1 / 14
rvlevo 500 1 J3581

Rvlevo 500

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuReliv Pharma, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Công ty đăng kýCông ty TNHH Reliv pharma
Số đăng kýVD-24031-15
Dạng bào chếDung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 100ml
Hoạt chấtLevofloxacin, Natri Clorid
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq169
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Levofloxacin hemihydrat tương đương Levofloxacin 500 mg

Tá dược: Natri clorid, nước cất pha tiêm vừa đủ 100 ml

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rvlevo 500 

Levofloxacin được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Viêm phổi nặng mắc phải trong cộng đồng

Nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu có biến chứng, kể cả viêm thận – bể thận

Nhiễm khuẩn nặng ở da và mô mềm

Rvlevo 500 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm
Rvlevo 500 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Levzal 500mg điều trị viêm xoang

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rvlevo 500 

3.1 Liều dùng

Bệnh nhân có chức năng thận bình thường (ClCr > 50 ml/phút):

Chỉ địnhLiều dùngThời gian điều trị
Viêm phổi nặng cộng đồng

500 mg x 1 lần/ngày

750 mg x 1 lần/ngày

7–14 ngày

5 ngày

Nhiễm khuẩn tiết niệu nặng, có biến chứng

750 mg x 1 lần/ngày

250 mg x 1 lần/ngày

5 ngày

10 ngày

Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng250 mg x 1 lần/ngày3 ngày
Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng750 mg x 1 lần/ngày7–14 ngày
Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng500 mg x 1 lần/ngày7–10 ngày

Bệnh nhân suy thận (ClCr ≤ 50 ml/phút):

Mức độ suy thậnLiều điều chỉnh
ClCr 20–49 ml/phútGiảm tần suất dùng mỗi 48 giờ
ClCr 10–19 ml/phútLiều ban đầu bình thường, sau đó mỗi 48 giờ
Bệnh nhân chạy thận nhân tạoLiều đầu 500–750 mg, sau đó mỗi 48 giờ tùy mức độ

Bệnh nhân suy gan và người cao tuổi:

Không cần chỉnh liều, nhưng cần đánh giá chức năng thận ở người lớn tuổi.

Trẻ em:

Không dùng cho trẻ đang phát triển (<18 tuổi).

3.2 Cách dùng

Truyền tĩnh mạch chậm mỗi ngày 1 hoặc 2 lần.

Thời gian truyền tối thiểu:

  • 30 phút cho 250 mg
  • 60 phút cho 500 mg
  • 90 phút cho 750 mg

Có thể chuyển sang đường uống sau vài ngày điều trị tĩnh mạch, với cùng liều lượng.[1]

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với levofloxacin, kháng sinh nhóm quinolon, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Trẻ em <18 tuổi.

Phụ nữ có thai và cho con bú.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Loviza 500mg điều trị viêm phổi cộng đồng

5 Tác dụng phụ

Tỷ lệ > 3%:

  • Buồn nôn, nhức đầu, tiêu chảy, mất ngủ, táo bón

Tỷ lệ 1–3%:

  • Đau bụng, chóng mặt, nôn, khó tiêu, phát ban, mệt mỏi, đau ngực...

Tỷ lệ 0,1–0,9%:

  • Rối loạn toàn thân, tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, gan mật, chuyển hóa, cơ-xương, tâm thần, hô hấp, da, thị giác, thận – tiết niệu...

6 Tương tác

Thuốc tương tácẢnh hưởng hoặc khuyến cáo
TheophyllinTăng độc tính, cần theo dõi nồng độ
WarfarinTăng tác dụng chống đông, cần theo dõi INR/TP
Cyclosporin, DigoxinKhông ảnh hưởng đáng kể, không cần chỉnh liều
Probenecid, CimetidineKhông ảnh hưởng đáng kể tới hấp thu
NSAIDsTăng nguy cơ co giật khi phối hợp
Thuốc trị tiểu đườngNguy cơ rối loạn Glucose máu, cần theo dõi chặt chẽ

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không dùng cho người có rối loạn hệ thần kinh trung ương, nguy cơ động kinh.

Thận trọng với người suy thận, cần điều chỉnh liều phù hợp.

Có thể gây viêm gân, đứt gân – ngưng dùng ngay khi có triệu chứng.

Tránh dùng cho người kéo dài khoảng QT, hạ Kali huyết hoặc đang dùng thuốc loạn nhịp.

Có thể gây rối loạn đường huyết, cần theo dõi nếu phối hợp thuốc tiểu đường.

