Rutinmax C
Thực phẩm chức năng
Thương hiệu | Dược Đức Minh, Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc Tế Dolexphar |
Công ty đăng ký | Công Ty TNHH Đức Minh |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Rutin, Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin C (Acid Ascorbic), Vitamin E (Alpha Tocopherol) |
Dược liệu | Actiso (Cynara scolymus L.), Rau Má (Centella asiatica) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk397 |
Chuyên mục | Tăng cường miễn dịch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Rutinmax C, chứa:
- Rutin: 150mg
- Vitamin C (Ascobic Acid): 50mg
- Cao Atiso: 30mg
- Cao rau má: 30mg
- Vitamin PP (Nicotinamid): 10mg
- Vitamin B2 (Riboflavin): 5mg
- Vitamin E (DL-Alpha-tocopherỵl acetat): 5mg
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2 Công dụng của Rutinmax C
Rutinmax C giúp nâng cao sức đề kháng, cải thiện độ bền của mạch máu, đồng thời hỗ trợ làm giảm các triệu chứng nhiệt miệng và viêm lưỡi do thiếu hụt vitamin.

==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Rutincas Plus giúp tăng cường miễn dịch, bảo vệ thành mạch, ngăn ngừa chảy máu
3 Đối tượng sử dụng
Rutinmax C thích hợp cho người bị nhiệt miệng, viêm lưỡi do thiếu vitamin, người có thành mạch yếu, dễ bị tổn thương.
4 Liều dùng - Cách dùng Rutinmax C
4.1 Liều dùng
Uống 1 viên mỗi lần, ngày uống 2 lần.
4.2 Cách dùng
Uống sau khi ăn no.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong Rutinmax C.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Rutin C Plus Actiso 15mg: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
6 Tác dụng phụ
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ của Rutinmax C.
7 Tương tác
Hiện chưa có báo cáo về tương tác của Rutinmax C.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý
Rutinmax C không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Tuân thủ đúng liều lượng đã được khuyến cáo để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang sử dụng các loại thuốc khác.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Vitamin C 1000mg Kirkland: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Rutinmax C.
8.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo.
8.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Rutinmax C hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Rutin-Vitamin C Mekophar của Công ty cổ phần Dược phẩm Mekophar sản xuất, với thành phần là Rutin và Vitamin C, có tác dụng điều trị thiếu Vitamin C và các chứng chảy máu do thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng ở cơ thể.
- Rutin C Vitamin C 100mg Dược An Huy của Công ty cổ phần Dược phẩm Vgas sản xuất, với thành phần là Vitamin C, Thymomodulin, Vitamin PP, Rutin, có tác dụng tăng cường sức đề kháng, giảm các tình trạng chảy máu chân răng, viêm nhiệt miệng do thiếu hụt vitamin C gây ra.
10 Tác dụng của các thành phần
10.1 Rutin
Rutin là một Flavonoid có khả năng bảo vệ các mạch máu và tăng cường độ bền của thành mạch. Nó giúp giảm tính thấm của mạch máu, từ đó giảm thiểu tình trạng xuất huyết hoặc chảy máu. Rutin còn có tác dụng làm giảm các triệu chứng như sưng tấy, viêm do các vấn đề về tuần hoàn và tĩnh mạch. Ngoài ra, rutin cũng giúp cải thiện tuần hoàn máu và bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do.
10.2 Vitamin C
Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các gốc tự do, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Vitamin C hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và vi khuẩn [1]. Nó cũng hỗ trợ quá trình sản xuất Collagen, giúp duy trì sức khỏe của da, xương, mạch máu và mô liên kết. Ngoài ra, Vitamin C còn giúp cơ thể hấp thu Sắt hiệu quả hơn, làm giảm nguy cơ thiếu máu và cải thiện sức khỏe tổng thể.
