1 / 7
rovahadin 2 J3310

Rovahadin

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHadiphar, Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Số đăng kýVD-18685-13
Dạng bào chếThuốc bột uống
Quy cách đóng góiHộp 25 gói 3g
Hoạt chấtSpiramycin, Lactose
Tá dượcTalc, Povidone (PVP)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn1130
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi gói Thuốc Rovahadin có chứa các thành phần sau:

  • Spiramycin …………………….750.000 UI tương đương 250 mg
  • Tá dược: Lactose, Đường trắng, Talc, bột dâu, PVP, Nước tinh khiết vừa đủ 1 gói.
Thuốc Rovahadin được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như: viêm tai, viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp; nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
Thuốc Rovahadin được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như: viêm tai, viêm họng, viêm amidan, viêm xoang cấp; nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.

2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc Rovahadin

Thuốc được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như: 

  • Viêm tai
  • Viêm họng
  • Viêm amidan
  • Viêm xoang cấp.

Ngoài ra, spiramycin cũng có hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới như viêm phế quản cấp, đợt cấp của viêm phế quản mạn và viêm phổi.

Thuốc còn được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn da và đường sinh dục do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin.

Về phòng ngừa, spiramycin có thể được dùng để dự phòng viêm màng não do Meningococcus trong trường hợp không thể sử dụng Rifampicin

Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định để ngăn ngừa lây truyền Toxoplasma từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai, cũng như dự phòng viêm khớp do thấp tim tái phát ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.

==>> Xem thêm: Vinphazin - Giải pháp điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng răng miệng.

3 Liều dùng - Cách dùng Rovahadin

Người bệnh khi sử dụng spiramycin cần tuân thủ đúng và đủ thời gian điều trị. Mỗi miligam spiramycin tương ứng với khoảng 3.000 đơn vị.

Đối tượngLiều dùng và cách sử dụng
Người lớn (điều trị thông thường)Uống 2–4 gói/lần, ngày 3 lần.
Trẻ nhỏ và trẻ em (điều trị thông thường)150.000 đvqt/kg cân nặng/ngày, chia làm 3 lần uống.
Phòng ngừa viêm màng não do Meningococcus  ở người lớnUống 4 gói/lần, mỗi 12 giờ một lần.
Phòng ngừa viêm màng não do Meningococcus ở trẻ em75.000 đvqt/kg cân nặng, mỗi 12 giờ/lần, trong 5 ngày.
Dự phòng Toxoplasma bẩm sinh trong thai kỳ9 triệu đvqt/ngày, chia nhiều lần uống trong 3 tuần; lặp lại sau mỗi 2 tuần. Nên uống ít nhất 2 giờ trước bữa ăn hoặc 3 giờ sau khi ăn. [1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng spiramycin cho những người có tiền sử dị ứng với spiramycin hoặc erythromycin.

5 Tác dụng phụ

Thường gặpÍt gặpHiếm gặp
Buồn nôn, nôn, ia chảy, khó tiêu (khi dùng đường uống).
  • Có thể xuất hiện cảm giác mệt mỏi, chảy máu cam, ra mồ hôi nhiều hoặc cảm giác tức ngực.
  • Một số trường hợp ghi nhận dị cảm tạm thời, cảm giác loạng choạng, đau nhức cơ hoặc khớp, tình trạng cứng khớp. Ngoài ra, có thể có cảm giác nóng rát hoặc đỏ bừng mặt, đặc biệt khi dùng đường tiêm tĩnh mạch.
  • Viêm đại tràng cấp tính.
  • Xuất hiện phát ban, nổi mẩn hoặc mày đay.
Phản ứng phản vệ, bội nhiễm do dùng dài ngày thuốc uống spiramycin.  

6 Tương tác

Spiramycin có thể tương tác với một số thuốc khác. Ví dụ, khi dùng cùng thuốc tránh thai đường uống, hiệu quả ngừa thai có thể bị giảm hoặc không còn tác dụng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi dùng spiramycin cho bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan do nguy cơ gây độc gan.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai

Spiramycin có khả năng đi qua nhau thai, nhưng lượng thuốc trong máu thai nhi thường thấp hơn so với người mẹ. Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai nhìn chung không gây ra tai biến.

7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ khá cao, do đó nên tạm ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng spiramycin.

7.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về tác động của thuốc đối với hoạt động này.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo hoặc thông tin rõ ràng về tình trạng này.