Thận trọng với ánh sáng mặt trời – ngưng dùng nếu có phản ứng quang độc.

Cần đánh giá định kỳ chức năng gan, thận, tạo máu trong điều trị kéo dài.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Không có nghiên cứu đầy đủ; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Cho con bú: Không phát hiện trong sữa mẹ, nhưng cần cân nhắc ngưng thuốc hoặc ngưng cho bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: lú lẫn, co giật, chóng mặt, kéo dài khoảng QT.

Xử trí: điều trị triệu chứng, theo dõi ECG.

Thẩm phân máu không có hiệu quả loại bỏ thuốc.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Rvlevo 500  hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Vacoflox L 500mg do Công ty Cổ phần Dược Vacopharm sản xuất, chứa thành phần Levofloxacin, được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng và các nhiễm trùng da mô mềm nghiêm trọng.

Sản phẩm Bactevo 500mg do Công ty Roussel Việt Nam sản xuất, chứa thành phần Levofloxacin, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, viêm thận – bể thận, và các nhiễm khuẩn da và mô mềm nghiêm trọng.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Levofloxacin là đồng phân L của Ofloxacin – thuộc nhóm kháng sinh fluoroquinolon. Thuốc có cơ chế ức chế enzym ADN gyrase và topoisomerase IV, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã ADN của vi khuẩn.

Levofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng trên vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma, Chlamydia, Legionella. Hiệu quả cả trên vi khuẩn đa kháng như Streptococcus pneumoniae kháng penicillin, Cephalosporin, macrolide...

Dược động học

Hấp thu

  • Levofloxacin hấp thu nhanh, Sinh khả dụng ~99% sau uống liều 500mg.
  • Sau truyền 500mg trong 60 phút, Cmax ~6,2 µg/ml.
  • Dược động học tuyến tính, tương đương giữa đường uống và truyền.

Phân bố

  • Thể tích phân bố: 74–112 lít, phân bố rộng khắp mô.
  • Tỷ lệ gắn protein huyết tương: 24–38%, không phụ thuộc nồng độ thuốc.

Chuyển hóa

  • Ít chuyển hóa, chủ yếu được thải ở dạng không đổi qua nước tiểu (~87%).

Thải trừ

  • Thời gian bán thải trung bình: 6–8 giờ.
  • Bài tiết chủ yếu qua thận. Không cần chỉnh liều theo tuổi, nhưng phải đánh giá chức năng thận.

10 Thuốc Rvlevo 500  giá bao nhiêu?

Thuốc Rvlevo 500  hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Rvlevo 500  mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rvlevo 500  để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Levofloxacin dạng truyền mang lại hiệu quả nhanh chóng nhờ hấp thu trực tiếp vào máu, đặc biệt phù hợp với các trường hợp nhiễm khuẩn nặng. 
  • Khả năng hoán đổi liều giữa đường truyền và đường uống tạo điều kiện thuận tiện trong quá trình điều trị nội trú và ngoại trú. 
  • Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả cả trên vi khuẩn đa kháng.

13 Nhược điểm

  • Levofloxacin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ liên quan đến thần kinh, tiêu hóa, gan, da, gân cơ… 
  • Nguy cơ tương tác thuốc cao, đặc biệt với theophyllin, warfarin, thuốc tiểu đường.

Tổng 14 hình ảnh

rvlevo 500 1 J3581
rvlevo 500 1 J3581
rvlevo 500 2 I3504
rvlevo 500 2 I3504
rvlevo 500 3 O6241
rvlevo 500 3 O6241
rvlevo 500 4 H3502
rvlevo 500 4 H3502
rvlevo 500 5 O5238
rvlevo 500 5 O5238
rvlevo 500 6 M5251
rvlevo 500 6 M5251
rvlevo 500 7 T8887
rvlevo 500 7 T8887
rvlevo 500 8 M4248
rvlevo 500 8 M4248
rvlevo 500 9 S7085
rvlevo 500 9 S7085
rvlevo 500 10 D1622
rvlevo 500 10 D1622
rvlevo 500 11 K4358
rvlevo 500 11 K4358
rvlevo 500 12 Q6006
rvlevo 500 12 Q6006
rvlevo 500 13 B0633
rvlevo 500 13 B0633
rvlevo 500 14 Q6084
rvlevo 500 14 Q6084

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc còn hàng không vậy

    Bởi: Diễm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rvlevo 500 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rvlevo 500
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789