Rvlevo 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Reliv Pharma, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Reliv pharma |
Số đăng ký | VD-24031-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 100ml |
Hoạt chất | Levofloxacin, Natri Clorid |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq169 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Levofloxacin hemihydrat tương đương Levofloxacin 500 mg
Tá dược: Natri clorid, nước cất pha tiêm vừa đủ 100 ml
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rvlevo 500
Levofloxacin được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
Viêm phổi nặng mắc phải trong cộng đồng
Nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu có biến chứng, kể cả viêm thận – bể thận
Nhiễm khuẩn nặng ở da và mô mềm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Levzal 500mg điều trị viêm xoang
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rvlevo 500
3.1 Liều dùng
Bệnh nhân có chức năng thận bình thường (ClCr > 50 ml/phút):
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
Viêm phổi nặng cộng đồng | 500 mg x 1 lần/ngày 750 mg x 1 lần/ngày | 7–14 ngày 5 ngày |
Nhiễm khuẩn tiết niệu nặng, có biến chứng | 750 mg x 1 lần/ngày 250 mg x 1 lần/ngày | 5 ngày 10 ngày |
Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng | 250 mg x 1 lần/ngày | 3 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng | 750 mg x 1 lần/ngày | 7–14 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng | 500 mg x 1 lần/ngày | 7–10 ngày |
Bệnh nhân suy thận (ClCr ≤ 50 ml/phút):
Mức độ suy thận | Liều điều chỉnh |
ClCr 20–49 ml/phút | Giảm tần suất dùng mỗi 48 giờ |
ClCr 10–19 ml/phút | Liều ban đầu bình thường, sau đó mỗi 48 giờ |
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo | Liều đầu 500–750 mg, sau đó mỗi 48 giờ tùy mức độ |
Bệnh nhân suy gan và người cao tuổi:
Không cần chỉnh liều, nhưng cần đánh giá chức năng thận ở người lớn tuổi.
Trẻ em:
Không dùng cho trẻ đang phát triển (<18 tuổi).
3.2 Cách dùng
Truyền tĩnh mạch chậm mỗi ngày 1 hoặc 2 lần.
Thời gian truyền tối thiểu:
- 30 phút cho 250 mg
- 60 phút cho 500 mg
- 90 phút cho 750 mg
Có thể chuyển sang đường uống sau vài ngày điều trị tĩnh mạch, với cùng liều lượng.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với levofloxacin, kháng sinh nhóm quinolon, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em <18 tuổi.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Loviza 500mg điều trị viêm phổi cộng đồng
5 Tác dụng phụ
Tỷ lệ > 3%:
- Buồn nôn, nhức đầu, tiêu chảy, mất ngủ, táo bón
Tỷ lệ 1–3%:
- Đau bụng, chóng mặt, nôn, khó tiêu, phát ban, mệt mỏi, đau ngực...
Tỷ lệ 0,1–0,9%:
- Rối loạn toàn thân, tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, gan mật, chuyển hóa, cơ-xương, tâm thần, hô hấp, da, thị giác, thận – tiết niệu...
6 Tương tác
Thuốc tương tác | Ảnh hưởng hoặc khuyến cáo |
Theophyllin | Tăng độc tính, cần theo dõi nồng độ |
Warfarin | Tăng tác dụng chống đông, cần theo dõi INR/TP |
Cyclosporin, Digoxin | Không ảnh hưởng đáng kể, không cần chỉnh liều |
Probenecid, Cimetidine | Không ảnh hưởng đáng kể tới hấp thu |
NSAIDs | Tăng nguy cơ co giật khi phối hợp |
Thuốc trị tiểu đường | Nguy cơ rối loạn Glucose máu, cần theo dõi chặt chẽ |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng cho người có rối loạn hệ thần kinh trung ương, nguy cơ động kinh.
Thận trọng với người suy thận, cần điều chỉnh liều phù hợp.
Có thể gây viêm gân, đứt gân – ngưng dùng ngay khi có triệu chứng.
Tránh dùng cho người kéo dài khoảng QT, hạ Kali huyết hoặc đang dùng thuốc loạn nhịp.
Có thể gây rối loạn đường huyết, cần theo dõi nếu phối hợp thuốc tiểu đường.
Thận trọng với ánh sáng mặt trời – ngưng dùng nếu có phản ứng quang độc.
Cần đánh giá định kỳ chức năng gan, thận, tạo máu trong điều trị kéo dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không có nghiên cứu đầy đủ; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Không phát hiện trong sữa mẹ, nhưng cần cân nhắc ngưng thuốc hoặc ngưng cho bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: lú lẫn, co giật, chóng mặt, kéo dài khoảng QT.
Xử trí: điều trị triệu chứng, theo dõi ECG.
Thẩm phân máu không có hiệu quả loại bỏ thuốc.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Rvlevo 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Vacoflox L 500mg do Công ty Cổ phần Dược Vacopharm sản xuất, chứa thành phần Levofloxacin, được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng và các nhiễm trùng da mô mềm nghiêm trọng.
Sản phẩm Bactevo 500mg do Công ty Roussel Việt Nam sản xuất, chứa thành phần Levofloxacin, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, viêm thận – bể thận, và các nhiễm khuẩn da và mô mềm nghiêm trọng.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Levofloxacin là đồng phân L của Ofloxacin – thuộc nhóm kháng sinh fluoroquinolon. Thuốc có cơ chế ức chế enzym ADN gyrase và topoisomerase IV, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã ADN của vi khuẩn.
Levofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng trên vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma, Chlamydia, Legionella. Hiệu quả cả trên vi khuẩn đa kháng như Streptococcus pneumoniae kháng penicillin, Cephalosporin, macrolide...
Dược động học
Hấp thu
- Levofloxacin hấp thu nhanh, Sinh khả dụng ~99% sau uống liều 500mg.
- Sau truyền 500mg trong 60 phút, Cmax ~6,2 µg/ml.
- Dược động học tuyến tính, tương đương giữa đường uống và truyền.
Phân bố
- Thể tích phân bố: 74–112 lít, phân bố rộng khắp mô.
- Tỷ lệ gắn protein huyết tương: 24–38%, không phụ thuộc nồng độ thuốc.
Chuyển hóa
- Ít chuyển hóa, chủ yếu được thải ở dạng không đổi qua nước tiểu (~87%).
Thải trừ
- Thời gian bán thải trung bình: 6–8 giờ.
- Bài tiết chủ yếu qua thận. Không cần chỉnh liều theo tuổi, nhưng phải đánh giá chức năng thận.
10 Thuốc Rvlevo 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Rvlevo 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Rvlevo 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rvlevo 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Levofloxacin dạng truyền mang lại hiệu quả nhanh chóng nhờ hấp thu trực tiếp vào máu, đặc biệt phù hợp với các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
- Khả năng hoán đổi liều giữa đường truyền và đường uống tạo điều kiện thuận tiện trong quá trình điều trị nội trú và ngoại trú.
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả cả trên vi khuẩn đa kháng.
13 Nhược điểm
- Levofloxacin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ liên quan đến thần kinh, tiêu hóa, gan, da, gân cơ…
- Nguy cơ tương tác thuốc cao, đặc biệt với theophyllin, warfarin, thuốc tiểu đường.
Tổng 14 hình ảnh