10.3 Cao Atiso
Atiso được biết đến với tác dụng bảo vệ gan và cải thiện chức năng gan. Nó giúp giải độc cơ thể, giảm sự tích tụ của các chất độc hại trong cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa. Atiso cũng có tác dụng lợi tiểu, giúp làm sạch các chất thải qua đường tiết niệu và cải thiện chức năng thận. Ngoài ra, cao atiso còn giúp giảm mỡ trong máu và điều hòa cholesterol, từ đó hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
10.4 Cao rau má
Rau Má là một loại thảo dược nổi tiếng trong việc hỗ trợ tuần hoàn máu và giảm viêm. Nó giúp làm dịu các triệu chứng của viêm nhiễm, tăng cường sự hồi phục của các vết thương và hỗ trợ tái tạo mô. Rau má cũng được sử dụng để làm mát cơ thể, giảm căng thẳng và cải thiện chức năng thần kinh. Bên cạnh đó, rau má còn giúp thanh lọc cơ thể và tăng cường sức đề kháng.
10.5 Vitamin PP
Vitamin PP (hay còn gọi là Niacin hoặc Nicotinamide) có tác dụng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của da, hệ tiêu hóa và hệ thần kinh. Vitamin PP giúp chuyển hóa năng lượng từ thức ăn thành dạng có thể sử dụng, giúp duy trì sức khỏe tim mạch và giảm cholesterol xấu (LDL), từ đó hỗ trợ giảm nguy cơ bệnh lý về tim mạch. Ngoài ra, vitamin PP còn giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường máu lên não và các bộ phận khác trong cơ thể.
10.6 Vitamin B2
Vitamin B2 hỗ trợ chuyển hóa các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng sử dụng cho cơ thể. Vitamin B2 còn giúp duy trì sức khỏe da, mắt và niêm mạc. Nó cũng giúp cơ thể đối phó với stress oxy hóa, bảo vệ các tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo các tế bào da và mô.
10.7 Vitamin E
Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng bảo vệ các tế bào khỏi sự hủy hoại do gốc tự do. Vitamin E giúp duy trì sức khỏe làn da, làm giảm tác động của quá trình lão hóa, bảo vệ da khỏi các tổn thương do ánh nắng mặt trời và môi trường. Ngoài ra, vitamin E còn hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch và giúp duy trì sự dẻo dai của các mạch máu. Nó cũng giúp cải thiện hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình làm lành vết thương.
11 Uống nhiều Rutin C có sao không?
Uống quá nhiều RutinC có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy, đau dạ dày, sỏi thận và giảm khả năng hấp thụ sắt. Dùng liều cao kéo dài có thể gây rối loạn tiêu hóa và tương tác với một số thuốc. Để đảm bảo an toàn, hãy dùng đúng liều lượng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
12 Uống Rutin C trong bao lâu?
Thời gian sử dụng Rutin C phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của bác sĩ. Thông thường, có thể sử dụng trong 2-4 tuần để cải thiện các triệu chứng như nhiệt miệng hoặc tăng cường sức đề kháng. Tuy nhiên, nếu cần dùng lâu dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng và thời gian phù hợp.
13 Rutinmax C giá bao nhiêu?
Rutinmax C hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
14 Rutinmax C mua ở đâu?
Bạn có thể mua Rutinmax C trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
15 Ưu điểm
- Rutinmax C chứa các thành phần thiên nhiên như cao atiso, rau má giúp giảm các triệu chứng nhiệt miệng, viêm lưỡi và các vấn đề khác do thiếu hụt vitamin, hỗ trợ làm lành nhanh chóng các tổn thương trong miệng.
- Dạng viên nang mềm giúp người sử dụng dễ dàng hấp thu các thành phần dinh dưỡng mà không gặp phải khó khăn trong việc nuốt thuốc.
- Tiện lợi mang theo khi đi làm hoặc du lịch.
16 Nhược điểm
- Hiệu quả sử dụng Rutinmax C có thể không đồng đều tuỳ thuộc vào cơ địa từng người và cần sự kiên trì.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh