Roximcz 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Zeiss Pharmaceuticals, Zeiss Pharma Ltd. |
Công ty đăng ký | Zeiss Pharma Limited |
Số đăng ký | 890110334325 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefuroxim |
Tá dược | Talc, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, titanium dioxid |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq302 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Mỗi viên nén bao phim chứa Cefuroxim axetil 601,42 mg, tương đương 500 mg cefuroxim.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, silicon dioxyd keo, hydrogenated castor oil, natri lauryl sulfat, croscarmellose natri, hypromellose 2910 3mPa.s, hypromellose 2910 15mPa.s, titan dioxyd, talc.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Roximcz 500
Cefuroxim axetil là tiền chất đường uống của cefuroxim – kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2, tác động diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có khả năng tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm, chủ yếu thông qua gắn kết vào các protein liên kết penicillin, làm gián đoạn cấu trúc vách tế bào vi khuẩn, dẫn tới tiêu diệt vi khuẩn.
Chỉ định:
- Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Viêm họng, viêm amidan mức độ nhẹ đến trung bình do Streptococcus pyogenes ở người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên.
- Viêm tai giữa cấp tính ở trẻ em, viêm xoang hàm cấp ở người lớn và trẻ em ≥13 tuổi.
- Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn tính, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng, nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng, lậu cầu không biến chứng, điều trị bệnh Lyme giai đoạn sớm ở người lớn và trẻ ≥13 tuổi.
Lưu ý: Chỉ sử dụng khi có bằng chứng hoặc nghi ngờ cao do vi khuẩn gây bệnh, nên cân nhắc thông tin nhạy cảm kháng sinh tại địa phương khi lựa chọn phác đồ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefuroxim 125mg Domesco điều trị nhiễm trùng hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Roximcz 500
3.1 Liều dùng
Loại nhiễm khuẩn | Liều dùng | Thời gian điều trị |
Viêm họng/viêm amidan | 250 mg mỗi 12 giờ | 10 ngày |
Viêm xoang hàm cấp | 250 mg mỗi 12 giờ | 10 ngày |
Đợt cấp viêm phế quản mạn tính | 250/500 mg mỗi 12 giờ | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn da, cấu trúc da | 250/500 mg mỗi 12 giờ | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng | 250 mg mỗi 12 giờ | 7–10 ngày |
Nhiễm lậu cầu không biến chứng | 1000 mg liều duy nhất | 1 lần |
Bệnh lyme giai đoạn sớm | 500 mg mỗi 12 giờ | 20 ngày |
Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin >30 ml/phút: không cần chỉnh liều.
- 10 đến <30 ml/phút: dùng liều thông thường mỗi 24 giờ.
- <10 ml/phút: liều thông thường mỗi 48 giờ.
- Thẩm phân máu: bổ sung một liều thông thường vào cuối đợt thẩm phân.
Suy gan:
Không cần điều chỉnh do thuốc chủ yếu đào thải qua thận; chưa có dữ liệu trên người suy gan.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không bẻ viên để lấy liều 250 mg; dùng loại hàm lượng phù hợp.
Nếu không nuốt được viên, nên dùng dạng hỗn dịch uống do viên có vị rất đắng khi nghiền nát.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với cefuroxim axetil, các cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng (như sốc phản vệ) với kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin, monobactam, carbapenem).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Viciroxim 1,5g điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng thường gặp nhất: phát triển nấm Candida, tăng bạch cầu ái toan, đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, tăng enzym gan thoáng qua.
Các tác dụng không mong muốn được liệt kê theo hệ cơ quan và mức độ tần suất (rất thường gặp, thường gặp, ít gặp, hiếm gặp, chưa biết), bao gồm:
- Nhiễm khuẩn, ký sinh trùng: phát triển nấm Candida, viêm đại tràng giả mạc.
- Máu, hệ bạch huyết: tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, thiếu máu huyết tán.
- Da và mô dưới da: phát ban, ngứa, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc.
- Hệ tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, nôn, tiêu chảy.
- Hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt.
- Hệ gan: tăng enzym gan, vàng da, viêm gan.
- Miễn dịch: phản vệ, bệnh huyết thanh, phản ứng Jarisch-Herxheimer.
- Tim mạch: hội chứng Kounis.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
6 Tương tác
Các thuốc làm giảm độ acid dịch vị có thể làm giảm sinh khả dụng của cefuroxim axetil.
Dùng đồng thời với probenecid làm tăng nồng độ đỉnh, Diện tích dưới đường cong và kéo dài thời gian bán thải của cefuroxim.
Sử dụng cùng Thuốc chống đông máu đường uống có thể làm tăng INR.
Cefuroxim axetil có thể ảnh hưởng hệ vi khuẩn ruột, giảm tái hấp thu estrogen và giảm hiệu quả thuốc tránh thai phối hợp.
