar khi thực sự bắt buộc và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, do dữ liệu nghiên cứu trên người còn hạn chế.
Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú trong giai đoạn điều trị bằng Sandostatin vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ (theo nghiên cứu trên động vật).
7.3 Xử trí khi quá liều
Đã ghi nhận một số trường hợp quá liều (lên đến 100-163mg/tháng) với các biểu hiện như nóng bừng, mệt mỏi, trầm cảm, lo lắng. Việc xử trí quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Giữ lọ thuốc trong hộp carton để tránh ánh sáng. Không để thuốc bị đông đá. Vào ngày tiêm, có thể để thuốc ở nhiệt độ phòng (dưới 25°C) nhưng không quá 24 giờ trước khi pha.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Sandostatin Lar 30mg tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về Thuốc tiêm Asoct 100mcg/ml. Đây là dạng Dung dịch tiêm chứa Octreotide 0,1mg/ml (tác dụng ngắn, dùng hàng ngày). Thuốc được chỉ định cho: Điều trị triệu chứng u carcinoid, u VIP; Bệnh to đầu chi; Dự phòng biến chứng phẫu thuật tụy; Tiêu chảy do suy giảm miễn dịch; Cấp cứu xuất huyết giãn vỡ tĩnh mạch thực quản ở người suy gan.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Octreotide là chất tương tự Somatostatin, có tác dụng ức chế mạnh và bền vững hormone tăng trưởng (GH), IGF-1 và các peptide của hệ tiêu hóa. Dạng LAR giúp thuốc đạt nồng độ điều trị ổn định từ ngày thứ 14 sau tiêm và duy trì trong 3-4 tuần.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Đặc trưng bởi 2 pha: đạt đỉnh tạm thời sau 1 giờ, sau đó duy trì nồng độ ổn định từ ngày 14 trong suốt 3-4 tuần tiếp theo.
Thải trừ: Nồng độ giảm chậm sau ngày 42 song song với sự phân hủy của chất mang polymer.
Trạng thái ổn định: Đạt được sau 3 mũi tiêm (cách nhau 4 tuần) với dược động học tuyến tính theo liều.
Tích lũy: Không ghi nhận tích lũy thuốc quá mức khi sử dụng kéo dài.
Phân bố: Tỷ lệ gắn protein huyết tương là 65%, hệ số thanh thải toàn phần là 160 ml/phút.
10 Thuốc Sandostatin Lar 30mg giá bao nhiêu?
Thuốc Sandostatin Lar 30mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sandostatin Lar 30mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sandostatin Lar 30mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Duy trì nồng độ thuốc ổn định suốt 4 tuần, kiểm soát bệnh hiệu quả.
- Tiện lợi, giảm số lần tiêm xuống 1 lần/tháng so với dạng thường.
13 Nhược điểm
- Kỹ thuật tiêm mông sâu phức tạp, gây đau.
- Nguy cơ sỏi mật cao khi điều trị lâu dài.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Eva Murphy, Eric E Prommer và cộng sự, (Đăng tháng 07 năm 2010), Octreotide, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2025.