7.5 Bảo quản

Nên giữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp Thuốc Rovahadin không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Newspiraz 750.000 I.U là kháng sinh nhóm Macrolid có tác dụng kìm khuẩn, thường được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp, sinh dục, da khi không dùng được kháng sinh nhóm Betalactam. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để phòng và điều trị viêm màng não do Meningococcus, cũng như phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh ở thai nhi khi mẹ không thể dùng Rifampicin.
  • Rovas 0.75M được sử dụng để điều trị và phòng ngừa nhiều loại nhiễm khuẩn như viêm màng não, nhiễm Toxoplasma ở thai phụ, và phòng thấp khớp tái phát ở người dị ứng penicillin. Thuốc còn hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp, da, và sinh dục không do lậu cầu, đồng thời có thể phối hợp với thuốc khác khi bệnh có biến chứng nặng hoặc bội nhiễm.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Spiramycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ tác dụng tương đương với ErythromycinClindamycin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong giai đoạn phân chia. Trong huyết thanh, spiramycin chủ yếu có tác dụng kìm khuẩn, nhưng khi đạt đến nồng độ cao trong mô, thuốc có thể tiêu diệt vi khuẩn. Tác dụng của spiramycin là do nó gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, từ đó ức chế quá trình tổng hợp protein của chúng.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu 

Khả năng hấp thu của Spiramycin qua đường uống được đánh giá là không tối ưu, với Sinh khả dụng dao động trong khoảng 30 đến 39%. So với erythromycin, tốc độ hấp thu của spiramycin chậm hơn. 

9.2.2 Phân bố

Spiramycin có khả năng phân bố rộng rãi trong các mô, với Thể tích phân bố vượt quá 300 lít. Nồng độ thuốc trong các mô như xương, cơ, hệ hô hấp và nước bọt thường cao hơn so với nồng độ trong huyết thanh. Đặc biệt, spiramycin tích lũy nhiều tại các vị trí như phổi, phế quản, amidan và xoang.

Thuốc có mức độ gắn kết với protein huyết tương tương đối thấp, chỉ khoảng 10 đến 25%.

9.2.3 Chuyển hoá

So với một số kháng sinh nhóm macrolide khác, spiramycin trải qua quá trình chuyển hóa ở mức độ thấp hơn. Dù cơ chế chuyển hóa chưa được nghiên cứu đầy đủ, các bằng chứng hiện có cho thấy gan là cơ quan chính tham gia vào quá trình này, tạo ra các chất chuyển hóa vẫn còn hoạt tính sinh học.

9.2.4 Thải trừ

Spiramycin được thải trừ chủ yếu qua đường gan-mật, bài tiết qua thận chỉ đóng vai trò thứ cấp.

Khi dùng qua đường uống, thời gian bán thải từ 5,5 đến 8 giờ. [2]

==>> Tham khảo thêm: Zolgyl điều trị nhiễm khuẩn răng miệng.

10 Thuốc Rovahadin giá bao nhiêu?

Hiện nay, Rovahadin có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Rovahadin mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Thuốc Rovahadin để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Rovahadin với thành phần spiramycin có phổ kháng khuẩn rộng, giúp điều trị hiệu quả nhiều loại nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, cũng như nhiễm khuẩn da và đường sinh dục, mang lại giải pháp toàn diện cho người bệnh.
  • Liều dùng linh hoạt, phù hợp cho cả người lớn, trẻ em và phụ nữ mang thai, với khả năng phòng ngừa các bệnh nghiêm trọng như viêm màng não do Meningococcus hoặc dự phòng lây truyền Toxoplasma, tăng tính ứng dụng đa dạng trong y tế.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, khó tiêu và cảm giác nóng rát mặt, đặc biệt ở những người nhạy cảm hoặc dùng liều cao.

Tổng 7 hình ảnh

rovahadin 2 J3310
rovahadin 2 J3310
rovahadin 3 Q6058
rovahadin 3 Q6058
rovahadin 4 K4312
rovahadin 4 K4312
rovahadin 5 V8510
rovahadin 5 V8510
rovahadin 6 C0082
rovahadin 6 C0082
rovahadin 7 R7355
rovahadin 7 R7355
rovahadin 8 K4618
rovahadin 8 K4618

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng Rovahadin do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
  2. ^ Chuyên gia DrugBank Online, Spiramycin, DrugBank Online. Truy cập ngày 25 tháng 05 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này có dùng được cho người bị đau dạ dày không?

    Bởi: Linh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Rovahadin có thể gây khó chịu tiêu hóa nhẹ như buồn nôn hoặc đau bụng. Nếu bạn bị đau dạ dày nặng hoặc loét dạ dày tá tràng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng và uống thuốc sau ăn để hạn chế kích ứng.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rovahadin 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rovahadin
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Hàng chính hãng, dsi tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789