Không dùng chung với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng đặc biệt với người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các beta-lactam khác do nguy cơ phản ứng chéo.
- Có thể xảy ra các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, đôi khi gây tử vong, bao gồm cả hội chứng Kounis.
- Nếu xuất hiện các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như Stevens-Johnson, TEN, DRESS, phải ngừng thuốc ngay.
- Có thể gặp phản ứng Jarisch-Herxheimer khi điều trị bệnh Lyme.
- Sử dụng kéo dài có thể gây phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm, nấm Candida, hoặc Clostridium difficile (gây viêm đại tràng giả mạc).
- Ảnh hưởng đến một số xét nghiệm chẩn đoán: Coombs dương tính, phản ứng Glucose niệu dương tính giả, kết quả xét nghiệm glucose máu có thể âm tính giả nếu dùng phương pháp ferricyanid, không ảnh hưởng tới xét nghiệm creatinin bằng phương pháp kiềm.
- Thuốc có chứa hydrogenated castor oil có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ và tiêu chảy; hàm lượng natri thấp (dưới 1 mmol mỗi viên).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Rất ít dữ liệu trên người; nghiên cứu động vật không thấy ảnh hưởng xấu.
Cho con bú: Cefuroxim bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, tác dụng phụ như tiêu chảy và nhiễm nấm có thể xảy ra trên trẻ bú mẹ. Chỉ dùng khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây các triệu chứng thần kinh như bệnh não, co giật, hôn mê, đặc biệt nếu không điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Có thể giảm nồng độ cefuroxim trong máu bằng cách thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Roximcz 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Shincef 750mg do Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo sản xuất chứa thành phần Cefuroxim, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, cũng như nhiễm khuẩn xương khớp và nhiễm khuẩn huyết.
Saviroxim 500 là sản phẩm của Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế, chứa thành phần Cefuroxim, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như viêm đường hô hấp, viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn tiết niệu, da và mô mềm, cũng như hỗ trợ kiểm soát hiệu quả các trường hợp nhiễm lậu cầu không biến chứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefuroxim axetil thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 2 (ATC: J01DC02). Sau khi uống, thuốc được thủy phân thành cefuroxim – hoạt chất có hoạt tính kháng khuẩn. Cefuroxim ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin, gây rối loạn cấu trúc vách tế bào, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.
Các cơ chế đề kháng của vi khuẩn gồm: sản xuất beta-lactamase (bao gồm ESBL), giảm ái lực protein liên kết penicillin, giảm thấm màng ngoài, bơm tống kháng sinh.
Thuốc có phổ tác dụng rộng trên nhiều chủng Gram dương, Gram âm và một số xoắn khuẩn, nhưng một số loài đã có kháng thuốc hoặc kháng bẩm sinh.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Sau uống, cefuroxim axetil được hấp thu qua Đường tiêu hóa và chuyển thành cefuroxim hoạt tính trong cơ thể, đạt nồng độ đỉnh huyết thanh trong 2–3 giờ (500 mg: 7,0 mcg/ml). Sinh khả dụng cao nhất khi dùng ngay sau bữa ăn. Dạng hỗn dịch có sinh khả dụng thấp hơn so với viên nén.
Phân bố:
- Tỉ lệ gắn protein huyết tương 33–50%, Thể tích phân bố khoảng 50 L. Nồng độ hiệu quả đạt được ở nhiều mô (amidan, xoang, phổi, xương, dịch khớp, màng phổi, mật, đờm, thủy dịch). Qua được hàng rào máu não khi màng não viêm.
Chuyển hóa:
- Cefuroxim không bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ:
- Thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải huyết thanh 1–1,5 giờ, độ thanh thải qua thận 125–148 ml/phút/1,73 m². Hiệu quả loại bỏ qua thẩm phân máu tốt.
- Không khác biệt dược động học giữa nam và nữ, ở trẻ trên 3 tháng tuổi tương tự người lớn.
10 Thuốc Roximcz 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Roximcz 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Roximcz 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Roximcz 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng bào chế viên nén bao phim, tiện lợi sử dụng, phù hợp nhiều đối tượng, đặc biệt thuận lợi cho người lớn và trẻ em từ 13 tuổi.
- Hiệu quả trên nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm cả viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn tiết niệu, da và lậu cầu không biến chứng.
- Phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên cả Gram dương, Gram âm và xoắn khuẩn gây bệnh Lyme.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, trong đó nổi bật là rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng nặng, các phản ứng da nghiêm trọng như Stevens-Johnson.
- Nguy cơ đề kháng kháng sinh ngày càng tăng, có thể ảnh hưởng hiệu quả điều trị, đặc biệt ở các vùng có tỷ lệ kháng cao.
Tổng 12 hình ảnh











