Salbuboston 2mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Boston Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Số đăng ký | 893115370425 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Chai 100 viên |
Hoạt chất | Salbutamol (Albuterol) |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Gelatin , Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq481 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Salbutamol 2 mg (dưới dạng salbutamol sulfat 2,4 mg).
Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột mì, tinh bột tiền gelatin hóa, natri lauryl sulfat, natri starch glycolat, màu đỏ carmin, magnesi stearat
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Salbuboston 2mg
Nhóm dược lý: Thuốc kích thích chọn lọc thụ thể beta-2 adrenergic.
Cơ chế tác dụng: Salbutamol là chất đồng vận beta-2 có tác dụng ưu thế trên cơ phế quản, giúp làm giãn phế quản ngắn hạn từ 4–6 giờ ở trường hợp tắc nghẽn đường thở có hồi phục.
Chỉ định: Sản phẩm dùng cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên để kiểm soát co thắt phế quản trong các dạng hen phế quản, viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Geumi điều trị co thắt phế quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Salbuboston 2mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khởi đầu (mg/lần) | Số lần/ngày | Ghi chú |
Người lớn | 4 | 3–4 | Có thể tăng dần đến 8 mg/lần nếu chưa đáp ứng; một số trường hợp chỉ cần 2 mg/lần. Người cao tuổi hoặc nhạy cảm nên bắt đầu từ 2 mg/lần. |
Trẻ 2–6 tuổi | 1–2 | 3–4 | |
Trẻ 6–12 tuổi | 2 | 3–4 | |
Trên 12 tuổi | 2–4 | 3–4 | |
Trẻ dưới 2 tuổi | Không khuyến khích |
Có thể tăng liều ở trẻ em một cách thận trọng khi cần thiết, theo đánh giá của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Dùng bằng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với salbutamol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng để phòng ngừa chuyển dạ sớm không biến chứng hoặc dọa sẩy thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Salbutamol Aldo Union cắt cơn hen giãn phế quản nhanh
5 Tác dụng phụ
Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn hiếm gặp gồm phù mạch, nổi mề đay, co thắt phế quản, hạ huyết áp, trụy mạch.
Chuyển hóa: Hạ Kali máu (thường gặp với liều cao), tăng đường huyết (ít gặp), nhiễm Acid Lactic (chưa rõ tần suất).
Thần kinh: Run (thường gặp), đau đầu, chóng mặt, tăng động (rất hiếm).
Tim mạch: Nhịp tim nhanh (thường gặp), loạn nhịp tim*, thiếu máu cơ tim (ít gặp), giãn mạch ngoại biên (rất hiếm).
Hô hấp: Phù phổi (ít gặp).
Tiêu hóa: Buồn nôn (thường gặp), nôn (chưa rõ tần suất).
Cơ xương: Chuột rút (thường gặp), hội chứng ngoại tháp (rất hiếm), cảm giác căng cơ (chưa rõ tần suất).
*Bao gồm rung nhĩ, nhịp nhanh thất và ngoại tâm thu.
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ/dược sĩ
6 Tương tác
Không phối hợp với thuốc chẹn beta không chọn lọc (ví dụ: Propranolol).
Tác dụng có thể thay đổi khi dùng cùng thuốc chống trầm cảm ba vòng (clomipramin), thuốc ức chế monoamin oxidase (rasagilin, selegilin, isocarboxazid, phenelzin, tranylcypromin).
Dùng đồng thời với các thuốc hạ kali máu như lợi tiểu (bentroflumethiazid, indapamid, bumetanid, furosemid), Digoxin, methyl xanthin (aminophyllin, theophyllin) hoặc corticosteroid (betamethason, prednisolon, triamcinolon) có thể tăng nguy cơ hạ kali máu và rối loạn nhịp tim.
Nguy cơ hạ kali máu càng lớn nếu dùng phối hợp theophyllin hoặc corticosteroid liều cao với salbutamol liều cao.
Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có dữ liệu tương kỵ thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng các thuốc giãn phế quản như biện pháp duy nhất trong điều trị hen suyễn nặng hoặc không ổn định.
- Tăng sử dụng thuốc giãn phế quản cho thấy khả năng kiểm soát hen giảm, cần đánh giá lại phác đồ điều trị.
- Bệnh nhân hen nặng nên dùng thêm corticosteroid đường uống hoặc dạng hít liều cao theo chỉ định bác sĩ.
- Người có bệnh tim (thiếu máu cục bộ, rối loạn nhịp, suy tim) cần thận trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện đau ngực hoặc khó thở.
- Cần theo dõi nồng độ kali máu khi dùng phối hợp với các thuốc hạ kali hoặc trong đợt hen cấp nặng.
- Người mắc cường giáp cần cẩn trọng khi dùng thuốc này.
- Thuốc có thể gây tăng đường huyết, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc khi phối hợp corticosteroid.
- Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose (do chứa lactose).
- Thuốc có chứa carmoisine dễ gây phản ứng dị ứng ở một số người.
- Viên nén chứa dưới 1 mmol natri (23 mg) mỗi viên, có thể coi như không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chưa có đủ dữ liệu an toàn trên người mang thai giai đoạn đầu; động vật cho thấy có hại cho thai khi dùng liều rất cao.
Salbutamol bài tiết qua sữa mẹ, nên thận trọng khi sử dụng cho người đang cho con bú.
Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
Chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi lên khả năng sinh sản ở người và động vật.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dấu hiệu thường gặp nhất khi quá liều gồm: nhịp tim nhanh, run, tăng động và rối loạn chuyển hóa (hạ kali máu, tăng đường huyết, nhiễm acid lactic).
Hạ kali máu có thể xuất hiện sau khi dùng liều cao, cần theo dõi nồng độ kali huyết.
Trường hợp nghi ngờ quá liều, cần theo dõi tình trạng tăng lactat và nhiễm toan chuyển hóa, đặc biệt khi thở nhanh dai dẳng dù triệu chứng co thắt phế quản đã giảm.
Nôn, buồn nôn, tăng đường huyết hay gặp ở trẻ em khi quá liều đường uống.
Xử trí theo hướng dẫn lâm sàng hoặc chỉ định của trung tâm chống độc quốc gia.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Salbuboston 2mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) do Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam sản xuất, chứa hoạt chất Salbutamol (Albuterol), được sử dụng để điều trị các tình trạng co thắt phế quản trong bệnh hen phế quản, viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.
Newvent-G là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre, chứa Salbutamol (Albuterol), được chỉ định nhằm kiểm soát các cơn co thắt phế quản ở bệnh nhân hen phế quản, viêm phế quản mạn và khí phế thũng. Thuốc có tác dụng làm dịu các triệu chứng khó thở, thở khò khè, hỗ trợ phục hồi chức năng hô hấp trong các đợt cấp và mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Salbutamol thuộc nhóm thuốc kích thích chọn lọc thụ thể beta-2 adrenergic. Khi sử dụng liều điều trị, salbutamol tác động ưu tiên lên các thụ thể beta-2 trên cơ trơn phế quản, giúp giãn phế quản tác dụng ngắn trong trường hợp tắc nghẽn có hồi phục.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Salbutamol được hấp thu qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng khoảng 50%.
Phân bố: Khoảng 10% gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Salbutamol chuyển hóa lần đầu thành phenolic sulfat.
Thải trừ: Cả thuốc dạng tự do và liên hợp đều được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu; một phần nhỏ qua phân. Salbutamol tiêm tĩnh mạch có thời gian bán thải từ 4–6 giờ; phần lớn liều uống, tiêm hoặc hít được bài tiết hết trong vòng 72 giờ.
10 Thuốc Salbuboston 2mg giá bao nhiêu?
Thuốc Salbuboston 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Salbuboston 2mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Salbuboston 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Salbutamol 2mg giúp kiểm soát nhanh tình trạng co thắt phế quản, hỗ trợ tốt cho người mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính như hen phế quản, viêm phế quản mạn và khí phế thũng.
- Sản phẩm có nhiều lựa chọn liều cho từng nhóm tuổi, phù hợp điều trị cả trẻ nhỏ lẫn người cao tuổi, mang lại sự linh hoạt trong kê đơn lâm sàng.
- Hiệu quả giãn phế quản ngắn hạn rõ rệt, dễ sử dụng bằng đường uống, hỗ trợ cải thiện triệu chứng nhanh, đáp ứng tốt trong các đợt cấp của bệnh hô hấp.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gặp các tác dụng không mong muốn trên hệ tim mạch, chuyển hóa, thần kinh và tiêu hóa, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc phối hợp với các thuốc khác có nguy cơ hạ kali máu.
- Cần thận trọng ở người mắc bệnh tim, đái tháo đường, cường giáp hoặc đang sử dụng các thuốc tương tác để tránh tăng tác dụng phụ hoặc biến chứng nguy hiểm.
Tổng 8 hình ảnh







